Nội dung chính:
Thép Hùng Phát là đại lý phân phối thép hộp cấp 1, chuyên phân phối thép hộp tại TPHCM, Đồng Nai và các tỉnh phía Nam. Các sản phẩm thép hộp đều có chất lượng tốt, giá bán cạnh tranh thường thấp hơn những đơn vị khác. Liên hệ ngay để nhận được bảng báo giá thép hộp tại Đồng Nai tốt nhất hôm nay.
Cập nhật giá thép hộp mỗi ngày tại Thép Hùng Phát
Giá thép hộp được công ty Thép Hùng Phát cập nhật trực tiếp tại nhà máy. Chúng tôi cập nhật đầy đủ giá các loại thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm được sử dụng phổ biến trên thị trường. Với mức giá cạnh tranh nhất thị trường đảm bảo có thể khiến quý khách hài lòng.
Hiện nay Thép Hùng Phát là đơn vị phân phối thép hộp lớn tại khu vực Đồng Nai và các tỉnh phía Nam. Chúng tôi phân phối hai loại chính : thép hộp đen và thép hộp kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 3.5mm, chiều dài cố định 6m và các thông số như sau :
+ Thép hộp chữ nhật : 10×30, 13×26, 20×40, 25×50, 30×60, 40×80, 45×90, 50×100, 60×120, 100×150, 100×200
+ Thép hộp vuông : 12×12, 14×14, 16×16, 20×20, 25×25, 30×30, 40×40, 50×50, 60×60, 75×75, 90×90, 100×100
Ngoài ra chúng tôi còn nhập khẩu các loại thép hộp có những kích thước lớn hơn. Nếu quý khách có nhu cầu thì hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn và báo giá chi tiết.
Các sản phẩm đều được Thép Hùng Phát cập nhật trực tiếp tại nhà máy trong và ngoài nước. Thép được nhập về có đầy đủ chứng chỉ CO, CQ. Vì vậy quý khách hoàn toàn yên tâm về chất lượng. Với nhiều năm hoạt động trong lĩnh vực sắt thép, chúng tôi tự tin mang đến cho quý khách dịch vụ tốt nhất, báo giá tốt nhất.
Cập nhật bảng báo giá thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm tại Đồng Nai mới nhất
Giá mà chúng tôi gửi đến quý khách chỉ mang tính chất tham khảo vì giá thép có thể thay đổi bất cứ lúc nào. Vì vậy quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp đến Hotline: 0909 938 123 để được báo giá chính xác nhất.
Bảng báo giá thép hộp đen mới nhất
Thép Hùng Phát xin gửi đến quý khách bảng giá thép hộp đen tham khảo mới nhất
STT | THÉP HỘP VUÔNG ĐEN | THÉP HỘP CHỮ NHẬT ĐEN | ||||||
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | ĐVT | ĐƠN GIÁ | QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | ĐVT | ĐƠN GIÁ | |
1 | (12X12) | 0.7 | Kg | Liên hệ | (10X20) | 0.8 | Kg | Liên hệ |
2 | 1 | Kg | 29,000 | (13X26) | 0.7 | Kg | Liên hệ | |
3 | (14X14) | 0.7 | Kg | Liên hệ | 0.8 | Kg | Liên hệ | |
4 | 0.9 | Kg | Liên hệ | 0.9 | Kg | Liên hệ | ||
5 | 1 | Kg | 29,000 | 1 | Kg | 29,000 | ||
6 | 1.1 | Kg | 29,000 | 1.2 | Kg | 29,000 | ||
7 | 1.2 | Kg | 29,000 | 1.4 | Kg | 28,000 | ||
8 | (16X16) | 0.7 | Kg | Liên hệ | (20X40) | 0.7 | Kg | Liên hệ |
9 | 0.8 | Kg | Liên hệ | 0.8 | Kg | Liên hệ | ||
10 | 0.9 | Kg | Liên hệ | 0.9 | Kg | Liên hệ | ||
11 | 1 | Kg | 29,000 | 1 | Kg | 29,000 | ||
12 | 1.1 | Kg | 29,000 | 1.2 | Kg | 29,000 | ||
13 | 1.2 | Kg | 29,000 | 1.4 | Kg | 28,000 | ||
