Tiêu chuẩn ống thép đúc – bất kỳ thép ống đúc nào đều cũng sẽ có những thông số tiêu chuẩn riêng. Hiện nay thép ống đúc có nhiều loại tiêu chuẩn khác nhau như ASTM A106, A53, A192, A179, API 5L X42, X52, X56, X46, X60, X65, X70, X80, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, S235, S275, S355, A333, A335, CT3, CT45, CT50… GOST, JIS, DIN, ANSI, EN.
– Xuất xứ: Nhật Bản , Nga , Hàn Quốc , Châu Âu , Trung Quốc , Việt Nam…
– Đường kính: Phi 10 – Phi 610
– Chiều dài: Ống đúc dài từ 6m-12m.

Thép Hùng Phát phân phối ống thép đúc chất lượng cao, giá rẻ nhất
Công Ty Thép Hùng Phát chuyên cung cấp cho khách hàng nhiều loại ống thép khác nhau từ ống thép đúc, ống thép hàn, ống thép mạ kẽm dùng cho dẫn dầu, dẫn khí. TIÊU CHUẨN: ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L, GOST, JIS, DIN, GB/T…
Chuyên cung cấp Thép ống đúc áp lực, Thép ống đúc đen, Thép ống mạ kẽm.
- Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
- Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
- Dung sai theo quy định của nhà máy sản xuất.
- Cam kết giá tốt nhất thị trường, đảm bảo giao hàng đúng tiến độ thi công của khách hàng, đúng chất lượng hàng hóa yêu cầu.
Ngoài ra chúng tôi còn nhận cắt quy cách, gia công theo yêu cầu của khách hàng.

Giải thích ý nghĩa chữ DN, chữ Phi trong bảng tiêu chuẩn thép ống đúc
Chữ DN
Đây là đơn vị chỉ đường kính trong danh nghĩa của đường tròn tiết diện thanh thép, được đo bằng mm.
Ống thép DN15 hay 15A tương đương với ống thép có đường kính ngoài danh nghĩa là 21mm.
Tuy nhiên, ống thép được sản xuất ở nhiều quốc gia, mỗi quốc gia sẽ có tiêu chuẩn khác nhau. Chính vì thế, đường kính thực tế là khác nhau.
Ví dụ:
- Ống thép DN15 được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM sẽ có đường kính ngoài danh nghĩa là 21.3mm.
- Ống thép DN15 được sản xuất theo tiêu chuẩn BS sẽ có đường kính ngoài danh nghĩa là 21.2mm.
Đường kính trong thực tế (mm) = Đường kính ngoài (mm) – 2 * độ dày (mm)
Chữ Phi
Đây là đơn vị chỉ đường kính ngoài danh nghĩa của đường tròn tiết diện thanh thép, được đo bằng mm.
Đa số khách hàng vẫn thường sử dụng đơn vị phi (Ø) để mua sản phẩm thép ống đen, ống thép hàn.
Ví dụ: phi 21 tức là ống có đường kính ngoài danh nghĩa 21mm.

Bảng tra tiêu chuẩn ống thép đúc đầy đủ nhất
Bảng quy cách thép ống đúc DN6 phi 10.3
Quy cách |
Đường kính O.D (mm) |
Độ dày (mm) |
Trọng Lượng (Kg/m) |
Tiêu chuẩn Độ dày (SCH) |
Thép ống đúc DN6 |
10.3 |
1.24 |
0.28 |
SCH10 |
Thép ống đúc DN6 |
