Nội dung chính:
- 1 Thương hiệu thép Nam Kim
- 2 Sản phẩm của công ty Cổ phần Thép Nam Kim:
- 3 Quy cách kích thước thép hộp Nam Kim ?
- 4 Bảng giá thép hộp Nam Kim cập nhật mới nhất
- 5 Ưu điểm nổi bật của thép hộp mạ kẽm Nam Kim
- 6 Thép hộp mạ kẽm Nam Kim thường dùng làm gì
- 7 Mua thép hộp Nam Kim chính hãng giá rẻ tại Thép Hùng Phát
Thép hộp Nam Kim – Thép Hùng Phát là đại lý được ủy quyền phân phối thép hộp Nam Kim chính hãng tại khu vực Miền Nam. Chúng tôi đáp ứng được mọi số lượng cũng như kích thước mà quý khách yêu cầu. Giá bán mà chúng tôi đưa ra được lấy từ nhà máy nên tốt nhất thị trường hiện nay. Sau đây là một số thông tin cũng như bảng giá thép hộp Nam Kim mới nhất mà chúng tôi vừa cập nhật.
Thương hiệu thép Nam Kim
Công ty Cổ phần Thép Nam Kim được thành lập từ năm 2002 với nhà xưởng đầu tiên tại Bình Dương với diện tích hơn 43.000 m2. Năm 2011, cổ phiếu của công ty chính thức được niêm yết trên sàn chứng khoán với mã cổ phiếu NKG.
Tất cả các sản phẩm thuộc thương hiệu Nam Kim đều được sản xuất bằng dây chuyền, công nghệ hiện đại, tiên tiến nhất, nhập khẩu 100% từ các tập đoàn nước ngoài lớn có ngành sản xuất thép phát triển như: SMS (Đức), Drever (Bỉ). Nguồn nguyên liệu thép được lựa chọn từ các công ty nổi tiếng như Nippon Steel (Nhật Bản), Hyundai Steel (Hàn Quốc), CSC (Đài Loan) hay Formosa (Việt Nam).
Trải qua 10 năm hình thành, xây dựng và phát triển, đến nay thương hiệu Tôn Nam Kim đã đến với mọi gia đình, các công trình xây dựng cao tầng, các phân xưởng… trên khắp mọi miền đất nước.
Sản phẩm của công ty Cổ phần Thép Nam Kim:
Các loại tôn thép: tôn mạ kẽm, tôn lạnh, tôn màu ( tôn mạ hợp kim nhôm kẽm phủ sơn, tôn mạ kẽm phủ sơn. )
Ống thép, thép hộp, thép hình, các sản phẩm từ thép cuộn, thép cán nguội, thép mạ kẽm, băng thép đen, băng thép mạ kẽm.
Các dây chuyền mới được lắp đặt, vận hành và cho ra sản phẩm của Nam Kim:
- 01 Dây chuyền mạ NOF công suất 150,000 tấn 1 năm.
- 01 Dây chuyền Mạ NOF công suất 350,000 tấn 1 năm
- Dây chuyền Mạ màu công suất 120,000 tấn 1 năm.
- 01 Dây chuyền Cán nguội công suất 200,000 tấn 1 năm
Quy cách kích thước thép hộp Nam Kim ?
Thép hộp Nam Kim có 2 loại chính là thép hộp vuông và thép hộp chữ nhật, bao gồm các kích thước sau:
Kích thước thép hộp vuông Nam Kim, bao gồm các kích thước từ 12×12 mm đến 100×100 mm
Kích thước thép hộp chữ nhật Nam Kim bao gồm các kích thước từ 10×30 mm đến 100×200 mm
Bảng giá thép hộp Nam Kim cập nhật mới nhất
Thép Hùng Phát xin gửi tới quý khách báo giá thép hộp Nam Kim mới nhất mà chúng tôi cập nhật tại nhà máy. Mọi thắc mắc về bảng giá quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp tại Hotline: 0938.437.123 – 0938.261.123 – 0909.938.123
Giá chỉ mang tính chất tham khảo nên quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để được báo giá chính xác nhất.
