Nội dung chính:
- 1 Thép Hùng Phát – Đại lý phân phối thép ống uy tín
- 2 Những đặc tính nổi bật của ống thép mạ kẽm phi 457
- 3 Bảng quy cách ống thép mạ kẽm phi 457, DN450, 18 Inch tiêu chuẩn ASTM
- 4 Địa chỉ cung cấp ống thép mạ kẽm phi 457 uy tín
- 5 Bảng báo giá ống thép mạ kẽm Hòa Phát tham khảo
- 6 CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
Ống thép mạ kẽm phi 457, DN450, 18 Inch tiêu chuẩn ASTM được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực xây dựng. Lớp mạ kẽm bên ngoài có khả năng chống ăn mòn, chống gỉ sét cực tốt trong môi trường khắc nghiệt. Liên hệ ngay với Thép Hùng Phát để mua được thép ống mạ kẽm chất lượng tốt nhất.
Thép Hùng Phát – Đại lý phân phối thép ống uy tín
✅ Giá ống thép mạ kẽm phi 457 cạnh tranh nhất | ⭐Giá thép luôn được cập nhật thường xuyên và chính xác tại nhà máy. Cam kết giá cạnh tranh nhất trên thị trường |
✅ Vận chuyển uy tín | ⭐Vận chuyển nhanh chóng đến tận chân công trình. Đảm bảo giao đúng số lượng, đúng quý cách, đúng thời gian. |
✅ Ống thép mạ kẽm phi 457 chính hãng | ⭐Ống thép mạ kẽm phi 457 được nhập trực tiếp tại nhà máy. Có đầy đủ giấy tờ nguồn gốc, chứng chỉ chất lượng CO, CQ |
✅ Tư vấn miễn phí | ⭐Tư vấn chi tiết giá và các loại thép mà quý khách yêu cầu |
Những đặc tính nổi bật của ống thép mạ kẽm phi 457
- Kẽm là một kim loại có khả năng chống chịu nhiệt và chống ăn mòn ở mức gần như gọi là tốt nhất và thường được sử dụng làm lớp bảo vệ cho các vật liệu như thép, sắt.
- Ống thép mạ kẽm sản xuất theo các tiên chuẩn như: ASTM JIS BS DIN GOST…
- Nhờ lớp mạ kẽm nên ống thép có khả năng chống ăn mòn gỉ sét rất tốt thích hợp lắp đặt ở những môi trường khắc nghiệt như ven biển
- Ống thép có thiết kế rỗng bên trong, thành mỏng nhờ công nghệ sản xuất tiên tiến nên ống thép mạ kẽm có khả năng chịu áp lực rất cao
- Thép ống mạ kẽm nhẹ nên quá trình lắp đặt và sử dụng rất dễ dàng và nhanh chóng, không tốn quá nhiều thời gian và công sức
Thông số tiêu chuẩn của ống thép mạ kẽm phi 457, DN450, 18 Inch tiêu chuẩn ASTM
- Tiêu chuẩn ASTM A106, A53, X52, X42, A213-T91, ….
