Thông số kỹ thuật thép hình thường được các kỹ sư dùng để tra cứu, tính toán sức bền, cấu trúc của một công trình. Chính vì điều đó cho thất được tầm quan trọng của bảng thông số kỹ thuật. Sau đây Thép Hùng Phát gửi đến những bảng thông số kỹ thuật thép hình thông dụng nhất để bạn có thể tham khảo qua.
Thông số kỹ thuật thép hình chữ U
Xuất xứ: Nga, Nhật, Trung Quốc, Hàn Quốc, VIệt Nam, Thái Lan
Tiêu chuẩn: GOST, JIS, GB, KS, TCVN, EN
Mô tả :
Chiều cao bụng : 50 – 380 mm
Chiều cao cánh : 25 – 100 mm
Chiều dài : 6000 – 12000 mm
Bảng quy cách thép hình chữ U:
Thép hình chữ U: kích thước thông dụng | ||||
H (mm) | B (mm) | t1(mm) | L (m) | W (kg/m) |
50 | 32 | 4,4 | 6 | 4,48 |
60 | 36 | 4,4 | 6 | 5,90 |
80 | 40 | 4,5 | 6 | 7,05 |
100 | 46 | 4,5 | 6 | 8,59 |
120 | 52 | 4,8 | 6 | 10,48 |
140 | 58 | 4,9 | 6 | 12,30 |
150 | 75 | 6,5 | 6 | 18,60 |
160 | 64 | 5 | 6 | 14,20 |
180 | 68 | 6 | 12 | 18.16 |
180 | 68 | 6.5 | 12 | 18.4 |
180 | 75 | 5,1 | 12 | 17.4 |
200 | 73 | 6,0 | 12 | 21,30 |
200 | 73 | 7,0 | 12 | 23,70 |
200 | 76 | 5,2 | 12 | 18,40 |
200 | 80 | 7,5 | 12 | 24,60 |
240 | 90 | 5,6 | 12 | 24 |
250 | 90 | 9 | 12 | 34,60 |
250 | 78 | 6.8 | 12 | 25,50 |
280 | 85 | 9,9 | 12 | 34,81 |
300 | 90 | 9 | 12 | 38,10 |
300 | 88 | 7 | 12 | 34.6 |
300 | 90 | 12 | 12 | 48.6 |
380 | 100 | 10.5 | 12 | 54.5 |
Thông số kỹ thuật thép hình chữ I
Xuất xứ: Nga, Nhật, Hàn Quốc, Trung Quốc, Đoài loan, Việt Nam, Thái Lan
Tiêu chuẩn: GOST, JIS, ASTM/ASME, BS, KS, EN, TCVN
Mô tả :
Chiều cao thân : 100 – 900 mm
Chiều rộng cánh : 55 – 300 mm
Chiều dài : 6000 – 12000 mm
Bảng quy cách thép hình chữ I:
Thép hình chữ I: Kích thướt thông dụng và độ dày tiêu chuẩn . | |||||
H (mm) | B (mm) | t1(mm) | t2 (mm) | L (m) | W (kg/m) |
100 | 55 | 4.5 | 6.5 | 6 | 9.46 |
120 | 64 | 4.8 | 6.5 | 6 | 11.5 |
150 | 75 | 5 | 7 | 12 | 14,0 |
194 | 150 | 6 | 9 | 12-Jun | 30.6 |
198 | 99 | 4.5 | 7 | 12-Jun | 18,2 |
200 | 100 | 5,5 | 8 | 12-Jun | 21,3 |
248 | 124 | 5 | 8 | 12-Jun | 25.7 |
250 | 125 | 6 | 9 | 12 | 29,6 |
298 | 149 | 5.5 | 8 | 12 | 32,0 |
300 | 150 | 6,5 | 9 | 12 | 36,7 |
346 | 174 | 6 | 9 | 12 | 41,4 |
350 | 175 | 7 | 11 | 12 | 49,6 |
396 | 199 | 7 | 11 | 12 | 56,6 |
400 | 200 | 8 | 13 | 12 | 66,0 |
446 | 199 | 8 | 13 | 12 | 66,2 |
450 | 200 | 9 | 14 | 12 | 76,0 |
482 | 300 | 11 | 15 | 12 | 111,0 |
496 | 199 | 9 | 14 | 12 | 79,5 |
500 | 200 | 10 | 16 | 12 | 89,6 |
500 | 300 | 11 | 18 | 12 | 128,0 |
588 | 300 | 12 | 20 | 12 | 147,0 |
596 | 199 | 10 | 15 | 12 | 94,6 |
600 | 200 | 11 | 17 | 12 | 106,0 |
600 | 300 | 12 | 20 | 12 | 151,0 |
700 | 300 | 13 | 24 | 12 | 185,0 |
800 | 300 | 14 | 26 | 12 | 210 |
900 | 300 | 16 | 28 | 12 | 243 |
Thông số kỹ thuật thép hình chữ H
Xuất xứ: Nga, Nhật, Trung Quốc, Hàn Quốc, Thái Lan
