Bảng giá van ren bằng đồng MIHA MBV MI Minh Hòa

Bảng giá van ren bằng đồng MIHA MBV MI Minh Hòa

Bảng giá van ren bằng đồng MIHA MBV MI Minh Hòa – Minh Hòa là đơn vị sản xuất các loại van, vòi, phụ kiện bằng hợp kim đồng, hợp kim kẽm – nhôm và các loại van vòi, linh phụ kiện nhựa, đồng hồ đo lưu lượng nước… Phục vụ các ngành cấp nước, khí, gas, xăng dầu và các ngành sản xuất công nghiệp phụ trợ.

Bảng giá van ren bằng đồng MIHA MBV MI Minh Hòa

Các sản phẩm van đồng Mình Hòa gồm

Sản phẩm van vòi Minh Hòa sản xuất theo công nghệ châu Âu. Tiêu chuẩn BS 5154:1991, đồng hồ đo lưu lượng nước theo tiêu chuẩn ISO 4064. Dây chuyền sản xuất tiên tiến với gần 500 thiết bị tự động, bán tự động thế hệ mới nhập khẩu từ các nước Đức, Nhật, Đài Loan, Trung Quốc… Được quản lý – vận hành bởi đội ngũ kỹ sư và công nhân kỹ thuật lành nghề.

– Van cửa đồng MIHA, MBV, MI, SANWA…

– Van 1 chiều đồng lá lật, lò xo…

– Van bi đồng ITALY, MIHA, MBV…

– Y lọc ren (van chữ Y)

– Van an toàn

– Nuppe

– Van xả khí

– Van bướm

Bảng giá van ren bằng đồng MIHA MBV MI Minh Hòa

Thép Hùng Phát với kinh nghiệm nhiều năm làm đại lý phân phối chính thức của Van Minh Hòa. Chúng tôi  hàng luôn có sẵn trong kho với chế độ giao hàng nhanh chóng trong 24h làm việc. Mức chiết khấu tốt nhất thị trường, tùy theo từng đơn hàng. Liên hệ ngay để có mức chiết khấu hấp dẫn: Hotline 0909 938 123

Giá chỉ mang tính chất tham khảo nên quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để được báo giá chính xác nhất.

