Nội dung chính:
Thép Hùng Phát xin gửi đến quý khách hàng tham khảo bảng báo giá thép hộp tại Tiền Giang mới nhất. Thép Hùng Phát chuyên phân phối các sản phẩm thép hộp, thép ống, thép tấm, thép hình… tại Tiền Giang. Chúng tôi có đầy đủ mọi kích thước và chủng loại để quý khách lựa chọn. Gọi trực tiếp đến Hotline: 0909 938 123 để biết chi tiết về sản phẩm và giá bán.
Thép hộp được phân loại như thế nào?
Trên thị trường vật liệu xây dựng hiện nay, mỗi loại sắt thép sẽ được phân loại ra một cách cụ thể để mở rộng nhu cầu tìm kiếm và chọn lựa của khách hàng để phù hợp với công trình.
Đối với sản phẩm thép hộp, thị trường sẽ phân thành các loại sau:
– Thép hộp vuông đen.
– Thép hộp mạ kẽm.
– Thép hộp đen.
– Thép hộp chữ nhật mạ kẽm.
– Thép hộp chữ nhật đen.
Ở mỗi loại sẽ tồn tại kích thước hình dạng, thông số kĩ thuật,.. riêng biệt.
Tại sao nên chọn thép hộp trong công trình xây dựng?
Xu hướng lựa chọn thép hộp để ứng dụng vào công trình xây dựng hiện nay là cực kì phổ biến. Bởi thép hộp mang rất nhiều lợi ích thiết thực cho công trình mà nó hiện hữu.
Thép hộp :
– Đóng vai trò là khung sườn quyết định kết cấu của một công trình chất lượng, vững bền.
– Thép có độ bền cao, chịu áp lực tốt, ít bị tác động của ngoại lực.
– Không công vênh, vặn xoắn khi bị tác dụng lực.
– Sản phẩm thường được sử dụng làm dàn thép chịu lực.
– Chịu tải cho các vật liệu phủ trong xây dựng.
Công trình xây dựng có chắc chắn hay không là phụ thuộc vào chất lượng các loại thép hộp mà nhà thầu đã quyết định chọn để sử dụng.
Cập nhật bảng báo giá thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm tại Tiền Giang mới nhất
Giá mà chúng tôi gửi đến quý khách chỉ mang tính chất tham khảo vì giá thép có thể thay đổi bất cứ lúc nào. Vì vậy quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp đến Hotline: 0909 938 123 để được báo giá chính xác nhất.
Bảng báo giá thép hộp đen mới nhất
Thép Hùng Phát xin gửi đến quý khách bảng giá thép hộp đen tham khảo mới nhất
STT | THÉP HỘP VUÔNG ĐEN | THÉP HỘP CHỮ NHẬT ĐEN | ||||||
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | ĐVT | ĐƠN GIÁ | QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | ĐVT | ĐƠN GIÁ | |
1 | (12X12) | 0.7 | Kg | Liên hệ | (10X20) | 0.8 | Kg | Liên hệ |
2 | 1 | Kg | 29,000 | (13X26) | 0.7 | Kg | Liên hệ | |
3 | (14X14) | 0.7 | Kg | Liên hệ | 0.8 | Kg | Liên hệ | |
4 | 0.9 | Kg | Liên hệ | 0.9 | Kg | Liên hệ | ||
5 | 1 | Kg | 29,000 | 1 | Kg | 29,000 | ||
6 | 1.1 | Kg | 29,000 | 1.2 | Kg | 29,000 | ||
7 | 1.2 | Kg | 29,000 | 1.4 | Kg | 28,000 | ||
8 | (16X16) | 0.7 | Kg | Liên hệ | (20X40) | 0.7 | Kg | Liên hệ |
9 | 0.8 | Kg | Liên hệ | 0.8 | Kg | Liên hệ | ||
10 | 0.9 | Kg | Liên hệ | 0.9 | Kg | Liên hệ | ||
11 | 1 | Kg | 29,000 | 1 | Kg | 29,000 | ||
12 | 1.1 | Kg | 29,000 | 1.2 | Kg | 29,000 | ||
