Nội dung chính:
- 1 Thép Hùng Phát – Đại lý phân phối thép ống uy tín
- 2 Tiêu chuẩn của ống thép mạ kẽm phi 355, DN350, 14 Inch tiêu chuẩn ASTM
- 3 Bảng quy cách ống thép mạ kẽm phi 355, DN350, 14 Inch
- 4 Những ưu điểm nổi bật của ống thép mạ kẽm phi 355
- 5 Địa chỉ cung cấp ống thép mạ kẽm phi 355 uy tín
- 6 Bảng báo giá ống thép mạ kẽm Hòa Phát tham khảo
- 7 CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
Ống thép mạ kẽm phi 355, DN350, 14 Inch tiêu chuẩn ASTM được sử dụng trong các ngành công nghiệp xây dựng, hóa chất… Với ưu điểm khả năng chịu lực tốt, chống được sự bào mòn gỉ sét từ môi trường ẩm ướt xung quanh.
Thép Hùng Phát – Đại lý phân phối thép ống uy tín
✅ Giá ống thép mạ kẽm phi 355 cạnh tranh nhất | ⭐Giá thép luôn được cập nhật thường xuyên và chính xác tại nhà máy. Cam kết giá cạnh tranh nhất trên thị trường |
✅ Vận chuyển uy tín | ⭐Vận chuyển nhanh chóng đến tận chân công trình. Đảm bảo giao đúng số lượng, đúng quý cách, đúng thời gian. |
✅ Ống thép mạ kẽm phi 355 chính hãng | ⭐Ống thép mạ kẽm phi 355 được nhập trực tiếp tại nhà máy. Có đầy đủ giấy tờ nguồn gốc, chứng chỉ chất lượng CO, CQ |
✅ Tư vấn miễn phí | ⭐Tư vấn chi tiết giá và các loại thép mà quý khách yêu cầu |
Tiêu chuẩn của ống thép mạ kẽm phi 355, DN350, 14 Inch tiêu chuẩn ASTM
- ASTM : tiêu chuẩn Hoa Kỳ.
- JIS : tiêu chuẩn Nhật Bản.
- BS : tiêu chuẩn Anh.
- DIN : tiêu chuẩn Đức.
- GOST : tiêu chuẩn Nga.
Thông số kỹ thuật của ống thép mạ kẽm phi 355, DN350, 14 Inch tiêu chuẩn ASTM
- Tiêu chuẩn : ASTM, API, ANSI, GOST, JIS, DIN, EN, GB/T
- Mác thép : A53, A106, A210, A213, A333, X42, X52, X65, S355,…
- Tiêu chuẩn độ dày (SCH) : SCH10, SCH20, SCH30, SCH40, SCH60, SCH80, SCH100, SCH120, SCH140, SCH160.
