Quy cách thép ống tròn là một trong những thông số mà bất kỳ loại thép ống tròn nào cũng phải có. Với mỗi loại công trình khác nhau thì sẽ sử dụng các loại thép ống tròn cho phù hợp. Bạn đang có nhu cầu mua thép ống tròn và muốn tìm hiểu những thông số quy cách của thép ống tròn. Vậy hãy cùng Thép Hùng Phát tìm hiểu ngay bảng quy cách thép ống tròn đầy đủ nhất hiện nay.

Quy cách thép ống tròn

Một số thông tin cơ bản về thép ống tròn

Thép ống tròn là gì?

Thép ống tròn là loại thép có cấu trúc thành mỏng, ruột rỗng bên trong nên trọng lượng khá nhẹ. Tuy nhiên loại thép này có độ cứng và độ bền cao, có thể sơn, mạ trên bề mặt làm tăng tính thẩm mỹ của công trình. Thép ống tròn có 2 loại chính là thép ống tròn đen và thép ống tròn mạ kẽm.

Hiện nay, thép ống tròn được sử dụng rộng rãi cho nhiều công trình xây dựng khác nhau như: trụ viễn thông, nhà thép tiền chế, hệ thống cấp thoát nước, ống dẫn dầu khí, cột đèn, công xưởng, nhà máy…

Ưu điểm của thép ống tròn

Thép ống tròn có những ưu điểm nổi bật như:

– Độ cứng cao, bền bỉ, khả năng chịu lực cao, do đó giúp kéo dài tuổi thọ của công trình.

– Trọng lượng nhẹ nên rất dễ dàng và linh hoạt trong việc di chuyển cũng như lắp đặt.

– Độ bền cao do đó có thể tiết kiệm tối đa chi phí bảo trì, bảo dưỡng, đồng thời nếu có sửa chữa thì cũng sẽ thực hiện dễ dàng và nhanh chóng hơn.

– Khả năng chống chịu tốt trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt, chống ăn mòn, chống gỉ sét, không bị phá vỡ kết cấu. Ngoài ra thép ống tròn sử dụng trong các môi trường axit và hóa chất cũng không sợ bị ăn mòn.

– Đặc biệt đối với ống thép tròn mạ kẽm do được phủ lớp kẽm bên ngoài nên không sợ bị han gỉ, ăn mòn, có thể sử dụng trong mọi điều kiện thời tiết.

– Sử dụng thép ống tròn giúp làm giảm nguy cơ rò rỉ các loại hóa chất, chất lỏng.

– Thép ống tròn là sự lựa chọn lý tưởng cho các xưởng hóa chất cũng như những công trình ven sông, nơi ngập mặn, nhiễm phèn…

Ứng dụng thực tiễn của thép ống tròn

Thép ống tròn với đặc tính độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và chống chịu tốt trong điều kiện khắc nghiệt, do đó ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong mọi công trình lớn nhỏ. Dưới đây là một số ứng dụng tiêu biểu của thép ống tròn:

– Ứng dụng chính của thép ống tròn là dùng làm đường ống dẫn nước trong các tòa nhà cao tầng, khu chung cư, khung nhà xưởng công nghiệp…

– Dùng làm đường ống dẫn nước, ống thoát nước, ống dẫn dầu khí, chất đốt…

– Dùng làm ống dẫn cáp đặt dưới lòng đất mà không sợ làm giảm tuổi thọ của dây cáp.

– Thép ống tròn còn được dùng làm cột đèn chiếu sáng, cọc siêu âm, ăng ten…

– Trong công trình nhà ở, thép ống tròn dùng để làm các thiết bị nội, ngoại thất như khung giường ngủ, bàn ghế, giá phơi đồ…

– Ngoài ra thép ống tròn còn được sử dụng để làm khung sườn các phương tiện giao thông như xe máy, ôtô, xe tải…

Quy cách thép ống tròn

Bảng tra quy cách thép ống tròn đầy đủ nhất

Quy cách thép ống tròn là điều mà bất cứ nhà đầu tư nào khi xây dựng công trình cũng đều quan tâm. Dựa vào bảng quy cách thép ống tròn, bạn có thể tra được độ dày cũng như trọng lượng tương ứng với từng đường kính khác nhau của thép ống tròn. Từ đó sẽ đưa ra quyết định lựa chọn sản phẩm nào là tốt và phù hợp nhất với tính chất công trình của mình. Việc lựa chọn thép ống tròn đúng quy cách vừa giúp đảm bảo hiệu quả sử dụng, độ bền của công trình, vừa tiết kiệm chi phí hơn so với việc chọn sai quy cách thép ống tròn.