13 | 1.2 | Kg | 29,000 | 1.4 | Kg | 28,000 | ||
14 | (20X20) | 0.7 | Kg | Liên hệ | 1.6 | Kg | 29,000 | |
15 | 0.8 | Kg | Liên hệ | (25X50) | 0.7 | Kg | Liên hệ | |
16 | 0.9 | Kg | Liên hệ | 0.8 | Kg | Liên hệ | ||
17 | 1 | Kg | 29,000 | 0.9 | Kg | Liên hệ | ||
18 | 1.2 | Kg | 29,000 | 1 | Kg | 29,000 | ||
19 | 1.4 | Kg | 28,000 | 1.1 | Kg | 29,000 | ||
20 | (25X25) | 0.7 | Kg | Liên hệ | 1.2 | Kg | 29,000 | |
21 | 0.8 | Kg | Liên hệ | 1.4 | Kg | 28,000 | ||
22 | 0.9 | Kg | Liên hệ | (30X60) | 1 | Kg | 29,000 | |
23 | 1 | Kg | 29,000 | 1.1 | Kg | 29,000 | ||
24 | 1.1 | Kg | 29,000 | 1.2 | Kg | 29,000 | ||
25 | 1.2 | Kg | 29,000 | 1.4 | Kg | 28,000 | ||
26 | 1.4 | Kg | 28,000 | 1.8 | Kg | 27,500 | ||
27 | (30X30) | 0.7 | Kg | 29,000 | (40X80) | 0.9 | Kg | 29,000 |
28 | 0.8 | Kg | 29,000 | 1 | Kg | 29,000 | ||
29 | 0.9 | Kg | 29,000 | 1.1 | Kg | 29,000 | ||
30 | 1 | Kg | 29,000 | 1.2 | Kg | 29,000 | ||
31 | 1.2 | Kg | 29,000 | 1.4 | Kg | 28,000 | ||
32 | 1.4 | Kg | 28,000 | 1.8 | Kg | 27,500 | ||
33 | 1.8 | Kg | 27,500 | (50X100) | 1.2 | Kg | 29,000 | |
34 | (40X40) | 1 | Kg | 29,000 | 1.4 | Kg | 28,000 | |
35 | 1.2 | Kg | 29,000 | 1.8 | Kg | 27,500 | ||
36 | 1.4 | Kg | 28,000 | 2 | Kg | 26,200 | ||
37 | 1.8 | Kg | 27,500 | (60X120) | 1.4 | Kg | 28,000 | |
38 | 2 | Kg | 26,200 | 1.8 | Kg | 27,500 | ||
39 | (50X50) | 1.2 | Kg | 29,000 | 2 | Kg | 26,200 | |
40 | 1.4 | Kg | 28,000 | 2.5 | Kg | 26,200 | ||
41 | 1.8 | Kg | 27,500 | (30X90) | 1.4 | Kg | 28,000 | |
42 | 2 | Kg | 26,200 | (70X140) | Kg | Liên Hệ | ||
43 | (60X60) | 3.2 | Kg | Kg | Liên Hệ | |||
44 | (75X75) | 1.4 | Kg | Liên Hệ | Kg | Liên Hệ | ||
45 | (90X90) | 1.4 | Kg | Liên Hệ | Kg | Liên Hệ |
Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm mới nhất
Thép Hùng Phát xin gửi đến quý khách bảng giá thép hộp mạ kẽm tham khảo mới nhất
STT | THÉP HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM | THÉP HỘP VUÔNG MẠ KẼM | ||||||
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | ĐVT | ĐƠN GIÁ | QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | ĐVT | ĐƠN GIÁ | |
1 | 10*20 | 0.8 | Kg | Liên Hệ | 14*14 | 0.8 | Kg | Liên Hệ |
2 | 0.9 | Kg | Liên Hệ | 0.9 | Kg | Liên Hệ | ||
3 | 1.0 | Kg | 26,500 | 1.0 | Kg | 26,500 | ||
4 | 13*26 | 0.8 | Kg | Liên Hệ | 16*16 | 0.8 | Kg | Liên Hệ |
5 | 0.9 | Kg | Liên Hệ | 0.9 | Kg | Liên Hệ | ||
6 | 1.0 | Kg | 26,500 | 1.0 | Kg | 26,500 | ||
7 | 20*40 | 0.8 | Kg | Liên Hệ | 20*20 | 0.8 | Kg | Liên Hệ |
8 | 1.0 | Kg | 26,500 | 1.0 | Kg | 26,500 | ||
9 | 1.2 | Kg | 26,500 | 1.2 | Kg | 26,500 | ||
10 | 1.4 | Kg | 26,500 | 1.4 | Kg | 26,500 | ||
11 | 1.8 | Kg | 26,500 | 1.8 | Kg | 26,500 | ||
12 | 25*50 | 1.0 | Kg | 26,500 | 25*25 | 1.0 | Kg | 26,500 |
13 | 1.2 | Kg | 26,500 | 1.2 | Kg | 26,500 | ||
14 | 1.4 | Kg | 26,500 | 1.4 | Kg | 26,500 | ||
