Kích thước ống thép mạ kẽm

Kích thước ống thép mạ kẽm

Ống thép mạ kẽm với nhiều những ưu điểm nổi bật như: Khả năng chịu lực tốt, chịu được sự bào mòn cao, không bị gỉ sét khi gặp môi trường ẩm ướt. Kích thước ống thép mạ kẽm đa dạng nên được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác nhau. Phổ biến nhất là ngành xây dựng.

Công ty Thép Hùng Phát là đại lý phân phối ống thép mạ kẽm hàng đầu tại khu vực Miền Nam. Chúng tôi có đủ loại kích thước khác nhau có thể đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng. Liên hệ trực tiếp đến Hotline của chúng tôi để được tư vấn và báo giá.

Kích thước ống thép mạ kẽm

Chiều dài của một cây ống thép mạ kẽm

Một cây thép ống mạ kẽm dài bao nhiêu? Chiều dài của một cây thép ống tiêu chuẩn như: thép ống Hòa Phát, thép ống Hoa Sen, ống thép Việt Đức,… là 6m – 12m.

1 cây thép ống nhập khẩu dài bao nhiêu? Các loại ống thép nhập khẩu thường có độ dài và kích thước đa dạng. Tuy nhiên hiện nay các sản phẩm thép ống nhập khẩu vẫn có chiều dài tiêu chuẩn là 6m – 12m. Tùy theo yêu cầu đặt hàng, các sản phẩm ống thép nhập khẩu có thể có độ dài lớn hơn 12m.

Chiều dài 1 cây ống thép mạ kẽm là 6m – 12m cho các loại thép ống tiêu chuẩn quy cách hiện nay.

Như vậy, 1 cây thép ống dài 6m -12m đây là độ dài tiêu chuẩn cho các loại thép ống thông dụng hiện nay.

Bảng quy cách kích thước ống thép mạ kẽm thông dụng hiện nay

Kích thước ống thép mạ kẽm từ DN10 – DN15

DN ĐK X DÀI CÂY/BÓ DÀY CLASS KG/M KG/CÂY KG /BÓ
10 17.3 x 6000 168 2.35 KSD 3507 SPP 0.866 5.2 874
10 17.3 x 6000 168 2.3 JIS G3452 SGP 0.851 5.11 858
10 17.1 x 6000 168 2.31 SCH40 ANSI B36.10 0.84 5.04 847
15 21.2 x 6000 168 1.9 BS 1387 A1 0.914 5.48 921
15 21.2 x 6000 168 2 BS 1387 L (EN 10255 L2) 0.947 5.68 954
15 21.2 x 6000 168 2.3 EN 10255 L1 1.08 6.48 1089
15 21.4 x 6000 168 2.6 BS 1387/ EN10255 M 1.21 7.26 1220
15 21.4 x 6000 168 3.2 BS 1387/ EN10255 H 1.44 8.64 1452
15 21.7 x 6000 168 2.35 KSD 3507 SPP 1.25 7.5 1260
15 21.7 x 6000 168 2.8 JIS G3452 SGP 1.31 7.86 1320
15 21.3 x 6000 168 2.77 SCH40 ANSI B36.10 1.29 7.74 1300

Kích thước ống thép mạ kẽm từ DN20 – DN25

DN ĐK X DÀI CÂY/BÓ DÀY CLASS KG/M KG/CÂY KG /BÓ
20 26.65 x 6000 113 2.1 BS 1387 A1 1.284 7.7 870
20 26.65 x 6000 113 2.3 BS 1387 L (EN 10255 L2) 1.38 8.28 936
20 26.65 x 6000 113 2.3 EN 10255 L1 1.39 8.34 942
20 26.9 x 6000 113 2.6 BS 1387/ EN10255 M 1.56 9.36 1058
20 26.9 x 6000 113 3.2 BS 1387/ EN10255 H 1.87 11.22 1268
20 27.2 x 6000 113 2.65 KSD 3507 SPP 1.6 9.6 1085
20 27.2 x 6000 113 2.8 JIS G3452 SGP 1.68 10.08 1139
20 26.7 x 6000 113 2.87 SCH40 ANSI B36.10 1.69 10.14 1146
25 33.5 x 6000 80 2.3 BS 1387 A1 1.787 10.72 858
25 33.5 x 6000 80 2.6 BS 1387 L (EN 10255 L2) 1.98 11.88 950
25 33.5 x 6000 80 2.9 EN 10255 L1 2.2 13.2 1056
25 33.8 x 6000 80 3.2 BS 1387/ EN10255 M 2.41 14.46 1157
25 33.8 x 6000 80 4 BS 1387/ EN10255 H 2.93 17.58 1406
25 34 x 6000 80 2.65 KSD 3507 SPP 2.45 14.7 1176
25 34 x 6000 80 3.2 JIS G3452 SGP 2.43 14.58 1166
25 33.4 x 6000 80 3.38 SCH40 ANSI B36.10 2.5 15 1200

