Nội dung chính:
Giá thép hộp xây dựng mới nhất được công ty Thép Hùng Phát cập nhật và gửi đến quý khách. Bảng giá mà chúng tôi gửi đến dưới đây là giá tại thời điểm hiện tại quý khách có thể tham khảo qua. Tuy nhiên giá sẽ thay đổi theo thời gian nên để biết chính xác nhất quý khách hãy liên hệ đến Hotline: 0938.437.123 – 0938.261.123 – 0909.938.123. Sẽ có nhân viên kinh doanh báo cho bạn biết giá bán thép hộp mới nhất hiện nay.
Bảng giá thép hộp xây dựng mới nhất hôm nay
Thép Hùng Phát là đại lý phân phối thép hộp xây dựng hàng đầu tại TPHCM và các tỉnh lân cận. Chúng tôi phân phối các loại thép ống đen, thép ống mạ kẽm với đa dạng kích thước chủng loại khác nhau. Đảm bảo có thể đáp ứng được mọi yêu của quý khách, bất kể số lượng là bao nhiêu.
Giá chỉ mang tính chất tham khảo nên quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để được báo giá chính xác nhất.
Bảng báo giá thép mạ kẽm
Tên sản phẩm | Độ dài | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(Cây) | (Kg/Cây) | (VND/Kg) | (VND/Cây) | |
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.0 | 6m | 3.45 | 16,500 | 56,925 |
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.1 | 6m | 3.77 | 16,500 | 62,205 |
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.2 | 6m | 4.08 | 16,500 | 67,320 |
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.4 | 6m | 4.70 | 16,500 | 77,550 |
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.0 | 6m | 2.41 | 16,500 | 39,765 |
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.1 | 6m | 2.63 | 16,500 | 43,395 |
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.2 | 6m | 2.84 | 16,500 | 46,860 |
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.4 | 6m | 3.25 | 16,500 | 53,625 |
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.0 | 6m | 2.79 | 16,500 | 46,035 |
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.1 | 6m | 3.04 | 16,500 | 50,160 |
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.2 | 6m | 3.29 | 16,500 | 54,285 |
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.4 | 6m | 3.78 | 16,500 | 62,370 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.0 | 6m | 3.54 | 16,500 | 58,410 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.1 | 6m | 3.87 | 16,500 | 63,855 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.2 | 6m | 4.20 | 16,500 | 69,300 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.4 | 6m | 4.83 | 16,500 | 79,695 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.5 | 6m | 5.14 | 16,500 | 84,810 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.8 | 6m | 6.05 | 16,500 | 99,825 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.0 | 6m | 5.43 | 16,500 | 89,595 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.1 | 6m | 5.94 | 16,500 | 98,010 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.2 | 6m | 6.46 | 16,500 | 106,590 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.4 | 6m | 7.47 | 16,500 | 123,255 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.5 | 6m | 7.97 | 16,500 | 131,505 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.8 | 6m | 9.44 | 16,500 | 155,760 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.0 | 6m | 10.40 | 16,500 | 171,600 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.3 | 6m | 11.80 | 16,500 | 194,700 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.5 | 6m | 12.72 | 16,500 | 209,880 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.0 | 6m | 4.48 | 16,500 | 73,920 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.1 | 6m | 4.91 | 16,500 | 81,015 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.2 | 6m | 5.33 | 16,500 | 87,945 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.4 | 6m | 6.15 | 16,500 | 101,475 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x1.5 | 6m | 6.56 | 16,500 | 108,240 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.8 | 6m | 7.75 | 16,500 | 127,875 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 2.0 | 6m | 8.52 | 16,500 | 140,580 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.0 | 6m | 6.84 | 16,500 | 112,860 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.1 | 6m | 7.50 | 16,500 | 123,750 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.2 | 6m | 8.15 | 16,500 | 134,475 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.4 | 6m | 9.45 | 16,500 | 155,925 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.5 | 6m | 10.09 | 16,500 | 166,485 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.8 | 6m | 11.98 | 16,500 | 197,670 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.0 | 6m | 13.23 | 16,500 | 218,295 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.3 | 6m | 15.06 | 16,500 | 248,490 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.5 | 6m | 16.25 | 16,500 | 268,125 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.0 | 6m | 5.43 | 16,500 | 89,595 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.1 | 6m | 5.94 | 16,500 | 98,010 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.2 | 6m | 6.46 | 16,500 | 106,590 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.4 | 6m | 7.47 | 16,500 | 123,255 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.5 | 6m | 7.97 | 16,500 | 131,505 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.8 | 6m | 9.44 | 16,500 | 155,760 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.0 | 6m | 10.40 | 16,500 | 171,600 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.3 | 6m | 11.80 | 16,500 | 194,700 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.5 | 6m | 12.72 | 16,500 | 209,880 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.0 | 6m | 8.25 | 16,500 | 136,125 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.1 | 6m | 9.05 | 16,500 | 149,325 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.2 | 6m | 9.85 | 16,500 | 162,525 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.4 | 6m | 11.43 | 16,500 | 188,595 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.5 | 6m | 12.21 | 16,500 | 201,465 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.8 | 6m | 14.53 | 16,500 | 239,745 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.0 | 6m | 16.05 | 16,500 | 264,825 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.3 | 6m | 18.30 | 16,500 | 301,950 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.5 | 6m | 19.78 | 16,500 | 326,370 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.8 | 6m | 21.79 | 16,500 | 359,535 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 3.0 | 6m | 23.40 | 16,500 | 386,100 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 0.8 | 6m | 5.88 | 16,500 | 97,020 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.0 | 6m | 7.31 | 16,500 | 120,615 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.1 | 6m | 8.02 | 16,500 | 132,330 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.2 | 6m | 8.72 | 16,500 | 143,880 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.4 | 6m | 10.11 | 16,500 | 166,815 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.5 | 6m | 10.80 | 16,500 | 178,200 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.8 | 6m | 12.83 | 16,500 | 211,695 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.0 | 6m | 14.17 | 16,500 | 233,805 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.3 | 6m | 16.14 | 16,500 | 266,310 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.5 | 6m | 17.43 | 16,500 | 287,595 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.8 | 6m | 19.33 | 16,500 | 318,945 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 3.0 | 6m | 20.57 | 16,500 | 339,405 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.1 | 6m | 12.16 | 16,500 | 200,640 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.2 | 6m | 13.24 | 16,500 | 218,460 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.4 | 6m | 15.38 | 16,500 | 253,770 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.5 | 6m | 16.45 | 16,500 | 271,425 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.8 | 6m | 19.61 | 16,500 | 323,565 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.0 | 6m | 21.70 | 16,500 | 358,050 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.3 | 6m | 24.80 | 16,500 | 409,200 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.5 | 6m | 26.85 | 16,500 | 443,025 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.8 | 6m | 29.88 | 16,500 | 493,020 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.0 | 6m | 31.88 | 16,500 | 526,020 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.2 | 6m | 33.86 | 16,500 | 558,690 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.4 | 6m | 16.02 | 16,500 | 264,330 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.5 | 6m | 19.27 | 16,500 | 317,955 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.8 | 6m | 23.01 | 16,500 | 379,665 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.0 | 6m | 25.47 | 16,500 | 420,255 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.3 | 6m | 29.14 | 16,500 | 480,810 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.5 | 6m | 31.56 | 16,500 | 520,740 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.8 | 6m | 35.15 | 16,500 | 579,975 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.0 | 6m | 37.35 | 16,500 | 616,275 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.2 | 6m | 38.39 | 16,500 | 633,435 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.1 | 6m | 10.09 | 16,500 | 166,485 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.2 | 6m | 10.98 | 16,500 | 181,170 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.4 | 6m | 12.74 | 16,500 | 210,210 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.5 | 6m | 13.62 | 16,500 | 224,730 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.8 | 6m | 16.22 | 16,500 | 267,630 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.0 | 6m | 17.94 | 16,500 | 296,010 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.3 | 6m | 20.47 | 16,500 | 337,755 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.5 | 6m | 22.14 | 16,500 | 365,310 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.8 | 6m | 24.60 | 16,500 | 405,900 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.0 | 6m | 26.23 | 16,500 | 432,795 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.2 | 6m | 27.83 | 16,500 | 459,195 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.4 | 6m | 19.33 | 16,500 | 318,945 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.5 | 6m | 20.68 | 16,500 | 341,220 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.8 | 6m | 24.69 | 16,500 | 407,385 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.0 | 6m | 27.34 | 16,500 | 451,110 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.3 | 6m | 31.29 | 16,500 | 516,285 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.5 | 6m | 33.89 | 16,500 | 559,185 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.8 | 6m | 37.77 | 16,500 | 623,205 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.0 | 6m | 40.33 | 16,500 | 665,445 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.2 | 6m | 42.87 | 16,500 | 707,355 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.1 | 6m | 12.16 | 16,500 | 200,640 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.2 | 6m | 13.24 | 16,500 | 218,460 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.4 | 6m | 15.38 | 16,500 | 253,770 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.5 | 6m | 16.45 | 16,500 | 271,425 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.8 | 6m | 19.61 | 16,500 | 323,565 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.0 | 6m | 21.70 | 16,500 | 358,050 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.3 | 6m | 24.80 | 16,500 | 409,200 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.5 | 6m | 26.85 | 16,500 | 443,025 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.8 | 6m | 29.88 | 16,500 | 493,020 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.0 | 6m | 31.88 | 16,500 | 526,020 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.2 | 6m | 33.86 | 16,500 | 558,690 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.5 | 6m | 20.68 | 16,500 | 341,220 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.8 | 6m | 24.69 | 16,500 | 407,385 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.0 | 6m | 27.34 | 16,500 | 451,110 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.3 | 6m | 31.29 | 16,500 | 516,285 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.5 | 6m | 33.89 | 16,500 | 559,185 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.8 | 6m | 37.77 | 16,500 | 623,205 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.0 | 6m | 40.33 | 16,500 | 665,445 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.2 | 6m | 42.87 | 16,500 | 707,355 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.5 | 6m | 24.93 | 16,500 | 411,345 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.8 | 6m | 29.79 | 16,500 | 491,535 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.0 | 6m | 33.01 | 16,500 | 544,665 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.3 | 6m | 37.80 | 16,500 | 623,700 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.5 | 6m | 40.98 | 16,500 | 676,170 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.8 | 6m | 45.70 | 16,500 | 754,050 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.0 | 6m | 48.83 | 16,500 | 805,695 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.2 | 6m | 51.94 | 16,500 | 857,010 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.5 | 6m | 56.58 | 16,500 | 933,570 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.8 | 6m | 61.17 | 16,500 | 1,009,305 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 4.0 | 6m | 64.21 | 16,500 | 1,059,465 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 1.8 | 6m | 29.79 | 16,500 | 491,535 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.0 | 6m | 33.01 | 16,500 | 544,665 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.3 | 6m | 37.80 | 16,500 | 623,700 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.5 | 6m | 40.98 | 16,500 | 676,170 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.8 | 6m | 45.70 | 16,500 | 754,050 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.0 | 6m | 48.83 | 16,500 | 805,695 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.2 | 6m | 51.94 | 16,500 | 857,010 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.5 | 6m | 56.58 | 16,500 | 933,570 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.8 | 6m | 61.17 | 16,500 | 1,009,305 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 4.0 | 6m | 64.21 | 16,500 | 1,059,465 |
Bảng giá thép hộp đen
Tên sản phẩm | Độ dài | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(Cây) | (Kg/Cây) | (VND/Kg) | (VND/Cây) | |
Hộp đen 13 x 26 x 1.0 | 6m | 2.41 | 15,000 | 36,150 |
Hộp đen 13 x 26 x 1.1 | 6m | 3.77 | 15,000 | 56,550 |
Hộp đen 13 x 26 x 1.2 | 6m | 4.08 | 15,000 | 61,200 |
Hộp đen 13 x 26 x 1.4 | 6m | 4.70 | 15,000 | 70,500 |
Hộp đen 14 x 14 x 1.0 | 6m | 2.41 | 15,000 | 36,150 |
Hộp đen 14 x 14 x 1.1 | 6m | 2.63 | 15,000 | 39,450 |
Hộp đen 14 x 14 x 1.2 | 6m | 2.84 | 15,000 | 42,600 |
Hộp đen 14 x 14 x 1.4 | 6m | 3.25 | 15,000 | 48,750 |
Hộp đen 16 x 16 x 1.0 | 6m | 2.79 | 15,000 | 41,850 |
Hộp đen 16 x 16 x 1.1 | 6m | 3.04 | 15,000 | 45,600 |
Hộp đen 16 x 16 x 1.2 | 6m | 3.29 | 15,000 | 49,350 |
Hộp đen 16 x 16 x 1.4 | 6m | 3.78 | 15,000 | 56,700 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.0 | 6m | 3.54 | 15,000 | 53,100 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.1 | 6m | 3.87 | 15,000 | 58,050 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.2 | 6m | 4.20 | 15,000 | 63,000 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.4 | 6m | 4.83 | 15,000 | 72,450 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.5 | 6m | 5.14 | 15,000 | 77,100 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.8 | 6m | 6.05 | 15,000 | 90,750 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.0 | 6m | 5.43 | 15,000 | 81,450 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.1 | 6m | 5.94 | 15,000 | 89,100 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.2 | 6m | 6.46 | 15,000 | 96,900 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.4 | 6m | 7.47 | 15,000 | 112,050 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.5 | 6m | 7.79 | 15,000 | 116,850 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.8 | 6m | 9.44 | 15,000 | 141,600 |
