Nội dung chính:
Thép hình Miền Nam – Hiện nay nhà máy thép Miền Nam cho ra 2 sản phẩm thép hình chính đó là thép hình U và V. Các sản phẩm thép hình này đang dần được nhiều khách hàng tin dùng. Thép được sản xuất trên dây truyền công nghệ hiện đại, cho ra chất lượng sản phẩm cực tốt, chắc chắn, độ bền cao, khả năng chịu lực và tải trọng lớn. Dưới đây là một số thông tin, bảng tra trọng lượng và giá bán mới nhất hiện nay.
Thông tin về thép hình Miền Nam
Chủng loại và kích thước
Chiều dài bó: 6m; 12m
Trọng lượng bó: 2000kg(6m) – 4000kg(12m).
Yêu cầu kỹ thuật
Chủng loại sản phẩm | Quy cách | Tiêu chuẩn áp dụng |
---|---|---|
Thép góc V40 ÷ V100 | Thanh | TCVN 7571-1 : 2019 JIS G 3192:2014 JIS G 3101 :2010 |
Thép chữ C (U) U50 ÷ U100 | Thanh | TCVN 7571-11 : 2019 JIS G 3192:2014 JIS G 3101:2010 |
Bảng quy cách trọng lượng thép hình V Miền Nam
Mô Tả Quy Cách Sản Phẩm | Chiều dài | kg/m | kg/cây |
V 25 x 25 x 2.5ly | 6 | 0.92 | 5.5 |
V 25 x 25 x 3ly | 6 | 1.12 | 6.7 |
V 30 x 30 x 2.0ly | 6 | 0.83 | 5.0 |
V 30 x 30 x 2.5ly | 6 | 0.92 | 5.5 |
V 30 x 30 x 3ly | 6 | 1.25 | 7.5 |
V 30 x 30 x 3ly | 6 | 1.36 | 8.2 |
V 40 x 40 x 2ly | 6 | 1.25 | 7.5 |
V 40 x 40 x 2.5ly | 6 | 1.42 | 8.5 |
V 40 x 40 x 3ly | 6 | 1.67 | 10.0 |
V 40 x 40 x 3.5ly | 6 | 1.92 | 11.5 |
V 40 x 40 x 4ly | 6 | 2.08 | 12.5 |
V 40 x 40 x 5ly | 6 | 2.95 | 17.7 |
V 45 x 45 x 4ly | 6 | 2.74 | 16.4 |
V 45 x 45 x 5ly | 6 | 3.38 | 20.3 |
V 50 x 50 x 3ly | 6 | 2.17 | 13.0 |
V 50 x 50 x 3,5ly | 6 | 2.50 | 15.0 |
V 50 x 50 x 4ly | 6 | 2.83 | 17.0 |
V 50 x 50 x 4.5ly | 6 | 3.17 | 19.0 |
V 50 x 50 x 5ly | 6 | 3.67 | 22.0 |
V 60 x 60 x 4ly | 6 | 3.68 | 22.1 |
V 60 x 60 x 5ly | 6 | 4.55 | 27.3 |
V 60 x 60 x 6ly | 6 | 5.37 | 32.2 |
V 63 x 63 x 4ly | 6 | 3.58 | 21.5 |
V 63 x 63 x5ly | 6 | 4.50 | 27.0 |
V 63 x 63 x 6ly | 6 | 4.75 | 28.5 |
V 65 x 65 x 5ly | 6 | 5.00 | 30.0 |
V 65 x 65 x 6ly | 6 | 5.91 | 35.5 |
V 65 x 65 x 8ly | 6 | 7.66 | 46.0 |
V 70 x 70 x 5.0ly | 6 | 5.17 | 31.0 |
V 70 x 70 x 6.0ly | 6 | 6.83 | 41.0 |
V 70 x 70 x 7ly | 6 | 7.38 | 44.3 |
V 75 x 75 x 4.0ly | 6 | 5.25 | 31.5 |
V 75 x 75 x 5.0ly | 6 | 5.67 | 34.0 |
V 75 x 75 x 6.0ly | 6 | 6.25 | 37.5 |
V 75 x 75 x 7.0ly | 6 | 6.83 | 41.0 |
V 75 x 75 x 8.0ly | 6 | 8.67 | 52.0 |
V 75 x 75 x 9ly | 6 | 9.96 | 59.8 |
V 75 x 75 x 12ly | 6 | 13.00 | 78.0 |
V 80 x 80 x 6.0ly | 6 | 6.83 | 41.0 |
V 80 x 80 x 7.0ly | 6 | 8.00 | 48.0 |
V 80 x 80 x 8.0ly | 6 | 9.50 | 57.0 |
V 90 x 90 x 6ly | 6 | 8.28 | 49.7 |
V 90 x 90 x 7,0ly | 6 | 9.50 | 57.0 |
V 90 x 90 x 8,0ly | 6 | 12.00 | 72.0 |