Kích thước ống thép mạ kẽm từ DN32 – DN40

DN ĐK X DÀI CÂY/BÓ DÀY CLASS KG/M KG/CÂY KG /BÓ
32 42.2 x 6000 61 2.3 BS 1387 A1 2.26 13.56 827
32 42.2 x 6000 61 2.6 BS 1387 L (EN 10255 L2) 2.54 15.24 930
32 42.2 x 6000 61 2.9 EN 10255 L1 2.82 16.92 1032
32 42.5 x 6000 61 3.2 BS 1387/ EN10255 M 3.1 18.6 1135
32 42.5 x 6000 61 4 BS 1387/ EN10255 H 3.79 22.74 1387
32 42.7 x 6000 61 3.25 KSD 3507 SPP 3.16 18.96 1157
32 42.7 x 6000 61 3.5 JIS G3452 SGP 3.38 20.28 1237
32 42.2 x 6000 61 3.56 SCH40 ANSI B36.10 3.39 20.34 1241
40 48.1 x 6000 52 2.5 BS 1387 A1 2.83 16.98 883
40 48.1 x 6000 52 2.9 BS 1387 L (EN 10255 L2) 3.23 19.38 1008
40 48.1 x 6000 52 2.9 EN 10255 L1 3.24 19.44 1011
40 48.3 x 6000 52 3.2 BS 1387/ EN10255 M 3.56 21.36 1111
40 48.3 x 6000 52 4 BS 1387/ EN10255 H 4.37 26.22 1363
40 48.6 x 6000 52 3.25 KSD 3507 SPP 3.63 21.78 1133
40 48.6 x 6000 52 3.5 JIS G3452 SGP 3.89 23.34 1214
40 48.3 x 6000 52 3.68 SCH40 ANSI B36.10 4.05 24.3 1264

Kích thước ống thép mạ kẽm từ DN50 – DN65

DN ĐK X DÀI CÂY/BÓ DÀY CLASS KG/M KG/CÂY KG /BÓ
50 59.9 x 6000 37 2.6 BS 1387 A1 3.693 22.16 820
50 59.9 x 6000 37 2.9 BS 1387 L (EN 10255 L2) 4.08 24.48 906
50 59.9 x 6000 37 3.2 EN 10255 L1 4.49 26.94 997
50 60.3 x 6000 37 3.6 BS 1387/ EN10255 M 5.03 30.18 1117
50 60.3 x 6000 37 4.5 BS 1387/ EN10255 H 6.19 37.14 1374
50 60.5 x 6000 37 3.65 KSD 3507 SPP 5.12 30.72 1137
50 60.5 x 6000 37 3.8 JIS G3452 SGP 5.31 31.86 1179
50 60.3 x 6000 37 3.91 SCH40 ANSI B36.10 5.44 32.64 1208
65 75.6 x 6000 27 2.6 BS 1387 A1 5.228 31.37 847
65 75.6 x 6000 27 3.2 BS 1387 L (EN 10255 L2) 5.71 34.26 925
65 75.6 x 6000 27 3.2 EN 10255 L1 5.73 34.38 928
65 76 x 6000 27 3.6 BS 1387/ EN10255 M 6.42 38.52 1040
65 76 x 6000 27 4.5 BS 1387/ EN10255 H 7.93 47.58 1285
65 76.3 x 6000 27 3.65 KSD 3507 SPP 6.34 38.04 1027
65 76.3 x 6000 27 3.8 JIS G3452 SGP 7.47 44.82 1210
65 73 x 6000 27 5.16 SCH40 ANSI B36.10 8.63 51.78 1398

