Nội dung chính:
- 1 Thép Hùng Phát – Đại lý phân phối thép ống uy tín hàng đầu tại Trà Vinh
- 2 Bảng báo giá ống thép đúc, ống thép đen, ống thép mạ kẽm tại Trà Vinh mới nhất
- 2.1 Bảng giá ống thép đúc mới nhất
- 2.2 Bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Hòa Phát mới nhất
- 2.3 Bảng báo giá ống thép đen Hòa Phát mới nhất
- 2.4 Bảng giá ống thép đen mới nhất
- 2.5 Bảng báo giá ống thép đen cỡ lớn
- 2.6 Bảng giá ống thép size lớn cập nhật mới nhất
- 2.7 Mua thép ống tại Trà Vinh ở đâu uy tín, giá tốt nhất?
- 3 CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
Hiện nay giá sắt thép nói chung và thép ống nói riêng có nhiều sự thay đổi. Vì vậy để biết được bảng báo giá thép ống tại Trà Vinh chính xác nhất. Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp đến hotline của Thép Hùng Phát. Chúng tôi là đơn vị phân phối các loại thép ống hàng đầu tại khu vực Trà Vinh, TPHCM và cả khu vực Miền Nam.
Chúng tôi có đủ các loại ống thép với đủ size khác nhau. Quý khách chỉ cần liên hệ đặt mua là chúng tôi sẽ nhanh chóng giao đến tận công trình. Đảm bảo chất lượng thép tốt, giá cả cạnh tranh.
Thép Hùng Phát – Đại lý phân phối thép ống uy tín hàng đầu tại Trà Vinh
Thép Hùng Phát tự hào là đơn vị phân phối thép ống uy tín hàng đầu tại Trà Vinh. Cung cấp các sản phẩm thép ống có chất lượng tốt với đầy đủ chủng loại khác nhau. Ngoài ra, chúng tôi liên tục cập nhật thông tin bảng giá thép ống mới nhất để gửi đến quý khách hàng.
Thép Hùng Phát là đơn vị uy tín lâu năm, chúng tôi cam kết tuyệt đối về chất lượng thép ống bao gồm chủng loại thép và số lượng thép. Giao hàng đúng cam kết. Nếu phát hiện tình trạng cố tình gian lận thép, chúng tôi sẽ tuyệt đối xử lý nghiêm bộ phận giao hàng để tạo niềm tin tuyệt đối và lâu dài.
Với tiêu chí hành động “chất lượng hàng đầu, giá cả cạnh tranh, sản phẩm và dịch vụ đa dạng”. Thép Hùng Phát phân phối các sản phẩm sắt thép ra khắp các tỉnh Miền Nam. Tận tay đưa ra sản phẩm chính hãng đến các công trình lớn, nhỏ.
Bảng báo giá ống thép đúc, ống thép đen, ống thép mạ kẽm tại Trà Vinh mới nhất
Giá mà chúng tôi gửi đến quý khách chỉ mang tính chất tham khảo vì giá thép có thể thay đổi bất cứ lúc nào. Vì vậy quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp đến Hotline: 0909 938 123 để được báo giá chính xác nhất.
