Thép ống đen – Bảng báo giá ống thép đen Hòa Phát mới nhất

Ống thép đen là loại ống thép chưa được phủ kẽm bên ngoài, có bề mặt màu đen hoặc xanh đen do lớp oxit sắt được tạo ra trong quá trình sản xuất ống thép. Ống thép đen có độ bền cao, khả năng chịu lực, chịu nhiệt tốt và phổ biến nhất trên thị trường bởi giá thành rẻ hơn so với các loại ống thép khác.

Đội ngũ nhân sự thép Hùng Phát
Đội ngũ nhân sự thép Hùng Phát

Lợi ích của bạn khi chọn Hùng Phát Steel

✅Thép ống đen Hùng Phát Steel⭕Nhân viên tư vấn chuyên nghiệp tận tâm, báo giá mới nhất
✅Giao hàng nhanh chóng⭕Giao nhanh trong vòng 2h-3h tại khu vực TP.HCM và lân cận
✅Hỗ trợ phí vận chuyển⭕Miễn phí vận chuyển trong bán kính 5km tại TP.HCM
✅Cam kết giao đúng, giao đủ⭕Cam kết giao đúng hàng, đủ số cây, số kg, chính hãng và hàng còn mới 100%
✅Bảo hành đổi trả⭕Chính sách hậu mãi, bảo hành, đổi trả hoàn tiền nhanh chóng

Bảng giá ống thép đen

Lý do nên chọn mua ống thép đen tại Thép Hùng Phát

✅ Giá bán ống thép đen⭐Giá ống thép đen luôn cạnh tranh và tốt nhất trên thị trường. Giá được lấy trực tiếp tại nhà máy và được cập nhật thường xuyên.
✅ Vận chuyển uy tín⭐Vận chuyển đến tận chân công trình nhanh chóng, đảm bảo tiến độ công trình. Nhận giao khắp các tỉnh phía Nam
✅ Ống thép đen chính hãng⭐Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ CO, CQ. Có đẩy đủ quy cách và chủng loại để khách hàng lựa chọn
✅ Tư vấn miễn phí⭐Tư vấn chi tiết giá và quy cách từng loại ống thép đen
Kho xưởng thép Hùng Phát
Kho xưởng thép Hùng Phát

Bảng báo giá ống thép đen cập nhật mới nhất

Dưới đây là bảng giá ống thép đen mới nhất, được cập nhật vào ngày 02 tháng 11 năm 2024:

