Ống thép đen phi 34 DN25 Hòa Phát tiêu chuẩn SCH20, SCH40, SCH80

Ống thép đen phi 34 DN25 Hòa Phát tiêu chuẩn SCH20, SCH40, SCH80

Ống thép đen phi 34 DN25 Hòa Phát tiêu chuẩn SCH20, SCH40, SCH80 được công ty Thép Hùng Phát phân phối với giá rẻ. Thép được nhập trực tiếp tại nhà máy đảm bảo chất lượng tốt. Liên hệ ngay để nhận được giá bán tốt nhất hiện nay.

Ống thép đen phi 34 DN25 Hòa Phát tiêu chuẩn SCH20, SCH40, SCH80

Thép Hùng Phát – Đại lý phân phối thép ống uy tín

✅ Giá ống thép đen phi 34 cạnh tranh nhất ⭐Giá thép luôn được cập nhật thường xuyên và chính xác tại nhà máy. Cam kết giá cạnh tranh nhất trên thị trường
✅ Vận chuyển uy tín ⭐Vận chuyển nhanh chóng đến tận chân công trình. Đảm bảo giao đúng số lượng, đúng quý cách, đúng thời gian.
✅ Ống thép đen phi 34 chính hãng ⭐Ống thép đen phi 34 được nhập trực tiếp tại nhà máy. Có đầy đủ giấy tờ nguồn gốc, chứng chỉ chất lượng CO, CQ
✅ Tư vấn miễn phí ⭐Tư vấn chi tiết giá và các loại thép mà quý khách yêu cầu

Ống thép đen phi 34 DN25 Hòa Phát tiêu chuẩn SCH20, SCH40, SCH80

  • Công ty Thép Hùng Phát, chuyên cung cấp ống thép đen không chỉ tại TPHCM mà còn cả các tỉnh khu vực Phía Nam.
  • Ống thép đen phi 34 được sử dụng trong hệ thống phòng cháy chữa cháy, ống dẫn nước sinh hoạt, gia công cơ khí công – nông nghiệp, thiết kế nội thất…

Tiêu chuẩn ống thép đen phi 34 DN25

  • Mác thép: A106
  • Tiêu chuẩn : ASTM, DIN, JIS, EN…
  • Đường kính danh nghĩa: DN35, phi 34
  • Độ dày: 2,77; 2,9; 3,38; 4,55; 6,35.
  • Độ dài: 6m, 12m.
  • Ống thép được sản xuất tại nhà máy nên luôn có giấy tờ hóa đơn kiểm định chất lượng.

Bảng tiêu chuẩn ống thép đen phi 34 DN25 Hòa Phát

Thép ống đen Đường kính ống thép Tiêu chuẩn độ dày Độ dày Trọng lượng
DN mm mm SCH Kg/m
DN25 33,5 1,65 SCH5 1,29
DN25 33,5 2,77 SCH10 2,09
DN25 33,5 3,34 SCH40 2,47
DN25 33,5 4,55 SCH80 3,24
DN25 33,5 9,1 XXS 5,45

Ống thép đen phi 34 DN25 Hòa Phát mua ở đâu giá rẻ tại TPHCM?

– Chúng tôi, Công ty Thép Hùng Phát là thương hiệu uy tín. Cung cấp ống thép đúcống thép mạ kẽmống thép size lớn nhập khẩu giá rẻ.

– Khách hàng sẽ có sự lựa chọn khi đến với chúng tôi.

– Mọi thắc mắc của khách hàng sẽ được giải đáp trực tiếp bằng sản phẩm, hoặc bảng báo giá chi tiết. Mọi sản phẩm chất lượng cao đều có ở thép Hùng Phát. Nên quý khách không cần phải tốn công tìm kiếm ở các đại lý nhỏ lẻ.

– Quý khách hàng đang quan tâm chất lượng và sản phẩm ống thép đen phi 34. Hãy gọi cho chúng tôi để nhận được dịch vụ hỗ trợ tốt nhất từ Thép Hùng Phát.

