Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm

Thép hộp mạ kẽm có độ bền cao, chống gỉ sét tốt, tuổi thọ lâu dài. Đây là sản phẩm được sử dụng rộng rãi không chỉ trong xây dựng và trong các ngành công nghiệp khác. Công ty thép Hùng Phát là một trong những đơn vị phân phối thép hộp mạ kẽm lớn nhất tại Miền nam. Chúng tôi có đầy đủ các loại thép hộp khác nhau để đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Cảm kết sản phẩm chất lượng, giá cạnh tranh nhất trên thị trường.

Sau đây công ty chúng tôi gửi đến khách hàng bảng giá thép hôp –  giá thép hộp mạ kẽm mới nhất hiện nay. Các sản phẩm của công ty đạt 100% tiêu chuẩn chất lượng theo yêu cầu của khách hàng.

Bảng giá thép hộp mạ kẽm

Lý do nên chọn mua thép hộp mạ kẽm tại Thép Hùng Phát

✅ Giá bán thép hộp mạ kẽm ⭐Giá thép hộp mạ kẽm luôn cạnh tranh và tốt nhất trên thị trường. Giá được lấy trực tiếp tại nhà máy và được cập nhật thường xuyên.
✅ Vận chuyển uy tín ⭐Vận chuyển đến tận chân công trình nhanh chóng, đảm bảo tiến độ công trình. Nhận giao khắp các tỉnh phía Nam
✅ Thép hộp mạ kẽm chính hãng ⭐Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ CO, CQ. Có đẩy đủ quy cách và chủng loại để khách hàng lựa chọn
✅ Tư vấn miễn phí ⭐Tư vấn chi tiết giá và quy cách từng loại thép hộp mạ kẽm

Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm cập nhật mới nhất

Thep hop ma kem được công ty Thép Hùng Phát phân phối đa dạng kích thước khác nhau. Với độ dày từ 0.6mm đến 3.5mm, chiều dài cố định 6m và các thông số như sau :

+ Thép hộp hình vuông mạ kẽm: 14×14, 16×16, 20×20, 25×25, 30×30, 40×40, 50×50, 60×60, 75×75, 90×90, 100×100

+ Thép hộp hình chữ nhật mạ kẽm: 10×30, 13×26, 20×40, 25×50, 30×60, 40×80, 45×90, 50×100, 60×120, 100×150, 100×200

Giá chỉ mang tính chất tham khảo nên quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để được báo giá chính xác nhất.

STT THÉP HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM THÉP HỘP VUÔNG MẠ KẼM
QUY CÁCH ĐỘ DÀY ĐVT ĐƠN GIÁ QUY CÁCH ĐỘ DÀY ĐVT ĐƠN GIÁ
1 10*20 0.8 Cây 6111 38.900 14*14 0.8 Cây 6111 31.900
2 0.9 Cây 6111 41.200 0.9 Cây 6111 36.300
3 1.0 Cây 6111 45.000 1.0 Cây 6111 40.700
4 13*26 0.8 Cây 6111 48.900 16*16 0.8 Cây 6111 38.200
5 0.9 Cây 6111 57.500 0.9 Cây 6111 42.800
6 1.0 Cây 6111 63.800 1.0 Cây 6111 46.000
7 20*40 0.8 Cây 6111 77.800 20*20 0.8 Cây 6111 46.900
8 1.0 Cây 6111 86.000 1.0 Cây 6111 59.800
9 1.2 Cây 6111 103.100 1.2 Cây 6111 68.900
10 1.4 Cây 6111 119.900 1.4 Cây 6111 80.400
11 1.8 Cây 6111 150.900 1.8 Cây 6111 105.000
12 25*50 1.0 Cây 6111 108.000 25*25 1.0 Cây 6111 71.700
13 1.2 Cây 6111 118.000 1.2 Cây 6111 85.700
14 1.4 Cây 6111 151.200 1.4 Cây 6111 97.400
15 1.8 Cây 6111 196.000 1.8 Cây 6111 132.000
16 2.0 Cây 6111 213.800 2.0 Cây 6111 145.600
17 30*60 1.0 Cây 6111 132.200 30*30 1.0 Cây 6111 86.800
18 1.2 Cây 6111 157.000 1.2 Cây 6111 101.000
19 1.4 Cây 6111 183.900 1.4 Cây 6111 118.000
20 1.8 Cây 6111 250.000 1.8 Cây 6111 168.900
21 2.0 Cây 6111 272.000 2.0 Cây 6111 175.200
22 2.5 Cây 6111 338.400 2.5 Cây 6111 225.000
23 40*80 1.0 Cây 6111 177.400 40*40 1.0 Cây 6111 116.800
24 1.2 Cây 6111 212.000 1.2 Cây 6111 136.900
25 1.4 Cây 6111 248.700 1.4 Cây 6111 161.700
26 1.8 Cây 6111 327.600 1.8 Cây 6111 214.500
27 2.0 Cây 6111 363.000 2.0 Cây 6111 239.900
28 2.5 Cây 6111 461.200 2.5 Cây 6111 301.700
29 50*100 1.2 Cây 6111 281.800 50*50 1.2 Cây 6111 172.300
30 1.4 Cây 6111 320.100 1.4 Cây 6111 190.800
31 1.8 Cây 6111 402.000 1.8 Cây 6111 271.500
32 2.0 Cây 6111 445.500 2.0 Cây 6111 298.300
33 2.5 Cây 6111 545.900 2.5 Cây 6111 377.000
34 3.0 Cây 6111 629.000 3.0 Cây 6111 455.500
35 60*120 1.4 Cây 6111 387.000 60*60 1.4 Cây 6111 240.800
36 1.8 Cây 6111 463.000 1.8 Cây 6111 321.600
37 2.0 Cây 6111 539.900 2.0 Cây 6111 348.300
38 2.5 Cây 6111 657300 2.5 Cây 6111 427.700
39 3,0 Cây 6111 785200 3,0 Cây 6111 505.000

Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm Minh Ngọc

Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm là một trong những loại vật liệu xây dựng được sản xuất với dây chuyền hiện đại bậc nhất Việt Nam. Sản phẩm luôn đảm bảo tiêu chí chất lượng và làm hài lòng những khách hàng khó tính nhất. Dưới đây là bảng báo giá thép hộp Minh Ngọc mà công ty thép Hùng Phát cung cấp cho quý khách hàng.

Bảng báo giá thép hộp vuông mạ kẽm Minh Ngọc

Sản phẩm thép hộp mạ kẽm Số cây/bó Độ dày Trọng lượng Đơn giá
(mm) (m) (Kg/cây) (VNĐ/kg)
Hộp mạ kẽm 12×12 100 0,7 1,47 16600
0,8 1,66 16600
0,9 1,85 16600
1 2,03 16600
1,1 2,21 16600
1,2 2,39 16600
1,4 2,72 16600
1,5 2,88 16600
1,8 3,34 16600
2 3,62 16600
Hộp mạ kẽm 14×14 100 0,7 1,74 16600
0,8 1,97 16600
0,9 2,19 16600
1 2,41 16600
1,1 2,63 16600
1,2 2,84 16600
1,4 3,25 16600
1,5 3,45 16600
1,8 4,02 16600
2 4,37 16600
Hộp mạ kẽm 16×16 100 0,7 2 16600
0,8 2,27 16600
0,9 2,53 16600
1 2,79 16600
1,1 3,04 16600
1,2 3,29 16600
1,4 3,78 16600
1,5 4,01 16600
1,8 4,69 16600
2 5,12 16600
Hộp mạ kẽm 20×20 100 0,7 2,53 16600
0,8 2,87 16600
0,9 3,21 16600
1 3,54 16600
1,1 3,87 16600
1,2 4,2 16600
1,4 4,83 16600
1,5 5,14 16600
1,8 6,05 16600
2 6,63 16600
Hộp mạ kẽm 25×25 100 0,7 3,19 16600
0,8 3,62 16600
0,9 4,06 16600
1 4,48 16600
1,1 4,91 16600
1,2 5,33 16600
1,4 6,15 16600
1,5 6,56 16600
1,8 7,75 16600
2 8,52 16600
Hộp mạ kẽm 30×30 49 0,7 3,85 16600
0,8 4,38 16600
0,9 4,9 16600
1 5,43 16600
1,1 5,94 16600
1,2 6,46 16600
1,4 7,47 16600
1,5 7,97 16600
1,8 9,44 16600
2 10,04 16600
Hộp mạ kẽm 40×40 49 0,7 5,16 16600
0,8 5,88 16600
0,9 6,6 16600
1 7,31 16600
1,1 8,02 16600
1,2 8,72 16600
1,4 10,11 16600
1,5 10,8 16600
1,8 12,83 16600
2 14,17 16600
2,3 16,14 16600
2,5 17,43 16600
2,8 19,33 16600
Hộp mạ kẽm 50×50 25 1 9,19 16600
1,1 10,09 16600
1,2 10,98 16600
1,4 12,74 16600
1,5 13,62 16600
1,8 16,22 16600
2 17,94 16600
2,3 20,47 16600
2,5 22,14 16600
2,8 24,6 16600
Hộp mạ kẽm 60×60 25 1 11,08 16600
1,1 12,16 16600
1,2 13,24 16600
1,4 15,38 16600
1,5 16,45 16600
1,8 19,61 16600
2 21,7 16600
2,3 24,8 16600
2,5 26,85 16600
2,8 29,88 16600
Hộp mạ kẽm 75×75 16 1,2 16,63 16600
1,4 19,33 16600
1,5 20,68 16600
1,8 24,69 16600
2 27,34 16600
2,3 31,29 16600
2,5 33,89 16600
2,8 37,77 16600

