Đại lý phân phối ống thép đúc tại Kiên Giang

Đại lý phân phối ống thép đúc tại Kiên Giang

Đại lý phân phối ống thép đúc tại Kiên Giang. Quý khách đang muốn tìm mua ống thép đúc thì việc lựa chọn Thép Hùng Phát là điều đúng đắn nhất. Chúng tôi là đơn vị phân phối uy tín nhất tại TPHCM và các tỉnh Miền Nam. Có đầy đủ mọi kích thước thép ống đúc để quý khách lựa chọn. Giá bán cạnh tranh nhất trên thị trường.

Đại lý phân phối ống thép đúc tại Kiên Giang

Thép Hùng Phát chuyên phân phối ống thép đúc tại Kiên Giang với giá rẻ

Thép Hùng Phát là đơn vị chuyên nhập khẩu và phân phối các loại ống thép đúc, ống thép cỡ lớn, ống thép đen, ống thép mạ kẽm tại Kiên Giang. Chúng tôi luôn đặt chất lượng lên hàng đầu, nên sản phẩm mà chúng tôi đưa tới quý khách luôn có chất lượng tốt nhất. Giá cả phải chăng, phù hợp với mọi khách hàng.

Chúng tôi cung cấp ống thép đúc tại Kiên Giang và khắp các tỉnh Miền Nam. Khách hàng có thời gian có thể đến cửa hàng để xem qua một số mẫu ống thép đúc có sẵn tại kho.

Các tiêu chuẩn của ống thép: ASTM A53 – A106 – API 5L (SCH10 – SCH20 – SCH30 – STD – SCH40 – SCH80 – SCH160 – XXS…),

Tại cửa hàng Thép Hùng Phát có đầy đủ kích cỡ ống thép đúc từ DN15 – DN300. Ngoài ra nếu quý khách muốn mua ống thép có kích thước lớn hơn, chúng tôi cũng sẽ đáp ứng nhập hàng theo yêu cầu của quý khách.

Liên hệ với chúng tôi qua Hotline 0909 938 123 để được tư vấn chi tiết.

Và nhận ngay báo giá về các loại ống thép đúc mà khách hàng quan tâm nhé!

Lý do nên mua ống thép đúc tại Thép Hùng Phát

– Thép Hùng Phát là đại lý phân phối lớn, uy tín tại khu vực Miền Nam

– Ống thép đúc luôn có sẵn trong kho. Có đầy đủ kích cỡ khác nhau đáp ứng được yêu cầu của mọi khách hàng

– Giá bán luôn cạnh tranh so với những đơn vị khác. Có chiết khấu khi khách hàng mua với số lượng lớn.

– Ống thép nhập trực tiếp tại nhà máy, có đầy đủ giấy chứng nhận CO, CQ, đảm bảo thép chất lượng tốt

– Hỗ trợ vận chuyển thép đến tận công trình nhanh chóng. Đảm bảo tiến độ công trình.

– Giao hàng đủ số lượng, đúng quy cách, thép còn tốt, không bị cong vênh, hư hỏng.

– Nhân viên tư vấn nhiệt tình. Luôn cập nhật giá chính xác nhất trong ngày cho khách hàng yêu cầu.

– Cung cấp đầy đủ các loại thép ống, thép hộp, thép hình, thép tấm, phụ kiện sắt thép, cóc nối lồng thép….

Đại lý phân phối ống thép đúc tại Kiên Giang

Tham khảo bảng báo giá ống thép đúc mới nhất tại Thép Hùng Phát

Công ty thép Hùng Phát xin gửi tới quý khách hàng bảng giá ống thép đúc mới nhất mà chúng tôi cập nhật tại nhà máy. Tuy nhiên giá chỉ mang tính tham khảo, do thị trường sắt thép có nhiều thay đổi nên giá thép ống đúc cũng sẽ thay đổi theo. Vì vậy quý khách vui lòng liên hệ đến Hotline 0909 938 123 để được báo giá chính xác nhất tại thời điểm quý khách xem.