Tham khảo bảng giá ống thép đen mới nhất

Ống Thép Độ Dày Kg/Cây Đơn Giá Thành Tiền
Phi 21 1.0 ly 2.99 16,150 48,289
1.1 ly 3.27 16,150 52,811
1.2 ly 3.55 16,150 57,333
1.4 ly 4.1 16,150 66,215
1.5 ly 4.37 16,150 70,576
1.8 ly 5.17 15,250 78,843
2.0 ly 5.68 15,050 85,484
2.5 ly 7.76 15,050 116,788
Phi 27 1.0 ly 3.8 16,150 61,370
1.1 ly 4.16 16,150 67,184
1.2 ly 4.52 16,150 72,998
1.4 ly 5.23 16,150 84,465
1.5 ly 5.58 16,150 90,117
1.8 ly 6.62 15,250 100,955
2.0 ly 7.29 15,050 109,715
2.5 ly 8.93 15,050 134,397
Phi 34 1.0 ly 4.81 16,150 77,682
1.1 ly 5.27 16,150 85,111
1.2 ly 5.74 16,150 92,701
1.4 ly 6.65 16,150 107,398
1.5 ly 7.1 16,150 114,665
1.8 ly 8.44 15,250 128,710
2.0 ly 9.32 15,050 140,266
2.5 ly 11.47 15,050 172,624
2.8 ly 12.72 15,050 191,436
3.0 ly 13.54 15,050 203,777
3.2 ly 14.35 15,050 215,968
Phi 42 1.0 ly 6.1 16,150 98,515
1.1 ly 6.69 16,150 108,044
1.2 ly 7.28 16,150 117,572
1.4 ly 8.45 16,150 136,468
1.5 ly 9.03 16,150 145,835
1.8 ly 10.76 15,250 164,090
2.0 ly 11.9 15,050 179,095
2.5 ly 14.69 15,050 221,085
2.8 ly 16.32 15,050 245,616
3.0 ly 17.4 15,050 261,870
3.2 ly 18.47 15,050 277,974
3.6 ly 22.36 15,050 336,518
Phi 49 1.1 ly 7.65 16,150 123,548
1.2 ly 8.33 16,150 134,530
1.4 ly 9.67 16,150 156,171
1.5 ly 10.34 16,150 166,991
1.8 ly 12.33 15,250 188,033
2.0 ly 13.64 15,050 205,282
2.5 ly 16.87 15,050 253,894
2.8 ly 18.77 15,050 282,489
2.9 ly 19.4 15,050 291,970
3.0 ly 20.02 15,050 301,301
3.2 ly 21.26 15,050 319,963
3.4 ly 22.49 15,050 338,475
3.8 ly 24.91 15,050 374,896
Phi 60 1.1 ly 9.57 16,150 154,556
1.2 ly 10.42 16,150 156,821
1.4 ly 12.12 16,150 195,738
1.5 ly 12.96 16,150 209,304
1.8 ly 15.47 15,250 235,918
2.0 ly 17.13 15,050 257,807
2.5 ly 21.23 15,050 319,512
2.8 ly 23.66 15,050 356,083
2.9 ly 24.46 15,050 368,123
3.0 ly 25.26 15,050 380,163
3.5 ly 29.21 15,050 439,611
3.8 ly 31.54 15,050 474,677
4.0 ly 33.09 15,050 498,005
Phi 76 1.1 ly 12.13 16,150 195,900
1.2 ly 13.21 16,150 213,342
1.4 ly 15.37 16,150 248,226
1.5 ly 16.45 16,150 265,668
1.8 ly 19.66 15,250 299,815
2.0 ly 21.78 15,050 327,789
2.5 ly 27.04 15,050 406,952
2.8 ly 30.16 15,050 453,908
2.9 ly 31.2 15,050 469,560
3.0 ly 32.23 15,050 485,062
3.2 ly 34.28 15,050 515,914
3.5 ly 37.34 15,050 561,967
3.8 ly 40.37 15,050 607,569
4.0 ly 42.38 15,050 745,888
Phi 90 1.4 ly 18.5 16,150         298,775
1.5 ly 19.27 16,150         311,211
1.8 ly 23.04 15,250         351,360
2.0 ly 25.54 15,050         384,377
2.5 ly 31.74 15,050         477,687
2.8 ly 35.42 15,050         533,071
2.9 ly 36.65 15,050         551,583
3.0 ly 37.87 15,050         569,944
3.2 ly 40.3 15,050         606,515
3.5 ly 43.92 15,050         660,996
3.8 ly 47.51 15,050         715,026
4.0 ly 49.9 15,050         750,995
4.5 ly 55.8 15,350         856,530
Phi 114 1.4 ly 23 16,150         371,450
1.8 ly 29.75 15,250         453,688
2. ly 33 15,050         496,650
2.4 ly 39.45 15,050         593,723
2.5 ly 41.06 15,050         617,953
2.8 ly 45.86 15,050         690,193
3.0 ly 49.05 15,050         738,203
3.8 ly 61.68 15,050         928,284
4.0 ly 64.81 15,050         975,391
4.5 ly 72.58 15,350      1,114,103
5.0 ly 80.27 15,350      1,232,145
6.0 ly 95.44 15,350      1,465,004
Phi 127 3.5 ly 63.86 16,650      1,063,269
4.0 ly 72.68 16,650      1,210,122
Phi 141 3.96 ly 80.46 16,650      1,339,659
4.78 ly 96.54 16,650      1,607,391
Phi 168 3.96 ly 96.24 16,650      1,602,396
4.78 ly 115.62 16,650      1,925,073
5.16 124.56 16,650      2,073,924
5.56 133.86 16,650      2,228,769
Phi 219 4.78 151.56 16,650      2,523,474
5.16 163.32 16,650      2,719,278
5.56 175.68 16,650      2,925,072
6.35 199.86 16,650      3,327,669

*** Chú ý: Bảng báo giá chỉ mang tính chất tham khảo. Thị trường thép thay đổi liên tục nên giá ống thép đen cũng sẽ thay đổi theo. Liên hệ trực tiếp đến Hotline: 0909 938 123 để được báo giá chính xác nhất.

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT 

ĐC: Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM
Hotline: 0909 938 123 – (028) 2253 5494
Email: duyen@hungphatsteel.com
MST: 0314857483
MXH: Facebook

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
0971 960 496 0938 261 123 Hotline (24/7)
0938 437 123

Đối tác của vật liệu xây dựng Trường Thịnh Phát Thép hộp, Thép hình, Thép tấm, xà gồ, Thép trí việt