Nội dung chính:
- 1 Thép Hùng Phát – Đại lý phân phối thép ống uy tín
- 2 Ống thép đúc phi 273 DN250 tiêu chuẩn ASTM
- 3 Bảng quy cách ống thép đúc phi 273 DN250 tiêu chuẩn ASTM
- 4 Mua ống thép đúc ở đâu tại TPHCM uy tín giá rẻ
- 5 Công ty Thép Hùng Phát có giao hàng ở các tỉnh phía Nam như Cần Thơ, Bạc Liêu, Cà Mau không ?
- 6 Bảng giá ống thép đúc tham khảo
Ống thép đúc phi 273 DN250 tiêu chuẩn ASTM được nhập khẩu bới Thép Hùng Phát. Để nhận được báo giá tốt nhất hãy gọi điện trực tiếp đến hotline của chúng tôi.
Thép Hùng Phát – Đại lý phân phối thép ống uy tín
✅ Giá ống thép đúc phi 273 cạnh tranh nhất | ⭐Giá thép luôn được cập nhật thường xuyên và chính xác tại nhà máy. Cam kết giá cạnh tranh nhất trên thị trường |
✅ Vận chuyển uy tín | ⭐Vận chuyển nhanh chóng đến tận chân công trình. Đảm bảo giao đúng số lượng, đúng quý cách, đúng thời gian. |
✅ Ống thép đúc phi 273 chính hãng | ⭐Ống thép đúc phi 273 được nhập trực tiếp tại nhà máy. Có đầy đủ giấy tờ nguồn gốc, chứng chỉ chất lượng CO, CQ |
✅ Tư vấn miễn phí | ⭐Tư vấn chi tiết giá và các loại thép mà quý khách yêu cầu |
Ống thép đúc phi 273 DN250 tiêu chuẩn ASTM
– Ông thép tiêu chuẩn ASTM, API-5L , GOST , JIS , DIN , ANSI , EN.
– Xuất xứ: Nhật Bản , Nga , Hàn Quốc , Châu Âu , Trung Quốc , Việt Nam…
– Đường kính: Ống thép đúc phi 273 DN250 Phi 273- DN250
– Độ dày : Ống đúc Phi 273- DN250 độ dày 3.5mm- 25.5mm
– Chiều dài: Ống đúc dài từ 3m-12m.
Bảng quy cách ống thép đúc phi 273 DN250 tiêu chuẩn ASTM
Thép ống đúc phi 273 | Đường kính danh nghĩa | Trọng Lượng (Kg/m) |
Phi 273 x 3.4 | DN250 | 22.60 |
Phi 273 x 4.2 | DN250 | 27.84 |
Phi 273 x 5.75 | DN250 | 37.89 |
Phi 273 x 6.35 | DN250 | 41.75 |
Phi 273 x 7.01 | DN250 | 45.98 |
Phi 273 x 7.8 | DN250 | 51.01 |
Phi 273 x 8.08 | DN250 | 52.79 |
Phi 273 x 9.27 | DN250 | 60.29 |
Phi 273 x 10.97 | DN250 | 70.88 |
Phi 273 x 11.13 | DN250 | 71.87 |
Phi 273 x 12.7 | DN250 | 81.52 |
Phi 273 x 13.5 | DN250 | 86.39 |
Phi 273 x 14.03 | DN250 | 89.60 |
Phi 273 x 15.09 | DN250 | 95.97 |
Phi 273 x 15.89 | DN250 | 100.75 |
Phi 273 x 17.15 | DN250 | 108.20 |
Phi 273 x 18.26 | DN250 | 114.71 |
Phi 273 x 21.44 | DN250 | 133.00 |
Phi 273 x 25.4 | DN250 | 155.09 |
Phi 273 x 28.6 | DN250 | 172.37 |
Mua ống thép đúc ở đâu tại TPHCM uy tín giá rẻ
– Công ty TNHH Thép Hùng Phát là địa chỉ tin cậy của mọi khách hàng.
– Khi đến với chúng tôi, quý khách sẽ yên tâm về chất lượng cũng như dịch vụ hỗ trợ .
– Chúng tôi cung cấp các sản phẩm Ống thép đúc phi 273 DN250 , phi 325, phi 355, phi 406, phi 508, phi 610.
– Các sản phẩm ống thép mạ kẽm, ống thép đúc, ống thép cỡ lớn, phụ kiện ống thép, van công nghiệp các loại.
– Có đầy đủ các sản phẩm ống thép theo tiêu chuẩn SCH5, SCH10, SCH 20, SCH30, SCH40, SCH80, SCH120.
Công ty Thép Hùng Phát có giao hàng ở các tỉnh phía Nam như Cần Thơ, Bạc Liêu, Cà Mau không ?
– Chúng tôi là đại lý lớn chuyên phân phối thép cho các tỉnh phía Nam
– Khi bạn mua hàng tại các tỉnh, chúng tôi sẽ có dịch vụ giao nhận tới tại công trường.