Bảng báo giá ống thép đen mới nhất

Ống ThépĐộ DàyKg/CâyĐơn GiáThành Tiền
Phi 211.0 ly2.9916,15048,289
1.1 ly3.2716,15052,811
1.2 ly3.5516,15057,333
1.4 ly4.116,15066,215
1.5 ly4.3716,15070,576
1.8 ly5.1715,25078,843
2.0 ly5.6815,05085,484
2.5 ly7.7615,050116,788
Phi 271.0 ly3.816,15061,370
1.1 ly4.1616,15067,184
1.2 ly4.5216,15072,998
1.4 ly5.2316,15084,465
1.5 ly5.5816,15090,117
1.8 ly6.6215,250100,955
2.0 ly7.2915,050109,715
2.5 ly8.9315,050134,397
Phi 341.0 ly4.8116,15077,682
1.1 ly5.2716,15085,111
1.2 ly5.7416,15092,701
1.4 ly6.6516,150107,398
1.5 ly7.116,150114,665
1.8 ly8.4415,250128,710
2.0 ly9.3215,050140,266
2.5 ly11.4715,050172,624
2.8 ly12.7215,050191,436
3.0 ly13.5415,050203,777
3.2 ly14.3515,050215,968
Phi 421.0 ly6.116,15098,515
1.1 ly6.6916,150108,044
1.2 ly7.2816,150117,572
1.4 ly8.4516,150136,468
1.5 ly9.0316,150145,835
1.8 ly10.7615,250164,090
2.0 ly11.915,050179,095
2.5 ly14.6915,050221,085
2.8 ly16.3215,050245,616
3.0 ly17.415,050261,870
3.2 ly18.4715,050277,974
3.6 ly22.3615,050336,518
Phi 491.1 ly7.6516,150123,548
1.2 ly8.3316,150134,530
1.4 ly9.6716,150156,171
1.5 ly10.3416,150166,991
1.8 ly12.3315,250188,033
2.0 ly13.6415,050205,282
2.5 ly16.8715,050253,894
2.8 ly18.7715,050282,489
2.9 ly19.415,050291,970
3.0 ly20.0215,050301,301
3.2 ly21.2615,050319,963
3.4 ly22.4915,050338,475
3.8 ly24.9115,050374,896
Phi 601.1 ly9.5716,150154,556
1.2 ly10.4216,150156,821
1.4 ly12.1216,150195,738
1.5 ly12.9616,150209,304
1.8 ly15.4715,250235,918
2.0 ly17.1315,050257,807
2.5 ly21.2315,050319,512
2.8 ly23.6615,050356,083
2.9 ly24.4615,050368,123
3.0 ly25.2615,050380,163
3.5 ly29.2115,050439,611
3.8 ly31.5415,050474,677
4.0 ly33.0915,050498,005
Phi 761.1 ly12.1316,150195,900
1.2 ly13.2116,150213,342
1.4 ly15.3716,150248,226
1.5 ly16.4516,150265,668
1.8 ly19.6615,250299,815
2.0 ly21.7815,050327,789
2.5 ly27.0415,050406,952
2.8 ly30.1615,050453,908
2.9 ly31.215,050469,560
3.0 ly32.2315,050485,062
3.2 ly34.2815,050515,914
3.5 ly37.3415,050561,967
3.8 ly40.3715,050607,569
4.0 ly42.3815,050745,888
Phi 901.4 ly18.516,150        298,775
1.5 ly19.2716,150        311,211
1.8 ly23.0415,250        351,360
2.0 ly25.5415,050        384,377
2.5 ly31.7415,050        477,687
2.8 ly35.4215,050        533,071
2.9 ly36.6515,050        551,583
3.0 ly37.8715,050        569,944
3.2 ly40.315,050        606,515
3.5 ly43.9215,050        660,996
3.8 ly47.5115,050        715,026
4.0 ly49.915,050        750,995
4.5 ly55.815,350        856,530
Phi 1141.4 ly2316,150        371,450
1.8 ly29.7515,250        453,688
2. ly3315,050        496,650
2.4 ly39.4515,050        593,723
2.5 ly41.0615,050        617,953
2.8 ly45.8615,050        690,193
3.0 ly49.0515,050        738,203
3.8 ly61.6815,050        928,284
4.0 ly64.8115,050        975,391
4.5 ly72.5815,350     1,114,103
5.0 ly80.2715,350     1,232,145
6.0 ly95.4415,350     1,465,004
Phi 1273.5 ly63.8616,650     1,063,269
4.0 ly72.6816,650     1,210,122
Phi 1413.96 ly80.4616,650     1,339,659
4.78 ly96.5416,650     1,607,391
Phi 1683.96 ly96.2416,650     1,602,396
4.78 ly115.6216,650     1,925,073
5.16124.5616,650     2,073,924
5.56133.8616,650     2,228,769
Phi 2194.78151.5616,650     2,523,474
5.16163.3216,650     2,719,278
5.56175.6816,650     2,925,072
6.35199.8616,650     3,327,669

Bảng báo giá ống thép đen cỡ lớn

Sản phẩmĐộ dày (mm)Trọng lượng (Kg)Đơn giá (VNĐ/Kg)Thành tiền (VNĐ/Cây)
Ống thép D2736.35250.517,1254,289,813
7.8306.0617,1255,241,278
9.27361.6817,1256,193,770
Ống thép D323.94.57215.8217,1253,695,918
6.35298.217,1255,106,675
8.38391.0217,1256,696,218
Ống thép D355.64.78247.7417,1254,242,548
6.35328.0217,1255,617,343
7.93407.5217,1256,978,780
9.53487.517,1258,348,438
11.1565.5617,1259,685,215
12.7644.0417,12511,029,185
Ống thép D4066.35375.7217,1256,434,205
7.93467.3417,1258,003,198
9.53559.3817,1259,579,383
12.7739.4417,12512,662,910
Ống thép D457.26.35526.2617,1259,012,203
7.93526.2617,1259,012,203
9.53630.9617,12510,805,190
11.1732.317,12512,540,638
Ống thép D5086.35471.1217,1258,067,930
9.53702.5417,12512,030,998
12.7930.317,12515,931,388
Ống thép D6106.35566.8817,1259,707,820
7.93846.317,12514,492,888
12.71121.8817,12519,212,195