Tiêu chuẩn: GOST, JIS, Q, BS, KS, TCVN, EN
Mô tả :
Chiều cao thân : 100 – 900 mm
Chiều rộng cánh : 50 – 400 mm
Chiều dài : 6000 – 12000 mm
Bảng quy cách thép hình chữ H:
Thép hình chữ H: kích thướt thông dụng và độ dày tiêu chuẩn | |||||
H (mm) | B (mm) | t1(mm) | t2 (mm) | L (m) | W (kg/m) |
100 | 100 | 6 | 8 | 12-Jun | 17,2 |
125 | 125 | 6.5 | 9 | 12-Jun | 23,8 |
150 | 150 | 7 | 10 | 12-Jun | 31,5 |
175 | 175 | 7.5 | 11 | 12-Jun | 40.4 |
194 | 150 | 6 | 9 | 12-Jun | 30.6 |
200 | 200 | 8 | 12 | 12-Jun | 49,9 |
244 | 175 | 7 | 11 | 12-Jun | 44.1 |
244 | 252 | 11 | 11 | 12-Jun | 64.4 |
250 | 250 | 9 | 14 | 12-Jun | 72,4 |
294 | 200 | 8 | 12 | 12-Jun | 56.8 |
300 | 300 | 10 | 15 | 12 | 94 |
350 | 350 | 12 | 19 | 12 | 137 |
400 | 400 | 13 | 21 | 12 | 172 |
588 | 300 | 12 | 20 | 12 | 151 |
Thông số kỹ thuật thép hình chữ V, L
Xuất xứ: Nga, Mỹ , Nhật, Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Thái Lan
Tiêu chuẩn: JIS, Q, KS, TCVN, EN
Mô tả :
Chiều cao cánh : 25 – 250 mm.
Độ dày cánh : 2 – 25 mm.
Chiều dài : 6000 – 12000 mm.
Bảng quy cách thép hình chữ V, L:
Thép hình chữ V, L: kích thước thông dụng | ||||
H(mm) | B(mm) | T(mm) | L (m) | W(kg/m) |
20 | 20 | 3 | 6 | 0.382 |
25 | 25 | 3 | 6 | 1.12 |
25 | 25 | 4 | 6 | 145 |
30 | 30 | 3 | 6 | 1.36 |
30 | 30 | 4 | 6 | 1.78 |
40 | 40 | 3 | 6 | 1.85 |
40 | 40 | 4 | 6 | 2.42 |
40 | 40 | 5 | 6 | 2.97 |
50 | 50 | 3 | 6 | 2.5 |
50 | 50 | 4 | 6 | 2.7 |
50 | 50 | 5 | 6 | 3.6 |
60 | 60 | 5 | 6 | 4.3 |
63 | 63 | 5 | 6 | 4.6 |
63 | 63 | 6 | 6 | 5.4 |
65 | 65 | 6 | 6 | 5.7 |
70 | 70 | 5 | 6 | 5.2 |
70 | 70 | 6 | 6 | 6.1 |
75 | 75 | 6 | 6 | 6.4 |
75 | 75 | 8 | 6 | 8.7 |
80 | 80 | 6 | 6 | 7 |
80 | 80 | 7 | 6 | 8.51 |
80 | 80 | 8 | 6 | 9.2 |
90 | 90 | 8 | 6 | 10.9 |
100 | 100 | 7 | 6 | 10.48 |
100 | 100 | 8 | 6 | 11.83 |
100 | 100 | 10 | 6 | 15 |
100 | 100 | 12 | 6 | 17.8 |
120 | 120 | 8 | 6 | 14.7 |
125 | 125 | 10 | 6 | 19.1 |
125 | 125 | 12 | 6 | 22.7 |
130 | 130 | 9 | 6 | 17.9 |
130 | 130 | 12 | 6 | 23.4 |
130 | 130 | 15 | 6 | 36.75 |
150 | 150 | 12 | 6 | 27.3 |
150 | 150 | 15 | 6 | 33.6 |
175 | 175 | 12 | 6 | 31.8 |
175 | 175 | 15 | 6 | 39.4 |
200 | 200 | 15 | 6 | 45.3 |
200 | 200 | 20 | 6 | 59.7 |
200 | 200 | 25 | 6 | 73.6 |
250 | 250 | 25 | 6 | 93.7 |
250 | 250 | 35 | 6 | 129 |
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
ĐC: Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM
Hotline: 0938 437 123 – (028) 2253 5494
Email: duyen@hungphatsteel.com
MST: 0314857483
MXH: Facebook
Tham khảo thêm:
Phụ kiện Inox
Thép V inox, tấm Inox
Ống Inox
Thiết bị chữa cháy
Thiết bị báo cháy
Hệ thống chữa cháy
Máy bơm chữa cháy
Phụ kiện ren Thái Lan
Phụ kiện ren k1
Phụ kiện ren Mech
Phụ kiện đồng ren
Thép hộp size lớn