Bảng giá thép hình, sắt hình U cập nhật mới nhất

Thép hình U là vật liệu được sử dụng khá phổ biến trong các ngành công nghiệp khác nhau. Thép hình U có độ cứng cao, đặc chắc, độ bền bỉ cao. Chịu được va chạm lớn, rung lắc mạnh, phù hợp với các công trình cụ thể. Thép Hùng Phát hiện nay là đại lý phân phối thép hình U chính hãng chất lượng cao. Chúng tôi có đầy đủ mọi kích thước để quý khách lựa chọn. Hãy gọi ngay chúng tôi để nhận được bảng giá thép hình U tốt nhất hiện nay.

Bảng giá thép hình U

Lý do nên chọn mua thép hình U tại Thép Hùng Phát

✅ Giá bán thép hình U ⭐Giá thép hình U luôn cạnh tranh và tốt nhất trên thị trường. Giá được lấy trực tiếp tại nhà máy và được cập nhật thường xuyên.
✅ Vận chuyển uy tín ⭐Vận chuyển đến tận chân công trình nhanh chóng, đảm bảo tiến độ công trình. Nhận giao khắp các tỉnh phía Nam
✅ Thép hình U chính hãng ⭐Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ CO, CQ. Có đẩy đủ quy cách và chủng loại để khách hàng lựa chọn
✅ Tư vấn miễn phí ⭐Tư vấn chi tiết giá và quy cách từng loại thép hình U

Bảng giá thép hình U cập nhật mới nhất hôm nay

Bảng giá thép hình U chỉ mang tính chất tham khảo, có thể không phải là giá bán chính xác của sản phẩm ở thời điểm hiện tại. Giá sắt thép dao động lên xuống mỗi ngày, nhân viên công ty chúng tôi sẽ cố gắng cập nhật sớm nhất những vẫn không thể tránh khỏi sai sót.

Giá chỉ mang tính chất tham khảo nên quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để được báo giá chính xác nhất.

Tên Quy cách Độ dài Trọng lượng Kg/ Mét Trọng lượng Kg/Cây
Thép hình U49 U 49x24x2.5x6m 6M              2.33               14.00
Thép hình U50 U50x22x2,5x3x6m 6M               13.50
Thép hình U63 U63x6m 6M               17.00
Thép hình U64 U 64.3x30x3.0x6m 6M              2.83               16.98
Thép hình U65 U65x32x2,8x3x6m 6M               18.00
U65x30x4x4x6m 6M               22.00
U65x34x3,3×3,3x6m 6M               21.00
Thép hình U75 U75x40x3.8x6m 6M              5.30               31.80
Thép hình U80 U80x38x2,5×3,8x6m 6M               23.00
U80x38x2,7×3,5x6m 6M               24.00
U80x38x5,7 x5,5x6m 6M               38.00
U80x38x5,7x6m 6M               40.00
U80x40x4.2x6m 6M              5.08               30.48
U80x42x4,7×4,5x6m 6M               31.00
U80x45x6x6m 6M              7.00               42.00
U 80x38x3.0x6m 6M              3.58               21.48
U 80x40x4.0x6m 6M              6.00               36.00
Thép hình U100 U 100x42x3.3x6m 6M              5.17               31.02
U100x45x3.8x6m 6M              7.17               43.02
U100x45x4,8x5x6m 6M               43.00
U100x43x3x4,5×6 6M               33.00
U100x45x5x6m 6M               46.00
U100x46x5,5x6m 6M               47.00
U100x50x5,8×6,8x6m 6M               56.00
U 100×42.5×3.3x6m 6M              5.16               30.96
U100 x42x3x6m 6M               33.00
U100 x42x4,5x6m 6M               42.00
U 100x50x3.8x6m 6M              7.30               43.80
U 100x50x3.8x6m 6M              7.50               45.00
U 100x50x5x12m 12M              9.36             112.32
Thép hình U120 U120x48x3,5×4,7x6m 6M               43.00
U120x50x5,2×5,7x6m 6M               56.00
U 120x50x4x6m 6M              6.92               41.52
U 120x50x5x6m 6M              9.30               55.80
U 120x50x5x6m 6M              8.80               52.80
Thép hình U125 U 125x65x6x12m 12M            13.40             160.80
Thép hình U140 U140x56x3,5x6m 6M               54.00
U140x58x5x6,5x6m 6M               66.00
U 140x52x4.5x6m 6M              9.50               57.00
U 140×5.8x6x12m 12M            12.43               74.58
Thép hình U150 U 150x75x6.5x12m 12M            18.60             223.20
U 150x75x6.5x12m(đủ) 12M            18.60             223.20
Thép hình U160 U160x62x4,5×7,2x6m 6M               75.00
U160x64x5,5×7,5x6m 6M               84.00
U160x62x6x7x12m 12M            14.00             168.00
U 160x56x5.2x12m 12M            12.50             150.00
U160x58x5.5x12m 12M            13.80               82.80
Thép hình U180 U 180x64x6.x12m 12M            15.00             180.00
U180x68x7x12m 12M            17.50             210.00
U180x71x6,2×7,3x12m 12M            17.00             204.00
Thép hình U200 U 200x69x5.4x12m 12M            17.00             204.00
U 200x71x6.5x12m 12M            18.80             225.60
U 200x75x8.5x12m 12M            23.50             282.00
U 200x75x9x12m 12M            24.60             295.20
U 200x76x5.2x12m 12M            18.40             220.80
U 200x80x7,5×11.0x12m 12M            24.60             295.20
Thép hình U250 U 250x76x6x12m 12M            22.80             273.60
U 250x78x7x12m 12M            23.50             282.00
U 250x78x7x12m 12M            24.60             295.20
Thép hình U300 U 300x82x7x12m 12M            31.02             372.24
U 300x82x7.5x12m 12M            31.40             376.80
U 300x85x7.5x12m 12M            34.40             412.80
U 300x87x9.5x12m 12M            39.17             470.04
Thép hình U400 U 400x100x10.5x12m 12M            58.93             707.16
Cừ 400x100x10,5x12m 12M            48.00             576.00
Cừ 400x125x13x12m 12M            60.00             720.00
Cừ 400x175x15,5x12m 12M            76.10             913.20