Hộp đen 20 x 40 x 2.0 | 6m | 10.40 | 15,000 | 156,000 |
Hộp đen 20 x 40 x 2.3 | 6m | 11.80 | 15,000 | 177,000 |
Hộp đen 20 x 40 x 2.5 | 6m | 12.72 | 15,000 | 190,800 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.0 | 6m | 4.48 | 15,000 | 67,200 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.1 | 6m | 4.91 | 15,000 | 73,650 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.2 | 6m | 5.33 | 15,000 | 79,950 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.4 | 6m | 6.15 | 15,000 | 92,250 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.5 | 6m | 6.56 | 15,000 | 98,400 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.8 | 6m | 7.75 | 15,000 | 116,250 |
Hộp đen 25 x 25 x 2.0 | 6m | 8.52 | 15,000 | 127,800 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.0 | 6m | 6.84 | 15,000 | 102,600 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.1 | 6m | 7.50 | 15,000 | 112,500 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.2 | 6m | 8.15 | 15,000 | 122,250 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.4 | 6m | 9.45 | 15,000 | 141,750 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.5 | 6m | 10.09 | 15,000 | 151,350 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.8 | 6m | 11.98 | 15,000 | 179,700 |
Hộp đen 25 x 50 x 2.0 | 6m | 13.23 | 15,000 | 198,450 |
Hộp đen 25 x 50 x 2.3 | 6m | 15.06 | 15,000 | 225,900 |
Hộp đen 25 x 50 x 2.5 | 6m | 16.25 | 15,000 | 243,750 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.0 | 6m | 5.43 | 15,000 | 81,450 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.1 | 6m | 5.94 | 15,000 | 89,100 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.2 | 6m | 6.46 | 15,000 | 96,900 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.4 | 6m | 7.47 | 15,000 | 112,050 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.5 | 6m | 7.97 | 15,000 | 119,550 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.8 | 6m | 9.44 | 15,000 | 141,600 |
Hộp đen 30 x 30 x 2.0 | 6m | 10.40 | 15,000 | 156,000 |
Hộp đen 30 x 30 x 2.3 | 6m | 11.80 | 15,000 | 177,000 |
Hộp đen 30 x 30 x 2.5 | 6m | 12.72 | 15,000 | 190,800 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.0 | 6m | 8.25 | 15,000 | 123,750 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.1 | 6m | 9.05 | 15,000 | 135,750 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.2 | 6m | 9.85 | 15,000 | 147,750 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.4 | 6m | 11.43 | 15,000 | 171,450 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.5 | 6m | 12.21 | 15,000 | 183,150 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.8 | 6m | 14.53 | 15,000 | 217,950 |
Hộp đen 30 x 60 x 2.0 | 6m | 16.05 | 15,000 | 240,750 |
Hộp đen 30 x 60 x 2.3 | 6m | 18.30 | 15,000 | 274,500 |
Hộp đen 30 x 60 x 2.5 | 6m | 19.78 | 15,000 | 296,700 |
Hộp đen 30 x 60 x 2.8 | 6m | 21.97 | 15,000 | 329,550 |
Hộp đen 30 x 60 x 3.0 | 6m | 23.40 | 15,000 | 351,000 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.1 | 6m | 8.02 | 15,000 | 120,300 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.2 | 6m | 8.72 | 15,000 | 130,800 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.4 | 6m | 10.11 | 15,000 | 151,650 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.5 | 6m | 10.80 | 15,000 | 162,000 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.8 | 6m | 12.83 | 15,000 | 192,450 |
Hộp đen 40 x 40 x 2.0 | 6m | 14.17 | 15,000 | 212,550 |
Hộp đen 40 x 40 x 2.3 | 6m | 16.14 | 15,000 | 242,100 |
Hộp đen 40 x 40 x 2.5 | 6m | 17.43 | 15,000 | 261,450 |
Hộp đen 40 x 40 x 2.8 | 6m | 19.33 | 15,000 | 289,950 |