Bảng quy cách thép ống đúc DN6 phi 10.3

Quy cách Đường kính O.D (mm) Độ dày (mm) Trọng Lượng (Kg/m) Tiêu chuẩn Độ dày (SCH)
Thép ống đúc DN6 10.3 1.24 0.28 SCH10
Thép ống đúc DN6 10.3 1.45 0.32 SCH30
Thép ống đúc DN6 10.3 1.73 0.37 SCH40
Thép ống đúc DN6 10.3 1.73 0.37 SCH.STD
Thép ống đúc DN6 10.3 2.41 0.47 SCH80
Thép ống đúc DN6 10.3 2.41 0.47 SCH. XS

Bảng quy cách thép ống đúc DN8 phi 13.7

Quy cách Đường kính O.D (mm) Độ dày (mm) Trọng Lượng (Kg/m) Tiêu chuẩn Độ dày (SCH)
Thép ống đúc DN8 13.7 1.65 0.49 SCH10
Thép ống đúc DN8 13.7 1.85 0.54 SCH30
Thép ống đúc DN8 13.7 2.24 0.63 SCH40
Thép ống đúc DN8 13.7 2.24 0.63 SCH.STD
Thép ống đúc DN8 13.7 3.02 0.80 SCH80
Thép ống đúc DN8 13.7 3.02 0.80 SCH. XS

Bảng quy cách thép ống đúc DN10 phi 17.1

Quy cách Đường kính O.D (mm) Độ dày (mm) Trọng Lượng (Kg/m) Tiêu chuẩn Độ dày (SCH)
Thép ống đúc DN10 17.1 1.65 0.63 SCH10
Thép ống đúc DN10 17.1 1.85 0.70 SCH30
Thép ống đúc DN10 17.1 2.31 0.84 SCH40
Thép ống đúc DN10 17.1 2.31 0.84 SCH. STD
Thép ống đúc DN10 17.1 3.20 0.10 SCH80
Thép ống đúc DN10 17.1 3.20 0.10 SCH. XS

Bảng quy cách thép ống đúc DN15 phi 21.3

Quy cách Đường kính O.D (mm) Độ dày (mm) Trọng Lượng (Kg/m) Tiêu chuẩn Độ dày (SCH)
Thép ống đúc DN15 21.3 2.11 1.00 SCH10
Thép ống đúc DN15 21.3 2.41 1.12 SCH30
Thép ống đúc DN15 21.3 2.77 1.27 SCH40
Thép ống đúc DN15 21.3 2.77 1.27 SCH. STD
Thép ống đúc DN15 21.3 3.73 1.62 SCH80
Thép ống đúc DN15 21.3 3.73 1.62 SCH. XS
Thép ống đúc DN15 21.3 4.78 1.95 SCH160
Thép ống đúc DN15 21.3 7.47 2.55 SCH. XXS

Bảng quy cách thép ống đúc D20 phi 27

Quy cách Đường kính O.D (mm) Độ dày (mm) Trọng Lượng (Kg/m) Tiêu chuẩn Độ dày (SCH)
Thép ống đúc DN 20 26.7 1.65 1.02 SCH5
Thép ống đúc DN 20 26.7 2.10 1.27 SCH10
Thép ống đúc DN 20 26.7 2.87 1.69 SCH40
Thép ống đúc DN 20 26.7 3.91 2.20 SCH80
Thép ống đúc DN 20 26.7 7.80 3.63 XXS

Bảng quy cách thép ống đúc DN25 phi 34

Quy cách Đường kính O.D (mm) Độ dày (mm) Trọng Lượng (Kg/m) Tiêu chuẩn Độ dày (SCH)
Thép ống đúc DN25 33.4 1.65 1.29 SCH5
Thép ống đúc DN25 33.4 2.77 2.09 SCH10
Thép ống đúc DN25 33.4 3.34 2.47 SCH40
Thép ống đúc DN25 33.4 4.55 3.24 SCH80
Thép ống đúc DN25 33.4 9.10 5.45 XXS

Bảng quy cách thép ống đúc DN32 phi 42

Quy cách Đường kính O.D (mm) Độ dày (mm) Trọng Lượng (Kg/m) Tiêu chuẩn Độ dày (SCH)
Thép ống đúc DN32 42.2 1.65 1.65 SCH5
Thép ống đúc DN32 42.2 2.77 2.69 SCH10
Thép ống đúc DN32 42.2 2.97 2.87 SCH30
Thép ống đúc DN32 42.2 3.56 3.39 SCH40
Thép ống đúc DN32 42.2 4.80 4.42 SCH80
Thép ống đúc DN32 42.2 9.70 7.77 XXS

