Nội dung chính:
- 1 Thép Hùng Phát – Đại lý phân phối thép ống uy tín
- 2 Tiêu chuẩn sản xuất của ống thép mạ kẽm phi 355 như thế nào?
- 3 Bảng quy cách Ống thép mạ kẽm phi 325, DN300, 12 Inch tiêu chuẩn ASTM
- 4 Địa chỉ cung cấp ống thép mạ kẽm phi 325 uy tín nhất hiện nay
- 5 Bảng báo giá ống thép mạ kẽm Hòa Phát tham khảo
- 6 CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
Ống thép mạ kẽm phi 325, DN300, 12 Inch tiêu chuẩn ASTM. Thép Hùng Phát là đại lý phân phối thép ống hàng đầu tại Tphcm và các tỉnh phía Nam. Liên hệ ngay để được báo giá tốt nhất hiện nay.
Thép Hùng Phát – Đại lý phân phối thép ống uy tín
✅ Giá ống thép mạ kẽm phi 325 cạnh tranh nhất | ⭐Giá thép luôn được cập nhật thường xuyên và chính xác tại nhà máy. Cam kết giá cạnh tranh nhất trên thị trường |
✅ Vận chuyển uy tín | ⭐Vận chuyển nhanh chóng đến tận chân công trình. Đảm bảo giao đúng số lượng, đúng quý cách, đúng thời gian. |
✅ Ống thép mạ kẽm phi 325 chính hãng | ⭐Ống thép mạ kẽm phi 325 được nhập trực tiếp tại nhà máy. Có đầy đủ giấy tờ nguồn gốc, chứng chỉ chất lượng CO, CQ |
✅ Tư vấn miễn phí | ⭐Tư vấn chi tiết giá và các loại thép mà quý khách yêu cầu |
Tiêu chuẩn sản xuất của ống thép mạ kẽm phi 355 như thế nào?
Mọi sản phẩm thép ống sau quá trình mạ kẽm đều phải đảm bảo chất lượng tiêu chuẩn theo các tiêu chuẩn cơ bản của một số nước công nghiệp phát triển như:
- Tiêu chuẩn ASTM – tiêu chuẩn Hoa Kỳ
- Tiêu chuẩn JIS – tiêu chuẩn Nhật Bản
- Tiêu chuẩn BS – tiêu chuẩn Anh
- Tiêu chuẩn DIN – tiêu chuẩn Đức
- Tiêu chuẩn GOST – tiêu chuẩn Nga.
Tiêu chuẩn sản xuất của ống thép mạ kẽm phi 325
- Tiêu chuẩn: ASTM A106, A53, X52, X42, …
- Đường kính: Phi 325, DN300, 12inch
- Độ dày: 4.2mm – 33.32mm
- Chiều dài: 3m, 6m, 12m
- Xuất xứ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Thái Lan, Đài Loan, Trung Quốc, EU, Việt Nam….
Bảng quy cách Ống thép mạ kẽm phi 325, DN300, 12 Inch tiêu chuẩn ASTM
TÊN HÀNG HÓA | Đường kính DN | INCH | OD | Độ dày (mm) | Trọng Lượng (Kg/m) |
Ống mạ kẽm phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 4.2 | 33.10 |
Ống mạ kẽm phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 4.57 | 35.98 |
Ống mạ kẽm phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 5.74 | 45.02 |
Ống mạ kẽm phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 6.35 | 49.71 |
Ống mạ kẽm phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 7.04 | 54.99 |
Ống mạ kẽm phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 7.8 | 60.78 |
Ống mạ kẽm phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 8.38 | 65.18 |
Ống mạ kẽm phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 9 | 69.87 |
Ống mạ kẽm phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 9.53 | 73.86 |
Ống mạ kẽm phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 10.31 | 79.70 |
Ống mạ kẽm phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 12.7 | 97.43 |
Ống mạ kẽm phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 14.27 | 108.92 |
Ống mạ kẽm phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 15.1 | 114.95 |
Ống mạ kẽm phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 16.5 | 125.04 |
Ống mạ kẽm phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 17.48 | 132.04 |
Ống mạ kẽm phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 18.3 | 137.87 |
Ống mạ kẽm phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 21.44 | 159.86 |
Ống mạ kẽm phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 25.4 | 186.91 |
Ống mạ kẽm phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 28.58 | 208.07 |
Ống mạ kẽm phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 33.32 | 238.68 |
Địa chỉ cung cấp ống thép mạ kẽm phi 325 uy tín nhất hiện nay
- Để đảm bảo được chất lượng tốt nhất cho công trình thì người tiêu dùng nên lựa chọn đơn vị cung cấp sản phẩm ống thép, uy tín chính hãng
- Thép Hùng Phát đang là công ty đi đầu trong lĩnh vực phân phối ống thép chất lượng số 1 thị trường hiện nay.