Bảng giá ống thép đúc mới nhất
Công ty thép Hùng Phát xin gửi tới quý khách hàng bảng giá ống thép đúc tham khảo mới nhất
STT | Đường Kính OD | Dày | T.Lượng (Kg/mét) | Tiêu chuẩn | Đơn Giá vnđ/kg) | |
1 | DN15 | 21.3 | 2.77 | 1.266 | ASTM A106 | 36,600 |
2 | DN20 | 27.1 | 2.87 | 1.715 | ASTM A106 | 36,600 |
3 | DN25 | 33.4 | 3.38 | 2.502 | ASTM A106 | 33,000 |
4 | DN32 | 42.2 | 3.56 | 3.340 | ASTM A106 | 33,000 |
5 | DN40 | 48.3 | 3.68 | 3.918 | ASTM A106 | 33,000 |
6 | DN50 | 60.3 | 3.91 | 5.437 | ASTM A106 | 32,000 |
7 | DN65 | 76.0 | 5.16 | 9.014 | ASTM A106 | 32,000 |
8 | DN80 | 88.9 | 4.00 | 8.375 | ASTM A106 | 32,000 |
9 | DN80 | 88.9 | 5.50 | 11.312 | ASTM A106 | 32,000 |
10 | DN100 | 114.3 | 4.50 | 12.185 | ASTM A106 | 32,000 |
11 | DN100 | 114.3 | 6.02 | 16.075 | ASTM A106 | 29,000 |
12 | DN100 | 114.3 | 8.60 | 22.416 | ASTM A106 | 31,000 |
13 | DN125 | 141.3 | 6.55 | 21.765 | ASTM A106 | 29,000 |
14 | DN150 | 168.3 | 7.11 | 28.262 | ASTM A106 | 29,000 |
15 | DN200 | 219.1 | 8.18 | 42.547 | ASTM A106 | 29,000 |
16 | DN250 | 273.1 | 9.27 | 60.311 | ASTM A106 | 29,000 |
17 | DN300 | 323.9 | 10.30 | 79.654 | ASTM A106 | 30,000 |
Bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Hòa Phát mới nhất
Công ty thép Hùng Phát xin gửi đến quý khách bảng giá thép ống mạ kẽm Hòa Phát tham khảo mới nhất
Sản phẩm | Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg) | Đơn giá (VNĐ/Kg) |
Ống thép D21.2 | 1.1 | 3.27 | 26,500 |
1.2 | 3.55 | 26,500 | |
1.4 | 4.1 | 26,500 | |
1.8 | 5.17 | 26,500 | |
2 | 5.68 | 26,500 | |
2.3 | 6.43 | 26,500 | |
2.6 | 7.26 | 30,500 | |
Ống thép D26.65 | 1 | 3.8 | 26,500 |
1.1 | 4.16 | 26,500 | |
1.2 | 4.52 | 26,500 | |
1.4 | 5.23 | 26,500 | |
1.8 | 6.62 | 26,500 | |
2 | 7.29 | 26,500 | |
2.3 | 8.29 | 26,500 | |
2.6 | 9.36 | 30,500 | |
Ống thép D33.5 | 1 | 4.81 | 26,500 |
1.1 | 5.27 | 26,500 | |
1.2 | 5.74 | 26,500 | |
1.4 | 6.65 | 26,500 | |
1.8 | 8.44 | 26,500 | |
2 | 9.32 | 26,500 | |
2.3 | 10.62 | 26,500 | |
2,6 | 11.89 | 30,500 | |
3.2 | 14.4 | 30,500 | |
Ống thép D42.2 | 1.1 | 6.69 | 26,500 |
1.2 | 7.28 | 26,500 | |
1.4 | 8.45 | 26,500 | |
1.8 | 10.76 | 26,500 | |
2 | 11.9 | 26,500 | |
2.3 | 13.58 | 26,500 | |
2.6 | 15.24 | 30,500 | |
2.9 | 16.87 | 30,500 | |
3,2 | 18.6 | 30,500 | |
Ống thép D48.1 | 1.2 | 8.33 | 26,500 |
Ống thép D48.1 | 1.4 | 9.67 | 26,500 |
Ống thép D48.1 | 1.5 | 10.34 | 26,500 |
1.8 | 12.33 | 26,500 | |
2 | 13.64 | 26,500 | |
2.3 | 15.59 | 30,500 | |
2.6 | 17.5 | 30,500 | |
2.9 | 19.38 | 30,500 | |