Bảng giá thép hộp vuông mạ kẽm Nam Kim
Thép hộp vuông mạ kẽm Nam Kim | Chiều dài (m/cây) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây) | Giá thép hộp vuông mạ kẽm Nam Kim |
Hộp vuông mạ kẽm 14×14 | 6m | 0.9 | 1.76 | 29.700 |
6m | 1.0 | 2.01 | 34.700 | |
6m | 1.1 | 2.25 | 37.700 | |
6m | 1.2 | 2.50 | 42.700 | |
6m | 1.3 | 2.74 | 46.700 | |
6m | 1.5 | 3.32 | 55.700 | |
Hộp vuông mạ kẽm 16×16 | 6m | 0.9 | 2.03 | 34.700 |
6m | 1.0 | 2.32 | 39.700 | |
6m | 1.1 | 2.60 | 43.700 | |
6m | 1.2 | 2.88 | 48.700 | |
6m | 1.3 | 3.17 | 53.700 | |
6m | 1.5 | 3.73 | 62.700 | |
Hộp vuông mạ kẽm 20×20 | 6m | 0.9 | 2.58 | 43.700 |
6m | 1.0 | 2.94 | 50.700 | |
6m | 1.1 | 3.29 | 55.700 | |
6m | 1.2 | 3.65 | 61.700 | |
6m | 1.3 | 4.01 | 67.700 | |
6m | 1.5 | 4.73 | 79.700 | |
Hộp vuông mạ kẽm 25×25 | 6m | 0.9 | 3.26 | 55.700 |
6m | 1.0 | 3.71 | 62.700 | |
6m | 1.1 | 4.16 | 70.700 | |
6m | 1.2 | 4.61 | 77.700 | |
6m | 1.3 | 5.06 | 85.700 | |
6m | 1.5 | 5.97 | 100.700 | |
Hộp vuông mạ kẽm 30×30 | 6m | 1.0 | 4.5 | 75.700 |
6m | 1.1 | 5.0 | 85.700 | |
6m | 1.2 | 5.6 | 94.700 | |
6m | 1.3 | 6.1 | 103.700 | |
6m | 1.4 | 6.7 | 112.700 | |
6m | 1.5 | 7.2 | 122.700 | |
6m | 2.0 | 9.4 | 159.700 | |
Hộp vuông mạ kẽm 40×40 | 6m | 1.0 | 6.03 | 102.900 |
6m | 1.1 | 6.78 | 114.700 | |
6m | 1.2 | 14.22 | 241.700 | |
6m | 1.1 | 6.76 | 114.700 | |
6m | 1.2 | 7.49 | 126.700 | |
6m | 1.4 | 8.96 | 151.700 | |
6m | 1.5 | 9.20 | 155.700 | |
6m | 1.5 | 9.70 | 164.700 | |
6m | 2.0 | 12.64 | 214.700 | |
6m | 2.2 | 14.25 | 241.700 | |
Hộp vuông mạ kẽm 75×75 | 6m | 1.2 | 14.22 | 241.700 |
6m | 1.3 | 15.61 | 264.700 | |
6m | 1.5 | 18.40 | 312.700 | |
6m | 2.0 | 23.98 | 407.700 | |
Hộp vuông mạ kẽm 90×90 | 6m | 1.5 | 22.13 | 375.700 |
6m | 2.0 | 28.84 | 489.700 |
Bảng giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm Nam Kim
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm Nam Kim | Chiều dài (m/cây) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây) | Giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm Nam Kim |
Hộp chữ nhật mạ kẽm 13×26 | 6m | 0.8 | 2.16 | 36.700 |
6m | 0.9 | 2.51 | 42.700 | |
6m | 1.0 | 2.86 | 48.700 | |
6m | 1.1 | 3.21 | 54.700 | |
6m | 1.2 | 3.56 | 60.700 | |
6m | 1.3 | 3.90 | 65.700 | |
6m | 1.5 | 4.60 | 77.700 | |
Hộp chữ nhật mạ kẽm 20×40 | 6m | 0.9 | 3.93 | 67.700 |
6m | 1.0 | 4.48 | 75.700 | |
6m | 1.1 | 5.03 | 85.700 | |
6m | 1.2 | 5.57 | 94.700 | |
6m | 1.3 | 6.12 | 103.700 | |
6m | 1.5 | 7.21 | 122.700 | |
Hộp chữ nhật mạ kẽm 25×50 | 6m | 0.9 | 4.95 | 84.700 |
6m | 1.0 | 5.64 | 95.700 | |
6m | 1.1 | 6.33 | 107.700 | |
6m | 1.2 | 7.01 | 118.700 | |
6m | 1.3 | 7.70 | 130.700 | |