10.3 |
1.45 |
0.32 |
SCH30 |
Thép ống đúc DN6 |
10.3 |
1.73 |
0.37 |
SCH40 |
Thép ống đúc DN6 |
10.3 |
1.73 |
0.37 |
SCH.STD |
Thép ống đúc DN6 |
10.3 |
2.41 |
0.47 |
SCH80 |
Thép ống đúc DN6 |
10.3 |
2.41 |
0.47 |
SCH. XS |
Bảng quy cách thép ống đúc DN8 phi 13.7
Quy cách |
Đường kính O.D (mm) |
Độ dày (mm) |
Trọng Lượng (Kg/m) |
Tiêu chuẩn Độ dày (SCH) |
Thép ống đúc DN8 |
13.7 |
1.65 |
0.49 |
SCH10 |
Thép ống đúc DN8 |
13.7 |
1.85 |
0.54 |
SCH30 |
Thép ống đúc DN8 |
13.7 |
2.24 |
0.63 |
SCH40 |
Thép ống đúc DN8 |
13.7 |
2.24 |
0.63 |
SCH.STD |
Thép ống đúc DN8 |
13.7 |
3.02 |
0.80 |
SCH80 |
Thép ống đúc DN8 |
13.7 |
3.02 |
0.80 |
SCH. XS |
Bảng quy cách thép ống đúc DN10 phi 17.1
Quy cách |
Đường kính O.D (mm) |
Độ dày (mm) |
Trọng Lượng (Kg/m) |
Tiêu chuẩn Độ dày (SCH) |
Thép ống đúc DN10 |
17.1 |
1.65 |
0.63 |
SCH10 |
Thép ống đúc DN10 |
17.1 |
1.85 |
0.70 |
SCH30 |
Thép ống đúc DN10 |
17.1 |
2.31 |
0.84 |
SCH40 |
Thép ống đúc DN10 |
17.1 |
2.31 |
0.84 |
SCH. STD |
Thép ống đúc DN10 |
17.1 |
3.20 |
0.10 |
SCH80 |
Thép ống đúc DN10 |
17.1 |
3.20 |
0.10 |
SCH. XS |
Bảng quy cách thép ống đúc DN15 phi 21.3
Quy cách |
Đường kính O.D (mm) |
Độ dày (mm) |
Trọng Lượng (Kg/m) |
Tiêu chuẩn Độ dày (SCH) |
Thép ống đúc DN15 |
21.3 |
2.11 |
1.00 |
SCH10 |
Thép ống đúc DN15 |
21.3 |
2.41 |
1.12 |
SCH30 |
Thép ống đúc DN15 |
21.3 |
2.77 |
1.27 |
SCH40 |
Thép ống đúc DN15 |
21.3 |
2.77 |
1.27 |
SCH. STD |
Thép ống đúc DN15 |
21.3 |
3.73 |
1.62 |
SCH80 |
Thép ống đúc DN15 |
21.3 |
3.73 |
1.62 |
SCH. XS |
Thép ống đúc DN15 |
21.3 |
4.78 |
1.95 |
SCH160 |
Thép ống đúc DN15 |
21.3 |
7.47 |
2.55 |
SCH. XXS |
Bảng quy cách thép ống đúc D20 phi 27
Quy cách |
Đường kính O.D (mm) |
Độ dày (mm) |
Trọng Lượng (Kg/m) |
Tiêu chuẩn Độ dày (SCH) |
Thép ống đúc DN 20 |
26.7 |
1.65 |
1.02 |
SCH5 |
Thép ống đúc DN 20 |
26.7 |
2.10 |
1.27 |
SCH10 |
Thép ống đúc DN 20 |
26.7 |
2.87 |
1.69 |
SCH40 |
Thép ống đúc DN 20 |
26.7 |
3.91 |
2.20 |
SCH80 |
Thép ống đúc DN 20 |
26.7 |
7.80 |
3.63 |
XXS |
Bảng quy cách thép ống đúc DN25 phi 34
Quy cách |
Đường kính O.D (mm) |
Độ dày (mm) |
Trọng Lượng (Kg/m) |
Tiêu chuẩn Độ dày (SCH) |
Thép ống đúc DN25 |
33.4 |
1.65 |
1.29 |
SCH5 |
Thép ống đúc DN25 |
33.4 |
2.77 |
2.09 |
SCH10 |
Thép ống đúc DN25 |
33.4 |
3.34 |
2.47 |
SCH40 |
Thép ống đúc DN25 |
33.4 |
4.55 |
3.24 |
SCH80 |
Thép ống đúc DN25 |
33.4 |
9.10 |
5.45 |
XXS |
Bảng quy cách thép ống đúc DN32 phi 42
Quy cách |
Đường kính O.D (mm) |
Độ dày (mm) |
