Nội dung chính:
Công ty Thép Hùng Phát là đại lý lớn chuyên phân phối các sản phẩm thép hộp tại TPHCM. Chúng tôi cung cấp đủ mọi kích thước, chỉ cần quý khách yêu cầu là chúng tôi sẽ giao ngay đến tận công trình. Liên hệ ngay để biết được bảng báo giá thép hộp tại TPHCM chính xác nhất hôm nay.
Tìm hiểu về thép hộp mạ kẽm là gì?
Thép hộp mạ kẽm là sản phẩm được sản xuất dựa trên dây chuyền mạ kẽm nhúng nóng trên nền tảng thép cán nguội. Mặt hàng này hiện nay rất là được các nhà thầu lựa chọn cho những công trình lớn nhỏ.
Hiện nay sản phẩm này có 2 dạng chính đó là: thép hộp vuông và thép hộp chữ nhật
+ Ưu điểm của sản phẩm mạ kẽm nhúng nóng: tăng độ bền của sản phẩm được mạ kẽm và chống ăn mòn rỉ sét của môi trường bên ngoài.
+ Độ dày từ của sản phẩm mạ kẽm: hiện nay, độ dày của mặt hàng kim loại mạ kẽm đặc biệt như sản phẩm sắt hộp có giao động từ 0.7 ly cho đến 3.5 ly.
Những ứng dụng của sắt hộp
Thực tế, mặt hàng này đã và đang được sử dụng rất nhiều trong các công trình lớn nhỏ. Đặc biệt, với điểm nổi bật nhất của sản phẩm là được những kỹ sư áp dụng để làm khung nhà xưởng hay nhà tiền chế.
Với chất lượng cực cao, giá thành lại rẻ và đem lại sự chắc chắn cũng như thời gian thi công được rút ngắn rất nhiều.
Vì thế mà thép mạ kẽm có tác dụng rất là nhiều trong đời sống của chúng ta hiện nay. Nó không những mang lại cho chúng ta về chất lượng sản phẩm. Mà hơn thế nữa sản phẩm này còn đem đến tự tin chắc chắn cho công trình.
Cập nhật bảng báo giá thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm tại TPHCM mới nhất
Giá mà chúng tôi gửi đến quý khách chỉ mang tính chất tham khảo vì giá thép có thể thay đổi bất cứ lúc nào. Vì vậy quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp đến Hotline: 0909 938 123 để được báo giá chính xác nhất.
>>Xem thêm bảng giá các loại ống thép khác tại đây
Bảng báo giá thép hộp đen mới nhất
Thép Hùng Phát xin gửi đến quý khách bảng giá thép hộp đen tham khảo mới nhất
STT | THÉP HỘP VUÔNG ĐEN | THÉP HỘP CHỮ NHẬT ĐEN | ||||||
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | ĐVT | ĐƠN GIÁ | QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | ĐVT | ĐƠN GIÁ | |
1 | (12X12) | 0.7 | Kg | Liên hệ | (10X20) | 0.8 | Kg | Liên hệ |
2 | 1 | Kg | 29,000 | (13X26) | 0.7 | Kg | Liên hệ | |
3 | (14X14) | 0.7 | Kg | Liên hệ | 0.8 | Kg | Liên hệ | |
4 | 0.9 | Kg | Liên hệ | 0.9 | Kg | Liên hệ | ||
5 | 1 | Kg | 29,000 | 1 | Kg | 29,000 | ||
6 | 1.1 | Kg | 29,000 | 1.2 | Kg | 29,000 | ||
7 | 1.2 | Kg | 29,000 | 1.4 | Kg | 28,000 | ||
8 | (16X16) | 0.7 | Kg | Liên hệ | (20X40) | 0.7 | Kg | Liên hệ |
9 | 0.8 | Kg | Liên hệ | 0.8 | Kg | Liên hệ | ||
10 | 0.9 | Kg | Liên hệ | 0.9 | Kg | Liên hệ | ||
11 | 1 | Kg | 29,000 | 1 | Kg | 29,000 | ||
12 | 1.1 | Kg | 29,000 | 1.2 | Kg | 29,000 | ||
13 | 1.2 | Kg | 29,000 | 1.4 | Kg | 28,000 | ||
14 | (20X20) | 0.7 | Kg | Liên hệ | 1.6 | Kg | 29,000 | |
