Catalog ống thép SeAH

Catalog ống thép SeAH

Catalog ống thép SeAH Khách hàng tham khảo một số loại ống thép mà nhà máy SeAH đang phân phối trên thị trường:

  • Ống thép dân dụng SSP/SGP
  • Ống thép chịu áp lực
  • Ống thép bao dây điện, cáp quang
  • Ống thép hàn đen
  • Ống thép mạ kẽm nhúng nóng
  • Ống thép vuông
  • Ống thép chữ nhật
  • Ống dẫn API và ống dẫn dầu quốc gia

Tải bản catalogue đầy đủ tại đây:  mũi tên BTSCatalogue ống thép SeAH

Catalog ống thép SeAH

Tiêu chuẩn ống thép SeAH

Một số tiêu chuẩn ống thép được sản xuất tại nhà máy thép SeAH:

  • Tiêu chuẩn Anh BS
  • Tiêu chuẩn công nghiệp Hàn Quốc KS
  • Tiêu chuẩn của viện dầu khí Mỹ API
  • Tiêu chuẩn Mỹ ASTM
  • Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật JIS

Dây chuyền sản xuất ống thép SeAH

Dây chuyền sản xuất ống thép SeAH theo từng công đoạn. Khách hàng tải catalogue để xem chi tiết hơn về quy trình sản xuất các loại ống thép của nhà máy sản xuất:

Catalog ống thép SeAH

Quy cách ống thép đen, ống thép tráng kẽm BS21

Chú thích:

  • DN: đường kính ngoài
  • Trọng lượng: đầu thẳng, ren răng có đầu mối
Cấp độ Kích thước danh nghĩa
(In)
Đường kính danh nghĩa
(A)
DN
(Max in)
DN
(Max mm)
DN
(Min in)
DN
(Min mm)
Độ dày
in
Độ dày
mm
Đầu thẳng
kg/ft
Đầu thẳng
kg/m
Ren răng có đầu mối
kg/ft
Ren răng có đầu mối kg/m Số ống
/ bó
Siêu nhẹ A1 3/8 10 0.673 17.1 0.657 16.7 0.063 1.6 0.184 0.604 0.199 0.652 217
Siêu nhẹ A1 1/2 15 0.843 21.4 0.827 21.0 0.075 1.9 0.276 0.904 0.281 0.922 217
Siêu nhẹ A1 3/4 20 1.059 26.9 1.039 26.4 0.083 2.1 0.388 1.247 0.395 1.296 127
Siêu nhẹ A1 1 25 1.331 33.8 1.037 33.2 0.091 2.3 0.539 1.770 0.550 1.803 91
Siêu nhẹ A1 1(1/4) 32 1.673 42.5 1.650 41.9 0.091 2.3 0.690 2.263 0.701 2.301 61
Siêu nhẹ A1 1(1/2) 40 1.906 48.4 1.882 47.8 0.098 2.5 0.857 2.811 0.870 2.855 61
Siêu nhẹ A1 2 50 2.370 60.2 2.346 59.6 0.079 2.0 0.871 2.856 37
Siêu nhẹ A1 2 50 2.370 60.2 2.346 59.6 0.102 2.6 1.120 3.674 1.136 3.726 37
Siêu nhẹ A1 2(1/2) 65 2.992 76.0 2.961 75.2 1.114 2.9 1.585 5.199 1.608 5.275 37
Siêu nhẹ A1 3 80 3.492 88.7 3.461 87.9 0.114 2.9 1.861 6.107 1.887 6.191 19
Siêu nhẹ A1 4 100 4.484 113.9 4.449 113.0 0.098 2.5 2.086 6.843 19
Siêu nhẹ A1 4 100 4.484 113.9 4.449 113.0 0.0126 3.2 2.653 8.704 2.687 8.815 19
Nhẹ L 3/8 10 0.673 17.1 0.657 16.7 0.071 1.8 2.204 0.670 0.206 0.676 217
Nhẹ L 1/2 15 0.0843 21.4 0.827 21.0 0.079 2.0 2.289 0.947 0.219 0.956 217
Nhẹ L 3/4 20 1.059 26.9 1.039 26.4 0.091 2.3 0.422 1.384 0.424 1.390 127
Nhẹ L 1 25 1.331 33.8 1.307 33.2 0.102 2.6 0.604 1.981 0.610 2.000 91
Nhẹ L 1(1/4) 32 1.673 42.5 1.650 41.9 0.102 2.6 0.774 2.539 0.783 2.570 61
Nhẹ L 1(1/2) 40 1.906 48.4 1.882 47.8 0.114 2.9 0.985 3.232 0.997 3.270 61
Nhẹ L 2 50 2.370 60.2 2.346 59.6 0.114 2.9 1.242 4.076 1.265 4.150 37
Nhẹ L 2(1/2) 65 2.992 76.0 2.961 75.2 0.126 3.2 1.741 5.713 1.777 5.830 37
Nhẹ L 3 80 3.492 88.7 3.461 87.9 0.126 3.2 2.074 6.715 2.100 6.890 19
Nhẹ L 4 100 4.484 113.9 4.449 113.0 0.142 3.6 2.974 9.756 3.048 10.000 19
Trung bình M 3/8 10 0.685 17.4 0.661 16.8 0.091 2.3 0.256 0.839 0.258 0.845 217
Trung bình M 1/2 15 0.854 21.7 0.831 21.1 0.102 2.6 0.367 1.205 0.372 1.220 217
Trung bình M 3/4 20 1.071 27.2 1.047 26.6 0.102 2.6 0.475 1.558 0.479 1.570 127
Trung bình M 1 25 1.346 34.2 1.315 33.4 0.126 3.2 0.736 2.415 0.741 2.430 91
Trung bình M 1(1/4) 32 1.689 42.9 1.657 42.1 0.126 3.2 0.945 3.101 0.954 3.130 61
Trung bình M 1(1/2)) 40 1.921 48.8 1.890 48.0 0.126 3.2 1.087 3.567 1.100 3.610 61
Trung bình M 2 50 2.394 60.8 2.354 59.8 0.142 3.6 1.534 5.034 1.554 5.100 37
Trung bình M 2(1/2) 65 3.016 76.6 2.969 75.4 0.142 3.6 1.959 6.427 1.996 6.550 37
Trung bình M 3 80 3.524 89.5 3.469 88.1 0.157 4.0 2.550 8.365 2.603 8.540 19
Trung bình M 4 100 4.524 114.9 4.461 113.3 0.177 4.5 3.707 12.162 3.810 12.500 19
Trung bình M 5 125 5.535 140.6 5.461 138.7 0.197 5.0 5.062 16.609 5.212 17.100 7
Trung bình M 6 150 6.539 166.1 6.461 164.1 0.197 5.0 6.017 19.740 6.187 20.300 7
Nặng H 3/8 10 0.685 17.4 0.661 16.8 0.114 2.9 0.309 1.015 0.314 1.030 217
Nặng H 1/2 15 0.854 21.7 0.831 21.1 0.126 3.2 0.438 0.436 0.442 1.450 217
Nặng H 3/4 20 1.071 27.2 1.047 26.6 0.126 3.2 0.570 1.870 0.573 1.880 127
Nặng H 1 25 1.346 34.2 1.315 33.4 0.157 4.0 0.896 2.939 0.902 2.960 91
Nặng H 1(1/4) 32 1.689 42.9 1.657 42.1 0.157 4.0 1.158 3.798 1.167 3.830 61
Nặng H 1(1/2) 40 1.921 48.8 1.890 48.0 0.157 4.0 1.335 4.380 1.347 4.420 61
Nặng H 2 50 2.394 60.8 2.354 59.8 0.177 4.5 1.887 6.192 1.908 6.260 37
Nặng H 2(1/2) 65 3.016 76.6 2.969 75.4 0.177 4.5 2.418 7.934 2.454 8.050 37
Nặng H 3 80 3.524 89.5 3.469 88.1 0.197 5.0 3.149 10.333 3.200 10.500 19
Nặng H 4 100 4.524 114.9 4.461 113.3 0.213 5.4 4.412 14.475 4.511 14.800 19
Nặng H 5 125 5.535 140.6 5.461 138.7 0.213 5.4 5.451 17.884 5.608 18.400 7
Nặng H 6 150 6.539 166.1 6.461 164.1 0.213 5.4 6.482 21.266 6.675 21.900 7

Quy cách ống thép đen, ống thép mạ kẽm nhúng nóng tiêu chuẩn ASTM

Chú thích:

  • DN: đường kính ngoài
  • Trọng lượng danh nghĩa: Vát phẳng, ren răng có đầu nối
  • Phân loại: Phân loại theo trọng lượng
  • SCH: tiêu chuẩn sch
  • Áp lực thử: vát phẳng, ren ren răng có đầy nối
KT danh nghĩa DN
(in)
DN
(mm)
Độ dày
(in)
Độ dày
(mm)
Vát phẳng
(ib/ft)
Vát phẳng
(kg/ft)
Vát phẳng
(kg/m)
Ren răng
(ib/ft)
Ren răng
(kg/ft)
Ren răng
(kg/m)
Phân loại SCH PSI
Vát phẳng
Grade A
PSI
Vát phẳng
Grade B
PSI
Ren răng
Grade A
PSI
Ren răng
Grade b
1/2 0.840 21.3 0.109
0.147
2.77
3.73
0.86
1.08
0.39
0.49
1.27
1.62
0.86
1.09
0.39
0.49
1.27
1.62
STD
XS
40
80
700
850
700
850
700
850
700
850
3/4 1.050 26.7 0.113
0.154
2.87
3.91
1.14
1.47
0.52
0.67
1.69
2.20
1.14
1.48
0.52
0.67
1.69
2.21
STD
XS
40
80
700
850
700
850
700
850
700
850
1 1.315 33.4 0.113
0.179
3.38
4.55
1.67
2.18
0.76
0.99
2.50
3.24
1.69
2.19
0.77
0.99
2.50
3.25
STD
XS
40
80
700
850
700
850
700
850
700
850
1(1/4) 1.660 42.2 0.140
0.191
3.56
4.85
2.27
2.99
1.03
1.36
3.39
4.47
2.28
3.02
1.03
1.37
3.40
4.49
STD
XS
40
80
1200
1800
1300
1900
1000
1500
1100
1600
1(1/2) 1.900 48.3 0.145
0.200
3.68
5.08
2.71
3.63
1.23
1.65
4.05
5.41
2.74
3.65
1.24
1.66
4.04
5.39
STD
XS
40
80
1200
1800
1300
1900
1000
1500
1100
1600
2 2.375 60.3 0.145
0.218
3.91
5.54
3.65
5.02
1.66
2.28
5.44
7.48
3.68
5.08
1.67
2.23
5.46
7.55
STD
XS
40
80
2300
2500
2500
2500
2300
2500
2500
2500
2(1/2) 2.875 73.0 0.203
0.276
5.16
7.01
5.79
7.66
2.63
3.48
8.63
11.41
5.85
7.75
2.65
3.52
8.67
11.52
STD
XS
40
80
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
3 3.500 88.9 0.125
0.156
0.188
0.216
0.250
0.281
3.18
3.96
4.78
5.49
6.35
7.14
4.51
5.57
6.64
7.75
8.67
9.66
2.05
2.53
3.02
3.44
3.94
4.39
6.72
8.29
9.92
11.29
12.93
14.40



7.68




3.48




11.35




STD




40

1290
1600
1930
2220
2500
2500
1500
1870
2260
2500
2500
2500



2200




2500

4 4.500 114.3 0.125
0.156
0.188
0.219
0.237
3.18
3.96
4.78
5.56
6.02
5.81
7.17
8.65
9.99
10.78
2.65
3.29
3.93
4.54
4.90
8.71
10.78
12.91
14.91
16.07
























40
1000
1250
1500
1750
1900
1170
1460
1750
2040
2210










5 5.563 141.3 0.156
0.188
0.203
0.219
0.258
0.281
0.312
0.344
0.375
3.96
4.78
5.16
5.56
6.55
7.14
7.92
8.74
9.52
9.00
10.78
11.62
12.47
14.61
15.84
17.47
19.16
20.75
4.09
4.90
5.28
5.67
6.64
7.20
7.94
8.71
9.43
13.41
16.09
17.32
18.61
21.77
23.62
26.05
28.57
30.94




14.90



21.04




6.76



9.54




22.07



31.42




STD



XS





40



80
1010
1220
1220
1420
1670
1820
2020
2230
2430
1180
1420
1420
1650
1950
2120
2360
2600
2800




1700



2400




1900



2800
6 6.625 168.3 0.156
0.188
0.203
0.219
0.250
0.280
0.312
0.344
0.375
0.432
3.96
4.78
5.16
5.56
6.35
7.11
7.92
8.74
9.52
10.97
10.76
12.94
13.93
14.96
17.01
18.94
21.01
23.06
24.99
28.53
4.89
5.87
6.33
6.80
7.73
8.61
9.55
10.48
11.36
12.97
16.05
19.27
20.76
22.31
25.36
28.26
31.32
34.39
37.28
42.56