Bảng giá thép hình U

Đơn vị phân phối thép hình U uy tín trên thị trường – Thép Hùng Phát

Thị trường thép hình U rất đa dạng. Nhiều hãng sản xuất trong nước cũng như nhập khẩu từ nước ngoài. Bang gia thep hinh U cả cũng đa dạng, giá rẻ và giá cao. Sản phẩm của các hãng đưa ra đều nhắm vào mục tiêu sử dụng khác nhau. Kích thước đa dạng để chúng ta lựa chọn.

Sản phẩm được sản xuất từ các thương hiệu uy tín trong nước như: Hòa Phát, Tisco, Miền Nam… Hoặc nhập khẩu từ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Thai Land và Châu Âu.

Hiện tại công ty thép Hùng Phát cung cấp đầy đủ các chủng loại của thép hình U sản xuất trong nước hoặc nhập khẩu. Chi tiết thông số kỹ thuật và bảng giá các bạn xem thêm báo giá mới nhất thép hình. Để biết thêm thông tin quý khách vui lòng liên hệ với hệ thống kinh doanh của chúng tôi trên toàn quốc gia.

Thông số kỹ thuật thép hình U

Các loại thep hinh U được sử dụng phổ biến: Thép hình U, thép U50, U65, U75, U80, U100, U120, U125, U150, U160, U180, U200, U250, U300, U400… đây là những sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất công nghiệp và xây dựng hiện nay.

Thép hình U xuất xứ; Nga, Trung Quốc, Nhật Bản, Việt Nam, Hàn quốc…

Mác thép và tiêu chuẩn thép hình U

MÁC THÉP A36 – SS400 – Q235B – S235JR 
TIÊU CHUẨN ASTM – JIS G3101 – KD S3503 – GB/T 700 – EN10025-2
ỨNG DỤNG Thép hình U được sử dụng trong kết cấu nhà xưởng, đòn cân, nghành công  nghiệp đóng tàu, giàn
khoan, cầu đường, tháp truyền hình, khung container,… và các ứng dụng khác
XUẤT XỨ Trung Quốc – Nhật Bản  – Hàn Quốc  – Đài Loan – Thái Lan – Viet Nam
QUY CÁCH Dày   : 4.5mm – 26mm
Dài : 6000 – 12000mm

Thành phần Hóa Học

Mác thép THÀNH PHẦN HÓA HỌC (%)
C
max
Si
max
 Mn      max P
max
S
max
Ni
max
Cr
max
Cu
max
A36 0.27 0.15-0.40 1.20 0.040 0.050 0.20
SS400 0.050 0.050
Q235B 0.22 0.35 1.40 0.045 0.045 0.30 0.30 0.30
S235JR 0.22 0.55 1.60 0.050 0.050