- Đến với Thép Hùng Phát khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm về chất lượng cũng như giá thành của sản phẩm
Bảng báo giá ống thép mạ kẽm Hòa Phát tham khảo
Sản phẩm | Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg) | Đơn giá (VNĐ/Kg) | Thành tiền (VNĐ/Cây) |
Ống thép D12.7 | 1 | 1.73 | 14,950 | 25,864 |
1.1 | 1.89 | 14,950 | 28,256 | |
1.2 | 2.04 | 14,950 | 30,498 | |
Ống thép D15.9 | 1 | 2.2 | 14,950 | 32,890 |
1.1 | 2.41 | 14,950 | 36,030 | |
1.2 | 2.61 | 14,950 | 39,020 | |
1.4 | 3 | 14,950 | 44,850 | |
1.5 | 3.2 | 14,950 | 47,840 | |
1.8 | 3.76 | 14,950 | 56,212 | |
Ống thép D21.2 | 1 | 2.99 | 14,950 | 44,701 |
1.1 | 3.27 | 14,950 | 48,887 | |
1.2 | 3.55 | 14,950 | 53,073 | |
1.4 | 4.1 | 14,950 | 61,295 | |
1.5 | 4.37 | 14,950 | 65,332 | |
1.8 | 5.17 | 14,950 | 77,292 | |
2 | 5.68 | 14,950 | 84,916 | |
2.3 | 6.43 | 14,950 | 96,129 | |
2.5 | 6.92 | 14,950 | 103,454 | |
Ống thép D26.65 | 1 | 3.8 | 14,950 | 56,810 |
1.1 | 4.16 | 14,950 | 62,192 | |
1.2 | 4.52 | 14,950 | 67,574 | |
1.4 | 5.23 | 14,950 | 78,189 | |
1.5 | 5.58 | 14,950 | 83,421 | |
1.8 | 6.62 | 14,950 | 98,969 | |
2 | 7.29 | 14,950 | 108,986 | |
2.3 | 8.29 | 14,950 | 123,936 | |
2.5 | 8.93 | 14,950 | 133,504 | |
Ống thép D33.5 | 1 | 4.81 | 14,950 | 71,910 |
1.1 | 5.27 | 14,950 | 78,787 | |
1.2 | 5.74 | 14,950 | 85,813 | |
1.4 | 6.65 | 14,950 | 99,418 | |
1.5 | 7.1 | 14,950 | 106,145 | |
1.8 | 8.44 | 14,950 | 126,178 | |
2 | 9.32 | 14,950 | 139,334 | |
2.3 | 10.62 | 14,950 | 158,769 | |
2.5 | 11.47 | 14,950 | 171,477 | |
2.8 | 12.72 | 14,950 | 190,164 | |
3 | 13.54 | 14,950 | 202,423 | |
3.2 | 14.35 | 14,950 | 214,533 | |
Ống thép D38.1 | 1 | 5.49 | 14,950 | 82,076 |
1.1 | 6.02 | 14,950 | 89,999 | |
1.2 | 6.55 | 14,950 | 97,923 | |
1.4 | 7.6 | 14,950 | 113,620 | |
1.5 | 8.12 | 14,950 | 121,394 | |
1.8 | 9.67 | 14,950 | 144,567 | |
2 | 10.68 | 14,950 | 159,666 | |
2.3 | 12.18 | 14,950 | 182,091 | |
2.5 | 13.17 | 14,950 | 196,892 | |
2.8 | 14.63 | 14,950 | 218,719 | |
3 | 15.58 | 14,950 | 232,921 | |
3.2 | 16.53 | 14,950 | 247,124 | |
Ống thép D42.2 | 1.1 | 6.69 | 14,950 | 100,016 |
1.2 | 7.28 | 14,950 | 108,836 | |
1.4 | 8.45 | 14,950 | 126,328 | |
1.5 | 9.03 | 14,950 | 134,999 | |
1.8 | 10.76 | 14,950 | 160,862 | |
2 | 11.9 | 14,950 | 177,905 | |
2.3 | 13.58 | 14,950 | 203,021 | |
2.5 | 14.69 | 14,950 | 219,616 | |
2.8 | 16.32 | 14,950 | 243,984 | |
3 | 17.4 | 14,950 | 260,130 | |
3.2 | 18.47 | 14,950 | 276,127 | |
Ống thép D48.1 | 1.2 | 8.33 | 14,950 | 124,534 |