Trọng Lượng (Kg/m) |
Tiêu chuẩn Độ dày (SCH) |
Thép ống đúc DN32 |
42.2 |
1.65 |
1.65 |
SCH5 |
Thép ống đúc DN32 |
42.2 |
2.77 |
2.69 |
SCH10 |
Thép ống đúc DN32 |
42.2 |
2.97 |
2.87 |
SCH30 |
Thép ống đúc DN32 |
42.2 |
3.56 |
3.39 |
SCH40 |
Thép ống đúc DN32 |
42.2 |
4.80 |
4.42 |
SCH80 |
Thép ống đúc DN32 |
42.2 |
9.70 |
7.77 |
XXS |
Bảng quy cách thép ống đúc DN40 phi 48.3
Quy cách |
Đường kính O.D (mm) |
Độ dày (mm) |
Trọng Lượng (Kg/m) |
Tiêu chuẩn Độ dày (SCH) |
Thép ống đúc DN40 |
48.3 |
1.65 |
1.90 |
SCH5 |
Thép ống đúc DN40 |
48.3 |
2.77 |
3.11 |
SCH10 |
Thép ống đúc DN40 |
48.3 |
3.20 |
3.56 |
SCH30 |
Thép ống đúc DN40 |
48.3 |
3.68 |
4.05 |
SCH40 |
Thép ống đúc DN40 |
48.3 |
5.08 |
5.41 |
SCH80 |
Thép ống đúc DN40 |
48.3 |
10.10 |
9.51 |
XXS |
Bảng quy cách thép ống đúc DN50 phi 60
Quy cách |
Đường kính O.D (mm) |
Độ dày (mm) |
Trọng Lượng (Kg/m) |
Tiêu chuẩn Độ dày (SCH) |
Thép ống đúc DN50 |
60.3 |
1.65 |
2.39 |
SCH5 |
Thép ống đúc DN50 |
60.3 |
2.77 |
3.93 |
SCH10 |
Thép ống đúc DN50 |
60.3 |
3.18 |
4.48 |
SCH30 |
Thép ống đúc DN50 |
60.3 |
3.91 |
5.43 |
SCH40 |
Thép ống đúc DN50 |
60.3 |
5.54 |
7.48 |
SCH80 |
Thép ống đúc DN50 |
60.3 |
6.35 |
8.44 |
SCH120 |
Thép ống đúc DN50 |
60.3 |
11.07 |
13.43 |
XXS |
Bảng quy cách thép ống đúc DN65 phi 73
Quy cách |
Đường kính O.D (mm) |
Độ dày (mm) |
Trọng Lượng (Kg/m) |
Tiêu chuẩn Độ dày (SCH) |
Thép ống đúc DN65 |
73 |
2.10 |
3.67 |
SCH5 |
Thép ống đúc DN65 |
73 |
3.05 |
5.26 |
SCH10 |
Thép ống đúc DN65 |
73 |
4.78 |
8.04 |
SCH30 |
Thép ống đúc DN65 |
73 |
5.16 |
8.63 |
SCH40 |
Thép ống đúc DN65 |
73 |
7.01 |
11.40 |
SCH80 |
Thép ống đúc DN65 |
73 |
7.60 |
12.25 |
SCH120 |
Thép ống đúc DN65 |
73 |
14.02 |
20.38 |
XXS |
Bảng quy cách thép ống đúc DN65 phi 76
Quy cách |
Đường kính O.D (mm) |
Độ dày (mm) |
Trọng Lượng (Kg/m) |
Tiêu chuẩn Độ dày (SCH) |
Thép ống đúc DN65 |
76 |
2.10 |
3.83 |
SCH5 |
Thép ống đúc DN65 |
76 |
3.05 |
5.48 |
SCH10 |
Thép ống đúc DN65 |
76 |
4.78 |
8.39 |
SCH30 |
Thép ống đúc DN65 |
76 |
5.16 |
9.01 |
SCH40 |
Thép ống đúc DN65 |
76 |
7.01 |
11.92 |
SCH80 |
Thép ống đúc DN65 |
76 |
7.60 |
12.81 |
SCH120 |
Thép ống đúc DN65 |
76 |
14.02 |
21.42 |
XXS |
Bảng quy cách thép ống đúc DN80 phi 90
Quy cách |
Đường kính O.D (mm) |
Độ dày (mm) |
Trọng Lượng (Kg/m) |
Tiêu chuẩn Độ dày (SCH) |
Thép ống đúc DN80 |
88.9 |
2.11 |
4.51 |
SCH5 |
Thép ống đúc DN80 |
88.9 |
3.05 |
6.45 |
SCH10 |
Thép ống đúc DN80 |
88.9 |
4.78 |
9.91 |
SCH30 |
