Nội dung chính:
- 1 Thép Hùng Phát – Đại lý phân phối thép ống uy tín
- 2 Ống thép đúc phi 27 tiêu chuẩn ASTM SCH20-SCH80
- 3 Bảng quy cách ống thép đúc phi 27 tiêu chuẩn ASTM SCH20-SCH80
- 4 Mua ống thép đúc phi 27 tiêu chuẩn ASTM SCH20-SCH80 ở đâu tại TPHCM, Đồng Nai, Tây Ninh ?
- 5 Mua ống thép đúc phi 27 tại Thép Hùng Phát có chính sách giao hàng và hậu mãi như thế nào ?
- 6 Bảng giá ống thép đúc tham khảo
- 7 CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
Công ty Thép Hùng Phát chuyên cung cấp các loại thép tấm, thép hình, thép hộp, thép ống với đầy đủ kích thước và tiêu chuẩn khác nhau điển hình như Ống thép đúc phi 27 tiêu chuẩn ASTM SCH20-SCH80. Chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu xem thép ống đúc theo mỗi loại tiêu chuẩn như trên xem chúng có đặc điểm, tính chất, ứng dụng khác nhau như thế nào nhé. Cùng nhau tìm hiểu qua bài viết sau đây.
Thép Hùng Phát – Đại lý phân phối thép ống uy tín
✅ Giá ống thép đúc phi 27 cạnh tranh nhất | ⭐Giá thép luôn được cập nhật thường xuyên và chính xác tại nhà máy. Cam kết giá cạnh tranh nhất trên thị trường |
✅ Vận chuyển uy tín | ⭐Vận chuyển nhanh chóng đến tận chân công trình. Đảm bảo giao đúng số lượng, đúng quý cách, đúng thời gian. |
✅ Ống thép đúc phi 27 chính hãng | ⭐Ống thép đúc phi 27 được nhập trực tiếp tại nhà máy. Có đầy đủ giấy tờ nguồn gốc, chứng chỉ chất lượng CO, CQ |
✅ Tư vấn miễn phí | ⭐Tư vấn chi tiết giá và các loại thép mà quý khách yêu cầu |
Ống thép đúc phi 27 tiêu chuẩn ASTM SCH20-SCH80
– Có lẽ quý khách đang tìm kiếm ống thép đúc phi 27 để phục vụ cho nhu cầu xây dựng tại công trình hay dự án của mình.
– Để tìm hiểu rõ hơn ưu điểm, nhược điểm và nguồn gốc xuất xứ của ống thép được công ty Thép Hùng Phát cung cấp, chúng ta cùng đi tìm hiểu.
Tiêu chuẩn ống thép đúc phi 27
– Mác thép: ASTM, có ASTM A106, ASTM A53, ASTM API 5L, A179,
– Đường kính: Phi 27, DN
– Độ dày: 1,1mm – 9,7mm, hoặc SCH5, SCH10, SCH20, SCH40, SCH80, …
– Xuất xứ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan, Trung Quốc, …
– Mọi sản phẩm ống thép đúc phi 27 đều được nhập khẩu và có chứng chỉ nhập khẩu CO-CQ của các nước nhập khẩu và chứng chỉ kiểm định chất lượng.
Bảng quy cách ống thép đúc phi 27 tiêu chuẩn ASTM SCH20-SCH80
Thép ống đúc phi 27 | Đường kính danh nghĩa | INCH | OD | Độ dày (mm) | Trọng Lượng (Kg/m) |
Thé phi 27 | DN20 | 4 inch | 26.7 mm | 1.65 | 1.02 |
Thé phi 27 | DN20 | 4 inch | 26.7 mm | 2.1 | 1.27 |
Thé phi 27 | DN20 | 4 inch | 26.7 mm | 2.5 | 1.49 |
Thé phi 27 | DN20 | 4 inch | 26.7 mm | 2.87 | 1.69 |
Thé phi 27 | DN20 | 4 inch | 26.7 mm | 2.9 | 1.7 |
Thé phi 27 | DN20 | 4 inch | 26.7 mm | 3 | 1.75 |
Thé phi 27 | DN20 | 4 inch | 26.7 mm | 3.05 | 1.78 |
Thé phi 27 | DN20 | 4 inch | 26.7 mm | 3.5 | 2 |
Thé phi 27 | DN20 | 4 inch | 26.7 mm | 3.91 | 2.2 |
Thé phi 27 | DN20 | 4 inch | 26.7 mm | 7 | 3.4 |
Thé phi 27 | DN20 | 4 inch | 26.7 mm | 7.8 | 3.64 |
Mua ống thép đúc phi 27 tiêu chuẩn ASTM SCH20-SCH80 ở đâu tại TPHCM, Đồng Nai, Tây Ninh ?
– Hiện tại trên thị trường nhiều nhà phân phối, đại lý cung cấp ống thép đúc, nhưng không phải ở đâu cũng cung cấp thép đúc chất lượng cao như Thép Hùng Phát.
– Chính vì thế, khi chọn lựa Công ty Thép Hùng Phát chúng tôi là nhà cung ứng cho những dự án lớn của quý khách quả là sự lựa chọn sáng suốt.
– Chúng tôi có thị trường phân phối khắp ở các tỉnh ở miền Bắc, lẫn Miền Nam và trải dài sang cả Cambodia.