- Độ dày : từ 3.9 đến 35mm
- Đường kính danh nghĩa (DN) : 350
- Đường kính ngoài (OD) : 355.6mm
- Chiều dài tiêu chuẩn : cây 6m
- Xuất xứ: Việt Nam, Hàn Quốc, Nhật, Châu Âu…
Bảng quy cách ống thép mạ kẽm phi 355, DN350, 14 Inch
Tên Hàng Hóa | Đường kính DN | INCH | OD | Độ dày (mm) | Trọng Lượng (Kg/m) |
Ống mạ kẽm phi 355 | DN350 | 14 | 355.6 | 3.962 | 34.36 |
Ống mạ kẽm phi 355 | DN350 | 14 | 355.6 | 4.775 | 41.31 |
Ống mạ kẽm phi 355 | DN350 | 14 | 355.6 | 5.5 | 47.48 |
Ống mạ kẽm phi 355 | DN350 | 14 | 355.6 | 6.35 | 54.69 |
Ống mạ kẽm phi 355 | DN350 | 14 | 355.6 | 7.01 | 60.26 |
Ống mạ kẽm phi 355 | DN350 | 14 | 355.6 | 7.92 | 67.90 |
Ống mạ kẽm phi 355 | DN350 | 14 | 355.6 | 8.3 | 71.08 |
Ống mạ kẽm phi 355 | DN350 | 14 | 355.6 | 9.53 | 81.33 |
Ống mạ kẽm phi 355 | DN350 | 14 | 355.6 | 10.05 | 85.64 |
Ống mạ kẽm phi 355 | DN350 | 14 | 355.6 | 11.13 | 94.55 |
Ống mạ kẽm phi 355 | DN350 | 14 | 355.6 | 12.7 | 107.39 |
Ống mạ kẽm phi 355 | DN350 | 14 | 355.6 | 13.49 | 113.81 |
Ống mạ kẽm phi 355 | DN350 | 14 | 355.6 | 14.3 | 120.36 |
Ống mạ kẽm phi 355 | DN350 | 14 | 355.6 | 15.09 | 126.71 |
Ống mạ kẽm phi 355 | DN350 | 14 | 355.6 | 17.5 | 145.91 |
Ống mạ kẽm phi 355 | DN350 | 14 | 355.6 | 19.56 | 162.09 |
Ống mạ kẽm phi 355 | DN350 | 14 | 355.6 | 21.5 | 177.14 |
Ống mạ kẽm phi 355 | DN350 | 14 | 355.6 | 23.83 | 194.96 |
Ống mạ kẽm phi 355 | DN350 | 14 | 355.6 | 27.79 | 224.65 |
Ống mạ kẽm phi 355 | DN350 | 14 | 355.6 | 31.75 | 253.56 |
Ống mạ kẽm phi 355 | DN350 | 14 | 355.6 | 35.71 | 281.70 |
Những ưu điểm nổi bật của ống thép mạ kẽm phi 355
- Ống thép mạ kẽm có cấu trúc rỗng, thành mỏng nhưng lại có khả năng chịu được những áp lực lớn, và đặc biệt là khả năng chịu được những ảnh hưởng khắc nghiệt của thời tiết.
- Lớp mạ kẽm nhúng nóng bên ngoài của ống thép có khả năng chịu được những ảnh hưởng từ các chất hóa học, chống bào mòn, hạn chế được sự gỉ sét trên bề mặt của ống thép.
- Quá trình lắp đặt ống thép và thời gian lắp đặt rất đơn giản và nhanh gọn, không phải mất thời gian để sơn mạ gia công sản phẩm.
Địa chỉ cung cấp ống thép mạ kẽm phi 355 uy tín
Thép Hùng Phát là địa chỉ cung cấp sản phẩm ống thép mạ kẽm uy tín hiện nay.
Các sản phẩm ống thép trước khi xuất xưởng đều được chúng tôi kiểm tra kỹ lưỡng, đầy đủ tem mác, hàng mới 100%
Quý khách hoàn toàn yên tâm về chất lượng sản phẩm cũng như mức giá mà chúng tôi cung cấp vì hàng đều được nhập trực tiếp không qua trung gian
Ngoài cung cấp thép ống mạ kẽm ra thì Thép Hùng Phát còn cung cấp các loại thép khác như: thép hộp, thép ống đúc, thép ống đen, thép ống hàn, thép hình, thép tấm,….