Bảng quy cách thép ống đúc DN40 phi 48.3

Quy cách Đường kính O.D (mm) Độ dày (mm) Trọng Lượng (Kg/m) Tiêu chuẩn Độ dày (SCH)
Thép ống đúc DN40 48.3 1.65 1.90 SCH5
Thép ống đúc DN40 48.3 2.77 3.11 SCH10
Thép ống đúc DN40 48.3 3.20 3.56 SCH30
Thép ống đúc DN40 48.3 3.68 4.05 SCH40
Thép ống đúc DN40 48.3 5.08 5.41 SCH80
Thép ống đúc DN40 48.3 10.10 9.51 XXS

Bảng quy cách thép ống đúc DN50 phi 60

Quy cách Đường kính O.D (mm) Độ dày (mm) Trọng Lượng (Kg/m) Tiêu chuẩn Độ dày (SCH)
Thép ống đúc DN50 60.3 1.65 2.39 SCH5
Thép ống đúc DN50 60.3 2.77 3.93 SCH10
Thép ống đúc DN50 60.3 3.18 4.48 SCH30
Thép ống đúc DN50 60.3 3.91 5.43 SCH40
Thép ống đúc DN50 60.3 5.54 7.48 SCH80
Thép ống đúc DN50 60.3 6.35 8.44 SCH120
Thép ống đúc DN50 60.3 11.07 13.43 XXS

Bảng quy cách thép ống đúc DN65 phi 73

Quy cách Đường kính O.D (mm) Độ dày (mm) Trọng Lượng (Kg/m) Tiêu chuẩn Độ dày (SCH)
Thép ống đúc DN65 73 2.10 3.67 SCH5
Thép ống đúc DN65 73 3.05 5.26 SCH10
Thép ống đúc DN65 73 4.78 8.04 SCH30
Thép ống đúc DN65 73 5.16 8.63 SCH40
Thép ống đúc DN65 73 7.01 11.40 SCH80
Thép ống đúc DN65 73 7.60 12.25 SCH120
Thép ống đúc DN65 73 14.02 20.38 XXS

Bảng quy cách thép ống đúc DN65 phi 76

Quy cách Đường kính O.D (mm) Độ dày (mm) Trọng Lượng (Kg/m) Tiêu chuẩn Độ dày (SCH)
Thép ống đúc DN65 76 2.10 3.83 SCH5
Thép ống đúc DN65 76 3.05 5.48 SCH10
Thép ống đúc DN65 76 4.78 8.39 SCH30
Thép ống đúc DN65 76 5.16 9.01 SCH40
Thép ống đúc DN65 76 7.01 11.92 SCH80
Thép ống đúc DN65 76 7.60 12.81 SCH120
Thép ống đúc DN65 76 14.02 21.42 XXS

Bảng quy cách thép ống đúc DN80 phi 90

Quy cách Đường kính O.D (mm) Độ dày (mm) Trọng Lượng (Kg/m) Tiêu chuẩn Độ dày (SCH)
Thép ống đúc DN80 88.9 2.11 4.51 SCH5
Thép ống đúc DN80 88.9 3.05 6.45 SCH10
Thép ống đúc DN80 88.9 4.78 9.91 SCH30
Thép ống đúc DN80 88.9 5.50 11.31 SCH40
Thép ống đúc DN80 88.9 7.60 15.23 SCH80
Thép ống đúc DN80 88.9 8.90 17.55 SCH120
Thép ống đúc DN80 88.9 15.20 27.61 XXS

Bảng quy cách thép ống đúc DN90 phi 101.6

Quy cách Đường kính O.D (mm) Độ dày (mm) Trọng Lượng (Kg/m) Tiêu chuẩn Độ dày (SCH)
Thép ống đúc DN90 101.6 2.11 5.17 SCH5
Thép ống đúc DN90 101.6 3.05 7.41 SCH10
Thép ống đúc DN90 101.6 4.78 11.41 SCH30
Thép ống đúc DN90 101.6 5.74 13.56 SCH40
Thép ống đúc DN90 101.6 8.10 18.67 SCH80
Thép ống đúc DN90 101.6 16.20 34.10 XXS

