Nội dung chính:
Công ty Thép Hùng Phát là đại lý phân phối uy tín các loại thép hình tại TPHCM. Chúng tôi phân phối thép hình u, i, v, h, c với đầy đủ kích thước khác nhau. Không chi phân phối tại TPHCM mà công ty còn phân phối cho khắp các tỉnh Miền Nam với giá cạnh tranh nhất. Liên hệ ngay để nhận được bảng báo giá thép hình tại TPHCM mới nhất hôm nay.
Thép hình là gì?
Thép hình là một loại vật liệu được ứng dụng rộng rãi đối với công nghiệp xây dựng. Đúng như cái tên gọi, thép hình rất đa dạng theo các kiểu chữ cái khác nhau. Khi đó người ta sẽ dựa vào mục đích sử dụng để xem đó là loại thép gì. Nhằm đáp ứng nhiều mục đích sử dụng thép khác nhau. Chúng được sản xuất dựa trên hình các kiểu chữ: Thép hình chữ U, thép hình chữ I, V, H, L, Z, C.
Thép hình với khả năng chịu lực tốt nó thường được sử dụng trong ngành công nghiệp nói chung. Chắc chắn không thể thiếu trong kết cấu xây dựng, kết cấu kỹ thuật, đòn cân, xây dựng cầu đường…
Các loại thép hình phổ biến hiện nay
Thép hình U
Nghe tên có thể đoán được cấu tạo của nó bởi tiết diện của nó giống như hình chữ U. Cũng như chữ U có một mặt bụng phẳng và các cánh vươn rộng nhằm liên kết dễ dàng với các cấu diện khác.
Với cấu tạo như vậy thép chữ U thường được sử dụng làm dầm chịu uốn, xà gồ mái chịu uốn xiên hoặc cũng có thể được dùng làm cột, hoặc khi ghép thành thanh tiết diện đối xứng chúng được ứng dụng làm thành dàn cầu.
Thép hình I
Cũng như tên gọi chúng có tiết diện giống hình chữ I. Có một đặc điểm của thép loại này là độ cứng thep phương ngang rất lớn so với phương dọc. Vì thế mà thép hình chữ I chủ yếu được sử dụng làm dầm chịu uốn, hoặc có thể ghép 2 thép hình chữ I lại với nhau nhằm tăng độ cứng theo phương dọc.
Thép hình H
Loại thép này có độ dài canh lớn hơn thép hình chữ I và có tiết diện giống hình chữ H. Và đặc điểm của loại thép hình H này là khả năng cân bằng cao nên nó có thể chịu lực vô cùng lớn.
Thép hình V
Hay còn được gọi là thép góc với tiết diện giống chữ V. Đây là loại thép được ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Chúng có thế mạnh là khả năng chịu lực và được liên kết với các loại thép khác tạo nên cấu diện tổ hợp. Ví dụ: cột tiết diện rỗng, tiết diện dầm chữ I, thép góc là một trong những loại thép được sử dụng nhiều nhất trong kết cấu thép.
Tổng hợp bảng báo giá thép hình U, I, V, H, C tại TPHCM mới nhất
Thép Hùng Phát xin gửi đến quý khách bảng giá thép hình U, I, V, H, C mới nhất. Giá mà chúng tôi gửi đến quý khách chỉ mang tính chất tham khảo vì giá thép có thể thay đổi bất cứ lúc nào. Vì vậy quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp đến Hotline: 0909 938 123 để được báo giá chính xác nhất.
Bảng báo giá thép hình U
Thép Hùng Phát xin gửi đến quý khách bảng giá thép hình U tham khảo mới nhất
Tên thép & Quy cách | Độ dài | Trọng lượng | Đơn giá |
(Cây) | (Kg/Cây) | (VND/Kg) | |
Thép hình U quy cách 80x40x4.0 | 6m | 42.30 | 19,800 |
Thép hình U quy cách 100x46x4.5 | 6m | 51.54 | 19,800 |
Thép hình U quy cách 140x52x4.8 | 6m | 62.40 | 19,800 |
Thép hình U quy cách 140x58x4.9 | 6m | 73.80 | 19,800 |
Thép hình U quy cách 150x75x6.5 | 12m | 223.2 | 20,800 |
Thép hình U quy cách 160x64x5.0 | 6m | 85.20 | 19,800 |
Thép hình U quy cách 180x74x5.1 | 12m | 208.8 | 19,800 |
Thép hình U quy cách 200x76x5.2 | 12m | 220.8 | 21,000 |
Thép hình U quy cách 250x78x7.0 | 12m | 330 | 21,000 |
Thép hình U quy cách 300x85x7.0 | 12m | 414 | 23,000 |
Thép hình U quy cách 400x100x10.5 | 12m | 708 | 23,000 |
Bảng báo giá thép hình I
Thép Hùng Phát xin gửi đến quý khách bảng giá thép hình I, H tham khảo mới nhất
Tên sản phẩm | Độ dài (m) | Trọng lượng (kg) | Đơn giá (VNĐ/kg) |
Thép hình I 100 x 55 x 4.5 x 6000 | 6 | 56.8 | 19,800 |
Thép hình I 120 x 64 x 4.8 x 6000 | 6 | 69 | 19,800 |
Thép hình I 148 x 100 x 6 x 9 x 12000 | 12 | 253.2 | 19,800 |
Thép hình I 150 x 75 x 5 x 7 x 12000 | 12 | 168 | 23,000 |
Thép hình I 194 x 150 x 6 x 9 x 12000 | 12 | 358.8 | 23,000 |
Thép hình I 200 x 100 x 5.5 x 8 x 12000 | 12 | 255.6 | 23,000 |
Thép hình I 250 x 125 x 6 x 9 x 12000 | 12 | 355.2 | 23,000 |
Thép hình I 300 x 150 x 6.5 x 9 x 12000 | 12 | 440.4 | 23,000 |
Thép hình I 350 x 175 x 7 x 11 x 12000 | 12 | 595.2 | 23,000 |
