Thép Hùng Phát – nhà phân phối các sản phẩm ống thép chất lượng với giá cạnh tranh nhất. Nếu quý khách đang có nhu cầu mua đơn hàng với số lượng lớn, vui lòng liên hệ chúng tôi qua Hotline: 0938 437 123 để được tư vấn và nhận báo giá tốt nhất.
Thép ống tròn được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, theo tiêu chuẩn ASTM A106, A53, X52, X42, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C,,, API-5L , GOST , JIS , DIN , ANSI , EN. Kích thước ống thép tiêu chuẩn từ phi 10 đến phi 610 (Ø10 -> Ø610). Chiều dài ống thép tiêu chuẩn 6m hoặc 12m.

Bảng kích thước ống thép tiêu chuẩn phổ biến nhất
>>Xem thêm bảng giá các loại ống thép khác tại đây
Bảng quy cách thép ống đúc DN6 phi 10.3
Quy cách | Đường kính O.D (mm) | Độ dày (mm) | Trọng Lượng (Kg/m) | Tiêu chuẩn Độ dày (SCH) |
Thép ống đúc DN6 | 10.3 | 1.24 | 0.28 | SCH10 |
Thép ống đúc DN6 | 10.3 | 1.45 | 0.32 | SCH30 |
Thép ống đúc DN6 | 10.3 | 1.73 | 0.37 | SCH40 |
Thép ống đúc DN6 | 10.3 | 1.73 | 0.37 | SCH.STD |
Thép ống đúc DN6 | 10.3 | 2.41 | 0.47 | SCH80 |
Thép ống đúc DN6 | 10.3 | 2.41 | 0.47 | SCH. XS |
Bảng quy cách thép ống đúc DN8 phi 13.7
Quy cách | Đường kính O.D (mm) | Độ dày (mm) | Trọng Lượng (Kg/m) | Tiêu chuẩn Độ dày (SCH) |
Thép ống đúc DN8 | 13.7 | 1.65 | 0.49 | SCH10 |
Thép ống đúc DN8 | 13.7 | 1.85 | 0.54 | SCH30 |
Thép ống đúc DN8 | 13.7 | 2.24 | 0.63 | SCH40 |
Thép ống đúc DN8 | 13.7 | 2.24 | 0.63 | SCH.STD |
Thép ống đúc DN8 | 13.7 | 3.02 | 0.80 | SCH80 |
Thép ống đúc DN8 | 13.7 | 3.02 | 0.80 | SCH. XS |
Bảng quy cách thép ống đúc DN10 phi 17.1
Quy cách | Đường kính O.D (mm) | Độ dày (mm) | Trọng Lượng (Kg/m) | Tiêu chuẩn Độ dày (SCH) |
Thép ống đúc DN10 | 17.1 | 1.65 | 0.63 | SCH10 |
Thép ống đúc DN10 | 17.1 | 1.85 | 0.70 | SCH30 |
Thép ống đúc DN10 | 17.1 | 2.31 | 0.84 | SCH40 |
Thép ống đúc DN10 | 17.1 | 2.31 | 0.84 | SCH. STD |
Thép ống đúc DN10 | 17.1 | 3.20 | 0.10 | SCH80 |
Thép ống đúc DN10 | 17.1 | 3.20 | 0.10 | SCH. XS |
Bảng quy cách thép ống đúc DN15 phi 21.3
Quy cách | Đường kính O.D (mm) | Độ dày (mm) | Trọng Lượng (Kg/m) | Tiêu chuẩn Độ dày (SCH) |
Thép ống đúc DN15 | 21.3 | 2.11 | 1.00 | SCH10 |
Thép ống đúc DN15 | 21.3 | 2.41 | 1.12 | SCH30 |
Thép ống đúc DN15 | 21.3 | 2.77 | 1.27 | SCH40 |
Thép ống đúc DN15 | 21.3 | 2.77 | 1.27 | SCH. STD |
Thép ống đúc DN15 | 21.3 | 3.73 | 1.62 | SCH80 |
Thép ống đúc DN15 | 21.3 | 3.73 | 1.62 | SCH. XS |
Thép ống đúc DN15 | 21.3 | 4.78 | 1.95 | SCH160 |
Thép ống đúc DN15 | 21.3 | 7.47 | 2.55 | SCH. XXS |
Bảng quy cách thép ống đúc D20 phi 27