Ống thép D48.1 | 1.4 | 9.67 | 14,950 | 144,567 |
Ống thép D48.1 | 1.5 | 10.34 | 14,950 | 154,583 |
1.8 | 12.33 | 14,950 | 184,334 | |
2 | 13.64 | 14,950 | 203,918 | |
2.3 | 15.59 | 14,950 | 233,071 | |
2.5 | 16.87 | 14,950 | 252,207 | |
2.8 | 18.77 | 14,950 | 280,612 | |
3 | 20.02 | 14,950 | 299,299 | |
3.2 | 21.26 | 14,950 | 317,837 | |
Ống thép D59.9 | 1.4 | 12.12 | 14,950 | 181,194 |
1.5 | 12.96 | 14,950 | 193,752 | |
1.8 | 15.47 | 14,950 | 231,277 | |
2 | 17.13 | 14,950 | 256,094 | |
2.3 | 19.6 | 14,950 | 293,020 | |
2.5 | 21.23 | 14,950 | 317,389 | |
2.8 | 23.66 | 14,950 | 353,717 | |
3 | 25.26 | 14,950 | 377,637 | |
3.2 | 26.85 | 14,950 | 401,408 | |
Ống thép D75.6 | 1.5 | 16.45 | 14,950 | 245,928 |
1.8 | 19.66 | 14,950 | 293,917 | |
2 | 21.78 | 14,950 | 325,611 | |
2.3 | 24.95 | 14,950 | 373,003 | |
2.5 | 27.04 | 14,950 | 404,248 | |
2.8 | 30.16 | 14,950 | 450,892 | |
3 | 32.23 | 14,950 | 481,839 | |
3.2 | 34.28 | 14,950 | 512,486 | |
Ống thép D88.3 | 1.5 | 19.27 | 14,950 | 288,087 |
1.8 | 23.04 | 14,950 | 344,448 | |
2 | 25.54 | 14,950 | 381,823 | |
2.3 | 29.27 | 14,950 | 437,587 | |
2.5 | 31.74 | 14,950 | 474,513 | |
2.8 | 35.42 | 14,950 | 529,529 | |
3 | 37.87 | 14,950 | 566,157 | |
3.2 | 40.3 | 14,950 | 602,485 | |
Ống thép D108.0 | 1.8 | 28.29 | 14,950 | 422,936 |
2 | 31.37 | 14,950 | 468,982 | |
2.3 | 35.97 | 14,950 | 537,752 | |
2.5 | 39.03 | 14,950 | 583,499 | |
2.8 | 43.59 | 14,950 | 651,671 | |
3 | 46.61 | 14,950 | 696,820 | |
3.2 | 49.62 | 14,950 | 741,819 | |
Ống thép D113.5 | 1.8 | 29.75 | 14,950 | 444,763 |
2 | 33 | 14,950 | 493,350 | |
2.3 | 37.84 | 14,950 | 565,708 | |
2.5 | 41.06 | 14,950 | 613,847 | |
2.8 | 45.86 | 14,950 | 685,607 | |
3 | 49.05 | 14,950 | 733,298 | |
3.2 | 52.23 | 14,950 | 780,839 | |
Ống thép D126.8 | 1.8 | 33.29 | 14,950 | 497,686 |
2 | 36.93 | 14,950 | 552,104 | |
2.3 | 42.37 | 14,950 | 633,432 | |
2.5 | 45.98 | 14,950 | 687,401 | |
2.8 | 51.37 | 14,950 | 767,982 | |
3 | 54.96 | 14,950 | 821,652 | |
3.2 | 58.52 | 14,950 | 874,874 | |
Ống thép D113.5 | 3.2 | 52.23 | 14,950 | 780,839 |
*** Chú ý: Bảng báo giá chỉ mang tính chất tham khảo. Thị trường thép thay đổi liên tục nên giá ống thép mạ kẽm cũng sẽ thay đổi theo. Liên hệ trực tiếp đến Hotline: 0909 938 123 để được báo giá chính xác nhất.
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
ĐC: Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM
Hotline: 0909 938 123 – (028) 2253 5494
Email: duyen@hungphatsteel.com
MST: 0314857483
MXH: Facebook