Nội dung chính:
Thép hình dài bao nhiêu? Thông thường thép hình sẽ bán theo cây, mỗi loại thép hình đều sẽ có những kích thước khác nhau. Vì vậy việc biết trước độ dài của thép hình sẽ giúp bạn dễ dàng trong việc tính toán số lượng thép cần mua.
Một cây thép hình dài bao nhiêu mét?
Đối với thép hình thì có rất nhiều các loại chữ hình khác nhau. Bao gồm các thép hình chữ U, I, V, H.
- Đối với thép hình chữ H thì thông thường có độ dài là 12 m.
- Với thép hình chữ I thường có độ dài 6 m hoặc 12 m.
- Thép hình U cũng có độ dài quy tắc 6 m và 12 m.
- Đối với các thép hình chữ V thì thường có quy cách là chiều dài 6 m.
Bảng quy cách thép hình chi tiết
Bảng quy cách thép hình V
+ Thép hình V có có độ bền cao, cứng và có khả năng chịu được cường lực rất lớn
+ Loại thép hình này có khả năng chịu được những tác động không tốt từ môi trường như: nhiệt độ, độ ẩm cao, có chứa nhiều chất gây gỉ sét như muối, hóa chất …
+ Vì vậy, thép hình chữ V thường được ứng dụng chủ yếu trong ngành công nghiệp xây dựng, công nghiệp đóng tàu …
Mô Tả Quy Cách Thép Hình | Chiều dài | kg/m | kg/cây |
V 25 x 25 x 2.5ly | 6 | 0.92 | 5.5 |
V 25 x 25 x 3ly | 6 | 1.12 | 6.7 |
V 30 x 30 x 2.0ly | 6 | 0.83 | 5.0 |
V 30 x 30 x 2.5ly | 6 | 0.92 | 5.5 |
V 30 x 30 x 3ly | 6 | 1.25 | 7.5 |
V 30 x 30 x 3ly | 6 | 1.36 | 8.2 |
V 40 x 40 x 2ly | 6 | 1.25 | 7.5 |
V 40 x 40 x 2.5ly | 6 | 1.42 | 8.5 |
V 40 x 40 x 3ly | 6 | 1.67 | 10.0 |
V 40 x 40 x 3.5ly | 6 | 1.92 | 11.5 |
V 40 x 40 x 4ly | 6 | 2.08 | 12.5 |
V 40 x 40 x 5ly | 6 | 2.95 | 17.7 |
V 45 x 45 x 4ly | 6 | 2.74 | 16.4 |
V 45 x 45 x 5ly | 6 | 3.38 | 20.3 |
V 50 x 50 x 3ly | 6 | 2.17 | 13.0 |
V 50 x 50 x 3,5ly | 6 | 2.50 | 15.0 |
V 50 x 50 x 4ly | 6 | 2.83 | 17.0 |
V 50 x 50 x 4.5ly | 6 | 3.17 | 19.0 |
V 50 x 50 x 5ly | 6 | 3.67 | 22.0 |
V 60 x 60 x 4ly | 6 | 3.68 | 22.1 |
V 60 x 60 x 5ly | 6 | 4.55 | 27.3 |
V 60 x 60 x 6ly | 6 | 5.37 | 32.2 |
V 63 x 63 x 4ly | 6 | 3.58 | 21.5 |
V 63 x 63 x5ly | 6 | 4.50 | 27.0 |
V 63 x 63 x 6ly | 6 | 4.75 | 28.5 |
V 65 x 65 x 5ly | 6 | 5.00 | 30.0 |
V 65 x 65 x 6ly | 6 | 5.91 | 35.5 |
V 65 x 65 x 8ly | 6 | 7.66 | 46.0 |
V 70 x 70 x 5.0ly | 6 | 5.17 | 31.0 |
V 70 x 70 x 6.0ly | 6 | 6.83 | 41.0 |