Bảng báo giá ống thép đen Hòa Phát

Sản phẩmĐộ dày (mm)Trọng lượng (Kg)Đơn giá (VNĐ/Kg)Thành tiền (VNĐ/Cây)
Ống thép D12.711.7314,55025,172
1.11.8914,55027,500
1.22.0414,55029,682
Ống thép D15.912.214,55032,010
1.12.4114,55035,066
1.22.6114,55037,976
1.4314,55043,650
1.53.214,55046,560
1.83.7614,55054,708
Ống thép D21.212.9914,55043,505
1.13.2714,55047,579
1.23.5514,55051,653
1.44.114,55059,655
1.54.3714,55063,584
1.85.1714,55075,224
25.6814,55082,644
2.36.4314,55093,557
2.56.9214,550100,686
Ống thép D26.6513.814,55055,290
1.14.1614,55060,528
1.24.5214,55065,766
1.45.2314,55076,097
1.55.5814,55081,189
1.86.6214,55096,321
27.2914,550106,070
2.38.2914,550120,620
2.58.9314,550129,932
Ống thép D33.514.8114,55069,986
1.15.2714,55076,679
1.25.7414,55083,517
1.46.6514,55096,758
1.57.114,550103,305
1.88.4414,550122,802
29.3214,550135,606
2.310.6214,550154,521
2.511.4714,550166,889
2.812.7214,550185,076
313.5414,550197,007
3.214.3514,550208,793
Ống thép D38.115.4914,55079,880
1.16.0214,55087,591
1.26.5514,55095,303
1.47.614,550110,580
1.58.1214,550118,146
1.89.6714,550140,699
210.6814,550155,394
2.312.1814,550177,219
2.513.1714,550191,624
2.814.6314,550212,867
315.5814,550226,689
3.216.5314,550240,512
Ống thép D42.21.16.6914,55097,340
1.27.2814,550105,924
1.48.4514,550122,948
1.59.0314,550131,387
1.810.7614,550156,558
211.914,550173,145
2.313.5814,550197,589
2.514.6914,550213,740
2.816.3214,550237,456
317.414,550253,170
3.218.4714,550268,739
Ống thép D48.11.28.3314,550121,202
1.49.6714,550140,699
1.510.3414,550150,447
1.812.3314,550179,402
213.6414,550198,462
2.315.5914,550226,835
2.516.8714,550245,459
2.818.7714,550273,104
320.0214,550291,291
3.221.2614,550309,333
Ống thép D59.91.412.1214,550176,346
1.512.9614,550188,568
1.815.4714,550225,089
217.1314,550249,242
2.319.614,550285,180
2.521.2314,550308,897
2.823.6614,550344,253
325.2614,550367,533
3.226.8514,550390,668
Ống thép D75.61.516.4514,550239,348
1.849.6614,550722,553
221.7814,550316,899
2.324.9514,550363,023
2.527.0414,550393,432
2.830.1614,550438,828
332.2314,550468,947
3.234.2814,550498,774
Ống thép D88.31.519.2714,550280,379
1.823.0414,550335,232
225.5414,550371,607
2.329.2714,550425,879
2.531.7414,550461,817
2.835.4214,550515,361
337.8714,550551,009
3.240.314,550586,365
Ống thép D108.01.828.2914,550411,620
231.3714,550456,434
2.335.9714,550523,364
2.539.0314,550567,887
2.845.8614,550667,263
346.6114,550678,176
3.249.6214,550721,971
Ống thép D113.51.829.7514,550432,863
23314,550480,150
2.337.8414,550550,572
2.541.0614,550597,423
2.845.8614,550667,263
349.0514,550713,678
3.252.2314,550759,947
464.8114,550942,986
Ống thép D126.81.833.2914,550484,370
236.9314,550537,332
2.342.3714,550616,484
2.545.9814,550669,009
2.854.3714,550791,084
354.9614,550799,668
3.258.5214,550851,466

*** Lưu ý mua hàng:

  1. Giá ống thép được thể hiện trên bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi theo thời gian.
  2. Giá trên chưa bao gồm thuế VAT.
  3. Để biết thêm thông tin chi tiết hoặc thảo luận về đặt hàng, vui lòng liên hệ với các nhà phân phối thép uy tín.