STT   Đường Kính ODDàyT.Lượng (Kg/mét)Tiêu chuẩn    Đơn Giá vnđ/kg)
1DN1521.32.771.266ASTM A10636,600
2DN2027.12.871.715ASTM A10636,600
3DN2533.43.382.502ASTM A10633,000
4DN3242.23.563.340ASTM A10633,000
5DN4048.33.683.918ASTM A10633,000
6DN5060.33.915.437ASTM A10632,000
7DN6576.05.169.014ASTM A10632,000
8DN8088.94.008.375ASTM A10632,000
9DN8088.95.5011.312ASTM A10632,000
10DN100114.34.5012.185ASTM A10632,000
11DN100114.36.0216.075ASTM A10629,000
12DN100114.38.6022.416ASTM A10631,000
13DN125141.36.5521.765ASTM A10629,000
14DN150168.37.1128.262ASTM A10629,000
15DN200219.18.1842.547ASTM A10629,000
16DN250273.19.2760.311ASTM A10629,000
17DN300323.910.3079.654ASTM A10630,000

Quý khách tham khảo thêm bảng báo giá thép ống mới nhất

*** Lưu ý: Giá thép mà chúng tôi gửi tới quý khách dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết giá bán chính xác nhất trong ngày quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp tại Hotline 0909 938 123

Bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Hòa Phát

Công ty thép Hùng Phát xin gửi đến quý khách bảng giá thép ống mạ kẽm Hòa Phát tham khảo mới nhất

Sản phẩmĐộ dày (mm)Trọng lượng (Kg)Đơn giá (VNĐ/Kg)
Ống thép D21.21.13.2726,500
1.23.5526,500
1.44.126,500
1.85.1726,500
25.6826,500
2.36.4326,500
2.67.2630,500
Ống thép D26.6513.826,500
1.14.1626,500
1.24.5226,500
1.45.2326,500
1.86.6226,500
27.2926,500
2.38.2926,500
2.69.3630,500
Ống thép D33.514.8126,500
1.15.2726,500
1.25.7426,500
1.46.6526,500
1.88.4426,500
29.3226,500
2.310.6226,500
2,611.8930,500
3.214.430,500
Ống thép D42.21.16.6926,500
1.27.2826,500
1.48.4526,500
1.810.7626,500
211.926,500
2.313.5826,500
2.615.2430,500
2.916.8730,500
3,218.630,500
Ống thép D48.11.28.3326,500
Ống thép D48.11.49.6726,500
Ống thép D48.11.510.3426,500
1.812.3326,500
213.6426,500
2.315.5930,500
2.617.530,500
2.919.3830,500
3.221.4230,500
Ống thép D59.91.412.1226,500
1.815.4726,500
217.1326,500
2.319.630,500
2.621.2330,500
2.924.4830,500
3.226.8530,500
Ống thép D75.61.819.6626,500
221.7826,500
2.324.9526,500
2.527.0430,500
2.931.3730,500
3.234.2830,500
Ống thép D88.31.823.0426,500
225.5426,500
2.531.7430,500
2.936.8330,500
3.240.3230,500
Ống thép D113.51.829.7526,500
23326,500
2.541.0630,500
2.947.4830,500
3.252.2330,500