- Đường kính: Phi 457, DN450, 18 Inch
- Độ dày: 3.962mm – 40.24mm
- Chiều dài: 3m, 6m, 12m
- Xuất xứ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Thái Lan, Đài Loan, Trung Quốc, Việt Nam, …
- Có đầy đủ hóa đơn, chứng từ, CO, CQ
Bảng quy cách ống thép mạ kẽm phi 457, DN450, 18 Inch tiêu chuẩn ASTM
TÊN HÀNG HÓA | Đường kính danh nghĩa | INCH | OD | Độ dày (mm) | Trọng Lượng (Kg/m) |
Ống mạ kẽm phi 457 | DN450 | 18 | 457 | 3.962 | 44.26 |
Ống mạ kẽm phi 457 | DN450 | 18 | 457 | 4.775 | 53.25 |
Ống mạ kẽm phi 457 | DN450 | 18 | 457 | 5.5 | 61.24 |
Ống mạ kẽm phi 457 | DN450 | 18 | 457 | 6.35 | 70.57 |
Ống mạ kẽm phi 457 | DN450 | 18 | 457 | 7.01 | 77.79 |
Ống mạ kẽm phi 457 | DN450 | 18 | 457 | 7.926 | 87.77 |
Ống mạ kẽm phi 457 | DN450 | 18 | 457 | 8.35 | 92.38 |
Ống mạ kẽm phi 457 | DN450 | 18 | 457 | 9.53 | 105.16 |
Ống mạ kẽm phi 457 | DN450 | 18 | 457 | 10.05 | 110.77 |
Ống mạ kẽm phi 457 | DN450 | 18 | 457 | 11.13 | 122.38 |
Ống mạ kẽm phi 457 | DN450 | 18 | 457 | 12.7 | 139.15 |
Ống mạ kẽm phi 457 | DN450 | 18 | 457 | 13.49 | 147.54 |
Ống mạ kẽm phi 457 | DN450 | 18 | 457 | 15.88 | 172.74 |
Ống mạ kẽm phi 457 | DN450 | 18 | 457 | 16.66 | 180.91 |
Ống mạ kẽm phi 457 | DN450 | 18 | 457 | 20.62 | 221.89 |
Ống mạ kẽm phi 457 | DN450 | 18 | 457 | 21.44 | 230.29 |
Ống mạ kẽm phi 457 | DN450 | 18 | 457 | 23.83 | 254.55 |
Ống mạ kẽm phi 457 | DN450 | 18 | 457 | 29.36 | 309.62 |
Ống mạ kẽm phi 457 | DN450 | 18 | 457 | 34.93 | 363.56 |
Ống mạ kẽm phi 457 | DN450 | 18 | 457 | 39.67 | 408.26 |
Ống mạ kẽm phi 457 | DN450 | 18 | 457 | 40.24 | 413.56 |
Địa chỉ cung cấp ống thép mạ kẽm phi 457 uy tín
+ Thép Hùng Phát là công ty chuyên cung cấp và phân phối ống thép mạ kẽm nói chung và các loại ống thép nói riêng như: thép hộp, thép ống đúc, ống thép đen…
+ Các sản phẩm tại Thép Hùng Phát luôn được đánh giá cao về chất lượng cũng như mẫu mã và đặc biệt là giá thành rẻ hơn so với mặt bằng chung trên thị trường
Tại sao nên chọn Thép Hùng Phát làm nơi cung cấp vật liệu cho công trình của quý khách
+ Sản phẩm thép ống do công ty chúng tôi cung cấp là mới 100%, không bị lỗi, cũ hay rỉ sét.
+ Sản phẩm có đầy đủ giấy tờ nguồn gốc xuất xứ và chứng chỉ CO/CQ của nhà sản xuất.
+ Chúng tôi có đội ngũ nhân viên luôn nhiệt tình, trung thực báo đúng giá và nguồn gốc sản phẩm.
+ Giá cả cạnh tranh, giao hàng nhanh chóng, đúng tiến độ công trình.
+ Luôn lắng nghe và luôn thấu hiểu làm hài lòng khách hàng.
Quý khách mua hàng tại Thép Hùng Phát sẽ được hưởng những ưu đãi sau:
+ Vận chuyển miễn phí trong nội ô thành phố, hỗ trợ phí vận chuyển cho khách hàng ở tỉnh
+ Có nhiều chính sách ưu đãi với khách hàng thân thiết, chiết khấu cao với những đơn hàng lớn.
+ Giảm giá cho từng đơn hàng cụ thể, thanh toán linh hoạt, thuận lợi cho khách hàng.
+ Đặc biệt, chúng tôi còn nhận cắt thép ống theo yêu cầu khách hàng, theo nhiều quy cách và tiêu chuẩn khác nhau theo nhu cầu khách hàng với số lượng lớn.
