Quý khách hàng muốn biết bảng báo giá thép hình tại Đồng Tháp hôm nay như thế nào. Hãy tham khảo qua bảng giá của chúng tôi dưới đây hoặc liên hệ trực tiếp đến hotline để biết giá bán chính xác nhất.
Thép Hùng Phát là đại lý cấp 1 chuyên phân phối thép hình tại Đồng Tháp và các tỉnh phía Nam. Chúng tôi có đầy đủ thép hình với đủ mọi kích thước khác nhau. Giá bán luôn cạnh tranh so với những đại lý khác. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng đảm bảo tiến độ công trình.
Ứng dụng của các loại thép hình hiện nay
Thép hình chữ I: Loại thép này được ứng dụng nhiều trong các công trình cần lực ngang lớn. Ví dụ như cấu trúc nhà thép tiền chế, các công trình cao tầng, đóng tàu thuyền,…
Thép hình chữ H: Thép này có khả năng chịu lực cực tốt nên được ứng dụng nhiều trong các công trình cần phải chịu lực lớn. Giá thép H sẽ rẻ hơn giá thép I
Thép hình U: Ưu điểm của loại thép này là độ cứng cực cao và khả năng kháng va chạm vô cùng tốt. Nên được sử dụng nhiều làm thùng xe tải, xe ben hay các cột điện cao thế
Thép hình V: Khả năng chịu lực tốt nên được ứng dụng nhiều vào các đường dây tải điện cao thế, các công trình cầu đường, nhà máy, nhà xưởng. Ngoài ra nó còn xuất hiện ở các nhà máy đóng tàu, làm hàng rào vảo vệ
Tổng hợp bảng báo giá thép hình U, I, V, H, C tại Đồng Tháp mới nhất
Thép Hùng Phát xin gửi đến quý khách bảng giá thép hình mới nhất. Giá thép hình U, I, V, H, C mà chúng tôi gửi đến quý khách chỉ mang tính chất tham khảo vì giá thép có thể thay đổi bất cứ lúc nào. Vì vậy quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp đến Hotline: 0909 938 123 để được báo giá chính xác nhất.
Bảng báo giá thép hình U
Thép Hùng Phát xin gửi đến quý khách bảng giá thép hình U tham khảo mới nhất
Tên thép & Quy cách | Độ dài | Trọng lượng | Đơn giá |
(Cây) | (Kg/Cây) | (VND/Kg) | |
Thép hình U quy cách 80x40x4.0 | 6m | 42.30 | 19,800 |
Thép hình U quy cách 100x46x4.5 | 6m | 51.54 | 19,800 |
Thép hình U quy cách 140x52x4.8 | 6m | 62.40 | 19,800 |
Thép hình U quy cách 140x58x4.9 | 6m | 73.80 | 19,800 |
Thép hình U quy cách 150x75x6.5 | 12m | 223.2 | 20,800 |
Thép hình U quy cách 160x64x5.0 | 6m | 85.20 | 19,800 |
Thép hình U quy cách 180x74x5.1 | 12m | 208.8 | 19,800 |
Thép hình U quy cách 200x76x5.2 | 12m | 220.8 | 21,000 |
Thép hình U quy cách 250x78x7.0 | 12m | 330 | 21,000 |
Thép hình U quy cách 300x85x7.0 | 12m | 414 | 23,000 |
Thép hình U quy cách 400x100x10.5 | 12m | 708 | 23,000 |
Bảng báo giá thép hình I
Thép Hùng Phát xin gửi đến quý khách bảng giá thép hình I, H tham khảo mới nhất
Tên sản phẩm | Độ dài (m) | Trọng lượng (kg) | Đơn giá (VNĐ/kg) |
Thép hình I 100 x 55 x 4.5 x 6000 | 6 | 56.8 | 19,800 |
Thép hình I 120 x 64 x 4.8 x 6000 | 6 | 69 | 19,800 |
Thép hình I 148 x 100 x 6 x 9 x 12000 | 12 | 253.2 | 19,800 |
Thép hình I 150 x 75 x 5 x 7 x 12000 | 12 | 168 | 23,000 |
Thép hình I 194 x 150 x 6 x 9 x 12000 | 12 | 358.8 | 23,000 |
Thép hình I 200 x 100 x 5.5 x 8 x 12000 | 12 | 255.6 | 23,000 |
Thép hình I 250 x 125 x 6 x 9 x 12000 | 12 | 355.2 | 23,000 |
Thép hình I 300 x 150 x 6.5 x 9 x 12000 | 12 | 440.4 | 23,000 |
Thép hình I 350 x 175 x 7 x 11 x 12000 | 12 | 595.2 | 23,000 |
Thép hình I 400 x 200 x 8 x 13 x 12000 | 12 | 792 | 23,000 |
Thép hình I 450 x 200 x 9 x 14 x 12000 | 12 | 912 | 23,000 |
Thép hình I 482 x 300 x 11 x 15 x 12000 | 12 | 1.368 | 23,000 |
Bảng báo giá thép hình V
Thép Hùng Phát xin gửi đến quý khách bảng giá thép góc V, L tham khảo mới nhất
Quy cách sản phẩm | Độ dài | Trọng lượng | Đơn giá |
(Cây) | (Kg/Cây) | (VND/Kg) | |
Thép hình V quy cách 30x30x3 | 6m | 8.14 | 19,800 |
Thép hình V quy cách 40x40x4 | 6m | 14.54 | 19,000 |
Thép hình V quy cách 50x50x3 | 6m | 14.50 | 19,000 |
Thép hình V quy cách 50x50x4 | 6m | 18.5 | 19,000 |
Thép hình V quy cách 50x50x5 | 6m | 22.62 | 19,000 |