6m | 1.5 | 9.08 | 153.700 | |
Hộp chữ nhật mạ kẽm 30×60 | 6m | 1.0 | 6.80 | 115.700 |
6m | 1.1 | 7.63 | 129.700 | |
6m | 1.2 | 8.46 | 143.700 | |
6m | 1.3 | 9.28 | 157.700 | |
6m | 1.4 | 10.11 | 171.700 | |
6m | 1.5 | 10.94 | 185.700 | |
6m | 2.0 | 14.26 | 241.700 | |
Hộp chữ nhật mạ kẽm 30×90 | 6m | 1.2 | 11.34 | 192.700 |
6m | 1.3 | 12.45 | 211.700 | |
6m | 1.5 | 14.67 | 248.700 | |
6m | 2.0 | 19.12 | 324.700 | |
Hộp chữ nhật mạ kẽm 40×80 | 6m | 1.0 | 9.11 | 154.700 |
6m | 1.1 | 10.23 | 173.700 | |
6m | 1.2 | 11.34 | 192.700 | |
6m | 1.3 | 12.45 | 211.700 | |
6m | 1.4 | 13.56 | 230.700 | |
6m | 1.5 | 14.67 | 248.700 | |
6m | 2.0 | 19.12 | 324.700 | |
6m | 2.2 | 21.34 | 362.700 | |
Hộp chữ nhật mạ kẽm 50×100 | 6m | 1.2 | 14.22 | 241.700 |
6m | 1.3 | 15.61 | 264.700 | |
6m | 1.4 | 17.01 | 288.700 | |
6m | 1.5 | 18.40 | 312.700 | |
6m | 2.2 | 23.98 | 407.700 | |
6m | 2.7 | 33.74 | 573.700 | |
Hộp chữ nhật mạ kẽm 60×120 | 6m | 1.5 | 22.13 | 375.700 |
6m | 2.0 | 28.84 | 489.700 | |
6m | 2.2 | 32.19 | 546.700 | |
6m | 2.7 | 40.58 | 689.700 |
Bảng giá thép hộp vuông đen Nam Kim
Thép hộp vuông đen Nam Kim | Chiều dài (m/cây) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây) | Giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm Nam Kim |
Hộp vuông đen 14 x 14 | 6m | 1.0 | 2.41 | 36.000 |
6m | 1.1 | 2.63 | 39.250 | |
6m | 1.2 | 2.84 | 42.400 | |
6m | 1.4 | 3.25 | 48.550 | |
Hộp vuông đen 16 x 16 | 6m | 1.0 | 2.79 | 41.650 |
6m | 1.1 | 3.04 | 45.400 | |
6m | 1.2 | 3.29 | 49.150 | |
6m | 1.4 | 3.78 | 56.500 | |
Hộp vuông đen 20 x 20 | 6m | 1.0 | 3.54 | 53.000 |
6m | 1.1 | 3.87 | 57.750 | |
6m | 1.2 | 4.2 | 62.800 | |
6m | 1.4 | 4.83 | 72.250 | |
6m | 1.5 | 5.14 | 76.900 | |
6m | 1.8 | 6.05 | 90.550 | |
Hộp vuông đen 25 x 25 | 6m | 1.0 | 4.48 | 67.000 |
6m | 1.1 | 4.91 | 73.450 | |
6m | 1.2 | 5.33 | 79.750 | |
6m | 1.4 | 6.15 | 92.050 | |
6m | 1.5 | 6.56 | 98.200 | |
6m | 1.8 | 7.75 | 116.050 | |
6m | 2.0 | 8.52 | 127.600 | |
Hộp vuông đen 30 x 30 | 6m | 1.0 | 5.43 | 81.250 |
6m | 1.1 | 5.94 | 88.900 | |
6m | 1.2 | 6.46 | 96.700 | |
6m | 1.4 | 7.47 | 111.850 | |
6m | 1.5 | 7.97 | 119.350 | |
6m | 1.8 | 9.44 | 141.400 | |
6m | 2.0 | 10.4 | 155.800 | |
6m | 2.3 | 11.8 | 176.800 | |
6m | 2.5 | 12.72 | 190.600 | |
Hộp vuông đen 40 x 40 | 6m | 1.1 | 8.02 | 120.100 |
6m | 1.2 | 8.72 | 130.600 | |
6m | 1.4 | 10.11 | 151.450 | |
6m | 1.5 | 10.8 | 161.800 | |
6m | 1.8 | 12.83 | 192.250 | |
6m | 2.0 | 14.17 | 212.350 | |
6m | 2.3 | 16.14 | 241.900 | |
6m | 2.5 | 17.43 | 261.250 | |
6m | 2.8 | 19.33 | 288.750 | |
6m | 3.0 | 20.57 | 307.350 | |
Hộp vuông đen 50 x 50 | 6m | 1.1 | 10.09 | 151.150 |
6m | 1.2 | 10.98 | 164.500 | |
