Nội dung chính:
- 1 Thép Hùng Phát – Đại lý phân phối thép ống uy tín
- 2 Ưu điểm ống thép phi 325 tại công ty Thép Hùng Phát
- 3 Bảng quy cách ống thép phi 325, thép ống phi 300 ASTM A106/A53/API5L
- 4 Bảng quy cách ống thép hàn DN300
- 5 Địa chỉ mua ống thép phi 325, thép ống phi 300 ở Tây Ninh, Long An, TP HCM uy tín
- 6 Chính sách giao hàng tại Công ty Thép Hùng Phát tới các tỉnh miền tây như thế nào ?
- 7 Tham khảo bảng giá ống thép đúc mới nhất
- 8 CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
Ống thép phi 325, thép ống phi 300 – Nhập khẩu giá rẻ tại TPHCM. Công ty Thép Hùng Phát chuyên cung cấp ống thép phi 325, phi 300 nhập khẩu tại TPHCM giá rẻ. Liên hệ ngay để nhận được giá bán tốt nhất ngày hôm nay.
Thép Hùng Phát – Đại lý phân phối thép ống uy tín
✅ Giá ống thép phi 325, thép ống phi 300 cạnh tranh nhất | ⭐Giá thép luôn được cập nhật thường xuyên và chính xác tại nhà máy. Cam kết giá cạnh tranh nhất trên thị trường |
✅ Vận chuyển uy tín | ⭐Vận chuyển nhanh chóng đến tận chân công trình. Đảm bảo giao đúng số lượng, đúng quý cách, đúng thời gian. |
✅ Ống thép phi 325, thép ống phi 300 chính hãng | ⭐Ống thép phi 325, thép ống phi 300 được nhập trực tiếp tại nhà máy. Có đầy đủ giấy tờ nguồn gốc, chứng chỉ chất lượng CO, CQ |
✅ Tư vấn miễn phí | ⭐Tư vấn chi tiết giá và các loại thép mà quý khách yêu cầu |
Ưu điểm ống thép phi 325 tại công ty Thép Hùng Phát
– Ống thép 325 là dòng sản phẩm ống thép cỡ lớn chuyên phục vụ cho các công trình có độ chịu lực lớn.
– Hoặc được sử dụng trong các công trình công nghiệp có sự truyền tải chất dẫn trong đường ống lớn.
– Ống có ưu điểm dễ vận chuyển, dễ lắp đặt, chi phí bảo trì thấp và được tái sử dụng tốt.
– Ống thép 325 tại công ty Thép Hùng Phát có các loại ống thép đen, thép đúc, thép hàn.
– Thép có các tổ hợp thành phần hóa học crom, nike, silic giúp tăng độ vững chắc và dẽo dai cho ống thép.
– Các thành phần tạo nên độ dẽo dai nhưng rất nhẹ được sử dụng trong thiết kế máy bay như Silic, Cacbon, kẽm..
