Bảng Giá Thép Góc V, L Mới Nhất
Nội dung chính:
Thép góc V, L là những sản phẩm thép hình được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và cách ngành công nghiệp khác. Công ty thép Hùng Phát chuyên cung cấp các sản phẩm thép góc V, L với mọi kích thước khác nhau. Ngoài ra chúng tôi còn phân phối các sản phẩm thép ống, thép tấm, ….. cho mọi khách hàng ở các khu vực TPHCM và các tỉnh lân cận.
Lý do nên chọn mua thép góc V, L tại Thép Hùng Phát
✅ Giá bán thép góc V, L | ⭐Giá thép góc V, L luôn cạnh tranh và tốt nhất trên thị trường. Giá được lấy trực tiếp tại nhà máy và được cập nhật thường xuyên. |
✅ Vận chuyển uy tín | ⭐Vận chuyển đến tận chân công trình nhanh chóng, đảm bảo tiến độ công trình. Nhận giao khắp các tỉnh phía Nam |
✅ Thép góc V, L chính hãng | ⭐Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ CO, CQ. Có đẩy đủ quy cách và chủng loại để khách hàng lựa chọn |
✅ Tư vấn miễn phí | ⭐Tư vấn chi tiết giá và quy cách từng loại thép góc V, L |
Những đặc điểm và ứng dụng về thép góc V, L
Thép Góc chữ V và chữ L nhìn chung là tương đối giống nhau. Thép chữ L có hai cạnh ngắn dài khác nhau còn thép V thì hai cạnh cân bằng nhau.
Thep goc V, L được sử dụng cho các mục đích khác nhau trong một số ngành công nghiệp. Làm khung là một trong những công dụng phổ biến nhất đối với thép góc, nhưng thép góc cũng được sử dụng để làm giá đỡ, trang trí, gia cố và nhiều công dụng khác. Góc thép càng lớn thì trọng lượng và ứng suất càng lớn.
Mác thép góc V, L
– Mác thép của Nga: CT3, … theo tiêu chuẩn : GOST 380 – 88.
– Mác thép của Nhật: SS400, …theo tiêu chuẩn: JIS G 3101, SB410, 3010.
– Mác thép của Trung Quốc: SS400, Q235A,B,C….theo tiêu chuẩn: JIS G3101, SB410, 3010
– Mác thép của Mỹ: A36,…theo tiêu chuẩn : ATSM A36.
Xem thêm: Bảng báo giá thép hình
Yêu cầu kỹ thuật thép góc V,L
Tính cơ lý của thép góc V, L phải đảm bảo về các yêu cầu giới hạn nóng chảy, độ bền tức thời, độ dãn dài, xác định bằng phương pháp kéo, uốn ở trạng thái nguội. Tính chất cơ lý của từng loại thép và phương pháp được quy định cụ thể trong tiêu chuẩn.
Thép góc V, L thường được ứng dụng vào
Cơ khí chế tạo Thép Hùng Phát: Chuyên sản xuất các loại thép Góc từ Góc 20 – Góc 100 với đủ các độ dày từ 2ly – 10ly
Bảng báo giá thép góc V, L tham khảo mới nhất của công ty thép Hùng Phát
Bảng báo giá thép góc V
Quy cách | Độ dày | Trọng lượng | Đơn giá (VNĐ/Cây) | ||
(mm) | (mm) | (Kg/cây) | Thép đen | Mạ kẽm | Nhúng nóng |
V25x25 | 1.5 | 4.5 | 51,550 | 76,300 | 94,300 |
2.0 | 5 | 57,300 | 84,800 | 104,800 | |
2.5 | 5.4 | 61,900 | 91,600 | 113,200 | |
3.5 | 7.2 | 82,600 | 122,200 | 151,000 | |