V 70 x 70 x 7ly | 6 | 7.38 | 44.3 |
V 75 x 75 x 4.0ly | 6 | 5.25 | 31.5 |
V 75 x 75 x 5.0ly | 6 | 5.67 | 34.0 |
V 75 x 75 x 6.0ly | 6 | 6.25 | 37.5 |
V 75 x 75 x 7.0ly | 6 | 6.83 | 41.0 |
V 75 x 75 x 8.0ly | 6 | 8.67 | 52.0 |
V 75 x 75 x 9ly | 6 | 9.96 | 59.8 |
V 75 x 75 x 12ly | 6 | 13.00 | 78.0 |
V 80 x 80 x 6.0ly | 6 | 6.83 | 41.0 |
V 80 x 80 x 7.0ly | 6 | 8.00 | 48.0 |
V 80 x 80 x 8.0ly | 6 | 9.50 | 57.0 |
V 90 x 90 x 6ly | 6 | 8.28 | 49.7 |
V 90 x 90 x 7,0ly | 6 | 9.50 | 57.0 |
V 90 x 90 x 8,0ly | 6 | 12.00 | 72.0 |
V 90 x 90 x 9ly | 6 | 12.10 | 72.6 |
V 90 x 90 x 10ly | 6 | 13.30 | 79.8 |
V 90 x 90 x 13ly | 6 | 17.00 | 102.0 |
V 100 x 100 x 7ly | 6 | 10.48 | 62.9 |
V 100 x 100 x 8,0ly | 6 | 12.00 | 72.0 |
V 100 x 100 x 9,0ly | 6 | 13.00 | 78.0 |
V 100 x 100 x 10,0ly | 6 | 15.00 | 90.0 |
V 100 x 100 x 12ly | 6 | 10.67 | 64.0 |
V 100 x 100 x 13ly | 6 | 19.10 | 114.6 |
V 120 x 120 x 8ly | 6 | 14.70 | 88.2 |
V 120 x 120 x 10ly | 6 | 18.17 | 109.0 |
V 120 x 120 x 12ly | 6 | 21.67 | 130.0 |
V 120 x 120 x 15ly | 6 | 21.60 | 129.6 |
V 120 x 120 x 18ly | 6 | 26.70 | 160.2 |
V 130 x 130 x 9ly | 6 | 17.90 | 107.4 |
V 130 x 130 x 10ly | 6 | 19.17 | 115.0 |
V 130 x 130 x 12ly | 6 | 23.50 | 141.0 |
V 130 x 130 x 15ly | 6 | 28.80 | 172.8 |
V 150 x 150 x 10ly | 6 | 22.92 | 137.5 |
V 150 x 150 x 12ly | 6 | 27.17 | 163.0 |
V 150 x 150 x 15ly | 6 | 33.58 | 201.5 |
V 150 x 150 x 18ly | 6 | 39.8 | 238.8 |
V 150 x 150 x 19ly | 6 | 41.9 | 251.4 |
V 150 x 150 x 20ly | 6 | 44 | 264 |
V 175 x 175 x 12ly | 6 | 31.8 | 190.8 |
V 175 x 175 x 15ly | 6 | 39.4 | 236.4 |
V 200 x 200 x 15ly | 6 | 45.3 | 271.8 |
V 200 x 200 x 16ly | 6 | 48.2 | 289.2 |
V 200 x 200 x 18ly | 6 | 54 | 324 |
V 200 x 200 x 20ly | 6 | 59.7 | 358.2 |
V 200 x 200 x 24ly | 6 | 70.8 | 424.8 |
V 200 x 200 x 25ly | 6 | 73.6 | 441.6 |
V 200 x 200 x 26ly | 6 | 76.3 | 457.8 |
V 250 x 250 x 25ly | 6 | 93.7 | 562.2 |
V 250 x 250 x 35ly | 6 | 128 | 768 |
Quy cách thép hình chữ H
+ Thép hình H (thép hình chữ H) là loại thép hình được thiết kế dựa trên kết cấu hình chữ H.
+ Tiêu chuẩn chất lượng thép hình chữ H: JIS3101 – SS400 , gồm 4 giai đoạn cơ bản: xử lí quặng, tạo dòng thép nóng chảy, đúc tiếp nhiên liệu, cán và tạo thành phẩm.
