Hiện nay nhu cầu về ống thép đúc ngày một tăng lên. Sự xuất hiện của nhiều đơn vị phân phối ống thép đúc cũng ngày một nhiều. Vì vậy để mua ống thép đúc giá rẻ tại TPHCM vẫn đảm bảo chất lượng thì không phải là đơn giản. Hãy đến với công ty Thép Hùng Phát, một trong những đơn vị phân phối ống thép đúc và các sản phẩm sắt thép hàng đầu tại TPHCM và cả nước.
Công ty Thép Hùng Phát phân phối các loại thép ống như: Thép ống đúc, thép ống hàn, thép ống mạ kẽm,…..ở địa bàn TP HCM và các tỉnh thành trên cả nước.
Thông tin chi tiết ống thép đúc:
- Tiêu chuẩn: ASTM, GOST, DIN, EN….
- Xuất xứ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc,….
- Đường kính: phi 10 đến phi 610
- Chiều dài: từ 6m đến 12m
Ứng dụng của thép ống đúc trong cuộc sống:
- Thép ống đúc dùng trong xây dựng, dẫn dầu, dẫn khí, dẫn hơi, dẫn nước thủy lợi, chế tạo máy móc.
- Sử dụng trong nhiều lĩnh vực: thực phẩm, xăng dầu, hàng không, ống dẫn nhiệt, hàng hải, khí hóa lỏng,
- Thép ống đúc dùng để dẫn ga, dẫn dầu, hệ thống cứu hỏa, giàn nước đá kết cấu phức tạp
Bảng quy cách thép ống đúc
Quy cách thép ống đúc DN6 phi 10.3
Tên hàng hóa | Đường kính
O.D |
Độ dày | Tiêu chuẩn Độ dày | Trọng Lượng |
THÉP ỐNG ĐÚC | (mm) | (mm) | ( SCH) | (Kg/m) |
DN6 | 10.3 | 1.24 | SCH10 | 0,28 |
DN6 | 10.3 | 1.45 | SCH30 | 0,32 |
DN6 | 10.3 | 1.73 | SCH40 | 0.37 |
DN6 | 10.3 | 1.73 | SCH.STD | 0.37 |
DN6 | 10.3 | 2.41 | SCH80 | 0.47 |
DN6 | 10.3 | 2.41 | SCH. XS | 0.47 |
Quy cách thép ống đúc DN8 phi 13.7
Tên hàng hóa | Đường kính
O.D |
Độ dày | Tiêu chuẩn Độ dày | Trọng Lượng |
THÉP ỐNG ĐÚC | (mm) | (mm) | ( SCH) | (Kg/m) |
DN8 | 13.7 | 1.65 | SCH10 | 0,49 |
DN8 | 13.7 | 1.85 | SCH30 | 0,54 |
DN8 | 13.7 | 2.24 | SCH40 | 0.63 |
DN8 | 13.7 | 2.24 | SCH.STD | 0.63 |
DN8 | 13.7 | 3.02 | SCH80 | 0.80 |
DN8 | 13.7 | 3.02 | SCH. XS | 0.80 |
Quy cách thép ống đúc DN10 phi 17.1
Tên hàng hóa | Đường kính
O.D |
Độ dày | Tiêu chuẩn Độ dày | Trọng Lượng |
THÉP ỐNG ĐÚC | (mm) | (mm) | ( SCH) | (Kg/m) |
DN10 | 17.1 | 1.65 | SCH10 | 0,63 |
DN10 | 17.1 | 1.85 | SCH30 | 0,70 |
DN10 | 17.1 | 2.31 | SCH40 | 0.84 |
DN10 | 17.1 | 2.31 | SCH.STD | 0.84 |
DN10 | 17.1 | 3.20 | SCH80 | 0.10 |
DN10 | 17.1 | 3.20 | SCH. XS | 0.10 |
Quy cách thép ống đúc DN15 phi 21.3
Tên hàng hóa | Đường kính
O.D |
Độ dày | Tiêu chuẩn Độ dày | Trọng Lượng |
THÉP ỐNG ĐÚC | (mm) | (mm) | ( SCH) | (Kg/m) |
DN15 | 21.3 | 2.11 | SCH10 | 1.00 |
DN15 | 21.3 | 2.41 | SCH30 | 1.12 |
DN15 | 21.3 | 2.77 | SCH40 | 1.27 |
DN15 | 21.3 | 2.77 | SCH.STD | 1.27 |
DN15 | 21.3 | 3.73 | SCH80 | 1.62 |
DN15 | 21.3 | 3.73 | SCH. XS | 1.62 |
DN15 | 21.3 | 4.78 | 160 | 1.95 |
DN15 | 21.3 | 7.47 | SCH. XXS | 2.55 |
Quy cách thép ống đúc DN20 phi 27
Tên hàng hóa | Đường kính
O.D |
Độ dày | Tiêu chuẩn Độ dày | Trọng Lượng |
THÉP ỐNG ĐÚC | (mm) | (mm) | ( SCH) | (Kg/m) |
DN 20 | 26,7 | 1,65 | SCH5 | 1,02 |
DN 20 | 26,7 | 2,1 | SCH10 | 1,27 |
DN 20 | 26,7 | 2,87 | SCH40 | 1,69 |
DN 20 | 26,7 | 3,91 | SCH80 | 2,2 |
DN 20 | 26,7 | 7,8 | XXS | 3,63 |
Quy cách thép ống đúc DN25 phi 34
