Bảng báo giá thép ống tại Long An mới nhất

Thép ống đen
Thép Hùng Phát chuyên phân phối thép ống đen, ống đúc, ống mạ kẽm… tại khu vực Long An. Chúng tôi thường xuyên cập nhật các bảng báo giá thép ống tại Long An mới nhất từ nhà máy để gửi đến quý khách tham khảo. Liên hệ ngay để nhận được giá bán chính xác nhất trong thời điểm hiện tại.Bảng báo giá thép ống tại Long An mới nhất

Thép Hùng Phát – Đại lý phân phối thép ống uy tín hàng đầu tại Long An

Báo giá thép ống tại Long An cho khách hàng tham khảo. Thép ống là dòng sản phẩm đang rất được khách hàng tin dùng cho những công trình chủ yếu.Sản phẩm thép ống có độ bền và khả năng chống rỉ sét cực kỳ cao. Khách hàng có nhu cầu mua sản phẩm này thì liên hệ Thép Hùng Phát là nhà cung cấp thép ống uy tín – chất lượng lớn nhất tại Miền Nam.Hiện nay, có rất nhiều khách hàng ở khu vực Tỉnh Long An liên hệ công ty chúng tôi cung cấp sản phẩm thép ống.Vì vậy, công ty đã quyết định sẽ cung cấp sản phẩm này ở khu vực Tỉnh Long An. Khách hàng có nhu cầu liên hệ chúng tôi qua hotline: 0909 938 123

Bảng báo giá ống thép đúc, ống thép đen, ống thép mạ kẽm tại Long An mới nhất

Giá mà chúng tôi gửi đến quý khách chỉ mang tính chất tham khảo vì giá thép có thể thay đổi bất cứ lúc nào. Vì vậy quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp đến Hotline: 0909 938 123 để được báo giá chính xác nhất.Bảng báo giá thép ống tại Long An mới nhất

Bảng giá ống thép đúc mới nhất

Công ty thép Hùng Phát xin gửi tới quý khách hàng bảng giá ống thép đúc tham khảo mới nhất
STT   Đường Kính ODDàyT.Lượng (Kg/mét)Tiêu chuẩn    Đơn Giá vnđ/kg)
1DN1521.32.771.266ASTM A10636,600
2DN2027.12.871.715ASTM A10636,600
3DN2533.43.382.502ASTM A10633,000
4DN3242.23.563.340ASTM A10633,000
5DN4048.33.683.918ASTM A10633,000
6DN5060.33.915.437ASTM A10632,000
7DN6576.05.169.014ASTM A10632,000
8DN8088.94.008.375ASTM A10632,000
9DN8088.95.5011.312ASTM A10632,000
10DN100114.34.5012.185ASTM A10632,000
11DN100114.36.0216.075ASTM A10629,000
12DN100114.38.6022.416ASTM A10631,000
13DN125141.36.5521.765ASTM A10629,000
14DN150168.37.1128.262ASTM A10629,000
15DN200219.18.1842.547ASTM A10629,000
16DN250273.19.2760.311ASTM A10629,000
17DN300323.910.3079.654ASTM A10630,000

Bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Hòa Phát mới nhất

Công ty thép Hùng Phát xin gửi đến quý khách bảng giá thép ống mạ kẽm Hòa Phát tham khảo mới nhất
Sản phẩmĐộ dày (mm)Trọng lượng (Kg)Đơn giá (VNĐ/Kg)
Ống thép D21.21.13.2726,500
1.23.5526,500
1.44.126,500
1.85.1726,500
25.6826,500
2.36.4326,500
2.67.2630,500
Ống thép D26.6513.826,500
1.14.1626,500
1.24.5226,500
1.45.2326,500
1.86.6226,500
27.2926,500
2.38.2926,500
2.69.3630,500
Ống thép D33.514.8126,500
1.15.2726,500
1.25.7426,500
1.46.6526,500
1.88.4426,500
29.3226,500
2.310.6226,500
2,611.8930,500
3.214.430,500
Ống thép D42.21.16.6926,500
1.27.2826,500
1.48.4526,500
1.810.7626,500
211.926,500
2.313.5826,500
2.615.2430,500
2.916.8730,500
3,218.630,500
Ống thép D48.11.28.3326,500
Ống thép D48.11.49.6726,500
Ống thép D48.11.510.3426,500
1.812.3326,500
213.6426,500
2.315.5930,500
2.617.530,500
2.919.3830,500
3.221.4230,500
Ống thép D59.91.412.1226,500
1.815.4726,500
217.1326,500
2.319.630,500
2.621.2330,500
2.924.4830,500
3.226.8530,500
Ống thép D75.61.819.6626,500
221.7826,500
2.324.9526,500
2.527.0430,500
2.931.3730,500
3.234.2830,500
Ống thép D88.31.823.0426,500
225.5426,500
2.531.7430,500
2.936.8330,500
3.240.3230,500
Ống thép D113.51.829.7526,500
23326,500
2.541.0630,500
2.947.4830,500
3.252.2330,500