STTTên sản phẩmThương HiệuQuy CáchĐơn Giá Chưa VAT
1Van Cửa Đồng MIHA – PN 16Minh HòaDN 871.000
2DN 1071.000
3DN 15112.000
4DN 20137.000
5DN 25191.000
6DN 32282.000
7DN 40359.000
8DN 50574.000
9DN 651.145.000
10DN 801.471.000
11DN 1002.935.000
12Van Cửa Đồng MBV – PN 10Minh HòaDN 1585.500
13DN 20107.500
14DN 25145.000
15DN 32243.000
16DN 40302.000
17DN 50432.000
18DN 65985.000
19DN 801.309.000
20DN 1002.275.000
21Van Cửa Đồng MI – PN 10Minh HòaDN 1576.000
22DN 2091.500
23DN 25138.500
24DN 32209.000
25DN 40279.500
26DN 50391.500
27DN 65859.000
28DN 801.030.000
29DN 1001.722.000
30Van 1 Chiều Đồng Lá Lật MIHA – PN 16Minh HòaDN 1563.000
31DN 2092.000
32DN 25142.500
33DN 32208.500
34DN 40327.500
35DN 50512.000
36DN 65901.000
37DN 801.478.000
38DN 1002.272.000
39Van 1 Chiều Đồng Lá Lật MBV – PN 10Minh HòaDN 1543.500
40DN 2059.500
41DN 2592.500
42DN 32176.500
43DN 40219.000
44DN 50385.000
45DN 65671.000
46DN 80890.000
47DN 1001.688.000
48Van 1 Chiều Đồng Lá Lật MI – PN 10Minh HòaDN 1541.000
49DN 2057.500
50DN 2579.500
51DN 32159.500
52DN 40191.500
53DN 50329.000
54DN 65655.000
55DN 80855.000
56DN 1001.636.000
57Van 1 Chiều Đồng Lò Xo Nêm Nhựa MIHA – PN 12Minh HòaDN 1552.500
58DN 2071.500
59DN 25101.500
60DN 32184.000
61DN 40263.000
62DN 50340.000
63DN 65613.000
64DN 80766.000
65DN 1001.310.000
66Van 1 Chiều Đồng Lò Xo Nêm Đồng MIHA – PN 12Minh HòaDN 1560.000
67DN 2082.500
68DN 25114.500
69DN 32243.500
70DN 40287.000
71DN 50381.000
72DN 65659.000
73DN 80820.000
74DN 1001.441.000
75Van 1 Chiều Đồng Lò Xo Nêm Đồng MBV – PN 10Minh HòaDN 1550.500
76DN 2069.500
77DN 2599.500
78DN 32191.000
79DN 40260.000
80DN 50331.000
81Van 1 Chiều Đồng Lò Xo Nêm Nhựa MBV – PN 10Minh HòaDN 1543.500
82DN 2060.500
83DN 2586.000
84DN 32165.800
85DN 40223.000
86DN 50287.600
87Van Bi Đồng Tay Bướm MIHA 2000 – PN 16Minh HòaDN 1579.000
88DN 20108.000
89Van Bi Đồng Tay Bướm MIHA Mạ Nikken 2000 – PN 16Minh HòaDN 1589.000
90DN 20121.000
91Van Bi Đồng Ren Ngoài Tay Gạt MIHA – PN 16Minh HòaDN 1579.000
92DN 20108.000
93Van Bi Đồng Ren Ngoài Tay Bướm Hợp Kim MIHA – PN 16Minh HòaDN 1579.000
94DN 20108.000
95Van Bi Đồng Ren Trong Ren Ngoài Tay Gạt MIHA – PN 16Minh HòaDN 1579.000
96DN 20108.000
97Van Bi Đồng Ren 3 Ngả MIHA – PN 16Minh HòaDN 1579.000
98DN 20108.000
99DN 25176.000
100DN 32328.000
101DN 40414.000
102DN 50604.000
103DN 651.286.000
104DN 801.748.000
105DN 1003.111.000
106Van Bi Đồng Nối Ống Mềm MIHA – PN 16Minh HòaDN 1599.000
107Van Bi Ren Trong Ren Ngoài Mini MIHA  – PN 16Minh HòaF15xM1542.500
108Van Bi Đồng Gas Tay Gạt Màu Vàng MIHA  2000 – PN 16Minh HòaDN 867.000
109DN 1068.000
110DN 1583.000
111DN 20112.000
112DN 25192.000
113DN 32354.000
114DN 40466.000
115DN 50710.000
116DN 651.568.000
117Van Bi Đồng Tay Gạt MBV- PN 10Minh HòaDN 1573.000
118DN 2088.000
119DN 25153.200
120DN 32273.300
121DN 40363.500
122DN 50579.300
123DN 651.194.000
124DN 801.643.000
125DN 1002.663.000
126Van Bi Đồng Tay Bướm MBV – PN 10Minh HòaDN 1573.000
127DN 2088.000
128Van Bi Đồng MI – PN 10Minh HòaDN 1554.000
129DN 2071.500
130DN 25110.500
131DN 32233.500
132DN 40334.500
133DN 50481.000
134Van Hơi Đồng MIHA – PN 16Minh HòaDN 15116.000
135DN 20181.000
136DN 25209.000
137DN 32378.000
138DN 40460.000
139DN 50758.000
140Van 1 Chiều Hơi Đồng MIHA – PN 16Minh HòaDN 1571.000
141DN 20121.000
142DN 25153.500
143DN 32273.000
144DN 40383.000
145DN 50640.000
146Van Bi Hợp Kim Tay Bướm TURA – PN 10Minh HòaDN 1546.500
147DN 2061.500
148Van Bi Hợp Kim Tay Bướm TUBO – PN 10Minh HòaDN 1546.500
149DN 2061.500
150Rọ Đồng MIHA – PN 12Minh HòaDN 1546.000
151DN 2075.500
152DN 25128.000
153DN 32195.000
154DN 40258.000
155DN 50355.000
156DN 65641.000
157DN 80840.000
158DN 1001.586.000
159Rọ Đồng MBV – PN 10Minh HòaDN 1544.000
160DN 2065.500
161DN 25100.000
162DN 32147.500
163DN 40216.000
164DN 50308.000
165DN 65569.900
166DN 80722.000
167DN 1001.225.000
168Rọ Đồng MI – PN 10Minh HòaDN 2054.000
169DN 2569.000
170DN 40172.000
171DN 65384.000
172DN 80495.000
173DN 1001.027.500
174Y Lọc Đồng MIHAMinh HòaDN 1564.000
175DN 20102.000
176DN 25163.000
177DN 32282.000
178DN 40399.000
179DN 50695.000
180Van Phao Đồng MIHA – PN 12Minh HòaDN 15167.000
181DN 20225.800
182DN 25269.000
183DN 32696.000
184DN 40916.000
185DN 501.500.000
186Van Phao Đồng MIHA MBV – PN 10Minh HòaDN 15147.000
187DN 20192.200
188DN 25231.000
189Van Phao Đồng MI – PN 10Minh HòaDN 1599.000
190Vòi Vườn Đồng Mạ Vàng 24k MIHA – XKMinh HòaDN 15345.000
191DN 20400.000
192Vòi Vườn Đồng Mạ Crom MIHA – XKMinh HòaDN 15117.900
193DN 20138.200
194Vòi Vườn Đồng MIHA – XKMinh HòaDN 15112.500
195DN 20133.500
196Vòi Vườn Đồng Tay Nhôm MIHA – PN 12Minh HòaDN 15111.500
197DN 20133.500
198Vòi Vườn Đồng Tay Inox MIHA – PN 12Minh HòaDN 15108.300
199DN 20130.500
200DN 25198.500
201DN 15×20124.500
202Vòi Vườn Đồng Mạ Tay Nhôm Túi Bống MIHA – PN 12Minh HòaDN 15115.000
203DN 20138.200
204Vòi Vườn Đồng Mạ Tay Nhôm Bao Phim MIHA – PN 12Minh HòaDN 15120.900
205DN 20144.200
206Vòi Thường Đồng Tay Nhôm MBV – PN 10Minh HòaDN 1582.200
207DN 2099.300
208Vòi Vườn Đồng Tay Inox MBV – PN 10Minh HòaDN 1578.900
209DN 2096.000
210Vòi Vườn Đồng Mạ Tay Nhôm Túi Bống MBV – PN 10Minh HòaDN 1584.000
211DN 20101.500
212Vòi Vườn Đồng Mạ Tay Nhôm Bao Phim MBV – PN 10Minh HòaDN 1589.900
213DN 20107.400
214Vòi Máy Giặt MIHA – PN 12Minh HòaDN 1598.000
215Vòi Vườn Đồng MI – PN 10Minh HòaDN 1552.700
216DN 2061.700
217Vòi Đồng RUMINE – PN 16 (Có Vòi Đồng)Minh HòaDN 15104.400
218DN 20119.700
219Vòi Đồng RUMINE – PN 16Minh HòaDN 1588.000
220Vòi Vườn Đồng MH – PN 10Minh HòaDN 1563.500
221DN 2067.000
222Vòi Vườn Đồng MINI – PN 10Minh HòaDN 1540.500
223DN 2047.500
224Vòi Vườn Hợp Kim DALING – PN 10Minh HòaDN 1551.200
225DN 2061.200
226Vòi Vườn Hợp Kim DALING Bao Phim – PN 10Minh HòaDN 1557.000
227DN 2067.000
228Vòi Vườn Hợp Kim TURA – PN 10Minh HòaDN 1543.000
229DN 2057.700
230Vòi Vườn Hợp Kim TURA Bao Phim – PN 10Minh HòaDN 1548.800
231DN 2065.500
232Vòi Nhựa Tay Xoay MH (Màu Trắng, Xanh)Minh HòaDN 1515.700
233DN 2018.000
234Vòi Nhựa Tay Xoay Nối Ống Mềm Đồng MH (Màu Trắng, Xanh)Minh HòaDN 1521.000
235DN 2025.000
236Vòi Nhựa Tay Xoay Nối Ống Mềm Nhựa MH (Màu Trắng, Xanh)Minh HòaDN 1519.000
237DN 2023.200
238Vòi Nhựa Tay Gạt 90 Độ MHMinh HòaDN 1513.500
239DN 2014.500
240Vòi Nhựa MH CeramicMinh HòaDN 1522.200
241DN 2023.000
242Vòi Nhựa MH Ceramic (Nối Ống Mềm Nhựa)Minh HòaDN 1522.800
243DN 2023.900
* Trên đây là bảng giá tham khảo để biết giá chính xác quý khách hàng liên hệ với chúng tôi để nhận báo giá chính xác về sản phẩm