Thép ống đúc DN80 |
88.9 |
5.50 |
11.31 |
SCH40 |
Thép ống đúc DN80 |
88.9 |
7.60 |
15.23 |
SCH80 |
Thép ống đúc DN80 |
88.9 |
8.90 |
17.55 |
SCH120 |
Thép ống đúc DN80 |
88.9 |
15.20 |
27.61 |
XXS |
Bảng quy cách thép ống đúc DN90 phi 101.6
Quy cách |
Đường kính O.D (mm) |
Độ dày (mm) |
Trọng Lượng (Kg/m) |
Tiêu chuẩn Độ dày (SCH) |
Thép ống đúc DN90 |
101.6 |
2.11 |
5.17 |
SCH5 |
Thép ống đúc DN90 |
101.6 |
3.05 |
7.41 |
SCH10 |
Thép ống đúc DN90 |
101.6 |
4.78 |
11.41 |
SCH30 |
Thép ống đúc DN90 |
101.6 |
5.74 |
13.56 |
SCH40 |
Thép ống đúc DN90 |
101.6 |
8.10 |
18.67 |
SCH80 |
Thép ống đúc DN90 |
101.6 |
16.20 |
34.10 |
XXS |
Bảng quy cách thép ống đúc DN100 phi 114.3
Quy cách |
Đường kính O.D (mm) |
Độ dày (mm) |
Trọng Lượng (Kg/m) |
Tiêu chuẩn Độ dày (SCH) |
Thép ống đúc DN100 |
114.3 |
2.11 |
5.83 |
SCH5 |
Thép ống đúc DN100 |
114.3 |
3.05 |
8.36 |
SCH10 |
Thép ống đúc DN100 |
114.3 |
4.78 |
12.90 |
SCH30 |
Thép ống đúc DN100 |
114.3 |
6.02 |
16.07 |
SCH40 |
Thép ống đúc DN100 |
114.3 |
7.14 |
18.86 |
SCH60 |
Thép ống đúc DN100 |
114.3 |
8.56 |
22.31 |
SCH80 |
Thép ống đúc DN100 |
114.3 |
11.10 |
28.24 |
SCH120 |
Thép ống đúc DN100 |
114.3 |
13.50 |
33.54 |
SCH160 |
Bảng quy cách thép ống đúc DN120 phi 127
Quy cách |
Đường kính O.D (mm) |
Độ dày (mm) |
Trọng Lượng (Kg/m) |
Tiêu chuẩn Độ dày (SCH) |
Thép ống đúc DN120 |
127 |
6.3 |
18.74 |
SCH40 |
Thép ống đúc DN120 |
127 |
9.0 |
26.18 |
SCH80 |
Bảng quy cách thép ống đúc DN125 phi 141.3
Quy cách |
Đường kính O.D (mm) |
Độ dày (mm) |
Trọng Lượng (Kg/m) |
Tiêu chuẩn Độ dày (SCH) |
Thép ống đúc DN125 |
141.3 |
2.77 |
9.46 |
SCH5 |
Thép ống đúc DN125 |
141.3 |
3.40 |
11.56 |
SCH10 |
Thép ống đúc DN125 |
141.3 |
6.55 |
21.76 |
SCH40 |
Thép ống đúc DN125 |
141.3 |
9.53 |
30.95 |
SCH80 |
Thép ống đúc DN125 |
141.3 |
14.30 |
44.77 |
SCH120 |
Thép ống đúc DN125 |
141.3 |
18.30 |
55.48 |
SCH160 |
Bảng quy cách thép ống đúc DN150 phi 168.3
Quy cách |
Đường kính O.D (mm) |
Độ dày (mm) |
Trọng Lượng (Kg/m) |
Tiêu chuẩn Độ dày (SCH) |
Thép ống đúc DN150 |
168.3 |
2.78 |
11.34 |
SCH5 |
Thép ống đúc DN150 |
168.3 |
3.40 |
13.82 |
SCH10 |
Thép ống đúc DN150 |
168.3 |
4.78 |
19.27 |
|
Thép ống đúc DN150 |
168.3 |
5.16 |
20.75 |
|
Thép ống đúc DN150 |
168.3 |
6.35 |
25.35 |
|
Thép ống đúc DN150 |
168.3 |
7.11 |
28.25 |
SCH40 |
Thép ống đúc DN150 |
168.3 |
11.00 |
42.65 |
SCH80 |
Thép ống đúc DN150 |
168.3 |
14.30 |
54.28 |
SCH120 |
Thép ống đúc DN150 |
168.3 |
18.30 |
67.66 |