Bảng báo giá ống thép đen Hòa Phát mới nhất

Sản phẩm Độ dày (mm)Trọng lượng (Kg)Đơn giá (VNĐ/Kg)
Ống thép D21.21.23.5529,000
1.44.128,000
1.54.3728,000
1.85.1727,500
25.6826,200
2.36.4326,200
2.56.9226,200
Ống thép D26.651.24.5229,000
1.45.2328,000
1.55.5828,000
1.86.6227,500
27.2926,200
2.38.2926,200
2.58.9326,200
Ống thép D33.51.25.7429,000
1.46.6528,000
1.57.128,000
1.88.4427,500
29.3226,200
2.310.6226,200
2.511.4726,200
2.812.7226,200
313.5426,200
3.214.3526,200
Ống thép D38.11.26.5529,000
1.47.628,000
1.58.1228,000
1.89.6727,500
210.6826,200
2.312.1814,550
2.513.1714,550
2.814.6314,550
315.5814,550
3.216.5314,550
Ống thép D42.21.16.6914,550
1.27.2829,000
1.48.4528,000
1.59.0328,000
1.810.7627,500
211.926,200
2.313.5826,200
2.514.6926,200
2.816.3226,200
317.426,200
3.218.4726,200
Ống thép D48.11.28.3329,000
1.49.6728,000
1.510.3428,000
1.812.3327,500
213.6426,200
2.315.5926,200
2.516.8726,200
2.818.7726,200
320.0226,200
3.221.2626,200
Ống thép D59.91.412.1228,000
1.512.9628,000
1.815.4727,500
217.1326,200
2.319.626,200
2.521.2326,200
2.823.6626,200
325.2626,200
3.226.8526,200
Ống thép D75.61.516.4528,000
1.849.6627,500
221.7826,200
2.324.9526,200
2.527.0426,200
2.830.1626,200
332.2326,200
3.234.2826,200
Ống thép D88.31.519.2728,000
1.823.0427,500
225.5426,200
2.329.2726,200
2.531.7426,200
2.835.4226,200
337.8726,200
3.240.326,200
Ống thép D108.01.828.2927,500
231.3726,200
2.335.9726,200
2.539.0326,200
2.845.8626,200
346.6126,200
3.249.6226,200
Ống thép D113.51.829.7527,500
23326,200
2.337.8426,200
2.541.0626,200
2.845.8626,200
349.0526,200
3.252.2326,200
464.8126,200
Ống thép D126.81.833.2927,500
236.9326,200
2.342.3726,200
2.545.9826,200
2.854.3726,200
354.9626,200
3.258.5226,200