Thép hình I 400 x 200 x 8 x 13 x 12000 | 12 | 792 | 23,000 |
Thép hình I 450 x 200 x 9 x 14 x 12000 | 12 | 912 | 23,000 |
Thép hình I 482 x 300 x 11 x 15 x 12000 | 12 | 1.368 | 23,000 |
Bảng báo giá thép hình V
Thép Hùng Phát xin gửi đến quý khách bảng giá thép góc V, L tham khảo mới nhất
Quy cách sản phẩm | Độ dài | Trọng lượng | Đơn giá |
(Cây) | (Kg/Cây) | (VND/Kg) | |
Thép hình V quy cách 30x30x3 | 6m | 8.14 | 19,800 |
Thép hình V quy cách 40x40x4 | 6m | 14.54 | 19,000 |
Thép hình V quy cách 50x50x3 | 6m | 14.50 | 19,000 |
Thép hình V quy cách 50x50x4 | 6m | 18.5 | 19,000 |
Thép hình V quy cách 50x50x5 | 6m | 22.62 | 19,000 |
Thép hình V quy cách 50x50x6 | 6m | 26.68 | 19,000 |
Thép hình V quy cách 63x63x5 | 6m | 28 | 19,000 |
Thép hình V quy cách 63x63x6 | 6m | 34 | 19,000 |
Thép hình V quy cách 75x75x6 | 6m | 41 | 19,000 |
Thép hình V quy cách 70x70x7 | 6m | 44 | 19,000 |
Thép hình V quy cách 75x75x7 | 6m | 47 | 19,000 |
Thép hình V quy cách 80x80x6 | 6m | 44 | 19,000 |
Thép hình V quy cách 80x80x7 | 6m | 51 | 19,000 |
Thép hình V quy cách 80x80x8 | 6m | 57 | 19,000 |
Thép hình V quy cách 90x90x6 | 6m | 50 | 19,500 |
Thép hình V quy cách 90x90x7 | 6m | 57.84 | 19,500 |
Thép hình V quy cách 100x100x8 | 6m | 73 | 19,500 |
Thép hình V quy cách 100x100x10 | 6m | 90 | 19,500 |
Thép hình V quy cách 120x120x8 | 12m | 176 | 20,500 |
Thép hình V quy cách 120x120x10 | 12m | 219 | 20,500 |
Thép hình V quy cách 120x120x12 | 12m | 259 | 20,500 |
Thép hình V quy cách 130x130x10 | 12m | 237 | 20,500 |
Thép hình V quy cách 130x130x12 | 12m | 280 | 20,500 |
Thép hình V quy cách 150x150x10 | 12m | 274 | 20,500 |
Thép hình V quy cách 150x150x12 | 12m | 327 | 20,500 |
Thép hình V quy cách 150x150x15 | 12m | 405 | 20,500 |
Bảng báo giá thép hình H
Thép Hùng Phát xin gửi đến quý khách bảng giá thép hình H tham khảo mới nhất
Tên sản phẩm | Độ dài | Trọng lượng | Đơn giá |
(Cây) | (Kg/Cây) | (VND/Kg) | |
Thép hình H quy cách 100x100x6x8 | 12m | 202.8 | 23,000 |
Thép hình H quy cách 125x125x6.5×9 | 12m | 285.6 | 23,000 |
Thép hình H quy cách 150x150x7x10 | 12m | 378 | 23,000 |
Thép hình H quy cách 175x175x7.5×11 | 12m | 484.8 | 23,000 |
Thép hình H quy cách 200x200x8x12 | 12m | 598.8 | 23,000 |
Thép hình H quy cách 250x250x9x14 | 12m | 868.8 | 23,000 |
Thép hình H quy cách 294x200x8x12 | 12m | 669.8 | 23,000 |
Thép hình H quy cách 300x300x10x15 | 12m | 1128 | 23,000 |
Thép hình H quy cách 340x250x9x14 | 12m | 956.4 | 23,000 |
Thép hình H quy cách 350x350x12x19 | 12m | 1664 | 23,000 |
Thép hình H quy cách 400x400x13x21 | 12m | 2064 | 23,500 |
Bảng báo giá thép hình C
Thép Hùng Phát xin gửi đến quý khách bảng giá thép hình U, C tham khảo mới nhất
Tên và quy cách sản phẩm Thép Hình | Độ dài | Trọng lượng | Đơn giá |
(Cây) | (Kg/Cây) | (VND/Kg) | |
Thép hình C quy cách 80x40x15x1.8 | 6m | 2.52 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 80x40x15x2.0 | 6m | 3.03 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 80x40x15x2.5 | 6m | 3.42 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 100x50x20x1.8 | 6m | 3.40 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 100x50x20x2.0 | 6m | 3.67 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 100x50x20x2.5 | 6m | 4.39 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 100x50x20x3.2 | 6m | 6.53 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 120x50x20x1.5 | 6m | 2.95 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 120x50x20x2.0 | 6m | 3.88 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 120x50x20x3.2 | 6m | 6.03 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 125x45x20x1.5 | 6m | 2.89 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 125x45x20x1.8 | 6m | 3.44 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 125x45x20x2.0 | 6m | 2.51 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 125x45x20x2.2 | 6m | 4.16 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 140x60x20x1.8 | 6m | 3.93 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 140x60x20x2.0 | 6m | 3.38 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 140x60x20x2.2 | 6m | 4.93 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 140x60x20x2.5 | 6m | 5.57 