6m | 1.4 | 12.74 | 191.900 | |
6m | 1.5 | 13.62 | 204.100 | |
6m | 1.8 | 16.22 | 243.100 | |
6m | 2.0 | 17.94 | 268.900 | |
6m | 2.3 | 20.47 | 306.850 | |
6m | 2.5 | 22.14 | 331.900 | |
6m | 2.8 | 24.6 | 368.800 | |
6m | 3.0 | 26.23 | 393.250 | |
6m | 3.2 | 27.83 | 417.250 | |
Hộp vuông đen 60 x 60 | 6m | 1.1 | 12.16 | 182.200 |
6m | 1.2 | 13.24 | 198.400 | |
6m | 1.4 | 15.38 | 230.500 | |
6m | 1.5 | 16.45 | 246.550 | |
6m | 1.8 | 19.61 | 293.950 | |
6m | 2.0 | 21.7 | 325.300 | |
6m | 2.3 | 24.8 | 371.800 | |
6m | 2.5 | 26.85 | 402.550 | |
6m | 2.8 | 29.88 | 448.000 | |
6m | 3.0 | 31.88 | 478.000 | |
6m | 3.2 | 33.86 | 507.700 | |
Hộp vuông đen 90 x 90 | 6m | 1.5 | 24.93 | 373.700 |
6m | 1.8 | 29.79 | 446.650 | |
6m | 2.0 | 33.01 | 494.950 | |
6m | 2.3 | 37.8 | 566.800 | |
6m | 2.5 | 40.98 | 614.500 | |
6m | 2.8 | 45.7 | 685.300 | |
6m | 3.0 | 48.83 | 732.250 | |
6m | 3.2 | 51.94 | 778.900 | |
6m | 3.5 | 56.58 | 848.500 | |
6m | 3.8 | 61.17 | 917.350 | |
6m | 4.0 | 64.21 | 962.950 |
Bảng giá thép hộp đen chữ nhật Nam Kim
Thép hộp chữ nhật đen Nam Kim | Chiều dài (m/cây) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây) | Giá thép hộp chữ nhật đen Nam Kim |
Hộp đen chữ nhật 13 x 26 | 6m | 1.0 | 2.41 | 35.950 |
6m | 1.1 | 3.77 | 56.250 | |
6m | 1.2 | 4.08 | 61.000 | |
6m | 1.4 | 4.70 | 70.300 | |
Hộp đen chữ nhật 20 x 40 | 6m | 1.0 | 5.43 | 81.250 |
6m | 1.1 | 5.94 | 88.900 | |
6m | 1.2 | 6.46 | 96.700 | |
6m | 1.4 | 7.47 | 111.950 | |
6m | 1.5 | 7.79 | 116.650 | |
6m | 1.8 | 9.44 | 141.400 | |
6m | 2.0 | 10.40 | 155.900 | |
6m | 2.3 | 11.80 | 176.900 | |
6m | 2.5 | 12.72 | 190.600 | |
Hộp đen chữ nhật 25 x 50 | 6m | 1.0 | 6.84 | 102.400 |
6m | 1.1 | 7.50 | 112.300 | |
6m | 1.2 | 8.15 | 122.050 | |
6m | 1.4 | 9.45 | 141.550 | |
6m | 1.5 | 10.09 | 151.250 | |
6m | 1.8 | 11.98 | 179.500 | |
6m | 2.0 | 13.23 | 198.250 | |
6m | 2.3 | 15.06 | 225.700 | |
6m | 2.5 | 16.25 | 243.550 | |
Hộp đen chữ nhật 30 x 60 | 6m | 1.0 | 8.25 | 123.550 |
6m | 1.1 | 9.05 | 135.550 | |
6m | 1.2 | 9.85 | 147.550 | |
6m | 1.4 | 11.43 | 171.250 | |
6m | 1.5 | 12.21 | 182.950 | |
6m | 1.8 | 14.53 | 217.750 | |
6m | 2.0 | 16.05 | 240.550 | |
6m | 2.3 | 18.30 | 274.300 | |
6m | 2.5 | 19.78 | 296.500 | |
6m | 2.8 | 21.97 | 329.350 | |
6m | 3.0 | 23.40 | 350.900 | |
Hộp đen chữ nhật 40 x 80 | 6m | 1.1 | 12.16 | 182.200 |
6m | 1.2 | 13.24 | 198.400 | |
6m | 1.4 | 15.38 | 230.500 | |
6m | 1.5 | 16.45 | 246.550 | |
6m | 1.8 | 19.61 | 294.050 | |
6m | 2.0 | 21.70 | 325.300 | |
6m | 2.3 | 24.80 | 371.800 | |
6m | 2.5 | 26.85 | 402.550 | |
6m | 2.8 | 29.88 | 448.000 | |
6m | 3.0 | 31.88 | 478.000 | |
6m | 3.2 | 33.86 | 507.700 | |