14 | (20X20) | 0.7 | Kg | Liên hệ | 1.6 | Kg | 29,000 | |
15 | 0.8 | Kg | Liên hệ | (25X50) | 0.7 | Kg | Liên hệ | |
16 | 0.9 | Kg | Liên hệ | 0.8 | Kg | Liên hệ | ||
17 | 1 | Kg | 29,000 | 0.9 | Kg | Liên hệ | ||
18 | 1.2 | Kg | 29,000 | 1 | Kg | 29,000 | ||
19 | 1.4 | Kg | 28,000 | 1.1 | Kg | 29,000 | ||
20 | (25X25) | 0.7 | Kg | Liên hệ | 1.2 | Kg | 29,000 | |
21 | 0.8 | Kg | Liên hệ | 1.4 | Kg | 28,000 | ||
22 | 0.9 | Kg | Liên hệ | (30X60) | 1 | Kg | 29,000 | |
23 | 1 | Kg | 29,000 | 1.1 | Kg | 29,000 | ||
24 | 1.1 | Kg | 29,000 | 1.2 | Kg | 29,000 | ||
25 | 1.2 | Kg | 29,000 | 1.4 | Kg | 28,000 | ||
26 | 1.4 | Kg | 28,000 | 1.8 | Kg | 27,500 | ||
27 | (30X30) | 0.7 | Kg | 29,000 | (40X80) | 0.9 | Kg | 29,000 |
28 | 0.8 | Kg | 29,000 | 1 | Kg | 29,000 | ||
29 | 0.9 | Kg | 29,000 | 1.1 | Kg | 29,000 | ||
30 | 1 | Kg | 29,000 | 1.2 | Kg | 29,000 | ||
31 | 1.2 | Kg | 29,000 | 1.4 | Kg | 28,000 | ||
32 | 1.4 | Kg | 28,000 | 1.8 | Kg | 27,500 | ||
33 | 1.8 | Kg | 27,500 | (50X100) | 1.2 | Kg | 29,000 | |
34 | (40X40) | 1 | Kg | 29,000 | 1.4 | Kg | 28,000 | |
35 | 1.2 | Kg | 29,000 | 1.8 | Kg | 27,500 | ||
36 | 1.4 | Kg | 28,000 | 2 | Kg | 26,200 | ||
37 | 1.8 | Kg | 27,500 | (60X120) | 1.4 | Kg | 28,000 | |
38 | 2 | Kg | 26,200 | 1.8 | Kg | 27,500 | ||
39 | (50X50) | 1.2 | Kg | 29,000 | 2 | Kg | 26,200 | |
40 | 1.4 | Kg | 28,000 | 2.5 | Kg | 26,200 | ||
41 | 1.8 | Kg | 27,500 | (30X90) | 1.4 | Kg | 28,000 | |
42 | 2 | Kg | 26,200 | (70X140) | Kg | Liên Hệ | ||
43 | (60X60) | 3.2 | Kg | Kg | Liên Hệ | |||
44 | (75X75) | 1.4 | Kg | Liên Hệ | Kg | Liên Hệ | ||
45 | (90X90) | 1.4 | Kg | Liên Hệ | Kg | Liên Hệ |
Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm mới nhất
Thép Hùng Phát xin gửi đến quý khách bảng giá thép hộp mạ kẽm tham khảo mới nhất
STT | THÉP HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM | THÉP HỘP VUÔNG MẠ KẼM | ||||||
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | ĐVT | ĐƠN GIÁ | QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | ĐVT | ĐƠN GIÁ | |
1 | 10*20 | 0.8 | Kg | Liên Hệ | 14*14 | 0.8 | Kg | Liên Hệ |
2 | 0.9 | Kg | Liên Hệ | 0.9 | Kg | Liên Hệ | ||
3 | 1.0 | Kg | 26,500 | 1.0 | Kg | 26,500 | ||
4 | 13*26 | 0.8 | Kg | Liên Hệ | 16*16 | 0.8 | Kg | Liên Hệ |
5 | 0.9 | Kg | Liên Hệ | 0.9 | Kg | Liên Hệ | ||
6 | 1.0 | Kg | 26,500 | 1.0 | Kg | 26,500 | ||
7 | 20*40 | 0.8 | Kg | Liên Hệ | 20*20 | 0.8 | Kg | Liên Hệ |
8 | 1.0 | Kg | 26,500 | 1.0 | Kg | 26,500 | ||
9 | 1.2 | Kg | 26,500 | 1.2 | Kg | 26,500 | ||
10 | 1.4 | Kg | 26,500 | 1.4 | Kg | 26,500 | ||
11 | 1.8 | Kg | 26,500 | 1.8 | Kg | 26,500 | ||
12 | 25*50 | 1.0 | Kg | 26,500 | 25*25 | 1.0 | Kg | 26,500 |
13 | 1.2 | Kg | 26,500 | 1.2 | Kg | 26,500 | ||
14 | 1.4 | Kg | 26,500 | 1.4 | Kg | 26,500 | ||
15 | 1.8 | Kg | 26,500 | 1.8 | Kg | 26,500 | ||
16 | 2.0 | Kg | 26,500 | 2.0 | Kg | 26,500 | ||
17 | 30*60 | 1.0 | Kg | 26,500 | 30*30 | 1.0 | Kg | 26,500 |
18 | 1.2 | Kg | 26,500 | 1.2 | Kg | 26,500 | ||
19 | 1.4 | Kg | 26,500 | 1.4 | Kg | 26,500 | ||