Bảng báo giá ống thép đen Hòa Phát


Sản phẩm
Độ dày (mm)Trọng lượng (Kg)Đơn giá (VNĐ/Kg)
Ống thép D21.21.23.5529,000
1.44.128,000
1.54.3728,000
1.85.1727,500
25.6826,200
2.36.4326,200
2.56.9226,200
Ống thép D26.651.24.5229,000
1.45.2328,000
1.55.5828,000
1.86.6227,500
27.2926,200
2.38.2926,200
2.58.9326,200
Ống thép D33.51.25.7429,000
1.46.6528,000
1.57.128,000
1.88.4427,500
29.3226,200
2.310.6226,200
2.511.4726,200
2.812.7226,200
313.5426,200
3.214.3526,200
Ống thép D38.11.26.5529,000
1.47.628,000
1.58.1228,000
1.89.6727,500
210.6826,200
2.312.1814,550
2.513.1714,550
2.814.6314,550
315.5814,550
3.216.5314,550
Ống thép D42.21.16.6914,550
1.27.2829,000
1.48.4528,000
1.59.0328,000
1.810.7627,500
211.926,200
2.313.5826,200
2.514.6926,200
2.816.3226,200
317.426,200
3.218.4726,200
Ống thép D48.11.28.3329,000
1.49.6728,000
1.510.3428,000
1.812.3327,500
213.6426,200
2.315.5926,200
2.516.8726,200
2.818.7726,200
320.0226,200
3.221.2626,200
Ống thép D59.91.412.1228,000
1.512.9628,000
1.815.4727,500
217.1326,200
2.319.626,200
2.521.2326,200
2.823.6626,200
325.2626,200
3.226.8526,200
Ống thép D75.61.516.4528,000
1.849.6627,500
221.7826,200
2.324.9526,200
2.527.0426,200
2.830.1626,200
332.2326,200
3.234.2826,200
Ống thép D88.31.519.2728,000
1.823.0427,500
225.5426,200
2.329.2726,200
2.531.7426,200
2.835.4226,200
337.8726,200
3.240.326,200
Ống thép D108.01.828.2927,500
231.3726,200
2.335.9726,200
2.539.0326,200
2.845.8626,200
346.6126,200
3.249.6226,200
Ống thép D113.51.829.7527,500
23326,200
2.337.8426,200
2.541.0626,200
2.845.8626,200
349.0526,200
3.252.2326,200
464.8126,200
Ống thép D126.81.833.2927,500
236.9326,200
2.342.3726,200
2.545.9826,200
2.854.3726,200
354.9626,200
3.258.5226,200