3.2 | 21.42 | 30,500 | |
Ống thép D59.9 | 1.4 | 12.12 | 26,500 |
1.8 | 15.47 | 26,500 | |
2 | 17.13 | 26,500 | |
2.3 | 19.6 | 30,500 | |
2.6 | 21.23 | 30,500 | |
2.9 | 24.48 | 30,500 | |
3.2 | 26.85 | 30,500 | |
Ống thép D75.6 | 1.8 | 19.66 | 26,500 |
2 | 21.78 | 26,500 | |
2.3 | 24.95 | 26,500 | |
2.5 | 27.04 | 30,500 | |
2.9 | 31.37 | 30,500 | |
3.2 | 34.28 | 30,500 | |
Ống thép D88.3 | 1.8 | 23.04 | 26,500 |
2 | 25.54 | 26,500 | |
2.5 | 31.74 | 30,500 | |
2.9 | 36.83 | 30,500 | |
3.2 | 40.32 | 30,500 | |
Ống thép D113.5 | 1.8 | 29.75 | 26,500 |
2 | 33 | 26,500 | |
2.5 | 41.06 | 30,500 | |
2.9 | 47.48 | 30,500 | |
3.2 | 52.23 | 30,500 |
Bảng báo giá ống thép đen Hòa Phát mới nhất
Sản phẩm | Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg) | Đơn giá (VNĐ/Kg) |
Ống thép D21.2 | 1.2 | 3.55 | 29,000 |
1.4 | 4.1 | 28,000 | |
1.5 | 4.37 | 28,000 | |
1.8 | 5.17 | 27,500 | |
2 | 5.68 | 26,200 | |
2.3 | 6.43 | 26,200 | |
2.5 | 6.92 | 26,200 | |
Ống thép D26.65 | 1.2 | 4.52 | 29,000 |
1.4 | 5.23 | 28,000 | |
1.5 | 5.58 | 28,000 | |
1.8 | 6.62 | 27,500 | |
2 | 7.29 | 26,200 | |
2.3 | 8.29 | 26,200 | |
2.5 | 8.93 | 26,200 | |
Ống thép D33.5 | 1.2 | 5.74 | 29,000 |
1.4 | 6.65 | 28,000 | |
1.5 | 7.1 | 28,000 | |
1.8 | 8.44 | 27,500 | |
2 | 9.32 | 26,200 | |
2.3 | 10.62 | 26,200 | |
2.5 | 11.47 | 26,200 | |
2.8 | 12.72 | 26,200 | |
3 | 13.54 | 26,200 | |
3.2 | 14.35 | 26,200 | |
Ống thép D38.1 | 1.2 | 6.55 | 29,000 |
1.4 | 7.6 | 28,000 | |
1.5 | 8.12 | 28,000 | |
1.8 | 9.67 | 27,500 | |
2 | 10.68 | 26,200 | |
2.3 | 12.18 | 14,550 | |
2.5 | 13.17 | 14,550 | |
2.8 | 14.63 | 14,550 | |
3 | 15.58 | 14,550 | |
3.2 | 16.53 | 14,550 | |
Ống thép D42.2 | 1.1 | 6.69 | 14,550 |
1.2 | 7.28 | 29,000 | |
1.4 | 8.45 | 28,000 | |
1.5 | 9.03 | 28,000 | |
1.8 | 10.76 | 27,500 | |
2 | 11.9 | 26,200 | |
2.3 | 13.58 | 26,200 | |
2.5 | 14.69 | 26,200 | |
2.8 | 16.32 | 26,200 | |
3 | 17.4 | 26,200 | |
3.2 | 18.47 | 26,200 | |
Ống thép D48.1 | 1.2 | 8.33 | 29,000 |
1.4 | 9.67 | 28,000 | |
1.5 | 10.34 | 28,000 | |
1.8 | 12.33 | 27,500 | |
2 | 13.64 | 26,200 | |
2.3 | 15.59 | 26,200 | |
2.5 | 16.87 | 26,200 | |
2.8 | 18.77 | 26,200 | |
3 | 20.02 | 26,200 | |
3.2 | 21.26 | 26,200 | |
Ống thép D59.9 | 1.4 | 12.12 | 28,000 |
1.5 | 12.96 | 28,000 | |
1.8 | 15.47 | 27,500 | |
2 | 17.13 | 26,200 | |
2.3 | 19.6 | 26,200 | |
2.5 | 21.23 | 26,200 | |
2.8 | 23.66 | 26,200 | |
3 | 25.26 | 26,200 | |
3.2 | 26.85 | 26,200 | |
Ống thép D75.6 | 1.5 | 16.45 | 28,000 |
1.8 | 49.66 | 27,500 | |