20 | 1.8 | Kg | 26,500 | 1.8 | Kg | 26,500 | ||
21 | 2.0 | Kg | 26,500 | 2.0 | Kg | 26,500 | ||
22 | 2.5 | Kg | 26,500 | 2.5 | Kg | 26,500 | ||
23 | 40*80 | 1.0 | Kg | 26,500 | 40*40 | 1.0 | Kg | 26,500 |
24 | 1.2 | Kg | 26,500 | 1.2 | Kg | 26,500 | ||
25 | 1.4 | Kg | 26,500 | 1.4 | Kg | 26,500 | ||
26 | 1.8 | Kg | 26,500 | 1.8 | Kg | 26,500 | ||
27 | 2.0 | Kg | 26,500 | 2.0 | Kg | 26,500 | ||
28 | 2.5 | Kg | 26,500 | 2.5 | Kg | 26,500 | ||
29 | 50*100 | 1.2 | Kg | 26,500 | 50*50 | 1.2 | Kg | 26,500 |
30 | 1.4 | Kg | 26,500 | 1.4 | Kg | 26,500 | ||
31 | 1.8 | Kg | 26,500 | 1.8 | Kg | 26,500 | ||
32 | 2.0 | Kg | 26,500 | 2.0 | Kg | 26,500 | ||
33 | 2.5 | Kg | 26,500 | 2.5 | Kg | 26,500 | ||
34 | 3.0 | Kg | Liên hệ | 3.0 | Kg | Liên hệ | ||
35 | 60*120 | 1.4 | Kg | 26,500 | 60*60 | 1.4 | Kg | 26,500 |
36 | 1.8 | Kg | 26,500 | 1.8 | Kg | 26,500 | ||
37 | 2.0 | Kg | 26,500 | 2.0 | Kg | 26,500 | ||
38 | 2.5 | Kg | 26,500 | 2.5 | Kg | 26,500 | ||
39 | 3,0 | Kg | Liên hệ | 3,0 | Kg | Liên hệ |
Bảng giá thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm Hòa Phát
Địa chỉ mua thép hộp tại Đồng Nai uy tín – chất lượng
Hiện nay, có rất nhiều đại lý phân phối thép hộp tại Đồng Nai và Miền Nam. Tuy nhiên, nếu không chọn đúng đại lý uy tín bạn sẽ dễ mua phải sản phẩm kém chất lượng hoặc giá thành chênh lệch quá cao so với thực tế. Vì vậy hãy đến với Thép Hùng Phát, chúng tôi sẽ tư vấn và hỗ trợ nhiệt tình. Cùng với đó là cung cấp những sản phẩm có chất lượng tốt với giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay.
Thép Hùng Phát có nhiều năm kinh nghiệm phân phối và thương mại sản phẩm thép hộp tại khu vực Miền Nam. Chúng tôi, tự hào là nhà phân phối và cung cấp mặt hàng thép của các thương hiệu nổi tiếng. Đến với Thép Hùng Phát quý khách hoàn toàn yên tâm vì:
- Chúng tôi cung cấp đa dạng các loại thép hộp chất lượng cao phục vụ nhu cầu mua hàng số lượng lớn
- Bảng giá được niêm yết, công khai và thường xuyên được cập nhật đảm bảo thông tin minh bạch
- Thời gian giao hàng nhanh chóng đảm bảo tiến độ công việc
- Đội ngũ chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp, tận tình. Sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ khách hàng 24/7
- Có chính sách ưu đãi dành riêng cho khách hàng thân thiết và khách mua hàng số lượng lớn.
Vì vậy khi quý khách có nhu cầu cần mua thép ống hoặc biết thêm về Thép hộp size lớn, Ống thép đen, Ống thép mạ kẽm, Bảng giá thép hình, Thép hình I, H, Thép hình U,C, Thép tấm trơn, Thép tấm chống trượt, Ống Inox, Hộp Inox….. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và báo giá chi tiết.
Là nhà phân phối và cung cấp các sản phẩm thép hộp lớn uy tín. Mọi chi tiết về giá khách hàng hãy liên hệ ngay cho chúng tôi qua địa chỉ dưới đây.
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
ĐC: Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM
Hotline: 0909 938 123 – (028) 2253 5494
Email: duyen@hungphatsteel.com
MST: 0314857483
MXH: Facebook