Hộp đen 40 x 40 x 3.0 | 6m | 20.57 | 15,000 | 308,550 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.1 | 6m | 12.16 | 15,000 | 182,400 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.2 | 6m | 13.24 | 15,000 | 198,600 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.4 | 6m | 15.38 | 15,000 | 230,700 |
Hộp đen 40 x 80 x 3.2 | 6m | 33.86 | 15,000 | 507,900 |
Hộp đen 40 x 80 x 3.0 | 6m | 31.88 | 15,000 | 478,200 |
Hộp đen 40 x 80 x 2.8 | 6m | 29.88 | 15,000 | 448,200 |
Hộp đen 40 x 80 x 2.5 | 6m | 26.85 | 15,000 | 402,750 |
Hộp đen 40 x 80 x 2.3 | 6m | 24.80 | 15,000 | 372,000 |
Hộp đen 40 x 80 x 2.0 | 6m | 21.70 | 15,000 | 325,500 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.8 | 6m | 19.61 | 15,000 | 294,150 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.5 | 6m | 16.45 | 15,000 | 246,750 |
Hộp đen 40 x 100 x 1.5 | 6m | 19.27 | 15,000 | 289,050 |
Hộp đen 40 x 100 x 1.8 | 6m | 23.01 | 15,000 | 345,150 |
Hộp đen 40 x 100 x 2.0 | 6m | 25.47 | 15,000 | 382,050 |
Hộp đen 40 x 100 x 2.3 | 6m | 29.14 | 15,000 | 437,100 |
Hộp đen 40 x 100 x 2.5 | 6m | 31.56 | 15,000 | 473,400 |
Hộp đen 40 x 100 x 2.8 | 6m | 35.15 | 15,000 | 527,250 |
Hộp đen 40 x 100 x 3.0 | 6m | 37.53 | 15,000 | 562,950 |
Hộp đen 40 x 100 x 3.2 | 6m | 38.39 | 15,000 | 575,850 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.1 | 6m | 10.09 | 15,000 | 151,350 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.2 | 6m | 10.98 | 15,000 | 164,700 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.4 | 6m | 12.74 | 15,000 | 191,100 |
Hộp đen 50 x 50 x 3.2 | 6m | 27.83 | 15,000 | 417,450 |
Hộp đen 50 x 50 x 3.0 | 6m | 26.23 | 15,000 | 393,450 |
Hộp đen 50 x 50 x 2.8 | 6m | 24.60 | 15,000 | 369,000 |
Hộp đen 50 x 50 x 2.5 | 6m | 22.14 | 15,000 | 332,100 |
Hộp đen 50 x 50 x 2.3 | 6m | 20.47 | 15,000 | 307,050 |
Hộp đen 50 x 50 x 2.0 | 6m | 17.94 | 15,000 | 269,100 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.8 | 6m | 16.22 | 15,000 | 243,300 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.5 | 6m | 13.62 | 15,000 | 204,300 |
Hộp đen 50 x 100 x 1.4 | 6m | 19.33 | 15,000 | 289,950 |
Hộp đen 50 x 100 x 1.5 | 6m | 20.68 | 15,000 | 310,200 |
Hộp đen 50 x 100 x 1.8 | 6m | 24.69 | 15,000 | 370,350 |
Hộp đen 50 x 100 x 2.0 | 6m | 27.34 | 15,000 | 410,100 |
Hộp đen 50 x 100 x 2.3 | 6m | 31.29 | 15,000 | 469,350 |
Hộp đen 50 x 100 x 2.5 | 6m | 33.89 | 15,000 | 508,350 |
Hộp đen 50 x 100 x 2.8 | 6m | 37.77 | 15,000 | 566,550 |
Hộp đen 50 x 100 x 3.0 | 6m | 40.33 | 15,000 | 604,950 |
Hộp đen 50 x 100 x 3.2 | 6m | 42.87 | 15,000 | 643,050 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.1 | 6m | 12.16 | 15,000 | 182,400 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.2 | 6m | 13.24 | 15,000 | 198,600 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.4 | 6m | 15.38 | 15,000 | 230,700 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.5 | 6m | 16.45 | 15,000 | 246,750 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.8 | 6m | 19.61 | 15,000 | 294,150 |
Hộp đen 60 x 60 x 2.0 | 6m | 21.70 | 15,000 | 325,500 |
Hộp đen 60 x 60 x 2.3 | 6m | 24.80 | 15,000 | 372,000 |
Hộp đen 60 x 60 x 2.5 | 6m | 26.85 | 15,000 | 402,750 |
Hộp đen 60 x 60 x 2.8 | 6m | 29.88 | 15,000 | 448,200 |
Hộp đen 60 x 60 x 3.0 | 6m | 31.88 | 15,000 | 478,200 |
Hộp đen 60 x 60 x 3.2 | 6m | 33.86 | 15,000 | 507,900 |
Hộp đen 90 x 90 x 1.5 | 6m | 24.93 | 15,000 | 373,950 |
Hộp đen 90 x 90 x 1.8 | 6m | 29.79 | 15,000 | 446,850 |
Hộp đen 90 x 90 x 2.0 | 6m | 33.01 | 15,000 | 495,150 |
Hộp đen 90 x 90 x 2.3 | 6m | 37.80 | 15,000 | 567,000 |
Hộp đen 90 x 90 x 2.5 | 6m | 40.98 | 15,000 | 614,700 |
Hộp đen 90 x 90 x 2.8 | 6m | 45.70 | 15,000 | 685,500 |
Hộp đen 90 x 90 x 3.0 | 6m | 48.83 | 15,000 | 732,450 |
Hộp đen 90 x 90 x 3.2 | 6m | 51.94 | 15,000 | 779,100 |
Hộp đen 90 x 90 x 3.5 | 6m | 56.58 | 15,000 | 848,700 |
Hộp đen 90 x 90 x 3.8 | 6m | 61.17 | 15,000 | 917,550 |
Hộp đen 90 x 90 x 4.0 | 6m | 64.21 | 15,000 | 963,150 |
Hộp đen 60 x 120 x 1.8 | 6m | 29.79 | 15,000 | 446,850 |
Hộp đen 60 x 120 x 2.0 | 6m | 33.01 | 15,000 | 495,150 |
Hộp đen 60 x 120 x 2.3 | 6m | 37.80 | 15,000 | 567,000 |
Hộp đen 60 x 120 x 2.5 | 6m | 40.98 | 15,000 | 614,700 |
