Nội dung chính:
- 1 Thép Hùng Phát – Đại lý phân phối thép ống uy tín
- 2 Ống thép 508, DN500, 20INCH tiêu chuẩn ASTM A106/A503/API5L
- 3 Bảng quy cách ống thép 508, DN500, 20INCH tiêu chuẩn ASTM A106/A503/API5L
- 4 Địa chỉ cung cấp ống thép 508 uy tín
- 5 Tham khảo bảng giá ống thép đen cỡ lớn mới nhất
- 6 CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
Ống thép 508, DN500, 20INCH tiêu chuẩn ASTM A106/A503/API5L. Thép Hùng Phát chuyên nhập khẩu các loại ống thép cỡ lớn, nhận đặt hàng theo yêu cầu của khách hàng. Liên hệ ngay để biết được báo giá chính xác nhất.
Thép Hùng Phát – Đại lý phân phối thép ống uy tín
✅ Giá ống thép 508 cạnh tranh nhất | ⭐Giá thép luôn được cập nhật thường xuyên và chính xác tại nhà máy. Cam kết giá cạnh tranh nhất trên thị trường |
✅ Vận chuyển uy tín | ⭐Vận chuyển nhanh chóng đến tận chân công trình. Đảm bảo giao đúng số lượng, đúng quý cách, đúng thời gian. |
✅ Ống thép 508 chính hãng | ⭐Ống thép 508 được nhập trực tiếp tại nhà máy. Có đầy đủ giấy tờ nguồn gốc, chứng chỉ chất lượng CO, CQ |
✅ Tư vấn miễn phí | ⭐Tư vấn chi tiết giá và các loại thép mà quý khách yêu cầu |
Ống thép 508, DN500, 20INCH tiêu chuẩn ASTM A106/A503/API5L
– Ống thép phi 508 là sản phẩm ống thép đúc, ống thép cỡ lớn chất lượng cao, được sử dụng phổ biến trong các đường ống dẫn nước.
– Với kết cấu vững chắc khi được kết hợp các thành phần hóa học, tạo nên độ chắc chắc khi xây dựng mọi công trình.
– Ống thép có những ưu điểm giúp cho những công trình có độ chịu tải cao như cầu, cảng, hệ thống xử lý nước thải hoạt động tốt.
– Khi xây dựng công trình có độ chịu tải thì ống thép cỡ lớn phi 508, là dòng được sử dụng chủ yếu, mang lại ưu điểm lớn trong sử dụng.
Bảng quy cách ống thép 508, DN500, 20INCH tiêu chuẩn ASTM A106/A503/API5L
Ống thép | Đường kính ngoài O.D(mm) Độ dày (mm) | Tiêu chuẩn Độ dày (SCH) Trọng Lượng (Kg/m) | |
ống thép đúc mạ kẽm phi 508 | 508 x 4,78 | SCH 5s 59,29 | |
ống thép mạ kẽm phi 508 | 508 x 4,78 | SCH 5 59,29 | |
ống thép mạ kẽm phi 508 | 508 x 5,54 | SCH 10s 68,61 | |
ống hép mạ kẽm phi 508 | 508 x 6,35 | SCH 10 78,52 | |
ống thép đúc mạ kẽm phi 508 | 508 x 9,53 | SCH 20 117,09 | |
ống thép ống hàn mạ kẽm phi 508 | 508 x 12,7 | SCH 30 155,05 | |
thép ống mạ kẽm phi 508 | 508 x 9,53 | SCH 40s 117,09 | |
ống thép đúc mạ kẽm phi 508 | 508 x 15,1 | SCH 40 183,46 | |
ống kẽm phi 508 | 508 x 20,6 | SCH 60 247,49 | |
ống thép mạ kẽm phi 508 | 508 x 12,7 | SCH 80s 155,05 | |
Thép ống đúc mạ kẽm phi 508 | 508 x 26,2 | SCH 80 311,15 | |
Thép ống mạ kẽm phi 508 | 508 x 32,5 | SCH 100 380,92 | |
Thép ống mạ kẽm phi 508 | 508 x 38,1 | SCH 120 441,30 | |
Thép ống mạ kẽm phi 508 | 508 x 44,45 | SCH 140 507,89 | |
Thép ống đúc mạ kẽm phi 508 | 508 x 50 | SCH 160 564,46 |
Địa chỉ cung cấp ống thép 508 uy tín
Thép Hùng Phát chuyên bán và cung cấp sỉ, lẻ ống thép mạ kẽm. Giá cạnh tranh nhất thị trường, sản phẩm ống thép đạt chuẩn chất lượng, hàng mới 100%, không gỉ sét.