Quy cách | Đường kính O.D (mm) | Độ dày (mm) | Trọng Lượng (Kg/m) | Tiêu chuẩn Độ dày (SCH) |
Thép ống đúc DN 20 | 26.7 | 1.65 | 1.02 | SCH5 |
Thép ống đúc DN 20 | 26.7 | 2.10 | 1.27 | SCH10 |
Thép ống đúc DN 20 | 26.7 | 2.87 | 1.69 | SCH40 |
Thép ống đúc DN 20 | 26.7 | 3.91 | 2.20 | SCH80 |
Thép ống đúc DN 20 | 26.7 | 7.80 | 3.63 | XXS |
Bảng quy cách thép ống đúc DN25 phi 34
Quy cách | Đường kính O.D (mm) | Độ dày (mm) | Trọng Lượng (Kg/m) | Tiêu chuẩn Độ dày (SCH) |
Thép ống đúc DN25 | 33.4 | 1.65 | 1.29 | SCH5 |
Thép ống đúc DN25 | 33.4 | 2.77 | 2.09 | SCH10 |
Thép ống đúc DN25 | 33.4 | 3.34 | 2.47 | SCH40 |
Thép ống đúc DN25 | 33.4 | 4.55 | 3.24 | SCH80 |
Thép ống đúc DN25 | 33.4 | 9.10 | 5.45 | XXS |
Bảng quy cách thép ống đúc DN32 phi 42
Quy cách | Đường kính O.D (mm) | Độ dày (mm) | Trọng Lượng (Kg/m) | Tiêu chuẩn Độ dày (SCH) |
Thép ống đúc DN32 | 42.2 | 1.65 | 1.65 | SCH5 |
Thép ống đúc DN32 | 42.2 | 2.77 | 2.69 | SCH10 |
Thép ống đúc DN32 | 42.2 | 2.97 | 2.87 | SCH30 |
Thép ống đúc DN32 | 42.2 | 3.56 | 3.39 | SCH40 |
Thép ống đúc DN32 | 42.2 | 4.80 | 4.42 | SCH80 |
Thép ống đúc DN32 | 42.2 | 9.70 | 7.77 | XXS |
Bảng quy cách thép ống đúc DN40 phi 48.3
Quy cách | Đường kính O.D (mm) | Độ dày (mm) | Trọng Lượng (Kg/m) | Tiêu chuẩn Độ dày (SCH) |
Thép ống đúc DN40 | 48.3 | 1.65 | 1.90 | SCH5 |
Thép ống đúc DN40 | 48.3 | 2.77 | 3.11 | SCH10 |
Thép ống đúc DN40 | 48.3 | 3.20 | 3.56 | SCH30 |
Thép ống đúc DN40 | 48.3 | 3.68 | 4.05 | SCH40 |
Thép ống đúc DN40 | 48.3 | 5.08 | 5.41 | SCH80 |
Thép ống đúc DN40 | 48.3 | 10.10 | 9.51 | XXS |
Bảng quy cách thép ống đúc DN50 phi 60
Quy cách | Đường kính O.D (mm) | Độ dày (mm) | Trọng Lượng (Kg/m) | Tiêu chuẩn Độ dày (SCH) |
Thép ống đúc DN50 | 60.3 | 1.65 | 2.39 | SCH5 |
Thép ống đúc DN50 | 60.3 | 2.77 | 3.93 | SCH10 |
Thép ống đúc DN50 | 60.3 | 3.18 | 4.48 | SCH30 |
Thép ống đúc DN50 | 60.3 | 3.91 | 5.43 | SCH40 |
Thép ống đúc DN50 | 60.3 | 5.54 | 7.48 | SCH80 |
Thép ống đúc DN50 | 60.3 | 6.35 | 8.44 | SCH120 |
Thép ống đúc DN50 | 60.3 | 11.07 | 13.43 | XXS |
Bảng quy cách thép ống đúc DN65 phi 73
Quy cách | Đường kính O.D (mm) | Độ dày (mm) | Trọng Lượng (Kg/m) | Tiêu chuẩn Độ dày (SCH) |
Thép ống đúc DN65 | 73 | 2.10 | 3.67 | SCH5 |
Thép ống đúc DN65 | 73 | 3.05 | 5.26 | SCH10 |
Thép ống đúc DN65 | 73 | 4.78 | 8.04 | SCH30 |
Thép ống đúc DN65 | 73 | 5.16 | 8.63 | SCH40 |
Thép ống đúc DN65 | 73 | 7.01 | 11.40 | SCH80 |
Thép ống đúc DN65 | 73 | 7.60 | 12.25 | SCH120 |
Thép ống đúc DN65 | 73 | 14.02 | 20.38 | XXS |