2 | 21.78 | 26,200 | |
2.3 | 24.95 | 26,200 | |
2.5 | 27.04 | 26,200 | |
2.8 | 30.16 | 26,200 | |
3 | 32.23 | 26,200 | |
3.2 | 34.28 | 26,200 | |
Ống thép D88.3 | 1.5 | 19.27 | 28,000 |
1.8 | 23.04 | 27,500 | |
2 | 25.54 | 26,200 | |
2.3 | 29.27 | 26,200 | |
2.5 | 31.74 | 26,200 | |
2.8 | 35.42 | 26,200 | |
3 | 37.87 | 26,200 | |
3.2 | 40.3 | 26,200 | |
Ống thép D108.0 | 1.8 | 28.29 | 27,500 |
2 | 31.37 | 26,200 | |
2.3 | 35.97 | 26,200 | |
2.5 | 39.03 | 26,200 | |
2.8 | 45.86 | 26,200 | |
3 | 46.61 | 26,200 | |
3.2 | 49.62 | 26,200 | |
Ống thép D113.5 | 1.8 | 29.75 | 27,500 |
2 | 33 | 26,200 | |
2.3 | 37.84 | 26,200 | |
2.5 | 41.06 | 26,200 | |
2.8 | 45.86 | 26,200 | |
3 | 49.05 | 26,200 | |
3.2 | 52.23 | 26,200 | |
4 | 64.81 | 26,200 | |
Ống thép D126.8 | 1.8 | 33.29 | 27,500 |
2 | 36.93 | 26,200 | |
2.3 | 42.37 | 26,200 | |
2.5 | 45.98 | 26,200 | |
2.8 | 54.37 | 26,200 | |
3 | 54.96 | 26,200 | |
3.2 | 58.52 | 26,200 |
Bảng giá ống thép đen mới nhất
Tham khảo bảng giá ống thép đen mới nhất
Ống Thép | Độ Dày | Kg/Cây | Đơn Giá | Thành Tiền |
Phi 21 | 1.0 ly | 2.99 | 16,150 | 48,289 |
1.1 ly | 3.27 | 16,150 | 52,811 | |
1.2 ly | 3.55 | 16,150 | 57,333 | |
1.4 ly | 4.1 | 16,150 | 66,215 | |
1.5 ly | 4.37 | 16,150 | 70,576 | |
1.8 ly | 5.17 | 15,250 | 78,843 | |
2.0 ly | 5.68 | 15,050 | 85,484 | |
2.5 ly | 7.76 | 15,050 | 116,788 | |
Phi 27 | 1.0 ly | 3.8 | 16,150 | 61,370 |
1.1 ly | 4.16 | 16,150 | 67,184 | |
1.2 ly | 4.52 | 16,150 | 72,998 | |
1.4 ly | 5.23 | 16,150 | 84,465 | |
1.5 ly | 5.58 | 16,150 | 90,117 | |
1.8 ly | 6.62 | 15,250 | 100,955 | |
2.0 ly | 7.29 | 15,050 | 109,715 | |
2.5 ly | 8.93 | 15,050 | 134,397 | |
Phi 34 | 1.0 ly | 4.81 | 16,150 | 77,682 |
1.1 ly | 5.27 | 16,150 | 85,111 | |
1.2 ly | 5.74 | 16,150 | 92,701 | |
1.4 ly | 6.65 | 16,150 | 107,398 | |
1.5 ly | 7.1 | 16,150 | 114,665 | |
1.8 ly | 8.44 | 15,250 | 128,710 | |
2.0 ly | 9.32 | 15,050 | 140,266 | |
2.5 ly | 11.47 | 15,050 | 172,624 | |
2.8 ly | 12.72 | 15,050 | 191,436 | |
3.0 ly | 13.54 | 15,050 | 203,777 | |
3.2 ly | 14.35 | 15,050 | 215,968 | |
Phi 42 | 1.0 ly | 6.1 | 16,150 | 98,515 |
1.1 ly | 6.69 | 16,150 | 108,044 | |
1.2 ly | 7.28 | 16,150 | 117,572 | |
1.4 ly | 8.45 | 16,150 | 136,468 | |
1.5 ly | 9.03 | 16,150 | 145,835 | |
1.8 ly | 10.76 | 15,250 | 164,090 | |
2.0 ly | 11.9 | 15,050 | 179,095 | |
2.5 ly | 14.69 | 15,050 | 221,085 | |
2.8 ly | 16.32 | 15,050 | 245,616 | |
3.0 ly | 17.4 | 15,050 | 261,870 | |
3.2 ly | 18.47 | 15,050 | 277,974 | |
3.6 ly | 22.36 | 15,050 | 336,518 | |