19.34








8.77








28.58








STD








40



1020
1020
1020
1190
1360
1520
1700
1870
2040
2350
1190
1190
1190
1390
1580
1780
1980
2180
2380
2740





1500



2300





1800



2700
7 8.265 219.1 0.156
0.188
0.203
0.219
0.250
0.277
0.312
0.322
0.344
0.375
0.406
3.96
4.78
5.16
5.56
3.35
7.04
7.92
8.18
8.74
9.52
10.31
14.08
16.94
18.26
19.62
22.33
24.68
27.65
28.53
30.40
33.00
35.60
6.40
7.70
8.30
8.92
10.15
11.22
12.57
12.97
13.82
15.00
16.18
21.01
25.26
27.22
29.28
33.31
36.81
41.24
42.55
45.34
49.20
58.08





25.53

29.35







11.58

13.31







38.07

43.73







STD






20
30

40


60
780
780
850
910
1040
1160
1300
1340
1440
1570
1700
920
920
1000
1070
1220
1350
1520
1570
1680
1830
2000





1200

1300







1300

1600


Quy cách ống thép áp lực

ĐK danh nghĩa
A
ĐK danh nghĩa
B
ĐK
ngoài
mm
SCH 10
độ dày
mm
SCH 10
trọng lượng
kg/m
SCH 10
áp lực
thử
kg/cm2
SCH 20
độ dày
mm
SCH 20
trọng lượng
kg/m
SCH 20
áp lực
thử
kg/cm2
SCH 30
độ dày
mm
SCH 30
trọng lượng
kg/m
SCH 30
áp lực
thử
kg/cm2
SCH 40
độ dày
mm
SCH 40
trọng lượng
kg/m
SCH 40
áp lực
thử
kg/cm2
SCH 60
độ dày
mm
SCH 60
trọng lượng
kg/m
SCH 60
áp lực
thử
kg/cm2
10 3/8 17.3 2.3 0.851 2.8 1.00
15 1/2 21.7 2.8 1.31 3.2 1.46
20 3/4 27.2 2.9 1.74 3.4 2.00
25 1 34.0 3.4 2.57 3.9 2.89
32 1(1/4) 42.7 3.6 3.47 4.5 4.24
40 1(1/2) 48.6 3.7 4.10 4.5 4.89
50 2 60.5 3.2 4.52 3.9 5.44 4.9 6.72
65 2(1/2) 76.3 20 4.5 7.97 35 50 5.2 9.12 60 6.0 10.4 90
80 3 89.1 4.5 9.39 5.5 11.3 6.6 13.4
90 3(1/2) 101.6 4.5 10.8 5.7 13.5 7.0 16.3
100 4 114.3 4.9 13.2 6.0 16.0 7.1 18.8
125 5 139.8 5.1 16.9 6.6 21.7 8.1 16.3
150 6 165.2 5.5 21.7 7.1 27.7 9.3 35.8
200 8 216.3 6.4 33.1 7.0 36.1 8.2 42.1 10.3 52.3

Quy cách ống thép dân dụng tiêu chuẩn KS

KT DANH NGHĨA
MM
KT DANH NGHĨA
IN
ĐK NGOÀI
MM
DUNG SAI ĐK
RĂNG CÔN
DUNG SAI ĐK
VÁT PHẲNG
ĐỘ DÀY
MM
DUNG SAI
ĐỘ DÀY
TRỌNG LƯỢNG
KHÔNG ĐẦU NỐI
10 3/8 17.3 (+-)0.5 mm (+-)0.5 mm 2.35 + không quy định
– 12.5%
0.866
15 1/2 21.7 (+-)0.5 mm (+-)0.5 mm 2.65 + không quy định
– 12.5%
1.25
20 3/4 27.2 (+-)0.5 mm (+-)0.5 mm 2.65 + không quy định
– 12.5%
1.60
25 1 34.0 (+-)0.5 mm (+-)0.5 mm 3.25 + không quy định
– 12.5%
2.45
32 1(1/4) 42.7 (+-)0.5 mm (+-)0.5 mm 3.25 + không quy định
– 12.5%
3.16
40 1(1/2) 48.6 (+-)0.5 mm (+-)0.5 mm 3.25 + không quy định
– 12.5%
3.63
50 2 60.5 (+-)0.5 mm (+-)1% 3.65 + không quy định
– 12.5%
5.12
65 2(1/2) 76.3 (+-)0.7mm (+-)1% 3.65 + không quy định
– 12.5%
6.34
80 3 89.1 (+-)0.8 mm (+-)1% 4.05 + không quy định
– 12.5%
8.49
90 3(1/2) 101.6 (+-)0.8 mm (+-)1% 4.05 + không quy định
– 12.5%
9.74
100 4 114.3 (+-)0.8 mm (+-)1% 4.50 + không quy định
– 12.5%
12.2
125 5 139.8 (+-)0.8 mm (+-)1% 4.85 + không quy định
– 12.5%
16.1
150 6 165.2 (+-)0.8 mm (+-)1% 4.85 + không quy định
– 12.5%
19.2
175 7 190.7 (+-)0.9 mm (+-)1% 5.30 + không quy định
– 12.5%
24.2
200 8 216.3 (+-)1.0 mm (+-)1% 5.85 + không quy định
– 12.5%
30.4