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 140x60x20x3.2 | 6m | 7.04 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 150x65x20x1.8 | 6m | 4.35 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 150x65x20x2.0 | 6m | 4.82 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 150x65x20x2.2 | 6m | 5.28 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 150x65x20x2.5 | 6m | 5.96 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 150x65x20x3.2 | 6m | 7.54 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 160x50x20x1.8 | 6m | 4.7 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 160x50x20x2.0 | 6m | 4.51 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 160x50x20x2.2 | 6m | 4.93 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 160x50x20x2.5 | 6m | 5.57 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 160x50x20x3.2 | 6m | 7.04 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 180x65x20x1.8 | 6m | 4.78 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 180x65x20x2.0 | 6m | 5.29 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 180x65x20x2.2 | 6m | 5.96 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 180x65x20x2.5 | 6m | 6.55 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 180x65x20x3.2 | 6m | 8.30 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 200x70x20x1.8 | 6m | 5.20 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 200x70x20x2.0 | 6m | 5.76 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 200x70x20x2.2 | 6m | 6.31 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 200x70x20x2.5 | 6m | 7.14 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 200x70x20x3.2 | 6m | 9.05 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 220x75x20x2.0 | 6m | 6.23 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 220x75x20x2.3 | 6m | 7.13 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 220x75x20x2.5 | 6m | 7.73 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 220x75x20x3.0 | 6m | 8.53 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 220x75x20x3.2 | 6m | 9.81 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 250x80x20x2.0 | 6m | 6.86 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 250x80x20x2.3 | 6m | 7.85 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 250x80x20x2.5 | 6m | 8.59 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 250x80x20x3.0 | 6m | 10.13 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 250x80x20x3.2 | 6m | 10.81 | 13,050 |
Đại lý phân phối thép hình tại TPHCM uy tín – chất lượng
Đã được thành lập hơn 10 năm trong lĩnh vực kinh doanh, phân phối thép hình và các sản phẩm sắt thép khác. Công ty Thép Hùng Phát tự hào là một trong những đơn vị hàng đầu khu vực Miền Nam trong việc kinh doanh thép hình.
Với mong muốn mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng tốt nhất, giá thành ưu đãi nhất. Hiện tại, Thép Hùng Phát đã cung cấp thép hình tới hầu hết những công trình lớn nhỏ tại TPHCM và các tỉnh phía Nam. Sự tin tưởng từ phía khách hàng chính là động lực lớn nhất
Chúng tôi luôn nỗ lực gửi cập nhập và gửi đến khách hàng bảng báo giá thép hình mới nhất, chi tiết nhất. Hi vọng quý khách có thể cập nhập kịp thời và tính toán chi tiết được số lượng sản phẩm cho công trình của mình.
Vì vậy khi quý khách có nhu cầu cần mua thép hình hoặc biết thêm về Thép hộp size lớn, Ống thép đen, Ống thép mạ kẽm, Thép hộp đen, Thép hộp mạ kẽm, Thép tấm trơn, Thép tấm chống trượt, Ống Inox, Hộp Inox, Ống thép đúc, Thép ống mạ kẽm Hòa Phát….. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và báo giá chi tiết.
Là nhà phân phối và cung cấp các sản phẩm thép hình lớn uy tín. Mọi chi tiết về giá khách hàng hãy liên hệ ngay cho chúng tôi qua địa chỉ dưới đây.
Chứng chỉ CO/CQ đầy đủ
Hóa đơn chứng từ hợp lệ
Báo giá và giao hàng nhanh chóng
Vui lòng liên hệ
Sale 1: 0971 960 496 Ms Duyên
Sale 2: 0938 437 123 Ms Trâm
Sale 3: 0909 938 123 Ms Ly
Sale 4: 0938 261 123 Ms Mừng
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
Trụ sở : Lô G21, KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Q12, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN
Email: duyen@hungphatsteel.com
MST: 0314857483
MXH: Facebook