Bảng báo giá thép hộp hình chữ nhật mạ kẽm Minh Ngọc

Sản phẩm thép hộp mạ kẽm Số cây/bó Độ dày Trọng lượng Đơn giá
(mm) (m) (Kg/cây) (VNĐ/kg)
Hộp mạ kẽm 13×26 50 0,7 2,46 16600
0,8 2,79 16600
0,9 3,12 16600
1 3,45 16600
1,1 3,77 16600
1,2 4,08 16600
1,4 4,7 16600
1,5 5 16600
1,8 5,88 16600
2 6,54 16600
Hộp mạ kẽm 20×40 50 0,7 3,85 16600
0,8 4,38 16600
0,9 4,9 16600
1 5,43 16600
1,1 5,94 16600
1,2 6,46 16600
1,4 7,47 16600
1,5 7,97 16600
1,8 9,44 16600
2 10,04 16600
2,3 11,8 16600
2,5 12,72 16600
Hộp mạ kẽm 25×50 50 0,7 4,83 16600
0,8 5,51 16600
0,9 6,18 16600
1 6,84 16600
1,1 7,5 16600
1,2 8,15 16600
1,4 9,45 16600
1,5 10,09 16600
1,8 11,98 16600
2 13,23 16600
2,3 15,06 16600
2,5 16,25 16600
Hộp mạ kẽm 30×60 50 0,8 6,59 16600
0,9 7,45 16600
1 8,25 16600
1,1 9,05 16600
1,2 9,85 16600
1,4 11,43 16600
1,5 12,21 16600
1,8 14,53 16600
2 16,05 16600
2,3 18,3 16600
2,5 19,78 16600
2,8 21,97 16600
Hộp mạ kẽm 40×80 24 1 11,08 16600
1,1 12,16 16600
1,2 13,24 16600
1,4 15,38 16600
1,5 16,45 16600
1,8 19,61 16600
2 21,7 16600
2,3 24,8 16600
2,5 26,85 16600
2,8 29,88 16600
Hộp mạ kẽm 50×100 18 1,2 16,63 16600
1,4 19,33 16600
1,5 20,68 16600
1,8 24,69 16600
2 27,34 16600
2,3 31,29 16600
2,5 33,89 16600
2,8 37,77 16600

Bảng thép hộp mạ kẽm Hoa Sen

Bang gia thep hop ma kem Hoa Sen đã được nhà nước công nhận là sản phẩm mang thương hiệu quốc gia. Có thể nói là chất lượng sản phẩm kèm theo sự uy tín của Hoa Sen cũng đủ làm cho khách hàng tin tưởng và sử dụng sản phẩm của Tập Đoàn Hoa Sen.

Giá chỉ mang tính chất tham khảo nên quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để được báo giá chính xác nhất.