Tên hàng hóa | Đường kính
O.D |
Độ dày | Tiêu chuẩn Độ dày | Trọng Lượng |
THÉP ỐNG ĐÚC | (mm) | (mm) | ( SCH) | (Kg/m) |
DN25 | 33,4 | 1,65 | SCH5 | 1,29 |
DN25 | 33,4 | 2,77 | SCH10 | 2,09 |
DN25 | 33,4 | 3,34 | SCH40 | 2,47 |
DN25 | 33,4 | 4,55 | SCH80 | 3,24 |
DN25 | 33,4 | 9,1 | XXS | 5,45 |
Quy cách thép ống đúc DN32 phi 42
Tên hàng hóa | Đường kính
O.D |
Độ dày | Tiêu chuẩn Độ dày | Trọng Lượng |
THÉP ỐNG ĐÚC | (mm) | (mm) | ( SCH) | (Kg/m) |
DN32 | 42,2 | 1,65 | SCH5 | 1,65 |
DN32 | 42,2 | 2,77 | SCH10 | 2,69 |
DN32 | 42,2 | 2,97 | SCH30 | 2,87 |
DN32 | 42,2 | 3,56 | SCH40 | 3,39 |
DN32 | 42,2 | 4,8 | SCH80 | 4,42 |
DN32 | 42,2 | 9,7 | XXS | 7,77 |
Quy cách thép ống đúc DN40 phi 48.3
Tên hàng hóa | Đường kính
O.D |
Độ dày | Tiêu chuẩn Độ dày | Trọng Lượng |
THÉP ỐNG ĐÚC | (mm) | (mm) | ( SCH) | (Kg/m) |
DN40 | 48,3 | 1,65 | SCH5 | 1,9 |
DN40 | 48,3 | 2,77 | SCH10 | 3,11 |
DN40 | 48,3 | 3,2 | SCH30 | 3,56 |
DN40 | 48,3 | 3,68 | SCH40 | 4,05 |
DN40 | 48,3 | 5,08 | SCH80 | 5,41 |
DN40 | 48,3 | 10,1 | XXS | 9,51 |
Quy cách thép ống đúc DN50 phi 60
Tên hàng hóa | Đường kính
O.D |
Độ dày | Tiêu chuẩn Độ dày | Trọng Lượng |
THÉP ỐNG ĐÚC | (mm) | (mm) | ( SCH) | (Kg/m) |
DN50 | 60,3 | 1,65 | SCH5 | 2,39 |
DN50 | 60,3 | 2,77 | SCH10 | 3,93 |
DN50 | 60,3 | 3,18 | SCH30 | 4,48 |
DN50 | 60,3 | 3,91 | SCH40 | 5,43 |
DN50 | 60,3 | 5,54 | SCH80 | 7,48 |
DN50 | 60,3 | 6,35 | SCH120 | 8,44 |
DN50 | 60,3 | 11,07 | XXS | 13,43 |
Đặt mua ống thép đúc giá rẻ tại TPHCM
Trên thị trường phân phối thép hiện nay có không ít đơn vị kinh doanh ống thép. Tuy nhiên không phải đơn vị nào cũng nhập khẩu được các sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng với mức giá cạnh tranh như Thép Hùng Phát . Đơn giản vì chúng Tôi hợp tác với các đơn vị sản xuất ống thép đúc uy tín ở nước ngoài và nhập khẩu trực tiếp nên có mức giá rẻ nhất đến với khách hàng trên toàn quốc
Thép Hùng Phát chuyên phân phối các sản phẩm về thép, như: thép ống, thép hộp, thép tấm, thép hình U, V, I, H… và phụ kiện nối ống thép: van, co, tê, mặt bích, bu lông, con tán, phụ kiện ren mạ kẽm bao gồm phụ kiện ren Jianzhi và phụ kiện ren hiệu Siam – Thái Lan, vật tư PCCC…
Chúng tôi cũng là đại lý phân phối chính thức các sản phẩm của: ống thép Hòa Phát, ống thép SeAH, ống thép Việt Đức, VinaOne. Chúng tôi chuyên nhập khẩu và phân phối các loại ống thép hàn cỡ lớn từ DN250 – DN800 với các độ dày tiêu chuẩn. Bao gồm cả ống hàn đen và mạ kẽm. Thép Hùng Phát cũng nhận gia công lốc ống thép theo yêu cầu, sản xuất các loại ống thép cỡ lớn theo đơn đặt hàng với chiều dài ống đến 13m.
CÔNG TY TNHH THÉP HÙNG PHÁT
ĐC: Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM
Hotline: 0909 938 123 – (028) 2253 5494
Email: duyen@hungphatsteel.com
MST: 0314857483
Tham khảo thêm:
Van dầu, khí, gas
Van chất lượng cao
Van gang Hàn Quốc
Tôn kẽm, tôn mạ màu
Bulong, ốc vít
Đồng hồ lưu lượng
Thép hộp size lớn
Phụ kiện hàn Jinil
Phụ kiện hàn FKK
Phụ kiện ren Mech
Thép ống mạ kẽm Hòa Phát
Cùm treo ống
Van Minh Hòa
Tiêu chuẩn BS