Thép hình V quy cách 50x50x6 | 6m | 26.68 | 19,000 |
Thép hình V quy cách 63x63x5 | 6m | 28 | 19,000 |
Thép hình V quy cách 63x63x6 | 6m | 34 | 19,000 |
Thép hình V quy cách 75x75x6 | 6m | 41 | 19,000 |
Thép hình V quy cách 70x70x7 | 6m | 44 | 19,000 |
Thép hình V quy cách 75x75x7 | 6m | 47 | 19,000 |
Thép hình V quy cách 80x80x6 | 6m | 44 | 19,000 |
Thép hình V quy cách 80x80x7 | 6m | 51 | 19,000 |
Thép hình V quy cách 80x80x8 | 6m | 57 | 19,000 |
Thép hình V quy cách 90x90x6 | 6m | 50 | 19,500 |
Thép hình V quy cách 90x90x7 | 6m | 57.84 | 19,500 |
Thép hình V quy cách 100x100x8 | 6m | 73 | 19,500 |
Thép hình V quy cách 100x100x10 | 6m | 90 | 19,500 |
Thép hình V quy cách 120x120x8 | 12m | 176 | 20,500 |
Thép hình V quy cách 120x120x10 | 12m | 219 | 20,500 |
Thép hình V quy cách 120x120x12 | 12m | 259 | 20,500 |
Thép hình V quy cách 130x130x10 | 12m | 237 | 20,500 |
Thép hình V quy cách 130x130x12 | 12m | 280 | 20,500 |
Thép hình V quy cách 150x150x10 | 12m | 274 | 20,500 |
Thép hình V quy cách 150x150x12 | 12m | 327 | 20,500 |
Thép hình V quy cách 150x150x15 | 12m | 405 | 20,500 |
Bảng báo giá thép hình H
Thép Hùng Phát xin gửi đến quý khách bảng giá thép hình H tham khảo mới nhất
Tên sản phẩm | Độ dài | Trọng lượng | Đơn giá |
(Cây) | (Kg/Cây) | (VND/Kg) | |
Thép hình H quy cách 100x100x6x8 | 12m | 202.8 | 23,000 |
Thép hình H quy cách 125x125x6.5×9 | 12m | 285.6 | 23,000 |
Thép hình H quy cách 150x150x7x10 | 12m | 378 | 23,000 |
Thép hình H quy cách 175x175x7.5×11 | 12m | 484.8 | 23,000 |
Thép hình H quy cách 200x200x8x12 | 12m | 598.8 | 23,000 |
Thép hình H quy cách 250x250x9x14 | 12m | 868.8 | 23,000 |
Thép hình H quy cách 294x200x8x12 | 12m | 669.8 | 23,000 |
Thép hình H quy cách 300x300x10x15 | 12m | 1128 | 23,000 |
Thép hình H quy cách 340x250x9x14 | 12m | 956.4 | 23,000 |
Thép hình H quy cách 350x350x12x19 | 12m | 1664 | 23,000 |
Thép hình H quy cách 400x400x13x21 | 12m | 2064 | 23,500 |
Bảng báo giá thép hình C
Thép Hùng Phát xin gửi đến quý khách bảng giá thép hình U, C tham khảo mới nhất
Tên và quy cách sản phẩm Thép Hình | Độ dài | Trọng lượng | Đơn giá |
(Cây) | (Kg/Cây) | (VND/Kg) | |
Thép hình C quy cách 80x40x15x1.8 | 6m | 2.52 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 80x40x15x2.0 | 6m | 3.03 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 80x40x15x2.5 | 6m | 3.42 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 100x50x20x1.8 | 6m | 3.40 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 100x50x20x2.0 | 6m | 3.67 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 100x50x20x2.5 | 6m | 4.39 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 100x50x20x3.2 | 6m | 6.53 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 120x50x20x1.5 | 6m | 2.95 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 120x50x20x2.0 | 6m | 3.88 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 120x50x20x3.2 | 6m | 6.03 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 125x45x20x1.5 | 6m | 2.89 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 125x45x20x1.8 | 6m | 3.44 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 125x45x20x2.0 | 6m | 2.51 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 125x45x20x2.2 | 6m | 4.16 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 140x60x20x1.8 | 6m | 3.93 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 140x60x20x2.0 | 6m | 3.38 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 140x60x20x2.2 | 6m | 4.93 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 140x60x20x2.5 | 6m | 5.57 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 140x60x20x3.2 | 6m | 7.04 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 150x65x20x1.8 | 6m | 4.35 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 