Bảng quy cách thép ống đúc DN65 phi 76
Quy cách | Đường kính O.D (mm) | Độ dày (mm) | Trọng Lượng (Kg/m) | Tiêu chuẩn Độ dày (SCH) |
Thép ống đúc DN65 | 76 | 2.10 | 3.83 | SCH5 |
Thép ống đúc DN65 | 76 | 3.05 | 5.48 | SCH10 |
Thép ống đúc DN65 | 76 | 4.78 | 8.39 | SCH30 |
Thép ống đúc DN65 | 76 | 5.16 | 9.01 | SCH40 |
Thép ống đúc DN65 | 76 | 7.01 | 11.92 | SCH80 |
Thép ống đúc DN65 | 76 | 7.60 | 12.81 | SCH120 |
Thép ống đúc DN65 | 76 | 14.02 | 21.42 | XXS |
Bảng quy cách thép ống đúc DN80 phi 90
Quy cách | Đường kính O.D (mm) | Độ dày (mm) | Trọng Lượng (Kg/m) | Tiêu chuẩn Độ dày (SCH) |
Thép ống đúc DN80 | 88.9 | 2.11 | 4.51 | SCH5 |
Thép ống đúc DN80 | 88.9 | 3.05 | 6.45 | SCH10 |
Thép ống đúc DN80 | 88.9 | 4.78 | 9.91 | SCH30 |
Thép ống đúc DN80 | 88.9 | 5.50 | 11.31 | SCH40 |
Thép ống đúc DN80 | 88.9 | 7.60 | 15.23 | SCH80 |
Thép ống đúc DN80 | 88.9 | 8.90 | 17.55 | SCH120 |
Thép ống đúc DN80 | 88.9 | 15.20 | 27.61 | XXS |
Bảng quy cách thép ống đúc DN90 phi 101.6
Quy cách | Đường kính O.D (mm) | Độ dày (mm) | Trọng Lượng (Kg/m) | Tiêu chuẩn Độ dày (SCH) |
Thép ống đúc DN90 | 101.6 | 2.11 | 5.17 | SCH5 |
Thép ống đúc DN90 | 101.6 | 3.05 | 7.41 | SCH10 |
Thép ống đúc DN90 | 101.6 | 4.78 | 11.41 | SCH30 |
Thép ống đúc DN90 | 101.6 | 5.74 | 13.56 | SCH40 |
Thép ống đúc DN90 | 101.6 | 8.10 | 18.67 | SCH80 |
Thép ống đúc DN90 | 101.6 | 16.20 | 34.10 | XXS |
Bảng quy cách thép ống đúc DN100 phi 114.3
Quy cách | Đường kính O.D (mm) | Độ dày (mm) | Trọng Lượng (Kg/m) | Tiêu chuẩn Độ dày (SCH) |
Thép ống đúc DN100 | 114.3 | 2.11 | 5.83 | SCH5 |
Thép ống đúc DN100 | 114.3 | 3.05 | 8.36 | SCH10 |
Thép ống đúc DN100 | 114.3 | 4.78 | 12.90 | SCH30 |
Thép ống đúc DN100 | 114.3 | 6.02 | 16.07 | SCH40 |
Thép ống đúc DN100 | 114.3 | 7.14 | 18.86 | SCH60 |
Thép ống đúc DN100 | 114.3 | 8.56 | 22.31 | SCH80 |
Thép ống đúc DN100 | 114.3 | 11.10 | 28.24 | SCH120 |
Thép ống đúc DN100 | 114.3 | 13.50 | 33.54 | SCH160 |
Bảng quy cách thép ống đúc DN120 phi 127
Quy cách | Đường kính O.D (mm) | Độ dày (mm) | Trọng Lượng (Kg/m) | Tiêu chuẩn Độ dày (SCH) |
Thép ống đúc DN120 | 127 | 6.3 | 18.74 | SCH40 |
Thép ống đúc DN120 | 127 | 9.0 | 26.18 | SCH80 |
Bảng quy cách thép ống đúc DN125 phi 141.3
Quy cách | Đường kính O.D (mm) | Độ dày (mm) | Trọng Lượng (Kg/m) | Tiêu chuẩn Độ dày (SCH) |
Thép ống đúc DN125 | 141.3 | 2.77 | 9.46 | SCH5 |
Thép ống đúc DN125 | 141.3 | 3.40 | 11.56 | SCH10 |
Thép ống đúc DN125 | 141.3 | 6.55 | 21.76 | SCH40 |
Thép ống đúc DN125 | 141.3 | 9.53 | 30.95 | SCH80 |