Hộp đen 60 x 120 x 2.8 | 6m | 45.70 | 15,000 | 685,500 |
Hộp đen 60 x 120 x 3.0 | 6m | 48.83 | 15,000 | 732,450 |
Hộp đen 60 x 120 x 3.2 | 6m | 51.94 | 15,000 | 779,100 |
Hộp đen 60 x 120 x 3.5 | 6m | 56.58 | 15,000 | 848,700 |
Hộp đen 60 x 120 x 3.8 | 6m | 61.17 | 15,000 | 917,550 |
Hộp đen 60 x 120 x 4.0 | 6m | 64.21 | 15,000 | 963,150 |
Hộp đen 100 x 150 x 3.0 | 6m | 62.68 | 15,000 | 940,200 |
Bảng giá thép hộp đen cỡ lớn
Tên sản phẩm | Độ dài | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(Cây) | (Kg/Cây) | (VND/Kg) | (VND/Cây) | |
Hộp đen 300 x 300 x 12 | 6m | 651.11 | 18,391 | 11,974,564 |
Hộp đen 300 x 300 x 10 | 6m | 546.36 | 18,391 | 10,048,107 |
Hộp đen 300 x 300 x 8 | 6m | 440.10 | 18,391 | 8,093,879 |
Hộp đen 200 x 200 x 12 | 6m | 425.03 | 18,391 | 7,816,727 |
Hộp đen 200 x 200 x 10 | 6m | 357.96 | 18,391 | 6,583,242 |
Hộp đen 180 x 180 x 10 | 6m | 320.28 | 18,391 | 5,890,269 |
Hộp đen 180 x 180 x 8 | 6m | 259.24 | 18,391 | 4,767,683 |
Hộp đen 180 x 180 x 6 | 6m | 196.69 | 18,391 | 3,617,326 |
Hộp đen 180 x 180 x 5 | 6m | 165.79 | 18,391 | 3,049,044 |
Hộp đen 160 x 160 x 12 | 6m | 334.80 | 18,391 | 6,157,307 |
Hộp đen 160 x 160 x 8 | 6m | 229.09 | 18,391 | 4,213,194 |
Hộp đen 160 x 160 x 6 | 6m | 174.08 | 18,391 | 3,201,505 |
Hộp đen 160 x 160 x 5 | 6m | 146.01 | 18,391 | 2,685,270 |
Hộp đen 150 x 250 x 8 | 6m | 289.38 | 18,391 | 5,321,988 |
Hộp đen 150 x 250 x 5 | 6m | 183.69 | 18,391 | 3,378,243 |
Hộp đen 150 x 150 x 5 | 6m | 136.59 | 18,391 | 2,512,027 |
Hộp đen 140 x 140 x 8 | 6m | 198.95 | 18,391 | 3,658,889 |
Hộp đen 140 x 140 x 6 | 6m | 151.47 | 18,391 | 2,785,685 |
Hộp đen 140 x 140 x 5 | 6m | 127.17 | 18,391 | 2,338,783 |
Hộp đen 120 x 120 x 6 | 6m | 128.87 | 18,391 | 2,370,048 |
Hộp đen 120 x 120 x 5 | 6m | 108.33 | 18,391 | 1,992,297 |
Hộp đen 100 x 200 x 8 | 6m | 214.02 | 18,391 | 3,936,042 |
Hộp đen 100 x 140 x 6 | 6m | 128.86 | 18,391 | 2,369,864 |
Hộp đen 100 x 100 x 5 | 6m | 89.49 | 18,391 | 1,645,811 |
Hộp đen 100 x 100 x 10 | 6m | 169.56 | 18,391 | 3,118,378 |
Hộp đen 100 x 100 x 2.0 | 6m | 36.78 | 18,391 | 676,421 |
Hộp đen 100 x 100 x 2.5 | 6m | 45.69 | 18,391 | 840,285 |
Hộp đen 100 x 100 x 2.8 | 6m | 50.98 | 18,391 | 937,573 |
Hộp đen 100 x 100 x 3.0 | 6m | 54.49 | 18,391 | 1,002,126 |
Hộp đen 100 x 100 x 3.2 | 6m | 57.97 | 18,391 | 1,066,126 |
Hộp đen 100 x 100 x 3.5 | 6m | 79.66 | 18,391 | 1,465,027 |
Hộp đen 100 x 100 x 3.8 | 6m | 68.33 | 18,391 | 1,256,657 |
Hộp đen 100 x 100 x 4.0 | 6m | 71.74 | 18,391 | 1,319,370 |
Hộp đen 100 x 150 x 2.0 | 6m | 46.20 | 18,391 | 849,664 |
Hộp đen 100 x 150 x 2.5 | 6m | 57.46 | 18,391 | 1,056,747 |
Hộp đen 100 x 150 x 2.8 | 6m | 64.17 | 18,391 | 1,180,150 |
Hộp đen 100 x 150 x 3.2 | 6m | 73.04 | 18,391 | 1,343,279 |
Hộp đen 100 x 150 x 3.5 | 6m | 79.66 | 18,391 | 1,465,027 |
Hộp đen 100 x 150 x 3.8 | 6m | 86.23 | 18,391 | 1,585,856 |
Hộp đen 100 x 150 x 4.0 | 6m | 90.58 | 18,391 | 1,665,857 |
Hộp đen 150 x 150 x 2.0 | 6m | 55.62 | 18,391 | 1,022,907 |
Hộp đen 150 x 150 x 2.5 | 6m | 69.24 | 18,391 | 1,273,393 |
Hộp đen 150 x 150 x 2.8 | 6m | 77.36 | 18,391 | 1,422,728 |
Hộp đen 150 x 150 x 3.0 | 6m | 82.75 | 18,391 | 1,521,855 |
Hộp đen 150 x 150 x 3.2 | 6m | 88.12 | 18,391 | 1,620,615 |
Hộp đen 150 x 150 x 3.5 | 6m | 96.14 | 18,391 | 1,768,111 |
Hộp đen 150 x 150 x 3.8 | 6m | 104.12 | 18,391 | 1,914,871 |
Hộp đen 150 x 150 x 4.0 | 6m | 109.42 | 18,391 | 2,012,343 |
Hộp đen 100 x 200 x 2.0 | 6m | 55.62 | 18,391 | 1,022,907 |
Hộp đen 100 x 200 x 2.5 | 6m | 69.24 | 18,391 | 1,273,393 |
Hộp đen 100 x 200 x 2.8 | 6m | 77.36 | 18,391 | 1,422,728 |
Hộp đen 100 x 200 x 3.0 | 6m | 82.75 | 18,391 | 1,521,855 |
Hộp đen 100 x 200 x 3.2 | 6m | 88.12 | 18,391 | 1,620,615 |
Hộp đen 100 x 200 x 3.5 | 6m | 96.14 | 18,391 | 1,768,111 |
Hộp đen 100 x 200 x 3.8 | 6m | 104.12 | 18,391 | 1,914,871 |
Hộp đen 100 x 200 x 4.0 | 6m | 109.42 | 18,391 | 2,012,343 |
Chú ý:
- Độ dài cây tiêu chuẩn : 6m
- Giá đã bao gồm VAT
- Dung sai trọng lượng ± 5%. Cho phép đổi trả nếu ngoài phạm vi trên.