Bảng quy cách thép ống đúc DN100 phi 114.3

Quy cách Đường kính O.D (mm) Độ dày (mm) Trọng Lượng (Kg/m) Tiêu chuẩn Độ dày (SCH)
Thép ống đúc DN100 114.3 2.11 5.83 SCH5
Thép ống đúc DN100 114.3 3.05 8.36 SCH10
Thép ống đúc DN100 114.3 4.78 12.90 SCH30
Thép ống đúc DN100 114.3 6.02 16.07 SCH40
Thép ống đúc DN100 114.3 7.14 18.86 SCH60
Thép ống đúc DN100 114.3 8.56 22.31 SCH80
Thép ống đúc DN100 114.3 11.10 28.24 SCH120
Thép ống đúc DN100 114.3 13.50 33.54 SCH160

Bảng quy cách thép ống đúc DN120 phi 127

Quy cách Đường kính O.D (mm) Độ dày (mm) Trọng Lượng (Kg/m) Tiêu chuẩn Độ dày (SCH)
Thép ống đúc DN120 127 6.3 18.74 SCH40
Thép ống đúc DN120 127 9.0 26.18 SCH80

Bảng quy cách thép ống đúc DN125 phi 141.3

Quy cách Đường kính O.D (mm) Độ dày (mm) Trọng Lượng (Kg/m) Tiêu chuẩn Độ dày (SCH)
Thép ống đúc DN125 141.3 2.77 9.46 SCH5
Thép ống đúc DN125 141.3 3.40 11.56 SCH10
Thép ống đúc DN125 141.3 6.55 21.76 SCH40
Thép ống đúc DN125 141.3 9.53 30.95 SCH80
Thép ống đúc DN125 141.3 14.30 44.77 SCH120
Thép ống đúc DN125 141.3 18.30 55.48 SCH160

Bảng quy cách thép ống đúc DN150 phi 168.3

Quy cách Đường kính O.D (mm) Độ dày (mm) Trọng Lượng (Kg/m) Tiêu chuẩn Độ dày (SCH)
Thép ống đúc DN150 168.3 2.78 11.34 SCH5
Thép ống đúc DN150 168.3 3.40 13.82 SCH10
Thép ống đúc DN150 168.3 4.78 19.27
Thép ống đúc DN150 168.3 5.16 20.75
Thép ống đúc DN150 168.3 6.35 25.35
Thép ống đúc DN150 168.3 7.11 28.25 SCH40
Thép ống đúc DN150 168.3 11.00 42.65 SCH80
Thép ống đúc DN150 168.3 14.30 54.28 SCH120
Thép ống đúc DN150 168.3 18.30 67.66 SCH160

Bảng quy cách ống thép đúc DN200 phi 219

Quy cách Đường kính O.D (mm) Độ dày (mm) Trọng Lượng (Kg/m) Tiêu chuẩn Độ dày (SCH)
Thép ống đúc DN200 219.1 2.77 14.77 SCH5
Thép ống đúc DN200 219.1 3.76 19.96 SCH10
Thép ống đúc DN200 219.1 6.35 33.30 SCH20
Thép ống đúc DN200 219.1 7.04 36.80 SCH30
Thép ống đúc DN200 219.1 8.18 42.53 SCH40
Thép ống đúc DN200 219.1 10.31 53.06 SCH60
Thép ống đúc DN200 219.1 12.70 64.61 SCH80
Thép ống đúc DN200 219.1 15.10 75.93 SCH100
Thép ống đúc DN200 219.1 18.20 90.13 SCH120
Thép ống đúc DN200 219.1 20.60 100.79 SCH140
Thép ống đúc DN200 219.1 23.00 111.17 SCH160

Bảng quy cách thép ống đúc DN250 phi 273

Quy cách Đường kính O.D (mm) Độ dày (mm) Trọng Lượng (Kg/m) Tiêu chuẩn Độ dày (SCH)
Thép ống đúc DN250 273.1 3.40 22.60 SCH5
Thép ống đúc DN250 273.1 4.20 27.84 SCH10
Thép ống đúc DN250 273.1 6.35 41.75 SCH20
Thép ống đúc DN250 273.1 7.80 51.01 SCH30
Thép ống đúc DN250 273.1 9.27 60.28 SCH40
Thép ống đúc DN250 273.1 12.70 81.52 SCH60
Thép ống đúc DN250 273.1 15.10 96.03 SCH80
Thép ống đúc DN250 273.1 18.30 114.93 SCH100
Thép ống đúc DN250 273.1 21.40 132.77 SCH120
Thép ống đúc DN250 273.1 25.40 155.08 SCH140
Thép ống đúc DN250 273.1 28.60 172.36 SCH160