Đặc tính cơ lý

Mác thép ĐẶC TÍNH CƠ LÝ
Temp
oC
YS
Mpa
TS
Mpa
EL
%
A36 ≥245 400-550 20
SS400 ≥245 400-510 21
Q235B ≥235 370-500 26
S235JR ≥235 360-510 26

Bảng tra quy cách, trọng lượng thép hình U

QUY CÁCH THÔNG SỐ PHỤ DIỆN TÍCH MCN KHỐI LƯỢNG
h x b x d (mm) t (mm) R (mm) r (mm) (cm²) (Kg/m)
50x32x4,4 7,00 6,00 2,50 6,16 4,84
65x36x4,4 7,20 6,00 2,50 7,51 5,90
80x40x4,5 7,40 6,50 2,50 8,98 7,05
100x46x4,5 7,60 7,00 3,00 10,90 8,59
120x52x4,8 7,80 7,50 3,00 11,30 10,40
140x58x4,9 8,10 8,00 3,00 15,60 12,30
140x60x4,9 8,70 8,00 3,00 17,00 13,30
160x64x5,0 8,40 8,50 3,50 18,10 14,20
160x68x5,0 9,00 8,5 3,50 19,50 15,30
180x70x5,1 8,70 9,00 3,50 20,70 16,30
180x74x5,1 9,30 9,00 3,50 22,20 17,40
200x76x5,2 9,00 9,50 4,00 23,40 18,40
200x80x5,2 9,70 9,50 4,00 25,20 19,80
220x82x5,4 9,50 10,00 4,00 26,70 21,00
220x87x5,4 10,20 10,00 4,00 28,80 22,60
240x90x5,6 10,00 10,50 4,00 30,60 24,00
240x95x5,6 10,70 10,50 4,00 32,90 25,80
270x95x6,0 10,50 11,00 4,50 35,20 27,70
300x100x6,5 11,00 12,00 5,00 40,50 31,80
360x110x7,5 12,60 14,00 6,00 53,40 41,90
400x115x8,0 13,50 15,00 6,00 61,50 48,30

Bảng giá thép hình U

Ưu điểm của thép hình U

  • Thép hình chữ U cán nóng với các góc bên trong đạt độ chuẩn xác cao, là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng kết cấu, chế tạo, sản xuất và sửa chữa.
  • Thép hình U chịu được sự chống vặn xoắn ở thân tốt.
  • Thep hinh chu U được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực: công nghiệp chế tạo, dụng cụ nông nghiệp, thiết bị vận tải, giao thông vận tải, xe tải, đầu kéo, thanh truyền động, thanh cố định..
  • Hình dạng chữ U phù hợp cho việc tăng cường lực, độ cứng thép theo chiều dọc hoặc chiều ngang.
  • Các loại bề mặt: Bề mặt trơn, mạ kẽm, sơn dầu, sơn chống ỉ, thép, Inox, đồng…

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

ĐC: Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM
Hotline: 0938 437 123 – (028) 2253 5494
Email: duyen@hungphatsteel.com
MST: 0314857483
MXH: Facebook

Chất lượng thép hình U có tốt không?

Các sản phẩm tại Thép Hùng Phát đều là hàng nhập trực tiếp tại nhà máy trong và ngoài nước. Các sản phẩm đều được công ty kiểm tra kỹ càng và có giấy chứng nhận đi kèm. Sản phẩm đảm bảo tốt nhất trên thị trường hiện nay.

Giá bán thép hình U như thế nào?

Tùy vào từng thời điểm khác nhau mà giá sản phẩm sẽ thay đổi khác nhau. Tuy nhiên vì chúng tôi là một đơn vị lớn, nhập trực tiếp tại nhà máy với số lượng lớn. Chính vì vậy mà quý khách không sợ thiếu hàng và chúng tôi luôn đưa ra với mức giá tốt nhất thị trường hiện nay.

Những lý do nên mua thép hình U tại Thép Hùng Phát

Công ty Thép Hùng Phát là đại lý phân phối thép hình U chất lượng cao, các sản phẩm đều đạt chứng chỉ CO, CQ. Chúng tôi nhập số lượng lớn sản phẩm mới 100%, đa dạng các chủng loại khác nhau. Giá bán cạnh tranh nhất trên thị trường. Có hỗ trợ giao hàng đến tận công trình.