Ống thép đúc phi 508 – Cung cấp ống thép sỉ lẻ giá thành rẻ

Ống thép đúc phi 508 – Cung cấp ống thép sỉ lẻ giá thành rẻ

Ống thép đúc phi 508 – Cung cấp ống thép sỉ lẻ giá thành rẻ. Thép Hùng Phát là đại lý phân phối thép ống hàng đầu khu vực Miền Nam. Chúng tôi có đầy đủ các loại ống từ nhỏ cho đến lớn để quý khách lựa chọn. Giá thép ống luôn cạnh tranh nhất trên thị trường.

Ống thép đúc phi 508 – Cung cấp ống thép sỉ lẻ giá thành rẻ

Thép Hùng Phát – Đại lý phân phối thép ống uy tín

✅ Giá ống thép đúc phi 508 cạnh tranh nhất⭐Giá thép luôn được cập nhật thường xuyên và chính xác tại nhà máy. Cam kết giá cạnh tranh nhất trên thị trường
✅ Vận chuyển uy tín⭐Vận chuyển nhanh chóng đến tận chân công trình. Đảm bảo giao đúng số lượng, đúng quý cách, đúng thời gian.
✅ Ống thép đúc phi 508 chính hãng⭐Ống thép đúc phi 508 được nhập trực tiếp tại nhà máy. Có đầy đủ giấy tờ nguồn gốc, chứng chỉ chất lượng CO, CQ
✅ Tư vấn miễn phí⭐Tư vấn chi tiết giá và các loại thép mà quý khách yêu cầu

Tiêu chuẩn sản xuất ống thép đúc phi 508 DN500

  • Tiêu chuẩn: ASTM A106, ASTM A53, API 5L, GOST, JIS, DIN, GB/T, ANSI, EN
  • Đường kính: ống thép đúc DN500, Phi 508
  • Độ dày: 4.78, 26 mm….
  • Chiều dài: từ 6m – 12 m
  • Xuất Xứ : Trung Quốc, Nhật, Nga, Hàn Quốc, Châu Âu…

Bảng quy cách ống thép đúc phi 508

Đường kính danh nghĩa INCHODĐộ dày (mm)Trọng Lượng (Kg/m)
Ống thép đúc DN500205084.7859.32
Ống thép đúc DN500205085.5468.64
Ống thép đúc DN500205086.3578.55
Ống thép đúc DN500205087.5392.93
Ống thép đúc DN500205088.2101.07
Ống thép đúc DN500205089.53117.15
Ống thép đúc DN5002050811.15136.61
Ống thép đúc DN5002050812.7155.12
Ống thép đúc DN5002050820.62247.83
Ống thép đúc DN5002050826.19311.17
Ống thép đúc DN5002050832.54381.53
Ống thép đúc DN5002050834.93407.49
Ống thép đúc DN5002050835.01408.35
Ống thép đúc DN5002050836.53424.71
Ống thép đúc DN5002050838.1441.49
Ống thép đúc DN5002050839.6457.41
Ống thép đúc DN5002050840.5466.91
Ống thép đúc DN5002050844.45508.11
Ống thép đúc DN5002050840.49466.80
Ống thép đúc DN5002050844.45508.11
Ống thép đúc DN5002050850.01564.81

Ứng dụng của ống thép đúc phi 508 trong đời sống hàng ngày

  • Dùng trong ngành công nghiệp khai thác và chế biến dầu khí, hóa chất, cấp thoát nước
  • Dùng trong các kết cấu máy móc, nhà cửa, nhà máy
  • Kết cấu chống đỡ, giàn giáo
  • Đường ống trong hệ thống phòng cháy chữa cháy
  • Dùng trong các nhà máy chế biến thực phẩm, nước giải khát
  • Dùng trong các lò hơi, lò đốt từ áp lực thấp tới cao

Địa chỉ cung cấp sỉ lẻ ống thép đúc phi 508 hàng chính hãng

Thép Hùng Phát là nhà cung cấp các loại ống thép đúc phi 508 từ nước ngoài không qua trung gian, vì vậy giá bán rất tốt so với thị trường.