Quy cách ống thép dân dụng tiêu chuẩn JIS

KÍCH THƯỚC
DANH NGHĨA
MM
KÍCH THƯỚC
DANH NGHĨA
IN
ĐK NGOÀI
MM
DUNG SAI ĐK
RĂNG CÔN
DUNG SAI ĐK
VÁT PHẲNG
ĐỘ DÀY
MM
DUNG SAI ĐỘ DÀY TRỌNG LƯỢNG
KHÔNG ĐẦU NỐI
KG/M
10 3/8 17.3 (+ -)0.5 mm (+ -)0.5 mm 2.3 +không quy định
-12.5%
0.851
15 1/2 21.7 (+ -)0.5 mm (+ -)0.5 mm 2.8 +không quy định
-12.5%
1.31
20 3/4 27.2 (+ -)0.5 mm (+ -)0.5 mm 2.8 +không quy định
-12.5%
1.68
25 1 34.0 (+ -)0.5 mm (+ -)0.5 mm 3.2 +không quy định
-12.5%
2.43
32 1(1/4) 42.7 (+ -)0.5 mm (+ -)0.5 mm 3.5 +không quy định
-12.5%
3.38
40 1(1/2) 48.6 (+ -)0.5 mm (+ -)0.5 mm 3.5 +không quy định
-12.5%
3.89
50 2 60.5 (+ -)0.5 mm (+ -)0.5 mm 3.8 +không quy định
-12.5%
5.31
65 2(1/2) 76.3 (+-)0.7 mm (+-)1% 4.2 +không quy định
-12.5%
7.47
80 3 89.1 (+-)0.8 mm (+-)1% 4.2 +không quy định
-12.5%
8.79
90 3(1/2) 101.6 (+-)0.8 mm (+-)1% 4.2 +không quy định
-12.5%
10.10
100 4 114.3 (+-)0.8 mm (+-)1% 4.5 +không quy định
-12.5%
12.20
125 5 139.8 (+-)0.8 mm (+-)1% 4.5 +không quy định
-12.5%
15.0
150 6 165.2 (+-)0.8 mm (+-)1.6mm 5.0 +không quy định
-12.5%
19.8
175 7 190.7 (+-)0.9 mm (+-)1.6mm 5.3 +không quy định
-12.5%
24.2
200 8 216.5 (+-)1.0mm (+-)0.8% 5.8 +không quy định
-12.5%
30.1

Quy cách ống bao dây điện, cáp quang

KÍCH THƯỚC
DANH NGHĨA
ĐK NGOÀI
MM
DUNG SAI
ĐK NGOÀI
MM
ĐỘ DÀY
DANH NGHĨA
MM
ĐK TRONG
DANH NGHĨA
MM
TRỌNG LƯỢNG
KG/M
ĐỘ DÀI REN
HỮU ÍCH
MAX
ĐỘ DÀI REN
HỮU ÍCH
MIN
G 16 21.0 0.3 2.3 16.4 1.06 19 16
G 22 26.5 0.3 2.3 21.9 1.37 22 19
G 28 33.3 0.3 2.5 28.3 1.90 25 22
G 36 41.9 0.3 2.5 26.9 2.43 28 25
G 42 47.8 0.3 2.5 42.8 2.7 28 25
G 54 59.6 0.3 2.8 54.0 3.92 32 28
G 70 75.2 0.3 2.8 69.6 5.00 36 32
G 82 87.9 0.3 2.8 82.3 5.88 40 36
G 92 100.7 0.4 3.5 93.7 8.39 42 36
G 104 113.4 0.4 3.5 106.4 9.48 45 36