Bảng quy cách ống thép đúc DN300 phi 325

Quy cách Đường kính O.D (mm) Độ dày (mm) Trọng Lượng (Kg/m) Tiêu chuẩn Độ dày (SCH)
Thép ống đúc DN300 323.9 4.20 33.10 SCH5
Thép ống đúc DN300 323.9 4.57 35.97 SCH10
Thép ống đúc DN300 323.9 6.35 49.70 SCH20
Thép ống đúc DN300 323.9 8.38 65.17 SCH30
Thép ống đúc DN300 323.9 10.31 79.69 SCH40
Thép ống đúc DN300 323.9 12.70 97.42 SCH60
Thép ống đúc DN300 323.9 17.45 131.81 SCH80
Thép ống đúc DN300 323.9 21.40 159.57 SCH100
Thép ống đúc DN300 323.9 25.40 186.89 SCH120
Thép ống đúc DN300 323.9 28.60 208.18 SCH140
Thép ống đúc DN300 323.9 33.30 238.53 SCH160

Bảng quy cách ống thép đúc DN350 phi 355.6

Quy cách Đường kính O.D (mm) Độ dày (mm) Trọng Lượng (Kg/m) Tiêu chuẩn Độ dày (SCH)
Thép ống đúc DN350 355.6 3.96 34.34 SCH5s
Thép ống đúc DN350 355.6 4.78 41.29 SCH5
Thép ống đúc DN350 355.6 6.35 54.67 SCH10
Thép ống đúc DN350 355.6 7.93 67.92 SCH20
Thép ống đúc DN350 355.6 9.53 81.25 SCH30
Thép ống đúc DN350 355.6 11.10 94.26 SCH40
Thép ống đúc DN350 355.6 15.06 126.43 SCH60
Thép ống đúc DN350 355.6 12.70 107.34 SCH80S
Thép ống đúc DN350 355.6 19.05 158.03 SCH80
Thép ống đúc DN350 355.6 23.80 194.65 SCH100
Thép ống đúc DN350 355.6 27.76 224.34 SCH120
Thép ống đúc DN350 355.6 31.75 253.45 SCH140
Thép ống đúc DN350 355.6 35.71 281.59 SCH160

Bảng quy cách ống thép đúc DN400 phi 406

Quy cách Đường kính O.D (mm) Độ dày (mm) Trọng Lượng (Kg/m) Tiêu chuẩn Độ dày (SCH)
Thép ống đúc DN400 406.4 4.20 41.64 ACH5
Thép ống đúc DN400 406.4 4.78 47.32 SCH10S
Thép ống đúc DN400 406.4 6.35 62.62 SCH10
Thép ống đúc DN400 406.4 7.93 77.89 SCH20
Thép ống đúc DN400 406.4 9.53 93.23 SCH30
Thép ống đúc DN400 406.4 12.70 123.24 SCH40
Thép ống đúc DN400 406.4 16.67 160.14 SCH60
Thép ống đúc DN400 406.4 12.70 123.24 SCH80S
Thép ống đúc DN400 406.4 21.40 203.08 SCH80
Thép ống đúc DN400 406.4 26.20 245.53 SCH100
Thép ống đúc DN400 406.4 30.90 286.00 SCH120
Thép ống đúc DN400 406.4 36.50 332.79 SCH140
Thép ống đúc DN400 406.4 40.50 365.27 SCH160

Bảng quy cách ống thép đúc DN450 phi 457

Quy cách Đường kính O.D (mm) Độ dày (mm) Trọng Lượng (Kg/m) Tiêu chuẩn Độ dày (SCH)
Thép ống đúc DN450 457.2 4.20 46.90 SCH 5s
Thép ống đúc DN450 457.2 4.20 46.90 SCH 5
Thép ống đúc DN450 457.2 4.78 53.31 SCH 10s
Thép ống đúc DN450 457.2 6.35 70.57 SCH 10
Thép ống đúc DN450 457.2 7.92 87.71 SCH 20
Thép ống đúc DN450 457.2 11.10 122.05 SCH 30
Thép ống đúc DN450 457.2 9.53 105.16 SCH 40s
Thép ống đúc DN450 457.2 14.30 156.11 SCH 40
Thép ống đúc DN450 457.2 19.05 205.74 SCH 60
Thép ống đúc DN450 457.2 12.70 139.15 SCH 80s
Thép ống đúc DN450 457.2 23.80 254.25 SCH 80
Thép ống đúc DN450 457.2 29.40 310.02 SCH 100
Thép ống đúc DN450 457.2 34.93 363.57 SCH 120
Thép ống đúc DN450 457.2 39.70 408.55 SCH 140
Thép ống đúc DN450 457.2 45.24 459.39 SCH 160