Bảng báo giá ống thép mạ kẽm Hòa Phát tham khảo
Sản phẩm | Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg) | Đơn giá (VNĐ/Kg) | Thành tiền (VNĐ/Cây) |
Ống thép D12.7 | 1 | 1.73 | 14,950 | 25,864 |
1.1 | 1.89 | 14,950 | 28,256 | |
1.2 | 2.04 | 14,950 | 30,498 | |
Ống thép D15.9 | 1 | 2.2 | 14,950 | 32,890 |
1.1 | 2.41 | 14,950 | 36,030 | |
1.2 | 2.61 | 14,950 | 39,020 | |
1.4 | 3 | 14,950 | 44,850 | |
1.5 | 3.2 | 14,950 | 47,840 | |
1.8 | 3.76 | 14,950 | 56,212 | |
Ống thép D21.2 | 1 | 2.99 | 14,950 | 44,701 |
1.1 | 3.27 | 14,950 | 48,887 | |
1.2 | 3.55 | 14,950 | 53,073 | |
1.4 | 4.1 | 14,950 | 61,295 | |
1.5 | 4.37 | 14,950 | 65,332 | |
1.8 | 5.17 | 14,950 | 77,292 | |
2 | 5.68 | 14,950 | 84,916 | |
2.3 | 6.43 | 14,950 | 96,129 | |
2.5 | 6.92 | 14,950 | 103,454 | |
Ống thép D26.65 | 1 | 3.8 | 14,950 | 56,810 |
1.1 | 4.16 | 14,950 | 62,192 | |
1.2 | 4.52 | 14,950 | 67,574 | |
1.4 | 5.23 | 14,950 | 78,189 | |
1.5 | 5.58 | 14,950 | 83,421 | |
1.8 | 6.62 | 14,950 | 98,969 | |
2 | 7.29 | 14,950 | 108,986 | |
2.3 | 8.29 | 14,950 | 123,936 | |
2.5 | 8.93 | 14,950 | 133,504 | |
Ống thép D33.5 | 1 | 4.81 | 14,950 | 71,910 |
1.1 | 5.27 | 14,950 | 78,787 | |
1.2 | 5.74 | 14,950 | 85,813 | |
1.4 | 6.65 | 14,950 | 99,418 | |
1.5 | 7.1 | 14,950 | 106,145 | |
1.8 | 8.44 | 14,950 | 126,178 | |
2 | 9.32 | 14,950 | 139,334 | |
2.3 | 10.62 | 14,950 | 158,769 | |
2.5 | 11.47 | 14,950 | 171,477 | |
2.8 | 12.72 | 14,950 | 190,164 | |
3 | 13.54 | 14,950 | 202,423 | |
3.2 | 14.35 | 14,950 | 214,533 | |
Ống thép D38.1 | 1 | 5.49 | 14,950 | 82,076 |
1.1 | 6.02 | 14,950 | 89,999 | |
1.2 | 6.55 | 14,950 | 97,923 | |
1.4 | 7.6 | 14,950 | 113,620 | |
1.5 | 8.12 | 14,950 | 121,394 | |
1.8 | 9.67 | 14,950 | 144,567 | |
2 | 10.68 | 14,950 | 159,666 | |
2.3 | 12.18 | 14,950 | 182,091 | |
2.5 | 13.17 | 14,950 | 196,892 | |
2.8 | 14.63 | 14,950 | 218,719 | |
3 | 15.58 | 14,950 | 232,921 | |
3.2 | 16.53 | 14,950 | 247,124 | |
Ống thép D42.2 | 1.1 | 6.69 | 14,950 | 100,016 |
1.2 | 7.28 | 14,950 | 108,836 | |
1.4 | 8.45 | 14,950 | 126,328 | |
1.5 | 9.03 | 14,950 | 134,999 | |
1.8 | 10.76 | 14,950 | 160,862 | |
2 | 11.9 | 14,950 | 177,905 | |
2.3 | 13.58 | 14,950 | 203,021 | |
2.5 | 14.69 | 14,950 | 219,616 | |
2.8 | 16.32 | 14,950 | 243,984 | |
3 | 17.4 | 14,950 | 260,130 | |
3.2 | 18.47 | 14,950 | 276,127 | |
Ống thép D48.1 | 1.2 | 8.33 | 14,950 | 124,534 |
Ống thép D48.1 | 1.4 | 9.67 | 14,950 | 144,567 |