+ Chúng tôi là doanh nghiệp lâu năm kinh doanh trong lĩnh vực sản phẩm thép ống đúc nói riêng và các sản phẩm: ống thép mạ kẽm, ống thép đen, thép hộp, phụ kiện ống thép

+ Cam kết hàng chính hãng, có đầy đủ chứng nhận chất lượng sản phẩm

+ Miễn phí vận chuyển nội thành, hàng luôn có sẵn đảm bảo giao hàng đúng tiến độ công trình của khách hàng

+ Ống thép mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không gỉ sét.

+ Dung sai theo quy định của nhà máy sản xuất.

+ Trung thực với khách hàng về chất lượng, trọng lượng và nguồn gốc sản phẩm.

+ Giá cả hợp lí, giao nhận nhanh chóng, đúng hẹn và phục vụ tận tâm cho khách hàng mọi lúc, mọi nơi.

Bảng giá ống thép đúc tham khảo

STT   Đường Kính OD    Dày T.Lượng (Kg/mét)Tiêu chuẩn    Đơn Giá vnđ/kg)
1DN1521.32.771.266ASTM-A53/A10622,100
2DN2027.12.871.715ASTM A53/A10622,400
3DN2533.43.382.502ASTM A53/A10621,300
4DN2533.43.402.515ASTM A53/A10621,600
5DN2533.44.603.267ASTM A53/A10621,500
6DN3242.23.203.078ASTM A53/A10621,300
7DN3242.23.503.340ASTM A53/A10621,500
8DN4048.33.203.559ASTM A53/A10621,300
9DN4048.33.553.918ASTM A53/A10621,200
10DN4048.35.105.433ASTM A53/A10621,500
11DN5060.33.915.437ASTM A53/A10621,600
12DN5060.35.507.433ASTM A53/A10621,500
13DN6576.04.007.102ASTM A53/A10621,500
14DN6576.04.507.934ASTM A53/A10621,500
15DN6576.05.169.014ASTM A53/A10621,500
16DN8088.94.008.375ASTM A53/A10621,500
17DN8088.95.5011.312ASTM A53/A10621,500
18DN8088.97.6015.237ASTM A53/A10621,500
19DN100114.34.5012.185ASTM A53/A10621,500
20DN100114.36.0216.075ASTM A53/A10621,700
21DN100114.38.6022.416ASTM A53/A10621,700
22DN125141.36.5521.765ASTM A53/A10621,700
23DN125141.37.1123.528ASTM A53/A10621,700
24DN125141.38.1826.853ASTM A53/A10621,700
25DN150168.37.1128.262ASTM A53/A10621,700
26DN150168.38.1832.299ASTM A53/A10621,700
27DN200219.18.1842.547ASTM A53/A10621,700
28DN200219.19.5549.350ASTM A53/A10621,700
29DN250273.19.2760.311ASTM A53/A10621,800
30DN250273.110.3066.751ASTM A53/A10621,800
31DN300323.99.2771.924ASTM A53/A10621,800
32DN300323.910.3079.654ASTM A53/A10621,800

*** Chú ý: Bảng báo giá chỉ mang tính chất tham khảo. Thị trường thép thay đổi liên tục nên giá ống thép đúc cũng sẽ thay đổi theo. Liên hệ trực tiếp đến Hotline: 0909 938 123 để được báo giá chính xác nhất.

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT 

ĐC: Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM
Hotline: 0909 938 123 – (028) 2253 5494
Email: duyen@hungphatsteel.com
MST: 0314857483
MXH: Facebook

Đối tác thu mua phế liệu của chúng tôi như: Thu mua phế liệu Nhật Minh, Thu mua phế liệu Phúc Lộc Tài, Thu mua phế liệu Phát Thành Đạt, Thu mua phế liệu Hải Đăng, thu mua phế liệu Hưng Thịnh, Mạnh tiến Phát, Tôn Thép Sáng Chinh, Thép Trí Việt, Kho thép trí Việt, thép Hùng Phát, giá cát san lấp, khoan cắt bê tông, dịch vụ taxi nội bài
Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
0971 960 496 0938 261 123 Hotline (24/7)
0938 437 123

Đối tác của vật liệu xây dựng Trường Thịnh Phát Thép hộp, Thép hình, Thép tấm, xà gồ, Thép trí việt

Translate »