– Điều đó chứng tỏ rằng sự lớn mạnh của công ty Thép Hùng Phát khi được quý khách hàng tín nhiệm và lựa chọn làm nhà cung cấp ống thép xây dựng.
Mua ống thép đúc phi 27 tại Thép Hùng Phát có chính sách giao hàng và hậu mãi như thế nào ?
– Khi quý khách mua hàng tại công ty Thép Hùng Phát sẽ được đội ngũ nhân viên kinh doanh tư vấn tận tình.
– Được nhân viên giao hàng đến tận nơi, đúng số lượng, đủ quy cách, đảm bảo chất lượng.
– Chúng tôi giao hàng đúng thời gian như hợp đồng khi quý khách thương lượng với nhân viên kinh doanh.
– Đảm bảo đúng thời gian, giúp quý khách đẩy nhanh tiến độ, thời gian thi công, tiết kiệm chi phí ở công trình.
– Gọi điện thoại cho chúng tôi để nhận được bản báo giá chi tiết nhất và sự hỗ trợ tận tâm của Thép Hùng Phát.
Bảng giá ống thép đúc tham khảo
STT | Đường Kính OD | Dày | T.Lượng (Kg/mét) | Tiêu chuẩn | Đơn Giá vnđ/kg) | |
1 | DN15 | 21.3 | 2.77 | 1.266 | ASTM-A53/A106 | 22,100 |
2 | DN20 | 27.1 | 2.87 | 1.715 | ASTM A53/A106 | 22,400 |
3 | DN25 | 33.4 | 3.38 | 2.502 | ASTM A53/A106 | 21,300 |
4 | DN25 | 33.4 | 3.40 | 2.515 | ASTM A53/A106 | 21,600 |
5 | DN25 | 33.4 | 4.60 | 3.267 | ASTM A53/A106 | 21,500 |
6 | DN32 | 42.2 | 3.20 | 3.078 | ASTM A53/A106 | 21,300 |
7 | DN32 | 42.2 | 3.50 | 3.340 | ASTM A53/A106 | 21,500 |
8 | DN40 | 48.3 | 3.20 | 3.559 | ASTM A53/A106 | 21,300 |
9 | DN40 | 48.3 | 3.55 | 3.918 | ASTM A53/A106 | 21,200 |
10 | DN40 | 48.3 | 5.10 | 5.433 | ASTM A53/A106 | 21,500 |
11 | DN50 | 60.3 | 3.91 | 5.437 | ASTM A53/A106 | 21,600 |
12 | DN50 | 60.3 | 5.50 | 7.433 | ASTM A53/A106 | 21,500 |
13 | DN65 | 76.0 | 4.00 | 7.102 | ASTM A53/A106 | 21,500 |
14 | DN65 | 76.0 | 4.50 | 7.934 | ASTM A53/A106 | 21,500 |
15 | DN65 | 76.0 | 5.16 | 9.014 | ASTM A53/A106 | 21,500 |
16 | DN80 | 88.9 | 4.00 | 8.375 | ASTM A53/A106 | 21,500 |
17 | DN80 | 88.9 | 5.50 | 11.312 | ASTM A53/A106 | 21,500 |
18 | DN80 | 88.9 | 7.60 | 15.237 | ASTM A53/A106 | 21,500 |
19 | DN100 | 114.3 | 4.50 | 12.185 | ASTM A53/A106 | 21,500 |
20 | DN100 | 114.3 | 6.02 | 16.075 | ASTM A53/A106 | 21,700 |
21 | DN100 | 114.3 | 8.60 | 22.416 | ASTM A53/A106 | 21,700 |
22 | DN125 | 141.3 | 6.55 | 21.765 | ASTM A53/A106 | 21,700 |
23 | DN125 | 141.3 | 7.11 | 23.528 | ASTM A53/A106 | 21,700 |
24 | DN125 | 141.3 | 8.18 | 26.853 | ASTM A53/A106 | 21,700 |
25 | DN150 | 168.3 | 7.11 | 28.262 | ASTM A53/A106 | 21,700 |
26 | DN150 | 168.3 | 8.18 | 32.299 | ASTM A53/A106 | 21,700 |
27 | DN200 | 219.1 | 8.18 | 42.547 | ASTM A53/A106 | 21,700 |
28 | DN200 | 219.1 | 9.55 | 49.350 | ASTM A53/A106 | 21,700 |
29 | DN250 | 273.1 | 9.27 | 60.311 | ASTM A53/A106 | 21,800 |
30 | DN250 | 273.1 | 10.30 | 66.751 | ASTM A53/A106 | 21,800 |
31 | DN300 | 323.9 | 9.27 | 71.924 | ASTM A53/A106 | 21,800 |
32 | DN300 | 323.9 | 10.30 | 79.654 | ASTM A53/A106 | 21,800 |
***: Chú ý: Bảng báo giá chỉ mang tính chất tham khảo. Thị trường thép thay đổi liên tục nên giá ống thép đúc cũng sẽ thay đổi theo. Liên hệ trực tiếp đến Hotline: 0909 938 123 để được báo giá chính xác nhất.
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
ĐC: Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM
Hotline: 0909 938 123 – (028) 2253 5494
Email: duyen@hungphatsteel.com
MST: 0314857483
MXH: Facebook