Kích thước ống thép mạ kẽm từ DN80 – DN100

DN ĐK X DÀI CÂY/BÓ DÀY CLASS KG/M KG/CÂY KG /BÓ
80 88.3 x 6000 24 2.9 BS 1387 A1 6.138 36.83 884
80 88.3 x 6000 24 3.2 BS 1387 L (EN 10255 L2) 6.72 40.32 968
80 88.3 x 6000 24 3.6 EN 10255 L1 7.55 45.3 1087
80 88.8 x 6000 24 4 BS 1387/ EN10255 M 8.37 50.22 1205
80 88.8 x 6000 24 5 BS 1387/ EN10255 H 10.3 61.8 1483
80 89.1 x 6000 24 4.05 KSD 3507 SPP 8.49 50.94 1223
80 89.1 x 6000 24 4 JIS G3452 SGP 8.79 52.74 1266
80 88.9 x 6000 24 5.49 SCH40 ANSI B36.10 11.29 67.74 1626
90 101.6 x 6000 16 4.05 KSD 3507 SPP 9.74 58.44 935
90 101.6 x 6000 16 4.2 JIS G3452 SGP 10.1 60.6 970
100 113.5 x 6000 16 3.2 BS 1387 A1 8.763 52.58 841
100 113.5 x 6000 16 3.6 BS 1387 L (EN 10255 L2) 9.75 58.5 936
100 113.5 x 6000 16 4 EN 10255 L1 10.8 64.8 1037
100 114.1 x 6000 16 4.5 BS 1387/ EN10255 M 12.2 73.2 1171
100 114.1 x 6000 16 5.4 BS 1387/ EN10255 H 14.5 87 1392
100 114.3 x 6000 16 4.5 KSD 3507 SPP 12.2 73.2 1171
100 114.3 x 6000 16 4.5 JIS G3452 SGP 12.2 73.2 1171
100 114.3 x 6000 16 6.02 SCH40 ANSI B36.10 16.07 96.42 1543

Kích thước ống thép mạ kẽm từ DN125 – DN200

DN ĐK X DÀI CÂY/BÓ DÀY CLASS KG/M KG/CÂY KG /BÓ
125 139.8 x 6000 5 BS 1387/ EN10255 M 16.6 99.6 0
125 139.8 x 6000 5.4 BS 1387/ EN10255 H 17.9 107.4 0
125 139.8 x 6000 4.85 KSD 3507 SPP 16.1 96.6 0
125 139.8 x 6000 4.5 JIS G3452 SGP 15 90 0
125 141.3 x 6000 6.55 SCH40 ANSI B36.10 21.77 130.62 0
150 165.2 x 6000 5 BS 1387/ EN10255 M 19.8 118.8 0
150 165.2 x 6000 5.4 BS 1387/ EN10255 H 21.3 127.8 0
150 165.2 x 6000 4.85 KSD 3507 SPP 19.2 115.2 0
150 165.2 x 6000 5 JIS G3452 SGP 19.8 118.8 0
150 168.3 x 6000 7.11 SCH40 ANSI B36.10 28.26 169.56 0
175 190.7 x 6000 5.3 KSD 3507 SPP 24.2 145.2 0
175 190.7 x 6000 5.3 JIS G3452 SGP 24.2 145.2 0
200 216.3 x 6000 5.85 KSD 3507 SPP 30.4 182.4 0
200 216.5 x 6000 5.8 JIS G3452 SGP 30.1 180.6 0

CÔNG TY TNHH THÉP HÙNG PHÁT

ĐC: Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM
Hotline: 0938 437 123 – (028) 2253 5494
Email: duyen@hungphatsteel.com
MST: 0314857483

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
0971 960 496 0938 261 123 Hotline (24/7)
0938 437 123

Đối tác của vật liệu xây dựng Trường Thịnh Phát Thép hộp, Thép hình, Thép tấm, xà gồ, Thép trí việt