Ngoài sản phẩm ống thép mạ kẽm Thép Hùng Phát còn cung cấp các loại nguyên vật liệu sau: ống thép đen, ống thép đúc, thép hộp, thép tấm, phụ kiện ren….
Hàng hóa luôn có sẵn số lượng lớn giao hàng nhanh chóng chỉ sau vài giờ báo giá quý khách sẽ có ngay sản phẩm đến công trình đúng hẹn.
Tham khảo bảng giá ống thép đen cỡ lớn mới nhất
Thép Ống đen cỡ lớn | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(Kg) | (VNĐ/Kg) | (VNĐ/Cây) | |
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 3.96 | 80.46 | 14,591 | 1,173,992 |
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 4.78 | 96.54 | 14,591 | 1,408,615 |
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 5.56 | 111.66 | 14,591 | 1,629,231 |
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 6.35 | 130.62 | 14,591 | 1,905,876 |
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 3.96 | 96.24 | 14,591 | 1,404,238 |
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 4.78 | 115.62 | 14,591 | 1,687,011 |
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 5.56 | 133.86 | 14,591 | 1,953,151 |
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 6.35 | 152.16 | 14,591 | 2,220,167 |
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 4.78 | 151.56 | 14,591 | 2,211,412 |
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.16 | 163.32 | 14,591 | 2,383,002 |
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.56 | 175.68 | 14,591 | 2,563,347 |
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 6.35 | 199.86 | 14,591 | 2,916,157 |
Ống đen cỡ lớn D273 x 6.35 | 250.50 | 14,591 | 3,655,046 |
Ống đen cỡ lớn D273 x 7.8 | 306.06 | 14,591 | 4,465,721 |
Ống đen cỡ lớn D273 x 9.27 | 361.68 | 14,591 | 5,277,273 |
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 4.57 | 215.82 | 14,591 | 3,149,030 |
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 6.35 | 298.20 | 14,591 | 4,351,036 |
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 8.38 | 391.02 | 14,591 | 5,705,373 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 4.78 | 247.74 | 14,591 | 3,614,774 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35 | 328.02 | 14,591 | 4,786,140 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 7.93 | 407.52 | 14,591 | 5,946,124 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 9.53 | 487.50 | 14,591 | 7,113,113 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 11.1 | 565.56 | 14,591 | 8,252,086 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 12.7 | 644.04 | 14,591 | 9,397,188 |
Ống đen cỡ lớn D406 x 6.35 | 375.72 | 14,591 | 5,482,131 |
Ống đen cỡ lớn D406 x 7.93 | 467.34 | 14,591 | 6,818,958 |
Ống đen cỡ lớn D406 x 9.53 | 559.38 | 14,591 | 8,161,914 |
Ống đen cỡ lớn D406 x 12.7 | 739.44 | 14,591 | 10,789,169 |
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 6.35 | 526.26 | 14,591 | 7,678,660 |
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 7.93 | 526.26 | 14,591 | 7,678,660 |
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 9.53 | 630.96 | 14,591 | 9,206,337 |
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 11.1 | 732.30 | 14,591 | 10,684,989 |
Ống đen cỡ lớn D508 x 6.35 | 471.12 | 14,591 | 6,874,112 |
Ống đen cỡ lớn D508 x 9.53 | 702.54 | 14,591 | 10,250,761 |
Ống đen cỡ lớn D508 x 12.7 | 930.30 | 14,591 | 13,574,007 |
Ống đen cỡ lớn D610 x 6.35 | 566.88 | 14,591 | 8,271,346 |
Ống đen cỡ lớn D610 x 9.53 | 846.30 | 14,591 | 12,348,363 |
Ống đen cỡ lớn D610 x 12.7 | 1121.88 | 14,591 | 16,369,351 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35 | 328.02 | 14,591 | 4,786,140 |
*** Chú ý: Bảng báo giá chỉ mang tính chất tham khảo. Thị trường thép thay đổi liên tục nên giá ống thép size lớn cũng sẽ thay đổi theo. Liên hệ trực tiếp đến Hotline: 0909 938 123 để được báo giá chính xác nhất.
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
ĐC: Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM
Hotline: 0909 938 123 – (028) 2253 5494
Email: duyen@hungphatsteel.com
MST: 0314857483
MXH: Facebook