15 | 0.8 | Kg | Liên hệ | (25X50) | 0.7 | Kg | Liên hệ | |
16 | 0.9 | Kg | Liên hệ | 0.8 | Kg | Liên hệ | ||
17 | 1 | Kg | 29,000 | 0.9 | Kg | Liên hệ | ||
18 | 1.2 | Kg | 29,000 | 1 | Kg | 29,000 | ||
19 | 1.4 | Kg | 28,000 | 1.1 | Kg | 29,000 | ||
20 | (25X25) | 0.7 | Kg | Liên hệ | 1.2 | Kg | 29,000 | |
21 | 0.8 | Kg | Liên hệ | 1.4 | Kg | 28,000 | ||
22 | 0.9 | Kg | Liên hệ | (30X60) | 1 | Kg | 29,000 | |
23 | 1 | Kg | 29,000 | 1.1 | Kg | 29,000 | ||
24 | 1.1 | Kg | 29,000 | 1.2 | Kg | 29,000 | ||
25 | 1.2 | Kg | 29,000 | 1.4 | Kg | 28,000 | ||
26 | 1.4 | Kg | 28,000 | 1.8 | Kg | 27,500 | ||
27 | (30X30) | 0.7 | Kg | 29,000 | (40X80) | 0.9 | Kg | 29,000 |
28 | 0.8 | Kg | 29,000 | 1 | Kg | 29,000 | ||
29 | 0.9 | Kg | 29,000 | 1.1 | Kg | 29,000 | ||
30 | 1 | Kg | 29,000 | 1.2 | Kg | 29,000 | ||
31 | 1.2 | Kg | 29,000 | 1.4 | Kg | 28,000 | ||
32 | 1.4 | Kg | 28,000 | 1.8 | Kg | 27,500 | ||
33 | 1.8 | Kg | 27,500 | (50X100) | 1.2 | Kg | 29,000 | |
34 | (40X40) | 1 | Kg | 29,000 | 1.4 | Kg | 28,000 | |
35 | 1.2 | Kg | 29,000 | 1.8 | Kg | 27,500 | ||
36 | 1.4 | Kg | 28,000 | 2 | Kg | 26,200 | ||
37 | 1.8 | Kg | 27,500 | (60X120) | 1.4 | Kg | 28,000 | |
38 | 2 | Kg | 26,200 | 1.8 | Kg | 27,500 | ||
39 | (50X50) | 1.2 | Kg | 29,000 | 2 | Kg | 26,200 | |
40 | 1.4 | Kg | 28,000 | 2.5 | Kg | 26,200 | ||
41 | 1.8 | Kg | 27,500 | (30X90) | 1.4 | Kg | 28,000 | |
42 | 2 | Kg | 26,200 | (70X140) | Kg | Liên Hệ | ||
43 | (60X60) | 3.2 | Kg | Kg | Liên Hệ | |||
44 | (75X75) | 1.4 | Kg | Liên Hệ | Kg | Liên Hệ | ||
45 | (90X90) | 1.4 | Kg | Liên Hệ | Kg | Liên Hệ |
Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm mới nhất
Thép Hùng Phát xin gửi đến quý khách bảng giá thép hộp mạ kẽmtham khảo mới nhất
STT | THÉP HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM | THÉP HỘP VUÔNG MẠ KẼM | ||||||
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | ĐVT | ĐƠN GIÁ | QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | ĐVT | ĐƠN GIÁ | |
1 | 10*20 | 0.8 | Kg | Liên Hệ | 14*14 | 0.8 | Kg | Liên Hệ |
2 | 0.9 | Kg | Liên Hệ | 0.9 | Kg | Liên Hệ | ||
3 | 1.0 | Kg | 26,500 | 1.0 | Kg | 26,500 | ||
4 | 13*26 | 0.8 | Kg | Liên Hệ | 16*16 | 0.8 | Kg | Liên Hệ |
5 | 0.9 | Kg | Liên Hệ | 0.9 | Kg | Liên Hệ | ||
6 | 1.0 | Kg | 26,500 | 1.0 | Kg | 26,500 | ||
7 | 20*40 | 0.8 | Kg | Liên Hệ | 20*20 | 0.8 | Kg | Liên Hệ |
8 | 1.0 | Kg | 26,500 | 1.0 | Kg | 26,500 | ||
9 | 1.2 | Kg | 26,500 | 1.2 | Kg | 26,500 | ||
10 | 1.4 | Kg | 26,500 | 1.4 | Kg | 26,500 | ||
11 | 1.8 | Kg | 26,500 | 1.8 | Kg | 26,500 | ||
12 | 25*50 | 1.0 | Kg | 26,500 | 25*25 | 1.0 | Kg | 26,500 |
13 | 1.2 | Kg | 26,500 | 1.2 | Kg | 26,500 | ||
14 | 1.4 | Kg | 26,500 | 1.4 | Kg | 26,500 | ||
15 | 1.8 | Kg | 26,500 | 1.8 | Kg | 26,500 | ||
16 | 2.0 | Kg | 26,500 | 2.0 | Kg | 26,500 | ||
17 | 30*60 | 1.0 | Kg | 26,500 | 30*30 | 1.0 | Kg | 26,500 |
18 | 1.2 | Kg | 26,500 | 1.2 | Kg | 26,500 | ||