Tên sản phẩm Độ dài Trọng lượng Đơn giá Thành tiền
(Cây) (Kg/Cây) (VND/Kg) (VND/Cây)
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.0 6m 3.45 16,500 56,925
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.1 6m 3.77 16,500 62,205
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.2 6m 4.08 16,500 67,320
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.4 6m 4.70 16,500 77,550
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.0 6m 2.41 16,500 39,765
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.1 6m 2.63 16,500 43,395
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.2 6m 2.84 16,500 46,860
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.4 6m 3.25 16,500 53,625
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.0 6m 2.79 16,500 46,035
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.1 6m 3.04 16,500 50,160
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.2 6m 3.29 16,500 54,285
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.4 6m 3.78 16,500 62,370
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.0 6m 3.54 16,500 58,410
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.1 6m 3.87 16,500 63,855
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.2 6m 4.20 16,500 69,300
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.4 6m 4.83 16,500 79,695
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.5 6m 5.14 16,500 84,810
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.8 6m 6.05 16,500 99,825
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.0 6m 5.43 16,500 89,595
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.1 6m 5.94 16,500 98,010
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.2 6m 6.46 16,500 106,590
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.4 6m 7.47 16,500 123,255
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.5 6m 7.97 16,500 131,505
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.8 6m 9.44 16,500 155,760
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.0 6m 10.40 16,500 171,600
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.3 6m 11.80 16,500 194,700
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.5 6m 12.72 16,500 209,880
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.0 6m 4.48 16,500 73,920
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.1 6m 4.91 16,500 81,015
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.2 6m 5.33 16,500 87,945
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.4 6m 6.15 16,500 101,475
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x1.5 6m 6.56 16,500 108,240
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.8 6m 7.75 16,500 127,875
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 2.0 6m 8.52 16,500 140,580
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.0 6m 6.84 16,500 112,860
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.1 6m 7.50 16,500 123,750
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.2 6m 8.15 16,500 134,475
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.4 6m 9.45 16,500 155,925
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.5 6m 10.09 16,500 166,485
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.8 6m 11.98 16,500 197,670
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.0 6m 13.23 16,500 218,295
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.3 6m 15.06 16,500 248,490
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.5 6m 16.25 16,500 268,125
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.0 6m 5.43 16,500 89,595
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.1 6m 5.94 16,500 98,010
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.2 6m 6.46 16,500 106,590
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.4 6m 7.47 16,500 123,255
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.5 6m 7.97 16,500 131,505
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.8 6m 9.44 16,500 155,760
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.0 6m 10.40 16,500 171,600
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.3 6m 11.80 16,500 194,700
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.5 6m 12.72 16,500 209,880
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.0 6m 8.25 16,500 136,125
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.1 6m 9.05 16,500 149,325
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.2 6m 9.85 16,500 162,525
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.4 6m 11.43 16,500 188,595
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.5 6m 12.21 16,500 201,465
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.8 6m 14.53 16,500 239,745
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.0 6m 16.05 16,500 264,825
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.3 6m 18.30 16,500 301,950
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.5 6m 19.78 16,500 326,370
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.8 6m 21.79 16,500 359,535
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 3.0 6m 23.40 16,500 386,100
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 0.8 6m 5.88 16,500 97,020
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.0 6m 7.31 16,500 120,615
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.1 6m 8.02 16,500 132,330
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.2 6m 8.72 16,500 143,880
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.4 6m 10.11 16,500 166,815
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.5 6m 10.80 16,500 178,200
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.8 6m 12.83 16,500 211,695
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.0 6m 14.17 16,500 233,805
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.3 6m 16.14 16,500 266,310
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.5 6m 17.43 16,500 287,595
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.8 6m 19.33 16,500 318,945
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 3.0 6m 20.57 16,500 339,405
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.1 6m 12.16 16,500 200,640
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.2 6m 13.24 16,500 218,460