150x65x20x2.0 | 6m | 4.82 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 150x65x20x2.2 | 6m | 5.28 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 150x65x20x2.5 | 6m | 5.96 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 150x65x20x3.2 | 6m | 7.54 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 160x50x20x1.8 | 6m | 4.7 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 160x50x20x2.0 | 6m | 4.51 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 160x50x20x2.2 | 6m | 4.93 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 160x50x20x2.5 | 6m | 5.57 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 160x50x20x3.2 | 6m | 7.04 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 180x65x20x1.8 | 6m | 4.78 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 180x65x20x2.0 | 6m | 5.29 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 180x65x20x2.2 | 6m | 5.96 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 180x65x20x2.5 | 6m | 6.55 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 180x65x20x3.2 | 6m | 8.30 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 200x70x20x1.8 | 6m | 5.20 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 200x70x20x2.0 | 6m | 5.76 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 200x70x20x2.2 | 6m | 6.31 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 200x70x20x2.5 | 6m | 7.14 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 200x70x20x3.2 | 6m | 9.05 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 220x75x20x2.0 | 6m | 6.23 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 220x75x20x2.3 | 6m | 7.13 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 220x75x20x2.5 | 6m | 7.73 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 220x75x20x3.0 | 6m | 8.53 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 220x75x20x3.2 | 6m | 9.81 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 250x80x20x2.0 | 6m | 6.86 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 250x80x20x2.3 | 6m | 7.85 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 250x80x20x2.5 | 6m | 8.59 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 250x80x20x3.0 | 6m | 10.13 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 250x80x20x3.2 | 6m | 10.81 | 13,050 |
Đại lý phân phối thép hình tại Đồng Tháp uy tín – chất lượng
Đã được thành lập hơn 10 năm trong lĩnh vực kinh doanh, phân phối thép hình và các sản phẩm sắt thép khác. Công ty Thép Hùng Phát tự hào là một trong những đơn vị hàng đầu khu vực Miền Nam trong việc kinh doanh thép hình.
Với mong muốn mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng tốt nhất, giá thành ưu đãi nhất. Hiện tại, Thép Hùng Phát đã cung cấp thép hình tới hầu hết những công trình lớn nhỏ tại Đồng Tháp và các tỉnh phía Nam. Sự tin tưởng từ phía khách hàng chính là động lực lớn nhất
Chúng tôi luôn nỗ lực gửi cập nhập và gửi đến khách hàng bảng báo giá thép hình mới nhất, chi tiết nhất. Hi vọng quý khách có thể cập nhập kịp thời và tính toán chi tiết được số lượng sản phẩm cho công trình của mình.
Vì vậy khi quý khách có nhu cầu cần mua thép hình hoặc biết thêm về Thép hộp size lớn, Ống thép đen, Ống thép mạ kẽm, Thép hộp đen, Thép hộp mạ kẽm, Thép tấm trơn, Thép tấm chống trượt, Ống Inox, Hộp Inox, Ống thép đúc, Thép ống mạ kẽm Hòa Phát….. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và báo giá chi tiết.
Là nhà phân phối và cung cấp các sản phẩm thép hình lớn uy tín. Mọi chi tiết về giá khách hàng hãy liên hệ ngay cho chúng tôi qua địa chỉ dưới đây.
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
ĐC: Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM
Hotline: 0909 938 123 – (028) 2253 5494
Email: duyen@hungphatsteel.com
MST: 0314857483
MXH: Facebook