SCH160 |
Bảng quy cách ống thép đúc DN200 phi 219
Quy cách |
Đường kính O.D (mm) |
Độ dày (mm) |
Trọng Lượng (Kg/m) |
Tiêu chuẩn Độ dày (SCH) |
Thép ống đúc DN200 |
219.1 |
2.77 |
14.77 |
SCH5 |
Thép ống đúc DN200 |
219.1 |
3.76 |
19.96 |
SCH10 |
Thép ống đúc DN200 |
219.1 |
6.35 |
33.30 |
SCH20 |
Thép ống đúc DN200 |
219.1 |
7.04 |
36.80 |
SCH30 |
Thép ống đúc DN200 |
219.1 |
8.18 |
42.53 |
SCH40 |
Thép ống đúc DN200 |
219.1 |
10.31 |
53.06 |
SCH60 |
Thép ống đúc DN200 |
219.1 |
12.70 |
64.61 |
SCH80 |
Thép ống đúc DN200 |
219.1 |
15.10 |
75.93 |
SCH100 |
Thép ống đúc DN200 |
219.1 |
18.20 |
90.13 |
SCH120 |
Thép ống đúc DN200 |
219.1 |
20.60 |
100.79 |
SCH140 |
Thép ống đúc DN200 |
219.1 |
23.00 |
111.17 |
SCH160 |
Bảng quy cách thép ống đúc DN250 phi 273
Quy cách |
Đường kính O.D (mm) |
Độ dày (mm) |
Trọng Lượng (Kg/m) |
Tiêu chuẩn Độ dày (SCH) |
Thép ống đúc DN250 |
273.1 |
3.40 |
22.60 |
SCH5 |
Thép ống đúc DN250 |
273.1 |
4.20 |
27.84 |
SCH10 |
Thép ống đúc DN250 |
273.1 |
6.35 |
41.75 |
SCH20 |
Thép ống đúc DN250 |
273.1 |
7.80 |
51.01 |
SCH30 |
Thép ống đúc DN250 |
273.1 |
9.27 |
60.28 |
SCH40 |
Thép ống đúc DN250 |
273.1 |
12.70 |
81.52 |
SCH60 |
Thép ống đúc DN250 |
273.1 |
15.10 |
96.03 |
SCH80 |
Thép ống đúc DN250 |
273.1 |
18.30 |
114.93 |
SCH100 |
Thép ống đúc DN250 |
273.1 |
21.40 |
132.77 |
SCH120 |
Thép ống đúc DN250 |
273.1 |
25.40 |
155.08 |
SCH140 |
Thép ống đúc DN250 |
273.1 |
28.60 |
172.36 |
SCH160 |
Bảng quy cách ống thép đúc DN300 phi 325
Quy cách |
Đường kính O.D (mm) |
Độ dày (mm) |
Trọng Lượng (Kg/m) |
Tiêu chuẩn Độ dày (SCH) |
Thép ống đúc DN300 |
323.9 |
4.20 |
33.10 |
SCH5 |
Thép ống đúc DN300 |
323.9 |
4.57 |
35.97 |
SCH10 |
Thép ống đúc DN300 |
323.9 |
6.35 |
49.70 |
SCH20 |
Thép ống đúc DN300 |
323.9 |
8.38 |
65.17 |
SCH30 |
Thép ống đúc DN300 |
323.9 |
10.31 |
79.69 |
SCH40 |
Thép ống đúc DN300 |
323.9 |
12.70 |
97.42 |
SCH60 |
Thép ống đúc DN300 |
323.9 |
17.45 |
131.81 |
SCH80 |
Thép ống đúc DN300 |
323.9 |
21.40 |
159.57 |
SCH100 |
Thép ống đúc DN300 |
323.9 |
25.40 |
186.89 |
SCH120 |
Thép ống đúc DN300 |
323.9 |
28.60 |
208.18 |
SCH140 |
Thép ống đúc DN300 |
323.9 |
33.30 |
238.53 |
SCH160 |
Bảng quy cách ống thép đúc DN350 phi 355.6
Quy cách |
Đường kính O.D (mm) |
Độ dày (mm) |
Trọng Lượng (Kg/m) |
Tiêu chuẩn Độ dày (SCH) |
Thép ống đúc DN350 |
355.6 |
3.96 |
34.34 |
SCH5s |
Thép ống đúc DN350 |
355.6 |
4.78 |
41.29 |
SCH5 |
Thép ống đúc DN350 |
355.6 |
6.35 |
54.67 |
SCH10 |
