Catalog ống thép SeAH

Catalog ống thép SeAH

Catalog ống thép SeAH Khách hàng tham khảo một số loại ống thép mà nhà máy SeAH đang phân phối trên thị trường:

  • Ống thép dân dụng SSP/SGP
  • Ống thép chịu áp lực
  • Ống thép bao dây điện, cáp quang
  • Ống thép hàn đen
  • Ống thép mạ kẽm nhúng nóng
  • Ống thép vuông
  • Ống thép chữ nhật
  • Ống dẫn API và ống dẫn dầu quốc gia

Tải bản catalogue đầy đủ tại đây:  mũi tên BTSCatalogue ống thép SeAH

Catalog ống thép SeAH

Tiêu chuẩn ống thép SeAH

Một số tiêu chuẩn ống thép được sản xuất tại nhà máy thép SeAH:

  • Tiêu chuẩn Anh BS
  • Tiêu chuẩn công nghiệp Hàn Quốc KS
  • Tiêu chuẩn của viện dầu khí Mỹ API
  • Tiêu chuẩn Mỹ ASTM
  • Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật JIS

Dây chuyền sản xuất ống thép SeAH

Dây chuyền sản xuất ống thép SeAH theo từng công đoạn. Khách hàng tải catalogue để xem chi tiết hơn về quy trình sản xuất các loại ống thép của nhà máy sản xuất:

Catalog ống thép SeAH

Quy cách ống thép đen, ống thép tráng kẽm BS21

Chú thích:

  • DN: đường kính ngoài
  • Trọng lượng: đầu thẳng, ren răng có đầu mối
Cấp độKích thước danh nghĩa
(In)
Đường kính danh nghĩa
(A)
DN
(Max in)
DN
(Max mm)
DN
(Min in)
DN
(Min mm)
Độ dày
in
Độ dày
mm
Đầu thẳng
kg/ft
Đầu thẳng
kg/m
Ren răng có đầu mối
kg/ft
Ren răng có đầu mối kg/mSố ống
/ bó
Siêu nhẹ A13/8100.67317.10.65716.70.0631.60.1840.6040.1990.652217
Siêu nhẹ A11/2150.84321.40.82721.00.0751.90.2760.9040.2810.922217
Siêu nhẹ A13/4201.05926.91.03926.40.0832.10.3881.2470.3951.296127
Siêu nhẹ A11251.33133.81.03733.20.0912.30.5391.7700.5501.80391
Siêu nhẹ A11(1/4)321.67342.51.65041.90.0912.30.6902.2630.7012.30161
Siêu nhẹ A11(1/2)401.90648.41.88247.80.0982.50.8572.8110.8702.85561
Siêu nhẹ A12502.37060.22.34659.60.0792.00.8712.85637
Siêu nhẹ A12502.37060.22.34659.60.1022.61.1203.6741.1363.72637
Siêu nhẹ A12(1/2)652.99276.02.96175.21.1142.91.5855.1991.6085.27537
Siêu nhẹ A13803.49288.73.46187.90.1142.91.8616.1071.8876.19119
Siêu nhẹ A141004.484113.94.449113.00.0982.52.0866.84319
Siêu nhẹ A141004.484113.94.449113.00.01263.22.6538.7042.6878.81519
Nhẹ L3/8100.67317.10.65716.70.0711.82.2040.6700.2060.676217
Nhẹ L1/2150.084321.40.82721.00.0792.02.2890.9470.2190.956217
Nhẹ L3/4201.05926.91.03926.40.0912.30.4221.3840.4241.390127
Nhẹ L1251.33133.81.30733.20.1022.60.6041.9810.6102.00091
Nhẹ L1(1/4)321.67342.51.65041.90.1022.60.7742.5390.7832.57061
Nhẹ L1(1/2)401.90648.41.88247.80.1142.90.9853.2320.9973.27061
Nhẹ L2502.37060.22.34659.60.1142.91.2424.0761.2654.15037
Nhẹ L2(1/2)652.99276.02.96175.20.1263.21.7415.7131.7775.83037
Nhẹ L3803.49288.73.46187.90.1263.22.0746.7152.1006.89019
Nhẹ L41004.484113.94.449113.00.1423.62.9749.7563.04810.00019
Trung bình M3/8100.68517.40.66116.80.0912.30.2560.8390.2580.845217
Trung bình M1/2150.85421.70.83121.10.1022.60.3671.2050.3721.220217
Trung bình M3/4201.07127.21.04726.60.1022.60.4751.5580.4791.570127
Trung bình M1251.34634.21.31533.40.1263.20.7362.4150.7412.43091
Trung bình M1(1/4)321.68942.91.65742.10.1263.20.9453.1010.9543.13061
Trung bình M1(1/2))401.92148.81.89048.00.1263.21.0873.5671.1003.61061
Trung bình M2502.39460.82.35459.80.1423.61.5345.0341.5545.10037
Trung bình M2(1/2)653.01676.62.96975.40.1423.61.9596.4271.9966.55037
Trung bình M3803.52489.53.46988.10.1574.02.5508.3652.6038.54019
Trung bình M41004.524114.94.461113.30.1774.53.70712.1623.81012.50019
Trung bình M51255.535140.65.461138.70.1975.05.06216.6095.21217.1007
Trung bình M61506.539166.16.461164.10.1975.06.01719.7406.18720.3007
Nặng H3/8100.68517.40.66116.80.1142.90.3091.0150.3141.030217
Nặng H1/2150.85421.70.83121.10.1263.20.4380.4360.4421.450217
Nặng H3/4201.07127.21.04726.60.1263.20.5701.8700.5731.880127
Nặng H1251.34634.21.31533.40.1574.00.8962.9390.9022.96091
Nặng H1(1/4)321.68942.91.65742.10.1574.01.1583.7981.1673.83061
Nặng H1(1/2)401.92148.81.89048.00.1574.01.3354.3801.3474.42061
Nặng H2502.39460.82.35459.80.1774.51.8876.1921.9086.26037
Nặng H2(1/2)653.01676.62.96975.40.1774.52.4187.9342.4548.05037
Nặng H3803.52489.53.46988.10.1975.03.14910.3333.20010.50019
Nặng H41004.524114.94.461113.30.2135.44.41214.4754.51114.80019
Nặng H51255.535140.65.461138.70.2135.45.45117.8845.60818.4007
Nặng H61506.539166.16.461164.10.2135.46.48221.2666.67521.9007

Quy cách ống thép đen, ống thép mạ kẽm nhúng nóng tiêu chuẩn ASTM

Chú thích:

  • DN: đường kính ngoài
  • Trọng lượng danh nghĩa: Vát phẳng, ren răng có đầu nối
  • Phân loại: Phân loại theo trọng lượng
  • SCH: tiêu chuẩn sch
  • Áp lực thử: vát phẳng, ren ren răng có đầy nối
KT danh nghĩaDN
(in)
DN
(mm)
Độ dày
(in)
Độ dày
(mm)
Vát phẳng
(ib/ft)
Vát phẳng
(kg/ft)
Vát phẳng
(kg/m)
Ren răng
(ib/ft)
Ren răng
(kg/ft)
Ren răng
(kg/m)
Phân loạiSCHPSI
Vát phẳng
Grade A
PSI
Vát phẳng
Grade B
PSI
Ren răng
Grade A
PSI
Ren răng
Grade b
1/20.84021.30.109
0.147
2.77
3.73
0.86
1.08
0.39
0.49
1.27
1.62
0.86
1.09
0.39
0.49
1.27
1.62
STD
XS
40
80
700
850
700
850
700
850
700
850
3/41.05026.70.113
0.154
2.87
3.91
1.14
1.47
0.52
0.67
1.69
2.20
1.14
1.48
0.52
0.67
1.69
2.21
STD
XS
40
80
700
850
700
850
700
850
700
850
11.31533.40.113
0.179
3.38
4.55
1.67
2.18
0.76
0.99
2.50
3.24
1.69
2.19
0.77
0.99
2.50
3.25
STD
XS
40
80
700
850
700
850
700
850
700
850
1(1/4)1.66042.20.140
0.191
3.56
4.85
2.27
2.99
1.03
1.36
3.39
4.47
2.28
3.02
1.03
1.37
3.40
4.49
STD
XS
40
80
1200
1800
1300
1900
1000
1500
1100
1600
1(1/2)1.90048.30.145
0.200
3.68
5.08
2.71
3.63
1.23
1.65
4.05
5.41
2.74
3.65
1.24
1.66
4.04
5.39
STD
XS
40
80
1200
1800
1300
1900
1000
1500
1100
1600
22.37560.30.145
0.218
3.91
5.54
3.65
5.02
1.66
2.28
5.44
7.48
3.68
5.08
1.67
2.23
5.46
7.55
STD
XS
40
80
2300
2500
2500
2500
2300
2500
2500
2500
2(1/2)2.87573.00.203
0.276
5.16
7.01
5.79
7.66
2.63
3.48
8.63
11.41
5.85
7.75
2.65
3.52
8.67
11.52
STD
XS
40
80
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
2500
33.50088.90.125
0.156
0.188
0.216
0.250
0.281
3.18
3.96
4.78
5.49
6.35
7.14
4.51
5.57
6.64
7.75
8.67
9.66
2.05
2.53
3.02
3.44
3.94
4.39
6.72
8.29
9.92
11.29
12.93
14.40



7.68




3.48




11.35




STD




40

1290
1600
1930
2220
2500
2500
1500
1870
2260
2500
2500
2500



2200




2500

44.500114.30.125
0.156
0.188
0.219
0.237
3.18
3.96
4.78
5.56
6.02
5.81
7.17
8.65
9.99
10.78
2.65
3.29
3.93
4.54
4.90
8.71
10.78
12.91
14.91
16.07
























40
1000
1250
1500
1750
1900
1170
1460
1750
2040
2210










55.563141.30.156
0.188
0.203
0.219
0.258
0.281
0.312
0.344
0.375
3.96
4.78
5.16
5.56
6.55
7.14
7.92
8.74
9.52
9.00
10.78
11.62
12.47
14.61
15.84
17.47
19.16
20.75
4.09
4.90
5.28
5.67
6.64
7.20
7.94
8.71
9.43
13.41
16.09
17.32
18.61
21.77
23.62
26.05
28.57
30.94




14.90



21.04




6.76



9.54




22.07



31.42




STD



XS





40



80
1010
1220
1220
1420
1670
1820
2020
2230
2430
1180
1420
1420
1650
1950
2120
2360
2600
2800




1700



2400




1900



2800
66.625168.30.156
0.188
0.203
0.219
0.250
0.280
0.312
0.344
0.375
0.432
3.96
4.78
5.16
5.56
6.35
7.11
7.92
8.74
9.52
10.97
10.76
12.94
13.93
14.96
17.01
18.94
21.01
23.06
24.99
28.53
4.89
5.87
6.33
6.80
7.73
8.61
9.55
10.48
11.36
12.97
16.05
19.27
20.76
22.31
25.36
28.26
31.32
34.39
37.28
42.56





19.34








8.77








28.58








STD








40



1020
1020
1020
1190
1360
1520
1700
1870
2040
2350
1190
1190
1190
1390
1580
1780
1980
2180
2380
2740





1500



2300





1800



2700
78.265219.10.156
0.188
0.203
0.219
0.250
0.277
0.312
0.322
0.344
0.375
0.406
3.96
4.78
5.16
5.56
3.35
7.04
7.92
8.18
8.74
9.52
10.31
14.08
16.94
18.26
19.62
22.33
24.68
27.65
28.53
30.40
33.00
35.60
6.40
7.70
8.30
8.92
10.15
11.22
12.57
12.97
13.82
15.00
16.18
21.01
25.26
27.22
29.28
33.31
36.81
41.24
42.55
45.34
49.20
58.08