Phi 49 | 1.1 ly | 7.65 | 16,150 | 123,548 |
1.2 ly | 8.33 | 16,150 | 134,530 | |
1.4 ly | 9.67 | 16,150 | 156,171 | |
1.5 ly | 10.34 | 16,150 | 166,991 | |
1.8 ly | 12.33 | 15,250 | 188,033 | |
2.0 ly | 13.64 | 15,050 | 205,282 | |
2.5 ly | 16.87 | 15,050 | 253,894 | |
2.8 ly | 18.77 | 15,050 | 282,489 | |
2.9 ly | 19.4 | 15,050 | 291,970 | |
3.0 ly | 20.02 | 15,050 | 301,301 | |
3.2 ly | 21.26 | 15,050 | 319,963 | |
3.4 ly | 22.49 | 15,050 | 338,475 | |
3.8 ly | 24.91 | 15,050 | 374,896 | |
Phi 60 | 1.1 ly | 9.57 | 16,150 | 154,556 |
1.2 ly | 10.42 | 16,150 | 156,821 | |
1.4 ly | 12.12 | 16,150 | 195,738 | |
1.5 ly | 12.96 | 16,150 | 209,304 | |
1.8 ly | 15.47 | 15,250 | 235,918 | |
2.0 ly | 17.13 | 15,050 | 257,807 | |
2.5 ly | 21.23 | 15,050 | 319,512 | |
2.8 ly | 23.66 | 15,050 | 356,083 | |
2.9 ly | 24.46 | 15,050 | 368,123 | |
3.0 ly | 25.26 | 15,050 | 380,163 | |
3.5 ly | 29.21 | 15,050 | 439,611 | |
3.8 ly | 31.54 | 15,050 | 474,677 | |
4.0 ly | 33.09 | 15,050 | 498,005 | |
Phi 76 | 1.1 ly | 12.13 | 16,150 | 195,900 |
1.2 ly | 13.21 | 16,150 | 213,342 | |
1.4 ly | 15.37 | 16,150 | 248,226 | |
1.5 ly | 16.45 | 16,150 | 265,668 | |
1.8 ly | 19.66 | 15,250 | 299,815 | |
2.0 ly | 21.78 | 15,050 | 327,789 | |
2.5 ly | 27.04 | 15,050 | 406,952 | |
2.8 ly | 30.16 | 15,050 | 453,908 | |
2.9 ly | 31.2 | 15,050 | 469,560 | |
3.0 ly | 32.23 | 15,050 | 485,062 | |
3.2 ly | 34.28 | 15,050 | 515,914 | |
3.5 ly | 37.34 | 15,050 | 561,967 | |
3.8 ly | 40.37 | 15,050 | 607,569 | |
4.0 ly | 42.38 | 15,050 | 745,888 | |
Phi 90 | 1.4 ly | 18.5 | 16,150 | 298,775 |
1.5 ly | 19.27 | 16,150 | 311,211 | |
1.8 ly | 23.04 | 15,250 | 351,360 | |
2.0 ly | 25.54 | 15,050 | 384,377 | |
2.5 ly | 31.74 | 15,050 | 477,687 | |
2.8 ly | 35.42 | 15,050 | 533,071 | |
2.9 ly | 36.65 | 15,050 | 551,583 | |
3.0 ly | 37.87 | 15,050 | 569,944 | |
3.2 ly | 40.3 | 15,050 | 606,515 | |
3.5 ly | 43.92 | 15,050 | 660,996 | |
3.8 ly | 47.51 | 15,050 | 715,026 | |
4.0 ly | 49.9 | 15,050 | 750,995 | |
4.5 ly | 55.8 | 15,350 | 856,530 | |
Phi 114 | 1.4 ly | 23 | 16,150 | 371,450 |
1.8 ly | 29.75 | 15,250 | 453,688 | |
2. ly | 33 | 15,050 | 496,650 | |
2.4 ly | 39.45 | 15,050 | 593,723 | |
2.5 ly | 41.06 | 15,050 | 617,953 | |
2.8 ly | 45.86 | 15,050 | 690,193 | |
3.0 ly | 49.05 | 15,050 | 738,203 | |
3.8 ly | 61.68 | 15,050 | 928,284 | |
4.0 ly | 64.81 | 15,050 | 975,391 | |
4.5 ly | 72.58 | 15,350 | 1,114,103 | |
5.0 ly | 80.27 | 15,350 | 1,232,145 | |
6.0 ly | 95.44 | 15,350 | 1,465,004 | |