Thép ống đúc DN125 | 141.3 | 14.30 | 44.77 | SCH120 |
Thép ống đúc DN125 | 141.3 | 18.30 | 55.48 | SCH160 |
Bảng quy cách thép ống đúc DN150 phi 168.3
Quy cách | Đường kính O.D (mm) | Độ dày (mm) | Trọng Lượng (Kg/m) | Tiêu chuẩn Độ dày (SCH) |
Thép ống đúc DN150 | 168.3 | 2.78 | 11.34 | SCH5 |
Thép ống đúc DN150 | 168.3 | 3.40 | 13.82 | SCH10 |
Thép ống đúc DN150 | 168.3 | 4.78 | 19.27 | |
Thép ống đúc DN150 | 168.3 | 5.16 | 20.75 | |
Thép ống đúc DN150 | 168.3 | 6.35 | 25.35 | |
Thép ống đúc DN150 | 168.3 | 7.11 | 28.25 | SCH40 |
Thép ống đúc DN150 | 168.3 | 11.00 | 42.65 | SCH80 |
Thép ống đúc DN150 | 168.3 | 14.30 | 54.28 | SCH120 |
Thép ống đúc DN150 | 168.3 | 18.30 | 67.66 | SCH160 |
Bảng quy cách ống thép đúc DN200 phi 219
Quy cách | Đường kính O.D (mm) | Độ dày (mm) | Trọng Lượng (Kg/m) | Tiêu chuẩn Độ dày (SCH) |
Thép ống đúc DN200 | 219.1 | 2.77 | 14.77 | SCH5 |
Thép ống đúc DN200 | 219.1 | 3.76 | 19.96 | SCH10 |
Thép ống đúc DN200 | 219.1 | 6.35 | 33.30 | SCH20 |
Thép ống đúc DN200 | 219.1 | 7.04 | 36.80 | SCH30 |
Thép ống đúc DN200 | 219.1 | 8.18 | 42.53 | SCH40 |
Thép ống đúc DN200 | 219.1 | 10.31 | 53.06 | SCH60 |
Thép ống đúc DN200 | 219.1 | 12.70 | 64.61 | SCH80 |
Thép ống đúc DN200 | 219.1 | 15.10 | 75.93 | SCH100 |
Thép ống đúc DN200 | 219.1 | 18.20 | 90.13 | SCH120 |
Thép ống đúc DN200 | 219.1 | 20.60 | 100.79 | SCH140 |
Thép ống đúc DN200 | 219.1 | 23.00 | 111.17 | SCH160 |
Bảng quy cách thép ống đúc DN250 phi 273
Quy cách | Đường kính O.D (mm) | Độ dày (mm) | Trọng Lượng (Kg/m) | Tiêu chuẩn Độ dày (SCH) |
Thép ống đúc DN250 | 273.1 | 3.40 | 22.60 | SCH5 |
Thép ống đúc DN250 | 273.1 | 4.20 | 27.84 | SCH10 |
Thép ống đúc DN250 | 273.1 | 6.35 | 41.75 | SCH20 |
Thép ống đúc DN250 | 273.1 | 7.80 | 51.01 | SCH30 |
Thép ống đúc DN250 | 273.1 | 9.27 | 60.28 | SCH40 |
Thép ống đúc DN250 | 273.1 | 12.70 | 81.52 | SCH60 |
Thép ống đúc DN250 | 273.1 | 15.10 | 96.03 | SCH80 |
Thép ống đúc DN250 | 273.1 | 18.30 | 114.93 | SCH100 |
Thép ống đúc DN250 | 273.1 | 21.40 | 132.77 | SCH120 |
Thép ống đúc DN250 | 273.1 | 25.40 | 155.08 | SCH140 |
Thép ống đúc DN250 | 273.1 | 28.60 | 172.36 | SCH160 |
Bảng quy cách ống thép đúc DN300 phi 325
Quy cách | Đường kính O.D (mm) | Độ dày (mm) | Trọng Lượng (Kg/m) | Tiêu chuẩn Độ dày (SCH) |
Thép ống đúc DN300 | 323.9 | 4.20 | 33.10 | SCH5 |
Thép ống đúc DN300 | 323.9 | 4.57 | 35.97 | SCH10 |
Thép ống đúc DN300 | 323.9 | 6.35 | 49.70 | SCH20 |
Thép ống đúc DN300 | 323.9 | 8.38 | 65.17 | SCH30 |
Thép ống đúc DN300 | 323.9 | 10.31 | 79.69 | SCH40 |