CÔNG TY TNHH THÉP HÙNG PHÁT

ĐC: Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM
Hotline: 0909 938 123 – (028) 2253 5494
Email: duyen@hungphatsteel.com
MST: 0314857483

Tham khảo thêm:

Ống thép mạ kẽm
Tiêu chuẩn DIN
Ống thép đen
Thép ống mạ kẽm Việt Đức
Thép góc V,L
Thép tấm siêu dày
Thiết bị báo cháy
Phụ kiện ren k1
Van Giacomini Italy
Phụ kiện ren Mech

Đối tác thu mua phế liệu của chúng tôi như: Thu mua phế liệu Nhật Minh, Thu mua phế liệu Phúc Lộc Tài, Thu mua phế liệu Phát Thành Đạt, Thu mua phế liệu Hải Đăng, thu mua phế liệu Hưng Thịnh, Mạnh tiến Phát, Tôn Thép Sáng Chinh, Thép Trí Việt, Kho thép trí Việt, thép Hùng Phát, giá cát san lấp, khoan cắt bê tông, dịch vụ taxi nội bài
Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
0971 960 496 0938 261 123 Hotline (24/7)
0938 437 123

Đối tác của vật liệu xây dựng Trường Thịnh Phát Thép hộp, Thép hình, Thép tấm, xà gồ, Thép trí việt

Translate »