Bảng giá ống thép đen

Tham khảo bảng giá ống thép đen mới nhất

Ống ThépĐộ DàyKg/CâyĐơn GiáThành Tiền
Phi 211.0 ly2.9916,15048,289
1.1 ly3.2716,15052,811
1.2 ly3.5516,15057,333
1.4 ly4.116,15066,215
1.5 ly4.3716,15070,576
1.8 ly5.1715,25078,843
2.0 ly5.6815,05085,484
2.5 ly7.7615,050116,788
Phi 271.0 ly3.816,15061,370
1.1 ly4.1616,15067,184
1.2 ly4.5216,15072,998
1.4 ly5.2316,15084,465
1.5 ly5.5816,15090,117
1.8 ly6.6215,250100,955
2.0 ly7.2915,050109,715
2.5 ly8.9315,050134,397
Phi 341.0 ly4.8116,15077,682
1.1 ly5.2716,15085,111
1.2 ly5.7416,15092,701
1.4 ly6.6516,150107,398
1.5 ly7.116,150114,665
1.8 ly8.4415,250128,710
2.0 ly9.3215,050140,266
2.5 ly11.4715,050172,624
2.8 ly12.7215,050191,436
3.0 ly13.5415,050203,777
3.2 ly14.3515,050215,968
Phi 421.0 ly6.116,15098,515
1.1 ly6.6916,150108,044
1.2 ly7.2816,150117,572
1.4 ly8.4516,150136,468
1.5 ly9.0316,150145,835
1.8 ly10.7615,250164,090
2.0 ly11.915,050179,095
2.5 ly14.6915,050221,085
2.8 ly16.3215,050245,616
3.0 ly17.415,050261,870
3.2 ly18.4715,050277,974
3.6 ly22.3615,050336,518
Phi 491.1 ly7.6516,150123,548
1.2 ly8.3316,150134,530
1.4 ly9.6716,150156,171
1.5 ly10.3416,150166,991
1.8 ly12.3315,250188,033
2.0 ly13.6415,050205,282
2.5 ly16.8715,050253,894
2.8 ly18.7715,050282,489
2.9 ly19.415,050291,970
3.0 ly20.0215,050301,301
3.2 ly21.2615,050319,963
3.4 ly22.4915,050338,475
3.8 ly24.9115,050374,896
Phi 601.1 ly9.5716,150154,556
1.2 ly10.4216,150156,821
1.4 ly12.1216,150195,738
1.5 ly12.9616,150209,304
1.8 ly15.4715,250235,918
2.0 ly17.1315,050257,807
2.5 ly21.2315,050319,512
2.8 ly23.6615,050356,083
2.9 ly24.4615,050368,123
3.0 ly25.2615,050380,163
3.5 ly29.2115,050439,611
3.8 ly31.5415,050474,677
4.0 ly33.0915,050498,005
Phi 761.1 ly12.1316,150195,900
1.2 ly13.2116,150213,342
1.4 ly15.3716,150248,226
1.5 ly16.4516,150265,668
1.8 ly19.6615,250299,815
2.0 ly21.7815,050327,789
2.5 ly27.0415,050406,952
2.8 ly30.1615,050453,908
2.9 ly31.215,050469,560
3.0 ly32.2315,050485,062
3.2 ly34.2815,050515,914
3.5 ly37.3415,050561,967
3.8 ly40.3715,050607,569
4.0 ly42.3815,050745,888
Phi 901.4 ly18.516,150        298,775
1.5 ly19.2716,150        311,211
1.8 ly23.0415,250        351,360
2.0 ly25.5415,050        384,377
2.5 ly31.7415,050        477,687
2.8 ly35.4215,050        533,071
2.9 ly36.6515,050        551,583
3.0 ly37.8715,050        569,944
3.2 ly40.315,050        606,515
3.5 ly43.9215,050        660,996
3.8 ly47.5115,050        715,026
4.0 ly49.915,050        750,995
4.5 ly55.815,350        856,530
Phi 1141.4 ly2316,150        371,450
1.8 ly29.7515,250        453,688
2. ly3315,050        496,650
2.4 ly39.4515,050        593,723
2.5 ly41.0615,050        617,953
2.8 ly45.8615,050        690,193
3.0 ly49.0515,050        738,203
3.8 ly61.6815,050        928,284
4.0 ly64.8115,050        975,391
4.5 ly72.5815,350     1,114,103
5.0 ly80.2715,350     1,232,145
6.0 ly95.4415,350     1,465,004
Phi 1273.5 ly63.8616,650     1,063,269
4.0 ly72.6816,650     1,210,122
Phi 1413.96 ly80.4616,650     1,339,659
4.78 ly96.5416,650     1,607,391
Phi 1683.96 ly96.2416,650     1,602,396
4.78 ly115.6216,650     1,925,073
5.16124.5616,650     2,073,924
5.56133.8616,650     2,228,769
Phi 2194.78151.5616,650     2,523,474
5.16163.3216,650     2,719,278
5.56175.6816,650     2,925,072
6.35199.8616,650     3,327,669

Bảng báo giá ống thép đen cỡ lớn

Sản phẩmĐộ dày (mm)Trọng lượng (Kg)Đơn giá (VNĐ/Kg)
Ống thép D2736.35250.529,500
7.8306.0629,500
9.27361.6829,500
Ống thép D323.94.57215.8229,500
6.35298.229,500
8.38391.0229,500
Ống thép D355.64.78247.7429,500
6.35328.0229,500
7.93407.5229,500
9.53487.529,500
11.1565.5629,500
12.7644.0429,500
Ống thép D4066.35375.7229,500
7.93467.3429,500
9.53559.3829,500
12.7739.4429,500
Ống thép D457.26.35526.2629,500
7.93526.2629,500
9.53630.9629,500
11.1732.329,500
Ống thép D5086.35471.1229,500
9.53702.5429,500
12.7930.329,500
Ống thép D6106.35566.8829,500
7.93846.329,500
12.71121.8829,500

Bảng giá ống thép size lớn

Thép Hùng Phát xin gửi đến quý khách bảng báo giá ống thép size lớn tham khảo mới nhất