Thép ống đúc DN350 |
355.6 |
7.93 |
67.92 |
SCH20 |
Thép ống đúc DN350 |
355.6 |
9.53 |
81.25 |
SCH30 |
Thép ống đúc DN350 |
355.6 |
11.10 |
94.26 |
SCH40 |
Thép ống đúc DN350 |
355.6 |
15.06 |
126.43 |
SCH60 |
Thép ống đúc DN350 |
355.6 |
12.70 |
107.34 |
SCH80S |
Thép ống đúc DN350 |
355.6 |
19.05 |
158.03 |
SCH80 |
Thép ống đúc DN350 |
355.6 |
23.80 |
194.65 |
SCH100 |
Thép ống đúc DN350 |
355.6 |
27.76 |
224.34 |
SCH120 |
Thép ống đúc DN350 |
355.6 |
31.75 |
253.45 |
SCH140 |
Thép ống đúc DN350 |
355.6 |
35.71 |
281.59 |
SCH160 |
Bảng quy cách ống thép đúc DN400 phi 406
Quy cách |
Đường kính O.D (mm) |
Độ dày (mm) |
Trọng Lượng (Kg/m) |
Tiêu chuẩn Độ dày (SCH) |
Thép ống đúc DN400 |
406.4 |
4.20 |
41.64 |
ACH5 |
Thép ống đúc DN400 |
406.4 |
4.78 |
47.32 |
SCH10S |
Thép ống đúc DN400 |
406.4 |
6.35 |
62.62 |
SCH10 |
Thép ống đúc DN400 |
406.4 |
7.93 |
77.89 |
SCH20 |
Thép ống đúc DN400 |
406.4 |
9.53 |
93.23 |
SCH30 |
Thép ống đúc DN400 |
406.4 |
12.70 |
123.24 |
SCH40 |
Thép ống đúc DN400 |
406.4 |
16.67 |
160.14 |
SCH60 |
Thép ống đúc DN400 |
406.4 |
12.70 |
123.24 |
SCH80S |
Thép ống đúc DN400 |
406.4 |
21.40 |
203.08 |
SCH80 |
Thép ống đúc DN400 |
406.4 |
26.20 |
245.53 |
SCH100 |
Thép ống đúc DN400 |
406.4 |
30.90 |
286.00 |
SCH120 |
Thép ống đúc DN400 |
406.4 |
36.50 |
332.79 |
SCH140 |
Thép ống đúc DN400 |
406.4 |
40.50 |
365.27 |
SCH160 |
Bảng quy cách ống thép đúc DN450 phi 457
Quy cách |
Đường kính O.D (mm) |
Độ dày (mm) |
Trọng Lượng (Kg/m) |
Tiêu chuẩn Độ dày (SCH) |
Thép ống đúc DN450 |
457.2 |
4.20 |
46.90 |
SCH 5s |
Thép ống đúc DN450 |
457.2 |
4.20 |
46.90 |
SCH 5 |
Thép ống đúc DN450 |
457.2 |
4.78 |
53.31 |
SCH 10s |
Thép ống đúc DN450 |
457.2 |
6.35 |
70.57 |
SCH 10 |
Thép ống đúc DN450 |
457.2 |
7.92 |
87.71 |
SCH 20 |
Thép ống đúc DN450 |
457.2 |
11.10 |
122.05 |
SCH 30 |
Thép ống đúc DN450 |
457.2 |
9.53 |
105.16 |
SCH 40s |
Thép ống đúc DN450 |
457.2 |
14.30 |
156.11 |
SCH 40 |
Thép ống đúc DN450 |
457.2 |
19.05 |
205.74 |
SCH 60 |
Thép ống đúc DN450 |
457.2 |
12.70 |
139.15 |
SCH 80s |
Thép ống đúc DN450 |
457.2 |
23.80 |
254.25 |
SCH 80 |
Thép ống đúc DN450 |
457.2 |
29.40 |
310.02 |
SCH 100 |
Thép ống đúc DN450 |
457.2 |
34.93 |
363.57 |
SCH 120 |
Thép ống đúc DN450 |
457.2 |
39.70 |
408.55 |
SCH 140 |
Thép ống đúc DN450 |
457.2 |
45.24 |
459.39 |
SCH 160 |
Bảng quy cách ống thép đúc DN500 phi 508
Quy cách |
Đường kính O.D (mm) |
Độ dày (mm) |
Trọng Lượng (Kg/m) |
Tiêu chuẩn Độ dày (SCH) |