Bảng quy cách ống thép đúc DN500 phi 508

Quy cách Đường kính O.D (mm) Độ dày (mm) Trọng Lượng (Kg/m) Tiêu chuẩn Độ dày (SCH)
Thép ống đúc DN500 508 4.78 59.29 SCH 5s
Thép ống đúc DN500 508 4.78 59.29 SCH 5
Thép ống đúc DN500 508 5.54 68.61 SCH 10s
Thép ống đúc DN500 508 6.35 78.52 SCH 10
Thép ống đúc DN500 508 9.53 117.09 SCH 20
Thép ống đúc DN500 508 12.70 155.05 SCH 30
Thép ống đúc DN500 508 9.53 117.09 SCH 40s
Thép ống đúc DN500 508 15.10 183.46 SCH 40
Thép ống đúc DN500 508 20.60 247.49 SCH 60
Thép ống đúc DN500 508 12.70 155.05 SCH 80s
Thép ống đúc DN500 508 26.20 311.15 SCH 80
Thép ống đúc DN500 508 32.50 380.92 SCH 100
Thép ống đúc DN500 508 38.10 441.30 SCH 120
Thép ống đúc DN500 508 44.45 507.89 SCH 140
Thép ống đúc DN500 508 50.00 564.46 SCH 160

Bảng quy cách ống thép DN600 phi 610

Quy cách Đường kính O.D (mm) Độ dày (mm) Trọng Lượng (Kg/m) Tiêu chuẩn Độ dày (SCH)
Thép ống đúc DN600 610 5.54 82.54 SCH 5s
Thép ống đúc DN600 610 5.54 82.54 SCH 5
Thép ống đúc DN600 610 6.35 94.48 SCH 10s
Thép ống đúc DN600 610 6.35 94.48 SCH 10
Thép ống đúc DN600 610 9.53 141.05 SCH 20
Thép ống đúc DN600 610 14.30 209.97 SCH 30
Thép ống đúc DN600 610 9.53 141.05 SCH 40s
Thép ống đúc DN600 610 17.45 254.87 SCH 40
Thép ống đúc DN600 610 24.60 354.97 SCH 60
Thép ống đúc DN600 610 12.70 186.98 SCH 80s
Thép ống đúc DN600 610 30.90 441.07 SCH 80
Thép ống đúc DN600 610 38.90 547.60 SCH 100
Thép ống đúc DN600 610 46.00 639.49 SCH 120
Thép ống đúc DN600 610 52.40 720.20 SCH 140
Thép ống đúc DN600 610 59.50 807.37 SCH 160

Hi vọng bài viết trên đã giúp bạn có nhiều thông tin về thép ống tròn, về đặc tính, ưu điểm, ứng dụng thực tiễn cũng như quy cách thép ống tròn. Thép Hùng Phát là đại lý phân phối thép ống tròn chính hãng, chất lượng cao. Chúng tôi nhập hàng tại các nhà máy trong và ngoài nước, có đầy đủ các loại kích thước khác nhau. Liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin giá bán mới nhất hiện nay.

Hiện nay Thép Hùng Phát còn phân phối các loại Thép ống mạ kẽm Hòa Phát, Thép ống mạ kẽm SEAH, Ống thép size lớn, Ống thép đúc, Ống thép mạ kẽm, Ống thép đen, Thép ống mạ kẽm Việt Đức, Thép góc V,L, Phụ kiện Inox, Van gang Đài Loan, Thép hình u, i, v, h, Thép hộp size lớn, Thép tấm trơn, Phụ kiện hàn giá rẻ

CÔNG TY TNHH THÉP HÙNG PHÁT

ĐC: Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM
Hotline: 0938 437 123 – (028) 2253 5494
Email: duyen@hungphatsteel.com
MST: 0314857483

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
0971 960 496 0938 261 123 Hotline (24/7)
0938 437 123
Contact Me on Zalo

Đối tác của vật liệu xây dựng Trường Thịnh Phát Thép hộp, Thép hình, Thép tấm, xà gồ, Thép trí việt

DMCA.com Protection Status