19 | 1.4 | Kg | 26,500 | 1.4 | Kg | 26,500 | ||
20 | 1.8 | Kg | 26,500 | 1.8 | Kg | 26,500 | ||
21 | 2.0 | Kg | 26,500 | 2.0 | Kg | 26,500 | ||
22 | 2.5 | Kg | 26,500 | 2.5 | Kg | 26,500 | ||
23 | 40*80 | 1.0 | Kg | 26,500 | 40*40 | 1.0 | Kg | 26,500 |
24 | 1.2 | Kg | 26,500 | 1.2 | Kg | 26,500 | ||
25 | 1.4 | Kg | 26,500 | 1.4 | Kg | 26,500 | ||
26 | 1.8 | Kg | 26,500 | 1.8 | Kg | 26,500 | ||
27 | 2.0 | Kg | 26,500 | 2.0 | Kg | 26,500 | ||
28 | 2.5 | Kg | 26,500 | 2.5 | Kg | 26,500 | ||
29 | 50*100 | 1.2 | Kg | 26,500 | 50*50 | 1.2 | Kg | 26,500 |
30 | 1.4 | Kg | 26,500 | 1.4 | Kg | 26,500 | ||
31 | 1.8 | Kg | 26,500 | 1.8 | Kg | 26,500 | ||
32 | 2.0 | Kg | 26,500 | 2.0 | Kg | 26,500 | ||
33 | 2.5 | Kg | 26,500 | 2.5 | Kg | 26,500 | ||
34 | 3.0 | Kg | Liên hệ | 3.0 | Kg | Liên hệ | ||
35 | 60*120 | 1.4 | Kg | 26,500 | 60*60 | 1.4 | Kg | 26,500 |
36 | 1.8 | Kg | 26,500 | 1.8 | Kg | 26,500 | ||
37 | 2.0 | Kg | 26,500 | 2.0 | Kg | 26,500 | ||
38 | 2.5 | Kg | 26,500 | 2.5 | Kg | 26,500 | ||
39 | 3,0 | Kg | Liên hệ | 3,0 | Kg | Liên hệ |
Chứng chỉ CO/CQ đầy đủ
Hóa đơn chứng từ hợp lệ
Báo giá và giao hàng nhanh chóng
Vui lòng liên hệ
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- Sale 1: 0971 960 496 Ms Duyên
- Sale 2: 0938 437 123 Ms Trâm
- Sale 3: 0909 938 123 Ms Ly
- Sale 4: 0938 261 123 Ms Mừng
Địa chỉ mua thép hộp tại TPHCM uy tín – chất lượng
Hiện nay, có rất nhiều đại lý phân phối thép hộp tại TPHCM và Miền Nam. Nhiều khách hàng sẽ không biết được nên chọn đơn vị nào tốt để hợp tác. Hãy đến với Thép Hùng Phát, chúng tôi sẽ tư vấn và hỗ trợ nhiệt tình. Cùng với đó là cung cấp những sản phẩm có chất lượng tốt với giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay.
Thép Hùng Phát có nhiều năm kinh nghiệm phân phối và thương mại sản phẩm thép hộp tại khu vực Miền Nam. Chúng tôi, tự hào là nhà phân phối và cung cấp mặt hàng thép của các thương hiệu nổi tiếng. Vì thép mà chúng tôi được nhập trực tiếp tại nhà máy nên giá sẽ tốt hơn những nơi khác.
Công ty cam kết thời gian giao hàng đúng theo thỏa thuận. Chắc chắn với khách hàng là sẽ đảm bảo tiến độ thi công cho các công trình.
Vì vậy khi quý khách có nhu cầu cần mua thép ống hoặc biết thêm về Thép hộp size lớn, Ống thép đen, Ống thép mạ kẽm, Bảng giá thép hình, Thép hình I, H, Thép hình U,C, Thép tấm trơn, Thép tấm chống trượt, Ống Inox, Hộp Inox….. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và báo giá chi tiết.
Là nhà phân phối và cung cấp các sản phẩm thép hộp lớn uy tín. Mọi chi tiết về giá khách hàng hãy liên hệ ngay cho chúng tôi qua địa chỉ dưới đây.
Chứng chỉ CO/CQ đầy đủ
Hóa đơn chứng từ hợp lệ
Báo giá và giao hàng nhanh chóng
Vui lòng liên hệ
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- Sale 1: 0971 960 496 Ms Duyên
- Sale 2: 0938 437 123 Ms Trâm
- Sale 3: 0909 938 123 Ms Ly
- Sale 4: 0938 261 123 Ms Mừng
MXH: Facebook