25.53

29.35







11.58

13.31







38.07

43.73







STD






20
30

40


60
780
780
850
910
1040
1160
1300
1340
1440
1570
1700
920
920
1000
1070
1220
1350
1520
1570
1680
1830
2000





1200

1300







1300

1600


Quy cách ống thép áp lực

ĐK danh nghĩa
A
ĐK danh nghĩa
B
ĐK
ngoài
mm
SCH 10
độ dày
mm
SCH 10
trọng lượng
kg/m
SCH 10
áp lực
thử
kg/cm2
SCH 20
độ dày
mm
SCH 20
trọng lượng
kg/m
SCH 20
áp lực
thử
kg/cm2
SCH 30
độ dày
mm
SCH 30
trọng lượng
kg/m
SCH 30
áp lực
thử
kg/cm2
SCH 40
độ dày
mm
SCH 40
trọng lượng
kg/m
SCH 40
áp lực
thử
kg/cm2
SCH 60
độ dày
mm
SCH 60
trọng lượng
kg/m
SCH 60
áp lực
thử
kg/cm2
103/817.32.30.8512.81.00
151/221.72.81.313.21.46
203/427.22.91.743.42.00
25134.03.42.573.92.89
321(1/4)42.73.63.474.54.24
401(1/2)48.63.74.104.54.89
50260.53.24.523.95.444.96.72
652(1/2)76.3204.57.9735505.29.12606.010.490
80389.14.59.395.511.36.613.4
903(1/2)101.64.510.85.713.57.016.3
1004114.34.913.26.016.07.118.8
1255139.85.116.96.621.78.116.3
1506165.25.521.77.127.79.335.8
2008216.36.433.17.036.18.242.110.352.3

Quy cách ống thép dân dụng tiêu chuẩn KS

KT DANH NGHĨA
MM
KT DANH NGHĨA
IN
ĐK NGOÀI
MM
DUNG SAI ĐK
RĂNG CÔN
DUNG SAI ĐK
VÁT PHẲNG
ĐỘ DÀY
MM
DUNG SAI
ĐỘ DÀY
TRỌNG LƯỢNG
KHÔNG ĐẦU NỐI
103/817.3(+-)0.5 mm(+-)0.5 mm2.35+ không quy định
– 12.5%
0.866
151/221.7(+-)0.5 mm(+-)0.5 mm2.65+ không quy định
– 12.5%
1.25
203/427.2(+-)0.5 mm(+-)0.5 mm2.65+ không quy định
– 12.5%
1.60
25134.0(+-)0.5 mm(+-)0.5 mm3.25+ không quy định
– 12.5%
2.45
321(1/4)42.7(+-)0.5 mm(+-)0.5 mm3.25+ không quy định
– 12.5%
3.16
401(1/2)48.6(+-)0.5 mm(+-)0.5 mm3.25+ không quy định
– 12.5%
3.63
50260.5(+-)0.5 mm(+-)1%3.65+ không quy định
– 12.5%
5.12
652(1/2)76.3(+-)0.7mm(+-)1%3.65+ không quy định
– 12.5%
6.34
80389.1(+-)0.8 mm(+-)1%4.05+ không quy định
– 12.5%
8.49
903(1/2)101.6(+-)0.8 mm(+-)1%4.05+ không quy định
– 12.5%
9.74
1004114.3(+-)0.8 mm(+-)1%4.50+ không quy định
– 12.5%
12.2
1255139.8(+-)0.8 mm(+-)1%4.85+ không quy định
– 12.5%
16.1
1506165.2(+-)0.8 mm(+-)1%4.85+ không quy định
– 12.5%
19.2
1757190.7(+-)0.9 mm(+-)1%5.30+ không quy định
– 12.5%
24.2
2008216.3(+-)1.0 mm(+-)1%5.85+ không quy định
– 12.5%
30.4