Thép ống đúc DN300 | 323.9 | 12.70 | 97.42 | SCH60 |
Thép ống đúc DN300 | 323.9 | 17.45 | 131.81 | SCH80 |
Thép ống đúc DN300 | 323.9 | 21.40 | 159.57 | SCH100 |
Thép ống đúc DN300 | 323.9 | 25.40 | 186.89 | SCH120 |
Thép ống đúc DN300 | 323.9 | 28.60 | 208.18 | SCH140 |
Thép ống đúc DN300 | 323.9 | 33.30 | 238.53 | SCH160 |
Bảng quy cách ống thép đúc DN350 phi 355.6
Quy cách | Đường kính O.D (mm) | Độ dày (mm) | Trọng Lượng (Kg/m) | Tiêu chuẩn Độ dày (SCH) |
Thép ống đúc DN350 | 355.6 | 3.96 | 34.34 | SCH5s |
Thép ống đúc DN350 | 355.6 | 4.78 | 41.29 | SCH5 |
Thép ống đúc DN350 | 355.6 | 6.35 | 54.67 | SCH10 |
Thép ống đúc DN350 | 355.6 | 7.93 | 67.92 | SCH20 |
Thép ống đúc DN350 | 355.6 | 9.53 | 81.25 | SCH30 |
Thép ống đúc DN350 | 355.6 | 11.10 | 94.26 | SCH40 |
Thép ống đúc DN350 | 355.6 | 15.06 | 126.43 | SCH60 |
Thép ống đúc DN350 | 355.6 | 12.70 | 107.34 | SCH80S |
Thép ống đúc DN350 | 355.6 | 19.05 | 158.03 | SCH80 |
Thép ống đúc DN350 | 355.6 | 23.80 | 194.65 | SCH100 |
Thép ống đúc DN350 | 355.6 | 27.76 | 224.34 | SCH120 |
Thép ống đúc DN350 | 355.6 | 31.75 | 253.45 | SCH140 |
Thép ống đúc DN350 | 355.6 | 35.71 | 281.59 | SCH160 |
Bảng quy cách ống thép đúc DN400 phi 406
Quy cách | Đường kính O.D (mm) | Độ dày (mm) | Trọng Lượng (Kg/m) | Tiêu chuẩn Độ dày (SCH) |
Thép ống đúc DN400 | 406.4 | 4.20 | 41.64 | ACH5 |
Thép ống đúc DN400 | 406.4 | 4.78 | 47.32 | SCH10S |
Thép ống đúc DN400 | 406.4 | 6.35 | 62.62 | SCH10 |
Thép ống đúc DN400 | 406.4 | 7.93 | 77.89 | SCH20 |
Thép ống đúc DN400 | 406.4 | 9.53 | 93.23 | SCH30 |
Thép ống đúc DN400 | 406.4 | 12.70 | 123.24 | SCH40 |
Thép ống đúc DN400 | 406.4 | 16.67 | 160.14 | SCH60 |
Thép ống đúc DN400 | 406.4 | 12.70 | 123.24 | SCH80S |
Thép ống đúc DN400 | 406.4 | 21.40 | 203.08 | SCH80 |
Thép ống đúc DN400 | 406.4 | 26.20 | 245.53 | SCH100 |
Thép ống đúc DN400 | 406.4 | 30.90 | 286.00 | SCH120 |
Thép ống đúc DN400 | 406.4 | 36.50 | 332.79 | SCH140 |
Thép ống đúc DN400 | 406.4 | 40.50 | 365.27 | SCH160 |
Bảng quy cách ống thép đúc DN450 phi 457
Quy cách | Đường kính O.D (mm) | Độ dày (mm) | Trọng Lượng (Kg/m) | Tiêu chuẩn Độ dày (SCH) |
Thép ống đúc DN450 | 457.2 | 4.20 | 46.90 | SCH 5s |
Thép ống đúc DN450 | 457.2 | 4.20 | 46.90 | SCH 5 |
Thép ống đúc DN450 | 457.2 | 4.78 | 53.31 | SCH 10s |
Thép ống đúc DN450 | 457.2 | 6.35 | 70.57 | SCH 10 |
Thép ống đúc DN450 | 457.2 | 7.92 | 87.71 | SCH 20 |
Thép ống đúc DN450 | 457.2 | 11.10 | 122.05 | SCH 30 |
Thép ống đúc DN450 | 457.2 | 9.53 | 105.16 | SCH 40s |
Thép ống đúc DN450 | 457.2 | 14.30 | 156.11 | SCH 40 |