Phi 127 | 3.5 ly | 63.86 | 16,650 | 1,063,269 |
4.0 ly | 72.68 | 16,650 | 1,210,122 | |
Phi 141 | 3.96 ly | 80.46 | 16,650 | 1,339,659 |
4.78 ly | 96.54 | 16,650 | 1,607,391 | |
Phi 168 | 3.96 ly | 96.24 | 16,650 | 1,602,396 |
4.78 ly | 115.62 | 16,650 | 1,925,073 | |
5.16 | 124.56 | 16,650 | 2,073,924 | |
5.56 | 133.86 | 16,650 | 2,228,769 | |
Phi 219 | 4.78 | 151.56 | 16,650 | 2,523,474 |
5.16 | 163.32 | 16,650 | 2,719,278 | |
5.56 | 175.68 | 16,650 | 2,925,072 | |
6.35 | 199.86 | 16,650 | 3,327,669 |
Bảng báo giá ống thép đen cỡ lớn
Sản phẩm | Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg) | Đơn giá (VNĐ/Kg) |
Ống thép D273 | 6.35 | 250.5 | 29,500 |
7.8 | 306.06 | 29,500 | |
9.27 | 361.68 | 29,500 | |
Ống thép D323.9 | 4.57 | 215.82 | 29,500 |
6.35 | 298.2 | 29,500 | |
8.38 | 391.02 | 29,500 | |
Ống thép D355.6 | 4.78 | 247.74 | 29,500 |
6.35 | 328.02 | 29,500 | |
7.93 | 407.52 | 29,500 | |
9.53 | 487.5 | 29,500 | |
11.1 | 565.56 | 29,500 | |
12.7 | 644.04 | 29,500 | |
Ống thép D406 | 6.35 | 375.72 | 29,500 |
7.93 | 467.34 | 29,500 | |
9.53 | 559.38 | 29,500 | |
12.7 | 739.44 | 29,500 | |
Ống thép D457.2 | 6.35 | 526.26 | 29,500 |
7.93 | 526.26 | 29,500 | |
9.53 | 630.96 | 29,500 | |
11.1 | 732.3 | 29,500 | |
Ống thép D508 | 6.35 | 471.12 | 29,500 |
9.53 | 702.54 | 29,500 | |
12.7 | 930.3 | 29,500 | |
Ống thép D610 | 6.35 | 566.88 | 29,500 |
7.93 | 846.3 | 29,500 | |
12.7 | 1121.88 | 29,500 |
Bảng giá ống thép size lớn cập nhật mới nhất
Thép Hùng Phát xin gửi đến quý khách bảng giá ống thép size lớn tham khảo mới nhất
Thép Ống đen cỡ lớn | Trọng lượng | Đơn giá |
(Kg) | (VNĐ/Kg) | |
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 3.96 | 80.46 | 25,800 |
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 4.78 | 96.54 | 25,800 |
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 5.56 | 111.66 | 25,800 |
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 6.35 | 130.62 | 25,800 |
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 3.96 | 96.24 | 25,800 |
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 4.78 | 115.62 | 25,800 |
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 5.56 | 133.86 | 25,800 |
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 6.35 | 152.16 | 25,800 |
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 4.78 | 151.56 | 28,000 |
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.16 | 163.32 | 28,000 |
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.56 | 175.68 | 28,000 |