Quy cách ống thép dân dụng tiêu chuẩn JIS

KÍCH THƯỚC
DANH NGHĨA
MM
KÍCH THƯỚC
DANH NGHĨA
IN
ĐK NGOÀI
MM
DUNG SAI ĐK
RĂNG CÔN
DUNG SAI ĐK
VÁT PHẲNG
ĐỘ DÀY
MM
DUNG SAI ĐỘ DÀYTRỌNG LƯỢNG
KHÔNG ĐẦU NỐI
KG/M
103/817.3(+ -)0.5 mm(+ -)0.5 mm2.3+không quy định
-12.5%
0.851
151/221.7(+ -)0.5 mm(+ -)0.5 mm2.8+không quy định
-12.5%
1.31
203/427.2(+ -)0.5 mm(+ -)0.5 mm2.8+không quy định
-12.5%
1.68
25134.0(+ -)0.5 mm(+ -)0.5 mm3.2+không quy định
-12.5%
2.43
321(1/4)42.7(+ -)0.5 mm(+ -)0.5 mm3.5+không quy định
-12.5%
3.38
401(1/2)48.6(+ -)0.5 mm(+ -)0.5 mm3.5+không quy định
-12.5%
3.89
50260.5(+ -)0.5 mm(+ -)0.5 mm3.8+không quy định
-12.5%
5.31
652(1/2)76.3(+-)0.7 mm(+-)1%4.2+không quy định
-12.5%
7.47
80389.1(+-)0.8 mm(+-)1%4.2+không quy định
-12.5%
8.79
903(1/2)101.6(+-)0.8 mm(+-)1%4.2+không quy định
-12.5%
10.10
1004114.3(+-)0.8 mm(+-)1%4.5+không quy định
-12.5%
12.20
1255139.8(+-)0.8 mm(+-)1%4.5+không quy định
-12.5%
15.0
1506165.2(+-)0.8 mm(+-)1.6mm5.0+không quy định
-12.5%
19.8
1757190.7(+-)0.9 mm(+-)1.6mm5.3+không quy định
-12.5%
24.2
2008216.5(+-)1.0mm(+-)0.8%5.8+không quy định
-12.5%
30.1

Quy cách ống bao dây điện, cáp quang

KÍCH THƯỚC
DANH NGHĨA
ĐK NGOÀI
MM
DUNG SAI
ĐK NGOÀI
MM
ĐỘ DÀY
DANH NGHĨA
MM
ĐK TRONG
DANH NGHĨA
MM
TRỌNG LƯỢNG
KG/M
ĐỘ DÀI REN
HỮU ÍCH
MAX
ĐỘ DÀI REN
HỮU ÍCH
MIN
G 1621.00.32.316.41.061916
G 2226.50.32.321.91.372219
G 2833.30.32.528.31.902522
G 3641.90.32.526.92.432825
G 4247.80.32.542.82.72825
G 5459.60.32.854.03.923228
G 7075.20.32.869.65.003632
G 8287.90.32.882.35.884036
G 92100.70.43.593.78.394236
G 104113.40.43.5106.49.484536

Quy cách thép hộp chữ nhật

KÍCH THƯỚC DANH NGHĨA
MM
ĐỘ DÀY
MM
TRỌNG LƯỢNG
KG/M
25×201,2
1.4
1.6
2.0
0.79
0.91
1.03
1.26
30×201.2
1.4
1.6
2.0
2.4
0.89
1.02
1.16
1.42
1.66
40×201.4
1.6
1.8
2.4
1.24
1.41
1.57
2.04
50×251.4
1.6
1.8
2.0
2.8
1.57
1.79
2.00
2.20
3.00
60×301.4
1.6
1.8
2.3
2.8
3.2
1.90
2.16
2.42
3.05
3.66
4.13
80×401.4
1.6
1.8
2.3
2.8
3.2
2.56
2.92
3.27
4.13
4.98
5.64
100×503.2
4.5
7.15
9.83
200×1004.5
6.0
9.0
20.42
26.89
39.30