Ống thép D48.1 | 1.5 | 10.34 | 14,950 | 154,583 |
1.8 | 12.33 | 14,950 | 184,334 | |
2 | 13.64 | 14,950 | 203,918 | |
2.3 | 15.59 | 14,950 | 233,071 | |
2.5 | 16.87 | 14,950 | 252,207 | |
2.8 | 18.77 | 14,950 | 280,612 | |
3 | 20.02 | 14,950 | 299,299 | |
3.2 | 21.26 | 14,950 | 317,837 | |
Ống thép D59.9 | 1.4 | 12.12 | 14,950 | 181,194 |
1.5 | 12.96 | 14,950 | 193,752 | |
1.8 | 15.47 | 14,950 | 231,277 | |
2 | 17.13 | 14,950 | 256,094 | |
2.3 | 19.6 | 14,950 | 293,020 | |
2.5 | 21.23 | 14,950 | 317,389 | |
2.8 | 23.66 | 14,950 | 353,717 | |
3 | 25.26 | 14,950 | 377,637 | |
3.2 | 26.85 | 14,950 | 401,408 | |
Ống thép D75.6 | 1.5 | 16.45 | 14,950 | 245,928 |
1.8 | 19.66 | 14,950 | 293,917 | |
2 | 21.78 | 14,950 | 325,611 | |
2.3 | 24.95 | 14,950 | 373,003 | |
2.5 | 27.04 | 14,950 | 404,248 | |
2.8 | 30.16 | 14,950 | 450,892 | |
3 | 32.23 | 14,950 | 481,839 | |
3.2 | 34.28 | 14,950 | 512,486 | |
Ống thép D88.3 | 1.5 | 19.27 | 14,950 | 288,087 |
1.8 | 23.04 | 14,950 | 344,448 | |
2 | 25.54 | 14,950 | 381,823 | |
2.3 | 29.27 | 14,950 | 437,587 | |
2.5 | 31.74 | 14,950 | 474,513 | |
2.8 | 35.42 | 14,950 | 529,529 | |
3 | 37.87 | 14,950 | 566,157 | |
3.2 | 40.3 | 14,950 | 602,485 | |
Ống thép D108.0 | 1.8 | 28.29 | 14,950 | 422,936 |
2 | 31.37 | 14,950 | 468,982 | |
2.3 | 35.97 | 14,950 | 537,752 | |
2.5 | 39.03 | 14,950 | 583,499 | |
2.8 | 43.59 | 14,950 | 651,671 | |
3 | 46.61 | 14,950 | 696,820 | |
3.2 | 49.62 | 14,950 | 741,819 | |
Ống thép D113.5 | 1.8 | 29.75 | 14,950 | 444,763 |
2 | 33 | 14,950 | 493,350 | |
2.3 | 37.84 | 14,950 | 565,708 | |
2.5 | 41.06 | 14,950 | 613,847 | |
2.8 | 45.86 | 14,950 | 685,607 | |
3 | 49.05 | 14,950 | 733,298 | |
3.2 | 52.23 | 14,950 | 780,839 | |
Ống thép D126.8 | 1.8 | 33.29 | 14,950 | 497,686 |
2 | 36.93 | 14,950 | 552,104 | |
2.3 | 42.37 | 14,950 | 633,432 | |
2.5 | 45.98 | 14,950 | 687,401 | |
2.8 | 51.37 | 14,950 | 767,982 | |
3 | 54.96 | 14,950 | 821,652 | |
3.2 | 58.52 | 14,950 | 874,874 | |
Ống thép D113.5 | 3.2 | 52.23 | 14,950 | 780,839 |
*** Chú ý: Bảng báo giá chỉ mang tính chất tham khảo. Thị trường thép thay đổi liên tục nên giá ống thép mạ kẽm cũng sẽ thay đổi theo. Liên hệ trực tiếp đến Hotline: 0909 938 123 để được báo giá chính xác nhất.
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
ĐC: Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM
Hotline: 0909 938 123 – (028) 2253 5494
Email: duyen@hungphatsteel.com
MST: 0314857483
MXH: Facebook