V30x30 | 2.0 | 5.5 | 60,300 | 93,300 | 115,300 |
2.5 | 6.3 | 69,100 | 106,900 | 132,100 | |
2.8 | 7.3 | 80,100 | 123,900 | 153,100 | |
3.5 | 8.4 | 92,200 | 142,600 | 176,200 | |
V40x40 | 2.0 | 7.5 | 78,550 | 127,300 | 157,300 |
2.5 | 8.5 | 89,050 | 144,300 | 178,300 | |
2.8 | 9.5 | 99,550 | 161,300 | 199,300 | |
3.0 | 11 | 115,300 | 186,800 | 230,800 | |
3.3 | 11.5 | 120,550 | 195,300 | 241,300 | |
3.5 | 12.5 | 131,050 | 212,300 | 262,300 | |
4.0 | 14 | 146,800 | 237,800 | 293,800 | |
V50x50 | 2.0 | 12 | 125,800 | 203,800 | 251,800 |
2.5 | 12.5 | 131,050 | 212,300 | 262,300 | |
3.0 | 13 | 136,300 | 220,800 | 272,800 | |
3.5 | 15 | 157,300 | 254,800 | 314,800 | |
3.8 | 16 | 167,800 | 271,800 | 335,800 | |
4.0 | 17 | 178,300 | 288,800 | 356,800 | |
4.3 | 17.5 | 183,550 | 297,300 | 367,300 | |
4.5 | 20 | 209,800 | 339,800 | 419,800 | |
5.0 | 22 | 230,800 | 373,800 | 461,800 | |
V63x63 | 4.0 | 22 | 235,200 | 373,800 | 461,800 |
5.0 | 27.5 | 294,050 | 467,300 | 577,300 | |
6.0 | 32.5 | 347,550 | 552,300 | 682,300 | |
V70x70 | 5.0 | 30 | 329,800 | 509,800 | 629,800 |
6.0 | 36 | 395,800 | 611,800 | 755,800 | |
7.0 | 41 | 450,800 | 696,800 | 860,800 | |
V75x75 | 5.0 | 33 | 379,300 | 560,800 | 692,800 |
6.0 | 38 | 436,800 | 645,800 | 797,800 | |
7.0 | 45 | 517,300 | 764,800 | 944,800 | |
8.0 | 53 | 609,300 | 900,800 | 1,112,800 | |
V80x80 | 6.0 | 41 | 487,700 | 696,800 | 860,800 |
7.0 | 48 | 571,000 | 815,800 | 1,007,800 | |
8.0 | 53 | 630,500 | 900,800 | 1,112,800 | |
V90x90 | 6.0 | 48 | 547,000 | 815,800 | 1,007,800 |
7.0 | 55.5 | 632,500 | 943,300 | 1,165,300 | |
8.0 | 63 | 718,000 | 1,070,800 | 1,322,800 | |
V100x100 | 7.0 | 62 | 706,600 | 1,053,800 | 1,301,800 |
8.0 | 67 | 763,600 | 1,138,800 | 1,406,800 | |
10.0 | 85 | 968,800 | 1,444,800 | 1,784,800 | |
V120x120 | 10.0 | 105 | 1,196,800 | 1,784,800 | 2,204,800 |
12.0 | 126 | 1,436,200 | 2,141,800 | 2,645,800 |
Bảng báo giá thép góc L
Quy cách | Độ dài | Trọng lượng | Đơn giá đã có VAT | Tổng đơn giá |
(mm) | (mét) | (Kg/Cây) | (VNĐ/Kg) | (VNĐ/Cây) |
Thép L 30x30x3 | 6 | 8.16 | 12,500 | 102,000 |
Thép L 40x40x3 | 6 | 11.10 | 12,500 | 138,750 |
Thép L 40x40x4 | 6 | 14.52 | 12,500 | 181,500 |
Thép L 50x50x4 | 6 | 18.30 | 12,500 | 228,750 |
Thép L 50x50x5 | 6 | 22.62 | 12,500 | 282,750 |
Thép L 63x63x5 | 6 | 28.86 | 12,500 | 360,750 |
Thép L 63x63x6 | 6 | 34.32 | 12,500 | 429,000 |
Thép L 70x70x5 | 6 | 32.28 | 12,500 | 403,500 |
Thép L 70x70x6 | 6 | 38.34 | 12,500 | 479,250 |
Thép L 70x70x7 | 6 | 44.34 | 12,500 | 554,250 |
Thép L 75x75x5 | 6 | 34.80 | 12,500 | 435,000 |
Thép L 75x75x6 | 6 | 41.34 | 12,500 | 516,750 |