+ Thép hình chữ H có bề mặt rộng và kết cấu vững chãi nên có khả năng chịu lực tương đối tốt
THÉP HÌNH CHỮ H (H Beam) JIS G3101 SS400 | |||
STT | Tên sản phẩm | Độ dài (m) | Trọng lượng (m) |
1 | H 100 x 100 x 6 x 8 Chn | 12 | 206.4 |
2 | H 200 x 200 x 8 x 12 China | 12 | 286.5 |
3 | H 150 x 150 x 7 x 10 Chn | 12 | 378 |
4 | H 200 x 200 x 8 x 12 | 12 | 606 |
5 | H 250 x 250 x 9 x 14 China | 12 | 868.8 |
6 | H 300 x 300 x 10 x 15 China | 12 | 1.128 |
7 | H 350 x 350 x 12 x 19 Chn | 12 | 1.644 |
8 | H 400 x 400 x 13 x 21 Chn | 12 | 2.064 |
9 | H 488 x 300 x 11 x 18 Chn | 12 | 1.536 |
10 | H 588 x 300 x 12 x 20 Chn | 12 | 1.812 |
11 | H 390 x 300 x 10 x 16 Chn | 12 | 1.284 |
12 | H 175 x 175 x 7.5 x 11 Chn | 12 | 484.8 |
13 | H 294 x 200 x 8 x 12 Chn | 12 | 681.6 |
14 | H 200 x 200 x 8 x 12 JIS G3101 | 12 | 598.8 |
15 | H 340 x 250 x 9 x 14 Chn | 12 | 956.4 |
Quy cách thép hình chữ I
+ Cạnh ngang tương đối hẹp
+ Phần nối (bụng) chiếm tỉ trọng lớn
+ Thép hình chữ I là loại thép có hình dáng tương tự như thép H, tuy nhiên độ dài cánh ngắn hơn so với chiều dài của bụng
+ Thép hình I, H có khả năng chịu áp lực lớn, độ bền cao
THÉP HÌNH CHỮ I (I Beam) JIS G3101 SS400 | |||
STT | Tên sản phẩm | Độ dài (m) | Trọng lượng (m) |
1 | I 100 x 55 x 4.5 x 7.2 TN | 6 | 55 |
2 | I 120 x 64 x 4.8 x 7.3 TN | 6 | 62 |
3 | I 150 x 75 x 5 x 7 SNG-JIS G3101 | 12 | 168 |
4 | I175 x 90 x 5.0 x 8.0 Kr-JIS G3101 | 12 | 218.4 |
5 | I 194 x 150 x 6 x 9 Chn-JIS G3101 | 12 | 367.2 |
6 | I198 x 99 x 4,5 x 7 Chn-JIS G3101 | 12 | 218.4 |
7 | I 200 x 100 x 5.5 x 8 GB/T11263-1998 | 12 | 260.4 |
8 | I 250 x 125 x 6 x 9 Chn – JIS G3101 | 12 | 355.2 |
9 | I 248 x 124 x 5 x 8 Chn-JIS G310 | 12 | 308.4 |
10 | I 298 x 149 x 5.5 x 8 Chn-JIS G3101 | 12 | 384 |
11 | I 300 x 150 x 6.5 x 9 Chn-JIS G3101 | 12 | 440.4 |
12 | I 346 x 174 x 6 x 9 Chn-JIS G3101 | 12 | 496.8 |
13 | I 350 x 175 x 7 x 11 Chn-JIS G3101 | 12 | 595.2 |
14 | I 396 x 199 x 7 x 11 Chn-JIS G3101 | 12 | 679.2 |
15 | I 400 x 200 x 8 x 13 Chn-JIS G3101 | 12 | 792 |
16 | I 450 x 200 x 9 x14 Chn-JIS G3101 | 12 | 912 |
17 | I 496 x 199 x 9 x 14 Chn-JIS G3101 | 12 | 954 |
18 | I 500 x 200 x 10 x 16 Chn-JIS G3101 | 12 | 1.075 |
19 | I 596 x 199 x 10 x 15 Chn-JIS G3101 | 12 | 1.135 |
20 | I 600 x 200 x 11 x 17 Chn-JIS G3101 | 12 | 1.272 |
21 | I 900 x 300 x 16 x 26 SNG-JIS G3101 | 12 | 2.880,01 |
22 | Ia 300 x150 x10x16 cầu trục | 12 | 786 |
23 | Ia 250 x 116 x 8 x 12 cầu trục | 12 | 457.2 |
24 | I 180 x 90 x 5.1 x 8 Kr-JIS G3101 | 12 | 220.8 |
25 | I 446 x 199 x 8 x 12 SNG-JIS G3101 | 12 | 794.4 |
26 | I200 x 100 x 5.5 x 8 JIS G3101 SS400 | 12 | 255.6 |
27 | I 700 x 300 x 13 x 24 Chn | 12 | 2.220.01 |
Quy cách thép hình chữ U
+ Thép hình U là thép có thiết kế theo cấu trúc hình chữ U, có độ cứng cao, đặc và chắc, có độ bền cao.