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.4 6m 15.38 16,500 253,770
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.5 6m 16.45 16,500 271,425
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.8 6m 19.61 16,500 323,565
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.0 6m 21.70 16,500 358,050
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.3 6m 24.80 16,500 409,200
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.5 6m 26.85 16,500 443,025
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.8 6m 29.88 16,500 493,020
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.0 6m 31.88 16,500 526,020
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.2 6m 33.86 16,500 558,690
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.4 6m 16.02 16,500 264,330
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.5 6m 19.27 16,500 317,955
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.8 6m 23.01 16,500 379,665
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.0 6m 25.47 16,500 420,255
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.3 6m 29.14 16,500 480,810
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.5 6m 31.56 16,500 520,740
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.8 6m 35.15 16,500 579,975
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.0 6m 37.35 16,500 616,275
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.2 6m 38.39 16,500 633,435
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.1 6m 10.09 16,500 166,485
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.2 6m 10.98 16,500 181,170
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.4 6m 12.74 16,500 210,210
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.5 6m 13.62 16,500 224,730
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.8 6m 16.22 16,500 267,630
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.0 6m 17.94 16,500 296,010
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.3 6m 20.47 16,500 337,755
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.5 6m 22.14 16,500 365,310
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.8 6m 24.60 16,500 405,900
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.0 6m 26.23 16,500 432,795
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.2 6m 27.83 16,500 459,195
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.4 6m 19.33 16,500 318,945
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.5 6m 20.68 16,500 341,220
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.8 6m 24.69 16,500 407,385
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.0 6m 27.34 16,500 451,110
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.3 6m 31.29 16,500 516,285
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.5 6m 33.89 16,500 559,185
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.8 6m 37.77 16,500 623,205
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.0 6m 40.33 16,500 665,445
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.2 6m 42.87 16,500 707,355
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.1 6m 12.16 16,500 200,640
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.2 6m 13.24 16,500 218,460
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.4 6m 15.38 16,500 253,770
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.5 6m 16.45 16,500 271,425
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.8 6m 19.61 16,500 323,565
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.0 6m 21.70 16,500 358,050
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.3 6m 24.80 16,500 409,200
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.5 6m 26.85 16,500 443,025
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.8 6m 29.88 16,500 493,020
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.0 6m 31.88 16,500 526,020
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.2 6m 33.86 16,500 558,690
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.5 6m 20.68 16,500 341,220
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.8 6m 24.69 16,500 407,385
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.0 6m 27.34 16,500 451,110
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.3 6m 31.29 16,500 516,285
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.5 6m 33.89 16,500 559,185
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.8 6m 37.77 16,500 623,205
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.0 6m 40.33 16,500 665,445
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.2 6m 42.87 16,500 707,355
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.5 6m 24.93 16,500 411,345
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.8 6m 29.79 16,500 491,535
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.0 6m 33.01 16,500 544,665
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.3 6m 37.80 16,500 623,700
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.5 6m 40.98 16,500 676,170
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.8 6m 45.70 16,500 754,050
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.0 6m 48.83 16,500 805,695
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.2 6m 51.94 16,500 857,010
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.5 6m 56.58 16,500 933,570
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.8 6m 61.17 16,500 1,009,305
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 4.0 6m 64.21 16,500 1,059,465
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 1.8 6m 29.79 16,500 491,535
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.0 6m 33.01 16,500 544,665
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.3 6m 37.80 16,500 623,700
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.5 6m 40.98 16,500 676,170
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.8 6m 45.70 16,500 754,050
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.0 6m 48.83 16,500 805,695
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.2 6m 51.94 16,500 857,010
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.5 6m 56.58 16,500 933,570
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.8 6m 61.17 16,500 1,009,305
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 4.0 6m 64.21 16,500 1,059,465