15 | 1.8 | Kg | 26,500 | 1.8 | Kg | 26,500 | ||
16 | 2.0 | Kg | 26,500 | 2.0 | Kg | 26,500 | ||
17 | 30*60 | 1.0 | Kg | 26,500 | 30*30 | 1.0 | Kg | 26,500 |
18 | 1.2 | Kg | 26,500 | 1.2 | Kg | 26,500 | ||
19 | 1.4 | Kg | 26,500 | 1.4 | Kg | 26,500 | ||
20 | 1.8 | Kg | 26,500 | 1.8 | Kg | 26,500 | ||
21 | 2.0 | Kg | 26,500 | 2.0 | Kg | 26,500 | ||
22 | 2.5 | Kg | 26,500 | 2.5 | Kg | 26,500 | ||
23 | 40*80 | 1.0 | Kg | 26,500 | 40*40 | 1.0 | Kg | 26,500 |
24 | 1.2 | Kg | 26,500 | 1.2 | Kg | 26,500 | ||
25 | 1.4 | Kg | 26,500 | 1.4 | Kg | 26,500 | ||
26 | 1.8 | Kg | 26,500 | 1.8 | Kg | 26,500 | ||
27 | 2.0 | Kg | 26,500 | 2.0 | Kg | 26,500 | ||
28 | 2.5 | Kg | 26,500 | 2.5 | Kg | 26,500 | ||
29 | 50*100 | 1.2 | Kg | 26,500 | 50*50 | 1.2 | Kg | 26,500 |
30 | 1.4 | Kg | 26,500 | 1.4 | Kg | 26,500 | ||
31 | 1.8 | Kg | 26,500 | 1.8 | Kg | 26,500 | ||
32 | 2.0 | Kg | 26,500 | 2.0 | Kg | 26,500 | ||
33 | 2.5 | Kg | 26,500 | 2.5 | Kg | 26,500 | ||
34 | 3.0 | Kg | Liên hệ | 3.0 | Kg | Liên hệ | ||
35 | 60*120 | 1.4 | Kg | 26,500 | 60*60 | 1.4 | Kg | 26,500 |
36 | 1.8 | Kg | 26,500 | 1.8 | Kg | 26,500 | ||
37 | 2.0 | Kg | 26,500 | 2.0 | Kg | 26,500 | ||
38 | 2.5 | Kg | 26,500 | 2.5 | Kg | 26,500 | ||
39 | 3,0 | Kg | Liên hệ | 3,0 | Kg | Liên hệ |
Bảng giá thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm Hòa Phát
Địa chỉ mua thép hộp tại Tiền Giang uy tín – chất lượng
Hiện nay, có rất nhiều đại lý phân phối thép hộp tại Tiền Giang và Miền Nam. Nhiều khách hàng sẽ không biết được nên chọn đơn vị nào tốt để hợp tác. Hãy đến với Thép Hùng Phát, chúng tôi sẽ tư vấn và hỗ trợ nhiệt tình. Cùng với đó là cung cấp những sản phẩm có chất lượng tốt với giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay.
Thép Hùng Phát có nhiều năm kinh nghiệm phân phối và thương mại sản phẩm thép hộp tại khu vực Miền Nam. Chúng tôi, tự hào là nhà phân phối và cung cấp mặt hàng thép của các thương hiệu nổi tiếng. Vì thép mà chúng tôi được nhập trực tiếp tại nhà máy nên giá sẽ tốt hơn những nơi khác.
Công ty cam kết thời gian giao hàng đúng theo thỏa thuận. Chắc chắn với khách hàng là sẽ đảm bảo tiến độ thi công cho các công trình.
Vì vậy khi quý khách có nhu cầu cần mua thép ống hoặc biết thêm về Thép hộp size lớn, Ống thép đen, Ống thép mạ kẽm, Bảng giá thép hình, Thép hình I, H, Thép hình U,C, Thép tấm trơn, Thép tấm chống trượt, Ống Inox, Hộp Inox….. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và báo giá chi tiết.
Là nhà phân phối và cung cấp các sản phẩm thép hộp lớn uy tín. Mọi chi tiết về giá khách hàng hãy liên hệ ngay cho chúng tôi qua địa chỉ dưới đây.
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
ĐC: Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM
Hotline: 0909 938 123 – (028) 2253 5494
Email: duyen@hungphatsteel.com
MST: 0314857483
MXH: Facebook