V 90 x 90 x 9ly | 6 | 12.10 | 72.6 |
V 90 x 90 x 10ly | 6 | 13.30 | 79.8 |
V 90 x 90 x 13ly | 6 | 17.00 | 102.0 |
V 100 x 100 x 7ly | 6 | 10.48 | 62.9 |
V 100 x 100 x 8,0ly | 6 | 12.00 | 72.0 |
V 100 x 100 x 9,0ly | 6 | 13.00 | 78.0 |
V 100 x 100 x 10,0ly | 6 | 15.00 | 90.0 |
V 100 x 100 x 12ly | 6 | 10.67 | 64.0 |
V 100 x 100 x 13ly | 6 | 19.10 | 114.6 |
V 120 x 120 x 8ly | 6 | 14.70 | 88.2 |
V 120 x 120 x 10ly | 6 | 18.17 | 109.0 |
V 120 x 120 x 12ly | 6 | 21.67 | 130.0 |
V 120 x 120 x 15ly | 6 | 21.60 | 129.6 |
V 120 x 120 x 18ly | 6 | 26.70 | 160.2 |
V 130 x 130 x 9ly | 6 | 17.90 | 107.4 |
V 130 x 130 x 10ly | 6 | 19.17 | 115.0 |
V 130 x 130 x 12ly | 6 | 23.50 | 141.0 |
V 130 x 130 x 15ly | 6 | 28.80 | 172.8 |
V 150 x 150 x 10ly | 6 | 22.92 | 137.5 |
V 150 x 150 x 12ly | 6 | 27.17 | 163.0 |
V 150 x 150 x 15ly | 6 | 33.58 | 201.5 |
V 150 x 150 x 18ly | 6 | 39.8 | 238.8 |
V 150 x 150 x 19ly | 6 | 41.9 | 251.4 |
V 150 x 150 x 20ly | 6 | 44 | 264 |
V 175 x 175 x 12ly | 6 | 31.8 | 190.8 |
V 175 x 175 x 15ly | 6 | 39.4 | 236.4 |
V 200 x 200 x 15ly | 6 | 45.3 | 271.8 |
V 200 x 200 x 16ly | 6 | 48.2 | 289.2 |
V 200 x 200 x 18ly | 6 | 54 | 324 |
V 200 x 200 x 20ly | 6 | 59.7 | 358.2 |
V 200 x 200 x 24ly | 6 | 70.8 | 424.8 |
V 200 x 200 x 25ly | 6 | 73.6 | 441.6 |
V 200 x 200 x 26ly | 6 | 76.3 | 457.8 |
V 250 x 250 x 25ly | 6 | 93.7 | 562.2 |
V 250 x 250 x 35ly | 6 | 128 | 768 |
Bảng giá thép hình V Miền Nam mới nhất hiện nay
Dưới đây là bảng giá thép hình V Miền Nam được cập nhật mới nhất hiện nay. Mời các bạn tham khảo
TT | QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | KG/CÂY | ĐƠN GIÁ CÂY 6M | |||
THÉP V ĐEN | THÉP V MẠ KẼM | THÉP V MẠ KẼM NHÚNG NÓNG | |||||
KG | CÂY 6M | ||||||
1 | V63*63 | 3.00 | 21.00 | 12,000 | 252,000 | 336,000 | 477,855 |
2 | 3.50 | 23.00 | 12,000 | 276,000 | 368,000 | 523,365 | |
3 | 3.80 | 24.00 | 12,000 | 288,000 | 384,000 | 546,120 | |
4 | 4.00 | 25.00 | 12,000 | 300,000 | 400,000 | 568,875 | |
5 | 4.30 | 26.00 | 12,000 | 312,000 | 416,000 | 591,630 | |
6 | 4.50 | 27.00 | 12,000 | 324,000 | 432,000 | 600,548 | |
7 | 4.80 | 28.00 | 12,000 | 336,000 | 448,000 | 622,790 | |
8 | 5.00 | 29.00 | 12,000 | 348,000 | 464,000 | 645,033 | |
9 | 5.50 | 30.00 | 12,000 | 360,000 | 480,000 | 667,275 | |
10 | 6.00 | 31.00 | 12,000 | 372,000 | 496,000 | 689,518 | |
11 | V70*70 | 5.00 | 32.00 | 12,300 | 393,600 | 521,600 | 721,600 |
12 | 6.00 | 37.00 | 12,300 | 455,100 | 603,100 | 834,350 | |
13 | 7.00 | 42.00 | 12,300 | 516,600 | 684,600 | 947,100 | |