Quy cách thép hộp vuông

KÍCH THƯỚC
DANH NGHĨA
(MM)
ĐỘ DÀY
(MM)
TRỌNG LƯỢNG
(KG/M)
TIẾT DIỆN
(CM)
MOMENT IX
(CM)
MOMENT IY
(CM)
MODUL ZX
(CM)
MODUL ZY
(CM)
BÁN KÍNH QUAY IX
(CM)
BÁN KÍNH QUAY IY
(CM)
14X140.8
1.2
1.6
0.33
0.47
0.61
0.41
0.60
0.76
0.12
0.17
0.21
0.12
0.17
0.21
0.18
0.24
0.30
0.18
0.24
0.30
0.54
0.53
0.51
0.54
0.53
0.51
15.9X15.90.8
1.2
1.6
0.37
0.54
0.70
0.48
0.70
0.89
0.18
0.26
0.32
0.18
0.26
0.32
0.23
0.33
0.40
0.23
0.33
0.41
0.62
0.60
0.59
0.62
0.60
0.59
16X160.8
1.2
1.6
0.38
0.55
0.71
0.48
0.70
0.89
0.19
0.26
0.32
0.19
0.26
0.32
0.23
0.33
0.40
0.23
0.33
0.40
0.62
0.60
0.59
0.62
0.60
0.59
19.05X19.050.8
1.2
1.6
2.0
0.45
0.66
0.86
1.04
0.58
0.85
1.09
1.33
0.32
0.46
0.57
0.67
0.32
0.46
0.57
0.67
0.34
0.48
0.60
0.70
0.34
0.48
0.60
0.70
0.75
0.73
0.72
0.70
0.75
0.73
0.72
0.70
20X200.8
1.2
1.6
2.0
0.48
0.70
0.91
1.10
0.61
0.90
1.16
1.43
0.38
3.53
0.67
0.79
0.38
3.53
0.67
0.79
0.38
3.53
0.67
0.79
0.38
3.53
0.67
0.79
0.79
0.77
0.75
0.74
0.79
0.77
0.75
0.74
25X250.8
1.2
1.6
2.0
2.4
0.60
0.89
1.16
1.42
1.66
0.76
1.13
1.46
1.80
2.13
0.76
1.08
1.37
1.63
1.87
0.76
1.08
1.37
1.63
1.87
0.61
0.86
1.10
1.31
1.49
0.61
0.86
1.10
1.31
1.49
0.99
0.97
0.96
0.94
0.93
0.99
0.97
0.96
0.94
0.93
25.4×25.40.8
1.2
1.6
2.0
2.4
0.61
0.90
1.18
1.44
1.69
0.78
1.15
1.51
1.83
2.17
0.79
1.14
1.44
1.72
1.97
0.79
1.14
1.44
1.72
1.97
0.63
0.89
1.14
1.36
1.55
0.63
0.89
1.14
1.36
1.55
1.01
0.99
0.97
0.96
0.95
1.01
0.99
0.97
0.96
0.95
30×301.0
1.4
1.8
2.4
0.90
1.24
1.57
2.04
1.15
1.59
2.02
2.60
1.63
2.19
2.70
3.39
1.63
2.19
2.70
3.39
1.09
1.46
1.80
2.26
1.09
1.46
1.80
2.26
1.19
1.17
1.15
1.13
1.19
1.17
1.15
1.13
31.8x31x81.0
1.4
1.8
2.4
0.96
1.32
1.67
2.18
1.22
1.69
2.15
2.77
1.95
2.63
2.25
4.09
1.95
2.63
2.25
4.09
1.23
1.65
2.05
2.57
1.23
1.65
2.05
2.57
1.26
1.24
1.23
1.21
1.26
1.24
1.23
1.21
38.1×38.11.0
1.4
1.8
2.4
1.16
1.60
2.03
2.65
1.47
2.04
2.60
3.38
3.41
4.62
5.75
7.31
1.79
2.43
3.02
3.84
1.79
2.43
3.02
3.84
1.52
1.50
1.49
1.46
1.52
1.50
1.49
1.46
1.52
1.50
1.49
1.46
40×401.4
1.6
1.8
2.3
2.4
2.8
1.66
1.88
2.14
2.62
2.79
3.22
2.15
2.39
2.74
3.33
3.56
4.12
5.37
5.79
6.70
7.73
8.54
9.66
5.37
5.79
6.70
7.73
8.54
9.66
2.69
2.90
3.35
3.86
4.27
4.83
2.69
2.90
3.35
3.86
4.27
4.83
1.58
1.56
1.56
1.52
1.54
1.52
1.58
1.56
1.56
1.52
1.54
1.52
50×501.4
1.6
1.8
2.3
2.4
2.8
3.2
2.12
2.38
2.70
3.34
3.55
4.10
4.50
2.69
3.03
3.44
4.25
4.51
5.22
5.73
10.72
11.70
13.46
15.90
17.30
19.70
20.40
10.72
11.70
13.46
15.90
17.30
19.70
20.40
4.29
4.68
5.38
6.34
6.99
7.88
8.16
4.29
4.68
5.38
6.34
6.99
7.88
8.16
1.99
1.96
1.97
1.96
1.95
1.93
.189
1.99
1.96
1.97
1.96
1.95
1.93
.189
75×752.3
3.2
4.5
5.14
7.01
9.55
6.55
8.93
12.17
57.10
75.50
98.60
57.10
75.50
98.60
15.20
20.10
26.30
15.20
20.10
26.30
2.95
2.91
2.85
2.95
2.91
2.85
100×1003.2
4.0
4.5
6.0
9.52
11.70
13.10
17.00
12.13
14.95
16.67
21.63
187.00
226.00
249.00
311.00
187.00
226.00
249.00
311.00
37.50
45.30
49.90
62.30
37.50
45.30
49.90
62.30
3.93
3.89
3.87
3.79
3.93
3.89
3.87
3.79
150×1504.5
5.0
6.0
20.10
22.30
26.40
25.67
28.36
33.63
896.00
962.00
115×10
896.00
962.00
115×10
120.00
131.00
153.00
120.00
131.00
153.00
5.91
5.89
5.84
5.91
5.89
5.84