Bảng quy cách ống thép phi 325, thép ống phi 300 ASTM A106/A53/API5L
Tên hàng hóa | Đường kính danh nghĩa | Độ dày | Đường kínhO.D | Độ dày | Trọng lượng |
Ống thép đúc | DN | inch | mm | mm | Kg/m |
Phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 mm | 4.2 mm | 33.10 |
Phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 mm | 4.57 mm | 35.98 |
Phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 mm | 5.74 mm | 45.02 |
Phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 mm | 6.35 mm | 49.71 |
Phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 mm | 7.04 mm | 54.99 |
Phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 mm | 7.8 mm | 60.78 |
Phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 mm | 8.38 mm | 65.18 |
Phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 mm | 9 mm | 69.87 |
Phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 mm | 9.53 mm | 73.86 |
Phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 mm | 10.31 mm | 79.70 |
Phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 mm | 12.7 mm | 97.43 |
Phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 mm | 14.27 mm | 108.92 |
Phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 mm | 15.1 mm | 114.95 |
Phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 mm | 16.5 mm | 125.04 |
Phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 mm | 17.48 mm | 132.04 |
Phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 mm | 18.3 mm | 137.87 |
Phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 mm | 21.44 mm | 159.86 |
Phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 mm | 25.4 mm | 186.91 |
Phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 mm | 28.58 mm | 208.07 |
Phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 mm | 33.32 mm | 238.68 |
Bảng quy cách ống thép hàn DN300
Tên hàng hóa | Đường kínhO.D | Độ dày | Tiêu chuẩn Độ dày | Trọng Lượng |
Thép ống hàn | (mm) | (mm) | ( SCH) | (Kg/m) |
DN300 | 323,9 | 4,2 | SCH5 | 33,1 |
DN300 | 323,9 | 4,57 | SCH10 | 35,97 |
DN300 | 323,9 | 6,35 | SCH20 | 49,7 |
DN300 | 323,9 | 8,38 | SCH30 | 65,17 |
DN300 | 323,9 | 10,31 | SCH40 | 79,69 |
DN300 | 323,9 | 12,7 | SCH60 | 97,42 |
DN300 | 323,9 | 17,45 | SCH80 | 131,81 |
DN300 | 323,9 | 21,4 | SCH100 | 159,57 |
DN300 | 323,9 | 25,4 | SCH120 | 186,89 |
DN300 | 323,9 | 28,6 | SCH140 | 208,18 |
DN300 | 323,9 | 33,3 | SCH160 | 238,53 |
Địa chỉ mua ống thép phi 325, thép ống phi 300 ở Tây Ninh, Long An, TP HCM uy tín
– Việc lựa chọn ống thép phi 325 phù hợp với công trình, nhưng ở đâu cung cấp chất lượng cũng là vấn đề đau đầu của nhà thầu.
– Chúng tôi, Thép Hùng Phát là nhà cung cấp thép chất lượng cao, phù hợp với mọi dự án.
– Ống thép phi 325 hiện chưa sản xuất được tại Việt Nam, nếu đại lý nào cung cấp hàng Việt Nam cũng là điều đáng lo lắng.
– Chính vì thế khi chọn nhà cung cấp ống thép cỡ lớn nhập khẩu trên thị trường chỉ có Công ty Thép Hùng Phát.
– Ống thép giá rẻ nên được nhiều nhà thầu chọn lựa, hãy gọi điện thoại cho chúng tôi khi bạn nhận được thông tin này.
Chính sách giao hàng tại Công ty Thép Hùng Phát tới các tỉnh miền tây như thế nào ?
– Ống thép phi 325 được sử dụng trong nhiều công trình gần biển có độ chịu lực lớn, chịu được ma sát.
– Giá ống thép cũng rẻ nên được sử dụng nhiều tại các công trình.
– Khi quý khách tại các tỉnh miền tây mua hàng tại công ty Thép Hùng Phát chúng tôi sẽ được tặng nhiều phần quà giá trị.
– Như giao hàng miễn phí tùy vào đơn hàng, vận chuyển tùy vào khoảng cách đi lại.
– Nhiều đơn hàng có nhiều xe cỡ lớn của Thép Hùng Phát giao trong ngày.
– Mọi sản phẩm ống thép đúc, ống thép mạ kẽm Hòa Phát, ống thép cỡ lớn đều có giá lên hoặc xuống theo thị trường.
– Nên quý khách gọi cho Thép Hùng Phát để được báo giá chi tiết nhất.