Bảng báo giá ống thép mạ kẽm Hòa Phát tham khảo
Sản phẩm | Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg) | Đơn giá (VNĐ/Kg) | Thành tiền (VNĐ/Cây) |
Ống thép D12.7 | 1 | 1.73 | 14,950 | 25,864 |
1.1 | 1.89 | 14,950 | 28,256 | |
1.2 | 2.04 | 14,950 | 30,498 | |
Ống thép D15.9 | 1 | 2.2 | 14,950 | 32,890 |
1.1 | 2.41 | 14,950 | 36,030 | |
1.2 | 2.61 | 14,950 | 39,020 | |
1.4 | 3 | 14,950 | 44,850 | |
1.5 | 3.2 | 14,950 | 47,840 | |
1.8 | 3.76 | 14,950 | 56,212 | |
Ống thép D21.2 | 1 | 2.99 | 14,950 | 44,701 |
1.1 | 3.27 | 14,950 | 48,887 | |
1.2 | 3.55 | 14,950 | 53,073 | |
1.4 | 4.1 | 14,950 | 61,295 | |
1.5 | 4.37 | 14,950 | 65,332 | |
1.8 | 5.17 | 14,950 | 77,292 | |
2 | 5.68 | 14,950 | 84,916 | |
2.3 | 6.43 | 14,950 | 96,129 | |
2.5 | 6.92 | 14,950 | 103,454 | |
Ống thép D26.65 | 1 | 3.8 | 14,950 | 56,810 |
1.1 | 4.16 | 14,950 | 62,192 | |
1.2 | 4.52 | 14,950 | 67,574 | |
1.4 | 5.23 | 14,950 | 78,189 | |
1.5 | 5.58 | 14,950 | 83,421 | |
1.8 | 6.62 | 14,950 | 98,969 | |
2 | 7.29 | 14,950 | 108,986 | |
2.3 | 8.29 | 14,950 | 123,936 | |
2.5 | 8.93 | 14,950 | 133,504 | |
Ống thép D33.5 | 1 | 4.81 | 14,950 | 71,910 |
1.1 | 5.27 | 14,950 | 78,787 | |
1.2 | 5.74 | 14,950 | 85,813 | |
1.4 | 6.65 | 14,950 | 99,418 | |
1.5 | 7.1 | 14,950 | 106,145 | |
1.8 | 8.44 | 14,950 | 126,178 | |
2 | 9.32 | 14,950 | 139,334 | |
2.3 | 10.62 | 14,950 | 158,769 | |
2.5 | 11.47 | 14,950 | 171,477 | |
2.8 | 12.72 | 14,950 | 190,164 | |
3 | 13.54 | 14,950 | 202,423 | |
3.2 | 14.35 | 14,950 | 214,533 | |
Ống thép D38.1 | 1 | 5.49 | 14,950 | 82,076 |
1.1 | 6.02 | 14,950 | 89,999 | |
1.2 | 6.55 | 14,950 | 97,923 | |
1.4 | 7.6 | 14,950 | 113,620 | |
1.5 | 8.12 | 14,950 | 121,394 | |
1.8 | 9.67 | 14,950 | 144,567 | |
2 | 10.68 | 14,950 | 159,666 | |
2.3 | 12.18 | 14,950 | 182,091 | |
2.5 | 13.17 | 14,950 | 196,892 | |
2.8 | 14.63 | 14,950 | 218,719 | |
3 | 15.58 | 14,950 | 232,921 | |
3.2 | 16.53 | 14,950 | 247,124 | |
Ống thép D42.2 | 1.1 | 6.69 | 14,950 | 100,016 |
1.2 | 7.28 | 14,950 | 108,836 | |
1.4 | 8.45 | 14,950 | 126,328 | |
1.5 | 9.03 | 14,950 | 134,999 | |
1.8 | 10.76 | 14,950 | 160,862 | |
2 | 11.9 | 14,950 | 177,905 | |
2.3 | 13.58 | 14,950 | 203,021 | |
2.5 | 14.69 | 14,950 | 219,616 | |
2.8 | 16.32 | 14,950 | 243,984 | |
3 | 17.4 | 14,950 | 260,130 | |
3.2 | 18.47 | 14,950 | 276,127 | |
Ống thép D48.1 | 1.2 | 8.33 | 14,950 | 124,534 |
Ống thép D48.1 | 1.4 | 9.67 | 14,950 | 144,567 |