Lưu ý:

– Bảng giá trên đã bao gồm 10% VAT.

– Giá có thể thay đổi theo từng ngày, liên hệ trực tiếp để được tư vấn báo giá chính xác nhất. Lh: 0938 437 123

– Độ dài cây tiêu chuẩn : 6m

– Giá có thể giảm đối với những đơn hàng có số lượng lớn.

– Dung sai trọng lượng ± 5%. Cho phép đổi trả nếu ngoài phạm vi trên.

Bảng giá thép hộp mạ kẽm

Thép hộp mạ kẽm là gì?

Thép hộp mạ kẽm là vật liệu quan trọng và không thể thiếu trong thời đại công nghiệp hóa hiện nay. Nó thường được sử dụng trong các công trình xây dựng cũng như cơ khí.

Thép hộp mạ kẽm có khả năng chịu lực rất tốt, chắc chắn, dễ thi công, lắp đặt, … Đặc biệt, thép mạ kẽm còn có khả năng chống ăn mòn cực tốt, ngăn ngừa sự hình thành các lớp rỉ sét trên bề mặt nguyên liệu làm cho tuổi thọ thép giảm. Vì vậy, lớp mạ kẽm trên thép thộp làm tăng tuổi thọ có thể lên tới 50 năm.

+ Do thép hộp được sản xuật ở cường độ cao, giá thấp, nhiều kiểu dáng và chủng loại, nó được ứng dụng nhiều trong cuộc sống, với nhiều mục đích khác nhau cho các công trình.

+ Công ty thép Hùng Phát cung cấp bảng giá thép hộp trên thị trường hiện nay. Đặc biệt là hộp thép mạ kẽm của các nhà máy như Hoa Sen, Minh Ngọc Hòa Phát, Nam Kim, Vina One … là những sản phẩm được sản xuất dựa trên dây chuyền công nghệ tiên tiến và hiện đại nhất hiện nay.

+ Các sản phẩm sắt thép mạ kẽm đạt tiêu chuẩn chất lượng của thế giới và Việt Nam như: ASTM của Hoa Kỳ, JIS của Nhật Bản, AS của Úc / New Zea Land …

Ứng dụng của thép hộp mạ kẽm

Có thể nói,Thép hộp tồn tại trong nhiều lĩnh vực quan trọng của đời sống con người. Các ứng dụng điển hình của thép hộp mạ kẽm bao gồm: nhà ở (làm cửa, bảo vệ, làm hàng rào, làm cầu thang, làm mái tôn, làm cổng, lan can …), ứng dụng trong nhà bằng thép tiền chế, kết cấu xây dựng, giàn giáo chịu lực, đặc biệt là trong sản xuất công nghiệp

Tại sao nên mua thép Hùng Phát

  • Công ty thép Hùng Phát  cung cấp vật liệu xây dựng hàng đầu tại tphcm và khu vực Miền Nam.
  • Hùng Phát cung cấp Thép hình, thép hộp, xà gồ, tôn chính hãng các loại cho mọi công trình với giá rẻ nhất thị trường.
  • Đội ngũ nhân viên hùng hậu, nhiệt tình, chu đáo, có chuyên môn cao.
  • Hệ thống xe cẩu, xe tải hùng hậu, chúng tôi vận chuyển vật liệu xây dựng đến khắp nới trên mọi miền tổ quốc.

Bảng giá thép hộp mạ kẽm

Hướng dẫn đặt hàng tại thép Hùng Phát

Để đặt hàng thép hộp mạ kẽm tại công ty thép Hùng Phát quý khách có thể liên hệ với chúng tôi theo các bước sau:

+ Liên hệ cho chúng tôi qua số 0938 437 123

+ Gửi qua gmail:duyen@hungphatsteel.com để nhận báo giá

+ Hoặc quý khách đến trực tiếp tại văn phòng để bàn bạc về giá cả và thống nhất đặt hàng.

Hình thức vận chuyển tại công ty

– Có xe lớn nhỏ vận chuyển tận nơi.

– Miễn phí vận chuyển tất cả các địa điểm tại TPHCM, hỗ trợ vận chuyển các tại tỉnh thành.

– Vận chuyển nhanh chóng, giao hàng trong vòng 2 giờ kể từ khi đặt hàng.

Phương thức thanh toán nhanh chóng

– Thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khản.

– Thanh toán trước 30 % trên tổng đơn hàng (tùy theo đơn hàng có thể theo thỏa thuận)

– Thanh toán hết sau khi đã nhận đủ hàng.

Một số hình ảnh thép hộp mạ kẽm

Bảng giá thép hộp mạ kẽm

Bảng giá thép hộp mạ kẽm

Bảng giá thép hộp mạ kẽm

Bảng giá thép hộp mạ kẽm

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

Trụ sở chính :Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM
Chi nhánh 1 :117/6 đường Nguyễn Thị Đặng, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, Tp HCM

LIÊN HỆ MUA HÀNG : 0938 437 123 – 0938 261 123 – 0971 960 496

Thép Hùng Phát chuyên phân phối thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm, thép hình U, thép hình I, H, ống thép mạ kẽm, ống thép đúc, ống thép đen, ống thép mạ kẽm Hòa Phát, thép tấm, van chất lượng cao, thiết bị chữa cháy, phụ kiện hàn, phụ kiện ren, phụ kiện mặt bích, cóc nối lồng thép…. Liên hệ ngay để được tư vấn và báo giá.