Quy cách thép hộp chữ nhật

KÍCH THƯỚC DANH NGHĨA
MM
ĐỘ DÀY
MM
TRỌNG LƯỢNG
KG/M
25×20 1,2
1.4
1.6
2.0
0.79
0.91
1.03
1.26
30×20 1.2
1.4
1.6
2.0
2.4
0.89
1.02
1.16
1.42
1.66
40×20 1.4
1.6
1.8
2.4
1.24
1.41
1.57
2.04
50×25 1.4
1.6
1.8
2.0
2.8
1.57
1.79
2.00
2.20
3.00
60×30 1.4
1.6
1.8
2.3
2.8
3.2
1.90
2.16
2.42
3.05
3.66
4.13
80×40 1.4
1.6
1.8
2.3
2.8
3.2
2.56
2.92
3.27
4.13
4.98
5.64
100×50 3.2
4.5
7.15
9.83
200×100 4.5
6.0
9.0
20.42
26.89
39.30

Quy cách thép hộp vuông

KÍCH THƯỚC
DANH NGHĨA
(MM)
ĐỘ DÀY
(MM)
TRỌNG LƯỢNG
(KG/M)
TIẾT DIỆN
(CM)
MOMENT IX
(CM)
MOMENT IY
(CM)
MODUL ZX
(CM)
MODUL ZY
(CM)
BÁN KÍNH QUAY IX
(CM)
BÁN KÍNH QUAY IY
(CM)
14X14 0.8
1.2
1.6
0.33
0.47
0.61
0.41
0.60
0.76
0.12
0.17
0.21
0.12
0.17
0.21
0.18
0.24
0.30
0.18
0.24
0.30
0.54
0.53
0.51
0.54
0.53
0.51
15.9X15.9 0.8
1.2
1.6
0.37
0.54
0.70
0.48
0.70
0.89
0.18
0.26
0.32
0.18
0.26
0.32
0.23
0.33
0.40
0.23
0.33
0.41
0.62
0.60
0.59
0.62
0.60
0.59
16X16 0.8
1.2
1.6
0.38
0.55
0.71
0.48
0.70
0.89
0.19
0.26
0.32
0.19
0.26
0.32
0.23
0.33
0.40
0.23
0.33
0.40
0.62
0.60
0.59
0.62
0.60
0.59
19.05X19.05 0.8
1.2
1.6
2.0
0.45
0.66
0.86
1.04
0.58
0.85
1.09
1.33
0.32
0.46
0.57
0.67
0.32
0.46
0.57
0.67
0.34
0.48
0.60
0.70
0.34
0.48
0.60
0.70
0.75
0.73
0.72
0.70
0.75
0.73
0.72
0.70
20X20 0.8
1.2
1.6
2.0
0.48
0.70
0.91
1.10
0.61
0.90
1.16
1.43
0.38
3.53
0.67
0.79
0.38
3.53
0.67
0.79
0.38
3.53
0.67
0.79
0.38
3.53
0.67
0.79
0.79
0.77
0.75
0.74
0.79
0.77
0.75
0.74
25X25 0.8
1.2
1.6
2.0
2.4
0.60
0.89
1.16
1.42
1.66
0.76
1.13
1.46
1.80
2.13
0.76
1.08
1.37
1.63
1.87
0.76
1.08
1.37
1.63
1.87
0.61
0.86
1.10
1.31
1.49
0.61
0.86
1.10
1.31
1.49
0.99
0.97
0.96
0.94
0.93
0.99
0.97
0.96
0.94
0.93
25.4×25.4 0.8
1.2
1.6
2.0
2.4
0.61
0.90
1.18
1.44
1.69
0.78
1.15
1.51
1.83
2.17
0.79
1.14
1.44
1.72
1.97
0.79
1.14
1.44
1.72
1.97
0.63
0.89
1.14
1.36
1.55
0.63
0.89
1.14
1.36
1.55
1.01
0.99
0.97
0.96
0.95
1.01
0.99
0.97
0.96
0.95
30×30 1.0
1.4
1.8
2.4
0.90
1.24
1.57
2.04
1.15
1.59
2.02
2.60
1.63
2.19
2.70
3.39
1.63
2.19
2.70
3.39
1.09
1.46
1.80
2.26
1.09
1.46
1.80
2.26
1.19
1.17
1.15
1.13
1.19
1.17
1.15
1.13
31.8x31x8 1.0
1.4
1.8
2.4
0.96
1.32
1.67
2.18
1.22
1.69
2.15
2.77
1.95
2.63
2.25
4.09
1.95
2.63
2.25
4.09
1.23
1.65
2.05
2.57
1.23
1.65
2.05
2.57
1.26
1.24
1.23
1.21
1.26
1.24
1.23
1.21
38.1×38.1 1.0
1.4
1.8
2.4
1.16
1.60
2.03
2.65
1.47
2.04
2.60
3.38
3.41
4.62
5.75
7.31
1.79
2.43
3.02
3.84
1.79
2.43
3.02
3.84
1.52
1.50
1.49
1.46
1.52
1.50
1.49
1.46
1.52
1.50
1.49
1.46
40×40 1.4
1.6
1.8
2.3
2.4
2.8
1.66
1.88
2.14
2.62
2.79
3.22
2.15
2.39
2.74
3.33
3.56
4.12
5.37
5.79
6.70
7.73
8.54
9.66
5.37
5.79
6.70
7.73
8.54
9.66
2.69
2.90
3.35
3.86
4.27
4.83
2.69
2.90
3.35
3.86
4.27
4.83
1.58
1.56
1.56
1.52
1.54
1.52
1.58
1.56
1.56
1.52
1.54
1.52
50×50 1.4
1.6
1.8
2.3
2.4
2.8
3.2
2.12
2.38
2.70
3.34
3.55
4.10
4.50
2.69
3.03
3.44
4.25
4.51
5.22
5.73
10.72
11.70
13.46
15.90
17.30
19.70
20.40
10.72
11.70
13.46
15.90
17.30
19.70
20.40
4.29
4.68
5.38
6.34
6.99
7.88
8.16
4.29
4.68
5.38
6.34
6.99
7.88
8.16
1.99
1.96
1.97
1.96
1.95
1.93
.189
1.99
1.96
1.97
1.96
1.95
1.93
.189
75×75 2.3
3.2
4.5
5.14
7.01
9.55
6.55
8.93
12.17
57.10
75.50
98.60
57.10
75.50
98.60
15.20
20.10
26.30
15.20
20.10
26.30
2.95
2.91
2.85
2.95
2.91
2.85
100×100 3.2
4.0
4.5
6.0
9.52
11.70
13.10
17.00
12.13
14.95
16.67
21.63
187.00
226.00
249.00
311.00
187.00
226.00
249.00
311.00
37.50
45.30
49.90
62.30
37.50
45.30
49.90
62.30
3.93
3.89
3.87
3.79
3.93
3.89
3.87
3.79
150×150 4.5
5.0
6.0
20.10
22.30
26.40
25.67
28.36
33.63
896.00
962.00
115×10
896.00
962.00
115×10
120.00
131.00
153.00
120.00
131.00
153.00
5.91
5.89
5.84
5.91
5.89
5.84