Hộp đen chữ nhật 40 x 100 | 6m | 1.5 | 19.27 | 288.950 |
6m | 1.8 | 23.01 | 344.950 | |
6m | 2.0 | 25.47 | 381.950 | |
6m | 2.3 | 29.14 | 436.700 | |
6m | 2.5 | 31.56 | 473.200 | |
6m | 2.8 | 35.15 | 527.050 | |
6m | 3.0 | 37.53 | 562.750 | |
6m | 3.2 | 38.39 | 575.650 | |
Hộp đen chữ nhật 50 x 100 | 6m | 1.4 | 19.33 | 289.750 |
6m | 1.5 | 20.68 | 310.000 | |
6m | 1.8 | 24.69 | 370.050 | |
6m | 2.0 | 27.34 | 409.500 | |
6m | 2.3 | 31.29 | 469.2 50 | |
6m | 2.5 | 33.89 | 508.150 | |
6m | 2.8 | 37.77 | 566.350 | |
6m | 3.0 | 40.33 | 60.350 | |
6m | 3.2 | 42.87 | 642.850 | |
Hộp đen chữ nhật 60 x 120 | 6m | 1.8 | 29.79 | 446.650 |
6m | 2.0 | 33.01 | 494.950 | |
6m | 2.3 | 37.80 | 566.800 | |
6m | 2.5 | 40.98 | 614.500 | |
6m | 2.8 | 45.70 | 685.300 | |
6m | 3.0 | 48.83 | 732.350 | |
6m | 3.2 | 51.94 | 778.900 | |
6m | 3.5 | 56.58 | 848.500 | |
6m | 3.8 | 61.17 | 917.350 | |
6m | 4.0 | 64.21 | 962.950 | |
Hộp đen chữ nhật 100 x 150 | 6m | 3.0 | 62.68 | 940.000 |
Ưu điểm nổi bật của thép hộp mạ kẽm Nam Kim
Thép hộp Nam Kim mạ kẽm có ưu điểm nổi bật như:
- Độ bền và khả năng chịu lực cao
- Khả năng chống ăn mòn tốt
- Dễ dàng thi công và kiểm tra mối hàn
- Giá thành rẻ
- Mua nhanh (có nhiều đại lý và nhà cung cấp rộng khắp)
Thép hộp mạ kẽm Nam Kim thường dùng làm gì
Thép hộp mạ kẽm Nam Kim được ứng dụng khá phổ biến và rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau như:
- Ứng dụng để làm nội ngoại thất: bàn ghế, tủ, giường, lan can, cầu thang, hàng rào…
- Chế tạo cơ khí: khung xe ô tô, xe máy, đóng tàu…
- Ứng dụng trong các công trình dân dụng
- Ứng dụng dễ thấy và quan trọng nhất trong xây dựng nhà cửa.
Mua thép hộp Nam Kim chính hãng giá rẻ tại Thép Hùng Phát
Thép Hùng Phát là đại lý được ủy quyền phân phối chính hãng thép hộp Nam Kim. Các sản phẩm của chúng tôi đều được lấy trực tiếp tại nhà máy, đảm bảo yêu cầu về chất lượng.
Là một công ty lớn chúng tôi có đủ mọi kích thước cũng như đáp ứng mọi số lượng của quý khách hàng. Các sản phẩm đều sẽ được mang đến tận công trình nhanh chóng ngay sau khi quý khách đặt hàng.
Giá mà chúng tôi đưa ra luôn rẻ nhất thị trường hiện nay vì đây là giá mà nhà máy đưa xuống. Nếu quý khách có nhu cầu cần mua thép hộp hãy liên hệ với chúng tôi theo thông tin dưới đây.
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
ĐC: Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM
Hotline: 0938 437 123 – (028) 2253 5494
Email:
MST: 0314857483
MXH: Facebook
Tham khảo thêm:
Thép ống mạ kẽm Hòa Phát
Thép ống mạ kẽm SEAH
Ống thép size lớn
Ống thép đúc
Ống thép mạ kẽm
Ống thép đen
Thép ống mạ kẽm Việt Đức
Thép góc V,L
Phụ kiện ren Jianzhi
Phụ kiện ren Thái Lan