Thép ống đúc DN450 | 457.2 | 19.05 | 205.74 | SCH 60 |
Thép ống đúc DN450 | 457.2 | 12.70 | 139.15 | SCH 80s |
Thép ống đúc DN450 | 457.2 | 23.80 | 254.25 | SCH 80 |
Thép ống đúc DN450 | 457.2 | 29.40 | 310.02 | SCH 100 |
Thép ống đúc DN450 | 457.2 | 34.93 | 363.57 | SCH 120 |
Thép ống đúc DN450 | 457.2 | 39.70 | 408.55 | SCH 140 |
Thép ống đúc DN450 | 457.2 | 45.24 | 459.39 | SCH 160 |
Bảng quy cách ống thép đúc DN500 phi 508
Quy cách | Đường kính O.D (mm) | Độ dày (mm) | Trọng Lượng (Kg/m) | Tiêu chuẩn Độ dày (SCH) |
Thép ống đúc DN500 | 508 | 4.78 | 59.29 | SCH 5s |
Thép ống đúc DN500 | 508 | 4.78 | 59.29 | SCH 5 |
Thép ống đúc DN500 | 508 | 5.54 | 68.61 | SCH 10s |
Thép ống đúc DN500 | 508 | 6.35 | 78.52 | SCH 10 |
Thép ống đúc DN500 | 508 | 9.53 | 117.09 | SCH 20 |
Thép ống đúc DN500 | 508 | 12.70 | 155.05 | SCH 30 |
Thép ống đúc DN500 | 508 | 9.53 | 117.09 | SCH 40s |
Thép ống đúc DN500 | 508 | 15.10 | 183.46 | SCH 40 |
Thép ống đúc DN500 | 508 | 20.60 | 247.49 | SCH 60 |
Thép ống đúc DN500 | 508 | 12.70 | 155.05 | SCH 80s |
Thép ống đúc DN500 | 508 | 26.20 | 311.15 | SCH 80 |
Thép ống đúc DN500 | 508 | 32.50 | 380.92 | SCH 100 |
Thép ống đúc DN500 | 508 | 38.10 | 441.30 | SCH 120 |
Thép ống đúc DN500 | 508 | 44.45 | 507.89 | SCH 140 |
Thép ống đúc DN500 | 508 | 50.00 | 564.46 | SCH 160 |
Bảng quy cách ống thép DN600 phi 610
Quy cách | Đường kính O.D (mm) | Độ dày (mm) | Trọng Lượng (Kg/m) | Tiêu chuẩn Độ dày (SCH) |
Thép ống đúc DN600 | 610 | 5.54 | 82.54 | SCH 5s |
Thép ống đúc DN600 | 610 | 5.54 | 82.54 | SCH 5 |
Thép ống đúc DN600 | 610 | 6.35 | 94.48 | SCH 10s |
Thép ống đúc DN600 | 610 | 6.35 | 94.48 | SCH 10 |
Thép ống đúc DN600 | 610 | 9.53 | 141.05 | SCH 20 |
Thép ống đúc DN600 | 610 | 14.30 | 209.97 | SCH 30 |
Thép ống đúc DN600 | 610 | 9.53 | 141.05 | SCH 40s |
Thép ống đúc DN600 | 610 | 17.45 | 254.87 | SCH 40 |
Thép ống đúc DN600 | 610 | 24.60 | 354.97 | SCH 60 |
Thép ống đúc DN600 | 610 | 12.70 | 186.98 | SCH 80s |
Thép ống đúc DN600 | 610 | 30.90 | 441.07 | SCH 80 |
Thép ống đúc DN600 | 610 | 38.90 | 547.60 | SCH 100 |
Thép ống đúc DN600 | 610 | 46.00 | 639.49 | SCH 120 |
Thép ống đúc DN600 | 610 | 52.40 | 720.20 | SCH 140 |
Thép ống đúc DN600 | 610 | 59.50 | 807.37 | SCH 160 |
Chứng chỉ CO/CQ đầy đủ
Hóa đơn chứng từ hợp lệ
Báo giá và giao hàng nhanh chóng
Vui lòng liên hệ
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- Sale 1: 0971 960 496 Ms Duyên
- Sale 2: 0938 437 123 Ms Trâm
- Sale 3: 0909 938 123 Ms Ly
- Sale 4: 0938 261 123 Ms Mừng