CÔNG TY TNHH THÉP HÙNG PHÁT

ĐC: Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM
Hotline: 0909 938 123 – (028) 2253 5494
Email: duyen@hungphatsteel.com
MST: 0314857483

Tham khảo thêm:

Van Minh Hòa
Tiêu chuẩn BS
Phụ kiện ren Thái Lan
Van đồng giá rẻ
Van mặt bích Inox
Thép hình u, i, v, h
Van gang Hàn Quốc
Thép ống mạ kẽm Hòa Phát
Máy bơm chữa cháy

Đối tác thu mua phế liệu của chúng tôi như: Thu mua phế liệu Nhật Minh, Thu mua phế liệu Phúc Lộc Tài, Thu mua phế liệu Phát Thành Đạt, Thu mua phế liệu Hải Đăng, thu mua phế liệu Hưng Thịnh, Mạnh tiến Phát, Tôn Thép Sáng Chinh, Thép Trí Việt, Kho thép trí Việt, thép Hùng Phát, giá cát san lấp, khoan cắt bê tông, dịch vụ taxi nội bài
Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
0971 960 496 0938 261 123 Hotline (24/7)
0938 437 123

Đối tác của vật liệu xây dựng Trường Thịnh Phát Thép hộp, Thép hình, Thép tấm, xà gồ, Thép trí việt

Translate »