Ống thép D48.1 | 1.5 | 10.34 | 14,950 | 154,583 |
1.8 | 12.33 | 14,950 | 184,334 | |
2 | 13.64 | 14,950 | 203,918 | |
2.3 | 15.59 | 14,950 | 233,071 | |
2.5 | 16.87 | 14,950 | 252,207 | |
2.8 | 18.77 | 14,950 | 280,612 | |
3 | 20.02 | 14,950 | 299,299 | |
3.2 | 21.26 | 14,950 | 317,837 | |
Ống thép D59.9 | 1.4 | 12.12 | 14,950 | 181,194 |
1.5 | 12.96 | 14,950 | 193,752 | |
1.8 | 15.47 | 14,950 | 231,277 | |
2 | 17.13 | 14,950 | 256,094 | |
2.3 | 19.6 | 14,950 | 293,020 | |
2.5 | 21.23 | 14,950 | 317,389 | |
2.8 | 23.66 | 14,950 | 353,717 | |
3 | 25.26 | 14,950 | 377,637 | |
3.2 | 26.85 | 14,950 | 401,408 | |
Ống thép D75.6 | 1.5 | 16.45 | 14,950 | 245,928 |
1.8 | 19.66 | 14,950 | 293,917 | |
2 | 21.78 | 14,950 | 325,611 | |
2.3 | 24.95 | 14,950 | 373,003 | |
2.5 | 27.04 | 14,950 | 404,248 | |
2.8 | 30.16 | 14,950 | 450,892 | |
3 | 32.23 | 14,950 | 481,839 | |
3.2 | 34.28 | 14,950 | 512,486 | |
Ống thép D88.3 | 1.5 | 19.27 | 14,950 | 288,087 |
1.8 | 23.04 | 14,950 | 344,448 | |
2 | 25.54 | 14,950 | 381,823 | |
2.3 | 29.27 | 14,950 | 437,587 | |
2.5 | 31.74 | 14,950 | 474,513 | |
2.8 | 35.42 | 14,950 | 529,529 | |
3 | 37.87 | 14,950 | 566,157 | |
3.2 | 40.3 | 14,950 | 602,485 | |
Ống thép D108.0 | 1.8 | 28.29 | 14,950 | 422,936 |
2 | 31.37 | 14,950 | 468,982 | |
2.3 | 35.97 | 14,950 | 537,752 | |
2.5 | 39.03 | 14,950 | 583,499 | |
2.8 | 43.59 | 14,950 | 651,671 | |
3 | 46.61 | 14,950 | 696,820 | |
3.2 | 49.62 | 14,950 | 741,819 | |
Ống thép D113.5 | 1.8 | 29.75 | 14,950 | 444,763 |
2 | 33 | 14,950 | 493,350 | |
2.3 | 37.84 | 14,950 | 565,708 | |
2.5 | 41.06 | 14,950 | 613,847 | |
2.8 | 45.86 | 14,950 | 685,607 | |
3 | 49.05 | 14,950 | 733,298 | |
3.2 | 52.23 | 14,950 | 780,839 | |
Ống thép D126.8 | 1.8 | 33.29 | 14,950 | 497,686 |
2 | 36.93 | 14,950 | 552,104 | |
2.3 | 42.37 | 14,950 | 633,432 | |
2.5 | 45.98 | 14,950 | 687,401 | |
2.8 | 51.37 | 14,950 | 767,982 | |
3 | 54.96 | 14,950 | 821,652 | |
3.2 | 58.52 | 14,950 | 874,874 | |
Ống thép D113.5 | 3.2 | 52.23 | 14,950 | 780,839 |
*** Chú ý: Bảng báo giá chỉ mang tính chất tham khảo. Thị trường thép thay đổi liên tục nên giá ống thép mạ kẽm cũng sẽ thay đổi theo. Liên hệ trực tiếp đến Hotline: 0909 938 123 để được báo giá chính xác nhất.
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
ĐC: Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM
Hotline: 0909 938 123 – (028) 2253 5494
Email: duyen@hungphatsteel.com
MST: 0314857483
MXH: Facebook