- Đơn giá có thể thay đổi theo thời điểm.
Thép hộp xây dựng là gì
Ngay ở cái tên gọi đã nói lên tất cả, có thể hiểu nhanh và đơn giản nhất đó là thép có hình hộp. Thế nhưng tùy thuộc vào mục đích sử dụng chúng được phân chia có thể là hộp vuông, có thể là hộp chữ nhật.
Trong tiếng anh thép hộp là Square Steel Tube- thép hộp vuông. Và Steel Rectangular – thép hộp chữ nhật…
Cấu tạo của thép hộp
Nguyên liệu chính để hình thành thép hộp chính là sắt và một số hàm lượng cacbon nhằm tăng tính lực và tính bền của sản phẩm. Để chống ăn mòn người ta thường mạ kẽm hoặc mạ kẽm nhúng nóng, đồng thời tăng khả năng chịu lực của thép.
Đối với thép hộp thường có độ dài từ 6m cho tới 12m đối với thép được sản xuất trong nước. Đối với thép nhập khẩu có độ dài hơn 12m. Tuy nhiên độ dài sẽ là hạn chế vật chuyển tới các công trình, vì thế thép hộp 6m thường được lựa chọn vì vận chuyển dễ dàng hơn. Không những vậy giá thép xây dựng cũng tương đối rẻ nên được nhiều khách hàng lựa chọn
Ứng dụng của thép hộp
Thép hộp với độ bền cao khả năng chịu lực lớn vì thế chúng hoàn toàn phù hợp với những công trình đòi hỏi thép có khả năng chịu lực lớn.
Cũng như các loại thép khác, thép hộp được ứng dụng rộng rãi trong ngành xây dựng như làm khung chịu lực của các tòa nhà cao tầng, khung nhà xưởng công nghiệp, làm nền móng cho các công trình lớn…
Phân loại thép hộp
Hiện nay, trên thị trường tồn tại 2 dạng thép hộp khác nhau. Đó là thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật
Với mỗi loại thép hộp lại được chia thành thép hộp đen và thép hộp mạ kẽm.
Địa chỉ mua thép hộp xây dựng giá rẻ uy tín tại TPHCM
Hiện tại công ty có nhập số lượng lớn hàng về với đa dạng sản phẩm. Quý khách hàng có thêm nhiều sự lựa chọn cho sản phẩm thep hop xay dung để áp dụng cho từng công trình của mình.
Với đội ngũ cán bộ công nhân viên có kinh nghiệm trong bán hàng. Và sẽ tư vẫn miễn phí về dòng sản phẩm này thật kỹ để khách hàng lựa chọn.
Chúng tôi nhận giao hàng không chỉ tại khu vực TPHCM mà khắp các tỉnh Miền Nam. Bất kể số lượng ít hay nhiều chúng tôi cũng sẽ giao hàng đến tận công trình cho quý khách.
Công ty Thép Hùng Phát là nhà phân phối và là đại chính độc quyền chính thức các mặt hàng thép hộp . Chúng tôi tự hào là nhà phân phối mặt hàn sắt thép xây dựng lớn nhất tại khu vực tỉnh thành Phía Nam.
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
ĐC: Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM
Hotline: 0938 437 123 – (028) 2253 5494
Email: duyen@hungphatsteel.com
MST: 0314857483
MXH: Facebook
Tham khảo thêm:
Van mặt bích Inox
Van gang Hàn Quốc
Thép ống mạ kẽm Hòa Phát
Thép ống mạ kẽm SEAH
Ống thép size lớn
Ống thép đúc
Ống thép mạ kẽm
Ống thép đen
Thép ống mạ kẽm Việt Đức
Thép góc V,L
Phụ kiện ren Jianzhi
Phụ kiện ren Thái Lan