Bảng báo giá ống thép SeAH cập nhật mới nhất hôm nay. Thép Hùng Phát là đại lý phân phối ống thép SeAH hàng đầu hiện nay. Chúng tôi có đầy đủ kích thước khác nhau, có thể đáp ứng được số lượng lớn khách hàng yêu cầu.
Ống thép SEAH được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại. Theo tiêu chuẩn Anh (BS), tiêu chuẩn Mỹ (ASTM), tiêu chuẩn Đức (DIN), tiêu chuẩn công nghiệp Hàn Quốc (KS), tiêu chuẩn công nghiệp Nhật (JIS), tiêu chuẩn của viện dầu khí Mỹ (API).
Các sản phẩm ống thép SEAH bao gồm:
Ống thép dân dụng : được sản xuất theo tiêu chuẩn KS, JIS, BS, ASTM. Dùng cho hệ thống cấp nước, dùng cho ống dân dụng.
Ống thép chịu áp lực : được sản xuất theo tiêu chuẩn KS, JIS. Dùng cho thiết bị chịu áp lực ở nhiệt độ không quá 3500C.
Ống bao dây điện : bao gồm ống bao bằng kim loại, ống bao mỏng, ống bao dày. Được sản xuất theo tiêu chuẩn KS, JIS. Dùng bao dây điện, luôn cáp quang.
Ống kết cấu : được sản xuất theo tiêu chuẩn KS, JIS, DIN, ASTM. Bao gồm các sản phẩm chi tiết sau
- Ống dùng làm các kết cấu thép tổng hợp
- Ống thép kết cấu cơ khí
- Ống dùng làm cho kết cấu xe hơi
- Ống dùng làm hàng rào
- Ống dùng làm dàn giáo
- Ống dùng làm cột chống
- Ống dùng cho kết cấu nhà kính
- Ống dùng làm cột chịu lực
- Ống dùng làm trụ điện
Ống tiêu chuẩn API và ống dẫn dầu quốc gia : sản xuất theo tiêu chuẩn API. Được dùng làm ống dẫn khí đốt, nước và dầu, trong các ngành công nghiệp sản xuất dầu và khí thô.
Dưới đây là bảng báo giá ống thép SEAH và thông số kỹ thuật sản phẩm theo từng tiêu chuẩn.
>>Xem thêm bảng giá các loại ống thép khác tại đây
Bảng báo giá ống thép SeAH cập nhật mới nhất
Bảng báo giá ống thép SeAH đen và mạ kẽm mới nhất. Quý khách lưu ý bảng giá chỉ mang tính chất kham khảo nên quý khách vui lòng gọi cho chúng tôi để có bảng báo giá tốt nhất cho từng đơn hàng cụ thể.
Giá chỉ mang tính chất tham khảo nên quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để được báo giá chính xác nhất.
>>Xem thêm bảng giá các loại ống thép khác tại đây
STT | QUI CÁCH | T.lượng (weight) Kg/mét | ĐƠN GIÁ ( VND/mét) | |||
Inch | Đ.Kính (mm) | DÀY (mm) | Ống đen | Ồng mạ kẽm | ||
1 | 1/2″ | 21,3 | 2,77 | 1,27 | 23.400 | 32.600 |
2 | 3/4″ | 26,7 | 2,87 | 1,69 | 31.200 | 43.300 |
3 | 1″ | 33,4 | 3,38 | 2,50 | 46.200 | 64.100 |
4 | 11/4″ | 42,2 | 3,56 | 3,39 | 62.600 | 86.900 |
5 | 11/2″ | 48,3 | 3,68 | 4,05 | 74.800 | 103.800 |
6 | 2″ | 60,3 | 3,91 | 5,44 | 100.400 | 139.500 |
7 | 21/2″ | 73,0 | 5,16 | 8,63 | 159.300 | 221.300 |
8 | 3″ | 88,9 | 5,49 | 11,29 | 208.500 | 289.500 |
9 | 31/2″ | 101,6 | 5,74 | 13,57 | 250.600 | 348.000 |
10 | 4″ | 114,3 | 6,02 | 16,07 | 296.700 | 412.100 |
11 | 5″ | 141,3 | 6,55 | 21,77 | 410.300 | 566.300 |