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 6.35 | 199.86 | 28,000 |
Ống đen cỡ lớn D273 x 6.35 | 250.50 | 29,500 |
Ống đen cỡ lớn D273 x 7.8 | 306.06 | 29,500 |
Ống đen cỡ lớn D273 x 9.27 | 361.68 | 29,500 |
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 6.35 | 298.20 | 29,500 |
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 8.38 | 391.02 | 29,500 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35 | 328.02 | 29,500 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 7.93 | 407.52 | 29,500 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 9.53 | 487.50 | 29,500 |
Ống đen cỡ lớn D406 x 6.35 | 375.72 | 29,500 |
Ống đen cỡ lớn D406 x 7.93 | 467.34 | 29,500 |
Ống đen cỡ lớn D406 x 9.53 | 559.38 | 29,500 |
Ống đen cỡ lớn D406 x 12.7 | 739.44 | 29,500 |
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 6.35 | 526.26 | 29,500 |
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 7.93 | 526.26 | 29,500 |
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 9.53 | 630.96 | 29,500 |
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 11.1 | 732.30 | 29,500 |
Ống đen cỡ lớn D508 x 6.35 | 471.12 | 29,500 |
Ống đen cỡ lớn D508 x 9.53 | 702.54 | 29,500 |
Ống đen cỡ lớn D610 x 9.53 | 846.30 | 29,500 |
Mua thép ống tại Trà Vinh ở đâu uy tín, giá tốt nhất?
Thực tế giá thép ống tại Trà Vinh mỗi lúc một khác. Và hiện nay cũng có rất nhiều đơn vị phân phối thép ống, nên giá cả ở mỗi đại lý sẽ khác nhau.Điều quan trọng là tìm được đơn vị có uy tín, nhà phân phối lớn.
Sau hơn 10 năm có mặt trên thị trường, Thép Hùng Phát hiện là đơn vị được đánh giá tốt nhất và có báo giá thép ống cạnh tranh nhất. Vì vậy mà Thép Hùng Phát luôn được nhiều khách hàng cá nhân, các nhà thầu lớn hợp tác trong nhiều năm qua
Hiện tại, Thép Hùng Phát cung cấp nhiều sản phẩm đa dạng khác nhau có thể đáp ứng nhu cầu của mọi khách hàng nhanh chóng. Ngoài ra Thép Hùng Phát có đội xe vận chuyển sẵn sàng giao đến công trình quý khách một cách nhanh chóng nhất.
Vì vậy khi quý khách có nhu cầu cần mua thép ống hoặc biết thêm về Ống thép mạ kẽm, Bảng giá thép hình, Thép hình I, H, Thép hình U,C, Thép hộp đen, Thép hộp mạ kẽm, Thép tấm trơn, Thép tấm chống trượt, Ống Inox, Hộp Inox….. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và báo giá chi tiết.
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
ĐC: Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM
Hotline: 0909 938 123 – (028) 2253 5494
Email: duyen@hungphatsteel.com
MST: 0314857483
MXH: Facebook