Thép Ống đen cỡ lớnTrọng lượngĐơn giá
(Kg)(VNĐ/Kg)
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 3.9680.4625,800
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 4.7896.5425,800
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 5.56111.6625,800
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 6.35130.6225,800
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 3.9696.2425,800
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 4.78115.6225,800
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 5.56133.8625,800
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 6.35152.1625,800
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 4.78151.5628,000
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.16163.3228,000
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.56175.6828,000
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 6.35199.8628,000
Ống đen cỡ lớn D273 x 6.35250.5029,500
Ống đen cỡ lớn D273 x 7.8306.0629,500
Ống đen cỡ lớn D273 x 9.27361.6829,500
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 6.35298.2029,500
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 8.38391.0229,500
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35328.0229,500
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 7.93407.5229,500
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 9.53487.5029,500
Ống đen cỡ lớn D406 x 6.35375.7229,500
Ống đen cỡ lớn D406 x 7.93467.3429,500
Ống đen cỡ lớn D406 x 9.53559.3829,500
Ống đen cỡ lớn D406 x 12.7739.4429,500
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 6.35526.2629,500
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 7.93526.2629,500
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 9.53630.9629,500
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 11.1732.3029,500
Ống đen cỡ lớn D508 x 6.35471.1229,500
Ống đen cỡ lớn D508 x 9.53702.5429,500
Ống đen cỡ lớn D610 x 9.53846.3029,500

Đại lý phân phối ống thép đúc tại Kiên Giang uy tín – chất lượng – chuyên nghiệp

Hiện nay trên thị trường có rất nhiều đại lý phân phối ống thép đúc tại khu vực Kiên Giang. Vì vậy bạn rật dễ tìm được một đại lý để tìm mua thép ống. Tuy nhiên để tìm được nhà phân phối ống thép đúc uy tín, giá cả phải chăng, chất lượng tốt là không dễ.

Thép Hùng Phát là một trong những địa chỉ uy tín chuyên phân phối các loại ống thép đúc tại Kiên Giang và khu vực Miền Nam. Chúng tôi kinh doanh nhiều loại ống thép: ống thép đúc, ống thép cỡ lớn, ống thép đen, thép hộp, thép tròn trơn, Ống thép mạ kẽmBảng giá thép hìnhThép hình I, HThép hình U,C, Thép hình u, i, v, hThép hộp đenThép hộp mạ kẽmThép tấm trơnThép tấm chống trượtỐng InoxHộp Inox……

Chúng tôi có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sắt thép. Thép được chúng tôi nhập trực tiếp tại nhà máy nên đảm bảo chất lượng và giá cả cạnh tranh nhất. Quý khách dù có đặt số lượng lớn đến đâu chúng tôi cũng đều sẽ đáp ứng và giao hàng đến tận nơi nhanh chóng.

Khách hàng có nhu cầu mua ống thép liên hệ ngay với Thép Hùng Phát để chúng tôi tư vấn và gởi bảng báo giá ống thép đúc cũng như những sản phẩm khác đến khách hàng.

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT 

ĐC: Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM
Hotline: 0909 938 123 – (028) 2253 5494
Email: duyen@hungphatsteel.com
MST: 0314857483
MXH: Facebook

Đối tác thu mua phế liệu của chúng tôi như: tôn sàn decking, Thu mua phế liệu Nhật Minh, Thu mua phế liệu Phát Thành Đạt, Thu mua phế liệu Hải Đăng, thu mua phế liệu Hưng Thịnh, Mạnh tiến Phát, Tôn Thép Sáng Chinh, Thép Trí Việt, Kho thép trí Việt, thép Hùng Phát, giá cát san lấp, khoan cắt bê tông, dịch vụ taxi nội bài
Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
0971 960 496 0938 261 123 Hotline (24/7)
0938 437 123

Đối tác của vật liệu xây dựng Trường Thịnh Phát Thép hộp, Thép hình, Thép tấm, xà gồ, Thép trí việt

Translate »