Bảng giá ống thép đen

Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Ống Thép Đen:

Giá ống thép đen có sự biến động dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm:

  1. Loại ống: Có hai loại ống thép đen phổ biến là ống thép đen Hòa Phát và ống thép đen Trung Quốc. Ống thép đen Hòa Phát thường có giá cao hơn so với ống thép đen Trung Quốc, nhờ chất lượng và độ bền đáng tin cậy.

  2. Kích thước: Kích thước ống thép đen đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá sản phẩm. Ống thép lớn hơn thường có giá cao hơn.

  3. Độ dày: Độ dày của ống thép đen cũng ảnh hưởng đến giá sản phẩm. Ống có độ dày lớn thường có giá cao hơn do vật liệu sử dụng nhiều hơn.

  4. Chất lượng: Chất lượng ống thép đen đa dạng, và ống thép chất lượng cao thường có giá cao hơn so với các loại chất lượng thấp.

Bảng giá ống thép đen

Ứng Dụng Của Ống Thép Đen:

Ống thép đen có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau, bao gồm:

  • Xây Dựng: Sử dụng để tạo đường ống dẫn nước, đường ống dẫn khí, và làm khung cho các công trình xây dựng.
  • Công Nghiệp: Được ứng dụng trong nhà máy và xí nghiệp để làm đường ống dẫn dầu, khí, và hóa chất.
  • Nông Nghiệp: Sử dụng để làm đường ống dẫn nước tưới và đường ống dẫn phân bón.
  • Giao Thông Vận Tải: Được sử dụng để làm khung cho xe và tàu.

Lựa Chọn Ống Thép Đen Phù Hợp:

Khi bạn chọn ống thép đen, hãy xem xét các yếu tố sau:

  • Loại ống: Chọn loại ống phù hợp với nhu cầu của bạn.
  • Kích thước: Kích thước ống cần phù hợp với ứng dụng cụ thể của bạn.
  • Độ dày: Độ dày của ống cần phù hợp với tải trọng cần chịu.
  • Chất lượng: Luôn chọn ống thép từ các nhà cung cấp uy tín để đảm bảo chất lượng sản phẩm.

Hình ảnh về ống thép đen mới nhất về công ty cổ phần Thép Hùng Phát năm 2024

Hình ảnh thép ống đen tại Thép Hùng Phát
Hình ảnh thép ống đen tại Thép Hùng Phát
Hình ảnh thép ống đen tại Thép Hùng Phát
Hình ảnh thép ống đen tại Thép Hùng Phát
Hình ảnh thép ống đen tại Thép Hùng Phát
Hình ảnh thép ống đen tại Thép Hùng Phát
Hình ảnh thép ống đen tại Thép Hùng Phát
Hình ảnh thép ống đen tại Thép Hùng Phát
Hình ảnh thép ống đen tại Thép Hùng Phát
Hình ảnh thép ống đen tại Thép Hùng Phát
Hình ảnh thép ống đen tại Thép Hùng Phát
Hình ảnh thép ống đen tại Thép Hùng Phát
Hình ảnh thép ống đen tại Thép Hùng Phát
Hình ảnh thép ống đen tại Thép Hùng Phát
Hình ảnh thép ống đen tại Thép Hùng Phát
Hình ảnh thép ống đen tại Thép Hùng Phát
Hình ảnh thép ống đen tại Thép Hùng Phát
Hình ảnh thép ống đen tại Thép Hùng Phát
Hình ảnh thép ống đen tại Thép Hùng Phát
Hình ảnh thép ống đen tại Thép Hùng Phát
Hình ảnh thép ống đen tại Thép Hùng Phát
Hình ảnh thép ống đen tại Thép Hùng Phát
Hình ảnh thép ống đen tại Thép Hùng Phát
Hình ảnh thép ống đen tại Thép Hùng Phát
Hình ảnh thép ống đen tại Thép Hùng Phát
Hình ảnh thép ống đen tại Thép Hùng Phát
Hình ảnh thép ống đen tại Thép Hùng Phát
Hình ảnh thép ống đen tại Thép Hùng Phát

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

Trụ sở chính :Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM

Chi nhánh 1 :117/6 đường Nguyễn Thị Đặng, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, Tp HCM
LIÊN HỆ MUA HÀNG : 0938 437 123 – 0938 261 123 – 0971 960 496
Thép Hùng Phát chuyên phân phối thép ống, thép hộp, thép hình, thép tấm, van công nghiệp, thiết bị chữa cháy, phụ kiện hàn, phụ kiện ren, phụ kiện mặt bích…. Liên hệ ngay để được tư vấn và báo giá.