12 | 6″ | 168,3 | 7,11 | 28,26 | 532.600 | 735.100 |
13 | 8″ | 219,1 | 8,18 | 42,55 | 817.700 | 1.123.100 |
14 | 1/2″ | 21,3 | 3,20 | 1,43 | 29.000 | 40.300 |
15 | 3/4″ | 26,7 | 3,91 | 2,20 | 44.700 | 62.100 |
16 | 1″ | 33,4 | 4,55 | 3,24 | 65.800 | 91.400 |
17 | 11/4″ | 42,2 | 4,85 | 4,47 | 90.800 | 126.100 |
18 | 11/2″ | 48,3 | 5,08 | 5,41 | 109.900 | 152.600 |
19 | 2″ | 60,3 | 5,54 | 7,48 | 151.900 | 211.000 |
20 | 21/2″ | 73,0 | 7,01 | 11,41 | 231.800 | 321.800 |
21 | 3″ | 88,9 | 7,62 | 15,27 | 310.200 | 430.700 |
22 | 31/2″ | 101,6 | 8,08 | 18,63 | 378.400 | 525.500 |
23 | 4″ | 114,3 | 8,56 | 22,32 | 453.400 | 629.500 |
24 | 5″ | 141,3 | 9,52 | 30,94 | 654.100 | 872.700 |
25 | 6″ | 168,3 | 10,97 | 42,56 | 899.700 | 1.200.400 |
26 | 8″ | 219,1 | 10,97 | 56,30 | 1.190.200 | 1.588.000 |
27 | 5″ | 141,3 | 3,96 | 13,41 | 252.700 | 348.800 |
28 | 5″ | 141,3 | 4,78 | 16,09 | 303.200 | 418.500 |
29 | 5″ | 141,3 | 5,16 | 17,32 | 326.400 | 450.500 |
30 | 5″ | 141,3 | 7,11 | 23,53 | 443.500 | 612.100 |
31 | 6″ | 168,3 | 3,96 | 16,05 | 302.500 | 417.500 |
32 | 6″ | 168,3 | 4,78 | 19,27 | 363.200 | 501.300 |
33 | 6″ | 168,3 | 5,16 | 20,76 | 391.300 | 540.000 |
34 | 6″ | 168,3 | 5,56 | 22,31 | 420.500 | 580.300 |
35 | 6″ | 168,3 | 6,35 | 25,36 | 478.000 | 659.700 |
36 | 8″ | 219,1 | 3,96 | 21,01 | 396.000 | 546.500 |
37 | 8″ | 219,1 | 4,78 | 25,26 | 476.100 | 657.100 |
38 | 8″ | 219,1 | 5,16 | 27,22 | 513.000 | 708.100 |
39 | 8″ | 219,1 | 5,56 | 29,28 | 551.800 | 761.600 |
40 | 8″ | 219,1 | 6,35 | 33,31 | 627.800 | 866.500 |
41 | 8″ | 219,1 | 7,11 | 37,17 | 700.500 | 966.900 |
42 | 3″ | 88,9 | 5,49 | 11,29 | 218.900 | 304.000 |
43 | 31/2″ | 101,6 | 5,74 | 13,57 | 263.100 | 365.400 |
44 | 4″ | 114,3 | 6,02 | 16,07 | 311.600 | 432.700 |
45 | 5″ | 141,3 | 6,55 | 21,77 | 430.800 | 594.600 |
46 | 6″ | 168,3 | 7,11 | 28,26 | 559.200 | 771.900 |
47 | 8″ | 219,1 | 8,18 | 42,55 | 858.600 | 1.179.200 |
48 | 31/2″ | 101,6 | 8,08 | 18,63 | 397.300 | 551.800 |
49 | 4″ | 114,3 | 8,56 | 22,32 | 476.000 | 661.000 |
50 | 5″ | 141,3 | 9,52 | 30,94 | 686.800 | 916.300 |
51 | 6″ | 168,3 | 10,97 | 42,56 | 944.700 | 1.260.400 |
52 | 8″ | 219,1 | 10,97 | 56,30 | 1.249.700 | 1.667.400 |
Quy cách đóng gói và mác in trên ống thép
Mác in trên ống thép
Chứng chỉ CO/CQ đầy đủ
Hóa đơn chứng từ hợp lệ
Báo giá và giao hàng nhanh chóng
Vui lòng liên hệ
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- Sale 1: 0971 960 496 Ms Duyên
- Sale 2: 0938 437 123 Ms Trâm
- Sale 3: 0909 938 123 Ms Ly
- Sale 4: 0938 261 123 Ms Mừng
Tham khảo thêm:
Phụ kiện ren k1
Thiết bị chữa cháy
Thép hộp mạ kẽm
Ống Inox
Thiết bị báo cháy
Thép hình U,C
Khớp nối
Ống thép mạ kẽm
Hộp Inox
Ống thép đen
Lưới thép
Tiêu chuẩn JIS
Hệ thống chữa cháy