Thép L 75x75x7 | 6 | 47.76 | 12,500 | 597,000 |
Thép L 80x80x6 | 6 | 44.16 | 12,500 | 552,000 |
Thép L 80x80x7 | 6 | 51.06 | 12,500 | 638,250 |
Thép L 80x80x8 | 6 | 57.90 | 12,500 | 723,750 |
Thép L 90x90x6 | 6 | 50.10 | 12,500 | 626,250 |
Thép L 90x90x7 | 6 | 57.84 | 12,500 | 723,000 |
Thép L 90x90x8 | 6 | 65.40 | 12,500 | 817,500 |
Thép L 100x100x8 | 6 | 73.20 | 12,500 | 915,000 |
Thép L 100x100x10 | 6 | 90.60 | 12,500 | 1,132,500 |
Thép L 120x120x8 | 12 | 176.40 | 12,500 | 2,205,000 |
Thép L 120x120x10 | 12 | 219.12 | 12,500 | 2,739,000 |
Thép L 120x120x12 | 12 | 259.20 | 12,500 | 3,240,000 |
Thép L 125x125x10 | 12 | 229.20 | 12,500 | 2,865,000 |
Thép L 125x125x15 | 12 | 355.20 | 12,500 | 4,440,000 |
Thép L 130x130x10 | 12 | 237.00 | 12,500 | 2,962,500 |
Thép L 130x130x12 | 12 | 280.80 | 12,500 | 3,510,000 |
Thép L 150x150x10 | 12 | 274.80 | 12,500 | 3,435,000 |
Thép L 150x150x12 | 12 | 327.60 | 12,500 | 4,095,000 |
Thép L 150x150x15 | 12 | 405.60 | 12,500 | 5,070,000 |
Thép L 175x175x12 | 12 | 381.60 | 12,500 | 4,770,000 |
Thép L 175x175x15 | 12 | 472.80 | 12,500 | 5,910,000 |
Thép L 200x200x15 | 12 | 543.60 | 12,500 | 6,795,000 |
Thép L 200x200x20 | 12 | 716.40 | 12,500 | 8,955,000 |
Thép L 200x200x25 | 12 | 888.00 | 12,500 | 11,100,000 |
Chú Ý:
- Bảng giá thép góc V, L trên đã bao gồm thuế VAT
- Công ty cam kết hàng đúng chủng loại, quy cách, giá tốt.
- Cung cấp thép góc V, L qua cân thực tế.
- Giao hàng đúng tiến độ.
- Hỗ trợ giao hàng hàng có sẵn, giao ngay trong ngày.
Một số hình ảnh thép góc V, L
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
ĐC: Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM
Hotline: 0938 437 123 – (028) 2253 5494
Email:
MST: 0314857483
MXH: Facebook
Chất lượng thép góc V, L có tốt không?
Các sản phẩm tại Thép Hùng Phát đều là hàng nhập trực tiếp tại nhà máy trong và ngoài nước. Các sản phẩm đều được công ty kiểm tra kỹ càng và có giấy chứng nhận đi kèm. Sản phẩm đảm bảo tốt nhất trên thị trường hiện nay.
Giá bán thép góc V, L như thế nào?
Tùy vào từng thời điểm khác nhau mà giá sản phẩm sẽ thay đổi khác nhau. Tuy nhiên vì chúng tôi là một đơn vị lớn, nhập trực tiếp tại nhà máy với số lượng lớn. Chính vì vậy mà quý khách không sợ thiếu hàng và chúng tôi luôn đưa ra với mức giá tốt nhất thị trường hiện nay.
Những lý do nên mua thép góc V, L tại Thép Hùng Phát
Công ty Thép Hùng Phát là đại lý phân phối thép góc V, L chất lượng cao, các sản phẩm đều đạt tiêu chuẩn CO,CQ. Chúng tôi nhập số lượng lớn sản phẩm mới 100%, đa dạng các chủng loại khác nhau. Giá bán cạnh tranh nhất trên thị trường. Có hỗ trợ giao hàng đến tận công trình.