14 | 8.00 | 48.00 | 12,300 | 590,400 | 782,400 | 1,082,400 | |
15 | V75*75 | 5.00 | 34.00 | 12,300 | 418,200 | 554,200 | 707,455 |
16 | 6.00 | 39.00 | 12,300 | 479,700 | 635,700 | 811,493 | |
17 | 7.00 | 46.00 | 12,300 | 565,800 | 749,800 | 957,145 | |
18 | 8.00 | 52.00 | 12,300 | 639,600 | 847,600 | 1,081,990 | |
19 | V80*80 | 6.00 | 42.00 | 12,600 | 529,200 | 697,200 | 886,830 |
20 | 7.00 | 48.00 | 12,600 | 604,800 | 796,800 | 1,013,520 | |
21 | 8.00 | 56.00 | 12,600 | 705,600 | 929,600 | 1,182,440 | |
22 | V90*90 | 7.00 | 56.00 | 12,600 | 705,600 | 929,600 | 1,182,440 |
23 | 8.00 | 62.00 | 12,600 | 781,200 | 1,029,200 | 1,309,130 | |
24 | 9.00 | 70.00 | 12,600 | 882,000 | 1,162,000 | 1,478,050 | |
25 | V100*100 | 7.00 | 62.00 | 12,600 | 781,200 | 1,029,200 | 1,309,130 |
26 | 8.00 | 67.00 | 12,600 | 844,200 | 1,112,200 | 1,414,705 | |
27 | 10.00 | 84.00 | 12,600 | 1,058,400 | 1,394,400 | 1,773,660 | |
28 | 10.00 | 90.00 | 12,600 | 1,134,000 | 1,494,000 | 1,900,350 | |
29 | V120*120 | 8.00 | 88.20 | 13,000 | 1,146,600 | 1,499,400 | 1,898,505 |
30 | 10.00 | 109.20 | 13,000 | 1,419,600 | 1,856,400 | 2,350,530 | |
31 | 12.00 | 130.20 | 13,000 | 1,692,600 | 2,213,400 | 2,802,555 | |
32 | V125*125 | 10.00 | 114.78 | 13,000 | 1,492,140 | 1,951,260 | 2,470,640 |
33 | 12.00 | 136.20 | 13,000 | 1,770,600 | 2,315,400 | 2,931,705 | |
34 | V130*130 | 10.00 | 118.80 | 13,000 | 1,544,400 | 2,019,600 | 2,557,170 |
35 | 12.00 | 140.40 | 13,000 | 1,825,200 | 2,386,800 | 3,022,110 | |
36 | V150*150 | 10.00 | 138.00 | 14,500 | 2,001,000 | 2,553,000 | 3,182,625 |
37 | 12.00 | 163.98 | 14,500 | 2,377,710 | 3,033,630 | 3,781,789 | |
38 | 15.00 | 201.60 | 14,500 | 2,923,200 | 3,729,600 | 4,649,400 |
Lưu ý:
+ Bảng giá trên chưa bao gồm phí VAT(10%)
+ Bảng giá trên chỉ mang tính tham khảo, sẽ biến động theo thị trường. Để biết giá cụ thể tại thời điểm bạn mua. Vui lòng liên hệ theo Hotline: 0938.437.123 – 0938.261.123 – 0909.938.123
>>Xem thêm bảng giá các loại ống thép khác tại đây
Chứng chỉ CO/CQ đầy đủ
Hóa đơn chứng từ hợp lệ
Báo giá và giao hàng nhanh chóng
Vui lòng liên hệ
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- Sale 1: 0971 960 496 Ms Duyên
- Sale 2: 0938 437 123 Ms Trâm
- Sale 3: 0909 938 123 Ms Ly
- Sale 4: 0938 261 123 Ms Mừng
Tham khảo thêm:
Thép ống mạ kẽm Hòa Phát
Thép ống mạ kẽm SEAH
Ống thép size lớn
Ống thép đúc
Ống thép mạ kẽm
Ống thép đen
Thép ống mạ kẽm Việt Đức
Phụ kiện đúc
Tôn kẽm, tôn mạ màu
Cóc nối lồng thép
Bulong, ốc vít
Đồng hồ lưu lượng