Thép ống đúc DN500 |
508 |
4.78 |
59.29 |
SCH 5s |
Thép ống đúc DN500 |
508 |
4.78 |
59.29 |
SCH 5 |
Thép ống đúc DN500 |
508 |
5.54 |
68.61 |
SCH 10s |
Thép ống đúc DN500 |
508 |
6.35 |
78.52 |
SCH 10 |
Thép ống đúc DN500 |
508 |
9.53 |
117.09 |
SCH 20 |
Thép ống đúc DN500 |
508 |
12.70 |
155.05 |
SCH 30 |
Thép ống đúc DN500 |
508 |
9.53 |
117.09 |
SCH 40s |
Thép ống đúc DN500 |
508 |
15.10 |
183.46 |
SCH 40 |
Thép ống đúc DN500 |
508 |
20.60 |
247.49 |
SCH 60 |
Thép ống đúc DN500 |
508 |
12.70 |
155.05 |
SCH 80s |
Thép ống đúc DN500 |
508 |
26.20 |
311.15 |
SCH 80 |
Thép ống đúc DN500 |
508 |
32.50 |
380.92 |
SCH 100 |
Thép ống đúc DN500 |
508 |
38.10 |
441.30 |
SCH 120 |
Thép ống đúc DN500 |
508 |
44.45 |
507.89 |
SCH 140 |
Thép ống đúc DN500 |
508 |
50.00 |
564.46 |
SCH 160 |
Bảng quy cách ống thép DN600 phi 610
Quy cách |
Đường kính O.D (mm) |
Độ dày (mm) |
Trọng Lượng (Kg/m) |
Tiêu chuẩn Độ dày (SCH) |
Thép ống đúc DN600 |
610 |
5.54 |
82.54 |
SCH 5s |
Thép ống đúc DN600 |
610 |
5.54 |
82.54 |
SCH 5 |
Thép ống đúc DN600 |
610 |
6.35 |
94.48 |
SCH 10s |
Thép ống đúc DN600 |
610 |
6.35 |
94.48 |
SCH 10 |
Thép ống đúc DN600 |
610 |
9.53 |
141.05 |
SCH 20 |
Thép ống đúc DN600 |
610 |
14.30 |
209.97 |
SCH 30 |
Thép ống đúc DN600 |
610 |
9.53 |
141.05 |
SCH 40s |
Thép ống đúc DN600 |
610 |
17.45 |
254.87 |
SCH 40 |
Thép ống đúc DN600 |
610 |
24.60 |
354.97 |
SCH 60 |
Thép ống đúc DN600 |
610 |
12.70 |
186.98 |
SCH 80s |
Thép ống đúc DN600 |
610 |
30.90 |
441.07 |
SCH 80 |
Thép ống đúc DN600 |
610 |
38.90 |
547.60 |
SCH 100 |
Thép ống đúc DN600 |
610 |
46.00 |
639.49 |
SCH 120 |
Thép ống đúc DN600 |
610 |
52.40 |
720.20 |
SCH 140 |
Thép ống đúc DN600 |
610 |
59.50 |
807.37 |
SCH 160 |
Thép Hùng Phát là đại lý phân phối thép ống tròn chính hãng, chất lượng cao. Chúng tôi nhập hàng tại các nhà máy trong và ngoài nước, có đầy đủ các loại kích thước khác nhau. Liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin giá bán mới nhất hiện nay.
Hiện nay Thép Hùng Phát còn phân phối các loại Thép ống mạ kẽm Hòa Phát, Thép ống mạ kẽm SEAH, Ống thép size lớn, Ống thép đúc, Ống thép mạ kẽm, Ống thép đen, Thép ống mạ kẽm Việt Đức, Thép góc V,L, Phụ kiện Inox, Van gang Đài Loan, Thép hình u, i, v, h, Thép hộp size lớn, Thép tấm trơn, Phụ kiện hàn giá rẻ
CÔNG TY TNHH THÉP HÙNG PHÁT
ĐC: Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM
Hotline: 0938 437 123 – (028) 2253 5494
Email: duyen@hungphatsteel.com
MST: 0314857483