Tham khảo bảng giá ống thép đúc mới nhất
STT | Đường Kính OD | Dày | T.Lượng (Kg/mét) | Tiêu chuẩn | Đơn Giá vnđ/kg) | |
1 | DN15 | 21.3 | 2.77 | 1.266 | ASTM-A53/A106 | 22,100 |
2 | DN20 | 27.1 | 2.87 | 1.715 | ASTM A53/A106 | 22,400 |
3 | DN25 | 33.4 | 3.38 | 2.502 | ASTM A53/A106 | 21,300 |
4 | DN25 | 33.4 | 3.40 | 2.515 | ASTM A53/A106 | 21,600 |
5 | DN25 | 33.4 | 4.60 | 3.267 | ASTM A53/A106 | 21,500 |
6 | DN32 | 42.2 | 3.20 | 3.078 | ASTM A53/A106 | 21,300 |
7 | DN32 | 42.2 | 3.50 | 3.340 | ASTM A53/A106 | 21,500 |
8 | DN40 | 48.3 | 3.20 | 3.559 | ASTM A53/A106 | 21,300 |
9 | DN40 | 48.3 | 3.55 | 3.918 | ASTM A53/A106 | 21,200 |
10 | DN40 | 48.3 | 5.10 | 5.433 | ASTM A53/A106 | 21,500 |
11 | DN50 | 60.3 | 3.91 | 5.437 | ASTM A53/A106 | 21,600 |
12 | DN50 | 60.3 | 5.50 | 7.433 | ASTM A53/A106 | 21,500 |
13 | DN65 | 76.0 | 4.00 | 7.102 | ASTM A53/A106 | 21,500 |
14 | DN65 | 76.0 | 4.50 | 7.934 | ASTM A53/A106 | 21,500 |
15 | DN65 | 76.0 | 5.16 | 9.014 | ASTM A53/A106 | 21,500 |
16 | DN80 | 88.9 | 4.00 | 8.375 | ASTM A53/A106 | 21,500 |
17 | DN80 | 88.9 | 5.50 | 11.312 | ASTM A53/A106 | 21,500 |
18 | DN80 | 88.9 | 7.60 | 15.237 | ASTM A53/A106 | 21,500 |
19 | DN100 | 114.3 | 4.50 | 12.185 | ASTM A53/A106 | 21,500 |
20 | DN100 | 114.3 | 6.02 | 16.075 | ASTM A53/A106 | 21,700 |
21 | DN100 | 114.3 | 8.60 | 22.416 | ASTM A53/A106 | 21,700 |
22 | DN125 | 141.3 | 6.55 | 21.765 | ASTM A53/A106 | 21,700 |
23 | DN125 | 141.3 | 7.11 | 23.528 | ASTM A53/A106 | 21,700 |
24 | DN125 | 141.3 | 8.18 | 26.853 | ASTM A53/A106 | 21,700 |
25 | DN150 | 168.3 | 7.11 | 28.262 | ASTM A53/A106 | 21,700 |
26 | DN150 | 168.3 | 8.18 | 32.299 | ASTM A53/A106 | 21,700 |
27 | DN200 | 219.1 | 8.18 | 42.547 | ASTM A53/A106 | 21,700 |
28 | DN200 | 219.1 | 9.55 | 49.350 | ASTM A53/A106 | 21,700 |
29 | DN250 | 273.1 | 9.27 | 60.311 | ASTM A53/A106 | 21,800 |
30 | DN250 | 273.1 | 10.30 | 66.751 | ASTM A53/A106 | 21,800 |
31 | DN300 | 323.9 | 9.27 | 71.924 | ASTM A53/A106 | 21,800 |
32 | DN300 | 323.9 | 10.30 | 79.654 | ASTM A53/A106 | 21,800 |
*** Chú ý: Bảng báo giá chỉ mang tính chất tham khảo. Thị trường thép thay đổi liên tục nên giá ống thép đúc cũng sẽ thay đổi theo. Liên hệ trực tiếp đến Hotline: 0909 938 123 để được báo giá chính xác nhất.
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
ĐC: Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM
Hotline: 0909 938 123 – (028) 2253 5494
Email: duyen@hungphatsteel.com
MST: 0314857483
MXH: Facebook