Bảng giá ống thép đen mới nhất

Tham khảo bảng giá ống thép đen mới nhất
Ống ThépĐộ DàyKg/CâyĐơn GiáThành Tiền
Phi 211.0 ly2.9916,15048,289
1.1 ly3.2716,15052,811
1.2 ly3.5516,15057,333
1.4 ly4.116,15066,215
1.5 ly4.3716,15070,576
1.8 ly5.1715,25078,843
2.0 ly5.6815,05085,484
2.5 ly7.7615,050116,788
Phi 271.0 ly3.816,15061,370
1.1 ly4.1616,15067,184
1.2 ly4.5216,15072,998
1.4 ly5.2316,15084,465
1.5 ly5.5816,15090,117
1.8 ly6.6215,250100,955
2.0 ly7.2915,050109,715
2.5 ly8.9315,050134,397
Phi 341.0 ly4.8116,15077,682
1.1 ly5.2716,15085,111
1.2 ly5.7416,15092,701
1.4 ly6.6516,150107,398
1.5 ly7.116,150114,665
1.8 ly8.4415,250128,710
2.0 ly9.3215,050140,266
2.5 ly11.4715,050172,624
2.8 ly12.7215,050191,436
3.0 ly13.5415,050203,777
3.2 ly14.3515,050215,968
Phi 421.0 ly6.116,15098,515
1.1 ly6.6916,150108,044
1.2 ly7.2816,150117,572
1.4 ly8.4516,150136,468
1.5 ly9.0316,150145,835
1.8 ly10.7615,250164,090
2.0 ly11.915,050179,095
2.5 ly14.6915,050221,085
2.8 ly16.3215,050245,616
3.0 ly17.415,050261,870
3.2 ly18.4715,050277,974
3.6 ly22.3615,050336,518
Phi 491.1 ly7.6516,150123,548
1.2 ly8.3316,150134,530
1.4 ly9.6716,150156,171
1.5 ly10.3416,150166,991
1.8 ly12.3315,250188,033
2.0 ly13.6415,050205,282
2.5 ly16.8715,050253,894
2.8 ly18.7715,050282,489
2.9 ly19.415,050291,970
3.0 ly20.0215,050301,301
3.2 ly21.2615,050319,963
3.4 ly22.4915,050338,475
3.8 ly24.9115,050374,896
Phi 601.1 ly9.5716,150154,556
1.2 ly10.4216,150156,821
1.4 ly12.1216,150195,738
1.5 ly12.9616,150209,304
1.8 ly15.4715,250235,918
2.0 ly17.1315,050257,807
2.5 ly21.2315,050319,512
2.8 ly23.6615,050356,083
2.9 ly24.4615,050368,123
3.0 ly25.2615,050380,163
3.5 ly29.2115,050439,611
3.8 ly31.5415,050474,677
4.0 ly33.0915,050498,005
Phi 761.1 ly12.1316,150195,900
1.2 ly13.2116,150213,342
1.4 ly15.3716,150248,226
1.5 ly16.4516,150265,668
1.8 ly19.6615,250299,815
2.0 ly21.7815,050327,789
2.5 ly27.0415,050406,952
2.8 ly30.1615,050453,908
2.9 ly31.215,050469,560
3.0 ly32.2315,050485,062
3.2 ly34.2815,050515,914
3.5 ly37.3415,050561,967
3.8 ly40.3715,050607,569
4.0 ly42.3815,050745,888
Phi 901.4 ly18.516,150        298,775
1.5 ly19.2716,150        311,211
1.8 ly23.0415,250        351,360
2.0 ly25.5415,050        384,377
2.5 ly31.7415,050        477,687
2.8 ly35.4215,050        533,071
2.9 ly36.6515,050        551,583
3.0 ly37.8715,050        569,944
3.2 ly40.315,050        606,515
3.5 ly43.9215,050        660,996
3.8 ly47.5115,050        715,026
4.0 ly49.915,050        750,995
4.5 ly55.815,350        856,530
Phi 1141.4 ly2316,150        371,450
1.8 ly29.7515,250        453,688
2. ly3315,050        496,650
2.4 ly39.4515,050        593,723
2.5 ly41.0615,050        617,953
2.8 ly45.8615,050        690,193
3.0 ly49.0515,050        738,203
3.8 ly61.6815,050        928,284
4.0 ly64.8115,050        975,391
4.5 ly72.5815,350     1,114,103
5.0 ly80.2715,350     1,232,145
6.0 ly95.4415,350     1,465,004
Phi 1273.5 ly63.8616,650     1,063,269
4.0 ly72.6816,650     1,210,122
Phi 1413.96 ly80.4616,650     1,339,659
4.78 ly96.5416,650     1,607,391
Phi 1683.96 ly96.2416,650     1,602,396
4.78 ly115.6216,650     1,925,073
5.16124.5616,650     2,073,924
5.56133.8616,650     2,228,769
Phi 2194.78151.5616,650     2,523,474
5.16163.3216,650     2,719,278
5.56175.6816,650     2,925,072
6.35199.8616,650     3,327,669