– Giá cả tùy thuộc vào số lượng sản phẩm cũng như quãng đường bạn cần giao xa hay gần.
– Khi giao hàng cho dự án lớn chúng tôi sẽ hỗ trợ tùy thuộc vào dự án.
– Hãy gọi điện thoại cho chúng tôi sẽ nhận được bản báo giá chi tiết nhất.
Bảng giá ống thép đúc tham khảo
STT | Đường Kính OD | Dày | T.Lượng (Kg/mét) | Tiêu chuẩn | Đơn Giá vnđ/kg) | |
1 | DN15 | 21.3 | 2.77 | 1.266 | ASTM-A53/A106 | 22,100 |
2 | DN20 | 27.1 | 2.87 | 1.715 | ASTM A53/A106 | 22,400 |
3 | DN25 | 33.4 | 3.38 | 2.502 | ASTM A53/A106 | 21,300 |
4 | DN25 | 33.4 | 3.40 | 2.515 | ASTM A53/A106 | 21,600 |
5 | DN25 | 33.4 | 4.60 | 3.267 | ASTM A53/A106 | 21,500 |
6 | DN32 | 42.2 | 3.20 | 3.078 | ASTM A53/A106 | 21,300 |
7 | DN32 | 42.2 | 3.50 | 3.340 | ASTM A53/A106 | 21,500 |
8 | DN40 | 48.3 | 3.20 | 3.559 | ASTM A53/A106 | 21,300 |
9 | DN40 | 48.3 | 3.55 | 3.918 | ASTM A53/A106 | 21,200 |
10 | DN40 | 48.3 | 5.10 | 5.433 | ASTM A53/A106 | 21,500 |
11 | DN50 | 60.3 | 3.91 | 5.437 | ASTM A53/A106 | 21,600 |
12 | DN50 | 60.3 | 5.50 | 7.433 | ASTM A53/A106 | 21,500 |
13 | DN65 | 76.0 | 4.00 | 7.102 | ASTM A53/A106 | 21,500 |
14 | DN65 | 76.0 | 4.50 | 7.934 | ASTM A53/A106 | 21,500 |
15 | DN65 | 76.0 | 5.16 | 9.014 | ASTM A53/A106 | 21,500 |
16 | DN80 | 88.9 | 4.00 | 8.375 | ASTM A53/A106 | 21,500 |
17 | DN80 | 88.9 | 5.50 | 11.312 | ASTM A53/A106 | 21,500 |
18 | DN80 | 88.9 | 7.60 | 15.237 | ASTM A53/A106 | 21,500 |
19 | DN100 | 114.3 | 4.50 | 12.185 | ASTM A53/A106 | 21,500 |
20 | DN100 | 114.3 | 6.02 | 16.075 | ASTM A53/A106 | 21,700 |
21 | DN100 | 114.3 | 8.60 | 22.416 | ASTM A53/A106 | 21,700 |
22 | DN125 | 141.3 | 6.55 | 21.765 | ASTM A53/A106 | 21,700 |
23 | DN125 | 141.3 | 7.11 | 23.528 | ASTM A53/A106 | 21,700 |
24 | DN125 | 141.3 | 8.18 | 26.853 | ASTM A53/A106 | 21,700 |
25 | DN150 | 168.3 | 7.11 | 28.262 | ASTM A53/A106 | 21,700 |
26 | DN150 | 168.3 | 8.18 | 32.299 | ASTM A53/A106 | 21,700 |
27 | DN200 | 219.1 | 8.18 | 42.547 | ASTM A53/A106 | 21,700 |
28 | DN200 | 219.1 | 9.55 | 49.350 | ASTM A53/A106 | 21,700 |
29 | DN250 | 273.1 | 9.27 | 60.311 | ASTM A53/A106 | 21,800 |
30 | DN250 | 273.1 | 10.30 | 66.751 | ASTM A53/A106 | 21,800 |
31 | DN300 | 323.9 | 9.27 | 71.924 | ASTM A53/A106 | 21,800 |
32 | DN300 | 323.9 | 10.30 | 79.654 | ASTM A53/A106 | 21,800 |
*** Chú ý: Bảng báo giá chỉ mang tính chất tham khảo. Thị trường thép thay đổi liên tục nên giá ống thép đúc cũng sẽ thay đổi theo. Liên hệ trực tiếp đến Hotline: 0909 938 123 để được báo giá chính xác nhất.
>>Xem thêm bảng giá các loại ống thép khác tại đây
Chứng chỉ CO/CQ đầy đủ
Hóa đơn chứng từ hợp lệ
Báo giá và giao hàng nhanh chóng
Vui lòng liên hệ
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- Sale 1: 0971 960 496 Ms Duyên
- Sale 2: 0938 437 123 Ms Trâm
- Sale 3: 0909 938 123 Ms Ly
- Sale 4: 0938 261 123 Ms Mừng
MXH: Facebook