CÔNG TY TNHH THÉP HÙNG PHÁT

ĐC: Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM
Hotline: 0909 938 123 – (028) 2253 5494
Email: duyen@hungphatsteel.com
MST: 0314857483

Tham khảo thêm:

Van Minh Hòa
Tiêu chuẩn BS
Phụ kiện ren Thái Lan
Van đồng giá rẻ
Van mặt bích Inox
Thép hình u, i, v, h
Van gang Hàn Quốc
Thép ống mạ kẽm Hòa Phát
Máy bơm chữa cháy

Đối tác thu mua phế liệu của chúng tôi như: tôn sàn decking, Thu mua phế liệu Nhật Minh, Thu mua phế liệu Phát Thành Đạt, Thu mua phế liệu Hải Đăng, thu mua phế liệu Hưng Thịnh, Mạnh tiến Phát, Tôn Thép Sáng Chinh, Thép Trí Việt, Kho thép trí Việt, thép Hùng Phát, giá cát san lấp, khoan cắt bê tông, dịch vụ taxi nội bài
Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
0971 960 496 0938 261 123 Hotline (24/7)
0938 437 123

Đối tác của vật liệu xây dựng Trường Thịnh Phát Thép hộp, Thép hình, Thép tấm, xà gồ, Thép trí việt

Translate »