+ Đối với những công trình phải chịu những áp lực lớn như cầu đường, khung vận tải, tàu biển…thì thép hình U, C là lựa chọn lý tưởng nhất, bởi thép U là có khả năng chịu được cường độ lực lớn, chịu được áp lực và độ rung cao
THÉP HÌNH CHỮ U (U Channel) JIS G3101 SS400 | |||
STT | Tên sản phẩm | Độ dài (m) | Trọng lượng (m) |
1 | Thép U50TN | 6 | 15.7 |
2 | Thép U 65 TN | 6 | 20.5 |
3 | Thép U 80 TN | 6 | 33 |
4 | Thép U 100x46x4,5 TN | 6 | 45 |
5 | Thép U120x52x4,8 TN | 6 | 55 |
6 | U140x58x4.9 TN | 6 | 72 |
7 | U150x75x6,5×10 SS400 Chn | 12 | 223.2 |
8 | U 160 x 64 x 5 x 8,4SNG | 12 | 170.4 |
9 | U 180 x75 x 7.5 SNG | 12 | 255.6 |
10 | U180x68x7 Chn | 12 | 242.4 |
11 | U 200 x 76 x 5,2 SNG | 12 | 220.8 |
12 | U 200 x 80 x 7,5 Korea | 12 | 295.2 |
13 | U 250 x 90 x 9 Korea | 12 | 415.2 |
14 | U 270 x 95 x 6 SNG | 12 | 345.6 |
15 | U 300 x 90 x 9 x 13 Korea | 12 | 457.2 |
16 | U 380 x 100 x 10,5 x 16 Korea | 12 | 655.2 |
17 | U250 x 78 x 7 China | 12 | 329.9 |
18 | U300x87x9x12 China | 12 | 47 |
19 | U400x100x10.5 Chn | 12 | 708 |
20 | U360x98x11 Chn | 12 | 642 |
21 | U200x75x9x11 China | 12 | 308.4 |
22 | U180x74x5.1 | 12 | 208.8 |
23 | U220x77x7 Chn | 12 | 300.01 |
24 | U250x80x9 Chn | 12 | 384 |
Chứng chỉ CO/CQ đầy đủ
Hóa đơn chứng từ hợp lệ
Báo giá và giao hàng nhanh chóng
Vui lòng liên hệ
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- Sale 1: 0971 960 496 Ms Duyên
- Sale 2: 0938 437 123 Ms Trâm
- Sale 3: 0909 938 123 Ms Ly
- Sale 4: 0938 261 123 Ms Mừng
MXH: Facebook
Tham khảo thêm:
Thép ống mạ kẽm Hòa Phát
Thép ống mạ kẽm SEAH
Ống thép size lớn
Ống thép đúc
Van mặt bích Inox
Van gang Hàn Quốc
Tiêu chuẩn ANSI
Tiêu chuẩn BS
Tiêu chuẩn DIN
Tiêu chuẩn JIS