Bảng báo giá ống thép đen cỡ lớn

Sản phẩmĐộ dày (mm)Trọng lượng (Kg)Đơn giá (VNĐ/Kg)
Ống thép D2736.35250.529,500
7.8306.0629,500
9.27361.6829,500
Ống thép D323.94.57215.8229,500
6.35298.229,500
8.38391.0229,500
Ống thép D355.64.78247.7429,500
6.35328.0229,500
7.93407.5229,500
9.53487.529,500
11.1565.5629,500
12.7644.0429,500
Ống thép D4066.35375.7229,500
7.93467.3429,500
9.53559.3829,500
12.7739.4429,500
Ống thép D457.26.35526.2629,500
7.93526.2629,500
9.53630.9629,500
11.1732.329,500
Ống thép D5086.35471.1229,500
9.53702.5429,500
12.7930.329,500
Ống thép D6106.35566.8829,500
7.93846.329,500
12.71121.8829,500

Bảng giá ống thép size lớn cập nhật mới nhất

Thép Hùng Phát xin gửi đến quý khách bảng giá ống thép size lớn tham khảo mới nhất
Thép Ống đen cỡ lớnTrọng lượngĐơn giá
(Kg)(VNĐ/Kg)
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 3.9680.4625,800
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 4.7896.5425,800
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 5.56111.6625,800
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 6.35130.6225,800
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 3.9696.2425,800
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 4.78115.6225,800
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 5.56133.8625,800
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 6.35152.1625,800
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 4.78151.5628,000
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.16163.3228,000
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.56175.6828,000
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 6.35199.8628,000
Ống đen cỡ lớn D273 x 6.35250.5029,500
Ống đen cỡ lớn D273 x 7.8306.0629,500
Ống đen cỡ lớn D273 x 9.27361.6829,500
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 6.35298.2029,500
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 8.38391.0229,500
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35328.0229,500
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 7.93407.5229,500
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 9.53487.5029,500
Ống đen cỡ lớn D406 x 6.35375.7229,500
Ống đen cỡ lớn D406 x 7.93467.3429,500
Ống đen cỡ lớn D406 x 9.53559.3829,500
Ống đen cỡ lớn D406 x 12.7739.4429,500
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 6.35526.2629,500
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 7.93526.2629,500
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 9.53630.9629,500
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 11.1732.3029,500
Ống đen cỡ lớn D508 x 6.35471.1229,500
Ống đen cỡ lớn D508 x 9.53702.5429,500
Ống đen cỡ lớn D610 x 9.53846.3029,500

Địa chỉ mua thép ống tại Long An uy tín

Thực tế giá thép ống tại Long An mỗi lúc một khác. Hơn thế nữa tùy vào số lượng đặt hàng mà mức chiết khấu mỗi đơn vị cung cấp dành cho khách hàng lại có sự chênh lệch đáng kể.Sau hơn 10 năm có mặt trên thị trường, Thép Hùng Phát hiện là đơn vị có báo giá thép ống cạnh tranh. Vì thế chúng tôi được rất nhiều khách hàng cá nhân, đối tác lựa chọn làm ăn lâu dài trong suốt thời gian vừa qua.Hiện tại, Thép Hùng Phát cung cấp nhiều sản phẩm đa dạng khác nhau có thể đáp ứng nhu cầu của mọi khách hàng nhanh chóng. Ngoài ra Thép Hùng Phát có đội xe vận chuyển sẵn sàng giao đến công trình quý khách một cách nhanh chóng nhất.Vì vậy khi quý khách có nhu cầu cần mua thép ống hoặc biết thêm về Ống thép mạ kẽm, Bảng giá thép hình, Thép hình I, H, Thép hình U,C, Thép hộp đen, Thép hộp mạ kẽm, Thép tấm trơn, Thép tấm chống trượt, Ống Inox, Hộp Inox….. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và báo giá chi tiết.

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT 

ĐC: Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM Hotline: 0909 938 123 – (028) 2253 5494 Email: duyen@hungphatsteel.com MST: 0314857483 MXH: Facebook
Đối tác thu mua phế liệu của chúng tôi như: Thu mua phế liệu Nhật Minh, Thu mua phế liệu Phúc Lộc Tài, Thu mua phế liệu Phát Thành Đạt, Thu mua phế liệu Hải Đăng, thu mua phế liệu Hưng Thịnh, Mạnh tiến Phát, Tôn Thép Sáng Chinh, Thép Trí Việt, Kho thép trí Việt, thép Hùng Phát, giá cát san lấp, khoan cắt bê tông, dịch vụ taxi nội bài
Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
0971 960 496 0938 261 123 Hotline (24/7)
0938 437 123

Đối tác của vật liệu xây dựng Trường Thịnh Phát Thép hộp, Thép hình, Thép tấm, xà gồ, Thép trí việt

Translate »