Ống thép đúc phi 273 DN250 tiêu chuẩn ASTM

Ống thép đúc phi 273 DN250 tiêu chuẩn ASTM

Ống thép đúc phi 273 DN250 tiêu chuẩn ASTM được nhập khẩu bới Thép Hùng Phát. Để nhận được báo giá tốt nhất hãy gọi điện trực tiếp đến hotline của chúng tôi.

Ống thép đúc phi 273 DN250 tiêu chuẩn ASTM

Thép Hùng Phát – Đại lý phân phối thép ống uy tín

✅ Giá ống thép đúc phi 273 cạnh tranh nhất⭐Giá thép luôn được cập nhật thường xuyên và chính xác tại nhà máy. Cam kết giá cạnh tranh nhất trên thị trường
✅ Vận chuyển uy tín⭐Vận chuyển nhanh chóng đến tận chân công trình. Đảm bảo giao đúng số lượng, đúng quý cách, đúng thời gian.
✅ Ống thép đúc phi 273 chính hãng⭐Ống thép đúc phi 273 được nhập trực tiếp tại nhà máy. Có đầy đủ giấy tờ nguồn gốc, chứng chỉ chất lượng CO, CQ
✅ Tư vấn miễn phí⭐Tư vấn chi tiết giá và các loại thép mà quý khách yêu cầu

Ống thép đúc phi 273 DN250 tiêu chuẩn ASTM

– Ông thép  tiêu chuẩn ASTM, API-5L , GOST , JIS , DIN , ANSI , EN.

– Xuất xứ: Nhật Bản , Nga , Hàn Quốc , Châu Âu , Trung Quốc , Việt Nam…

– Đường kính: Ống thép đúc phi 273 DN250 Phi 273- DN250

– Độ dày : Ống đúc Phi 273- DN250 độ dày 3.5mm- 25.5mm

– Chiều dài: Ống đúc dài từ 3m-12m.

Bảng quy cách ống thép đúc phi 273 DN250 tiêu chuẩn ASTM

Thép ống đúc phi 273Đường kính danh nghĩa Trọng Lượng  (Kg/m)
Phi 273 x 3.4DN25022.60
Phi 273 x 4.2DN25027.84
Phi 273 x 5.75DN25037.89
Phi 273 x 6.35DN25041.75
Phi 273 x 7.01DN25045.98
Phi 273 x 7.8DN25051.01
Phi 273 x 8.08DN25052.79
Phi 273 x 9.27DN25060.29
Phi 273 x 10.97DN25070.88
Phi 273 x 11.13DN25071.87
Phi 273 x 12.7DN25081.52
Phi 273 x 13.5DN25086.39
Phi 273 x 14.03DN25089.60
Phi 273 x 15.09DN25095.97
Phi 273 x 15.89DN250100.75
Phi 273 x 17.15DN250108.20
Phi 273 x 18.26DN250114.71
Phi 273 x 21.44DN250133.00
Phi 273 x 25.4DN250155.09
Phi 273 x 28.6DN250172.37

Mua ống thép đúc ở đâu tại TPHCM uy tín giá rẻ

– Công ty TNHH Thép Hùng Phát là địa chỉ tin cậy của mọi khách hàng.

– Khi đến với chúng tôi, quý khách sẽ yên tâm về chất lượng cũng như dịch vụ hỗ trợ .

– Chúng tôi cung cấp các sản phẩm Ống thép đúc phi 273 DN250 , phi 325, phi 355, phi 406, phi 508, phi 610.

– Các sản phẩm ống thép mạ kẽm, ống thép đúc, ống thép cỡ lớn, phụ kiện ống thép, van công nghiệp các loại.

– Có đầy đủ các sản phẩm ống thép theo tiêu chuẩn SCH5, SCH10, SCH 20, SCH30, SCH40, SCH80, SCH120.

Công ty Thép Hùng Phát có giao hàng ở các tỉnh phía Nam như Cần Thơ, Bạc Liêu, Cà Mau không ?

– Chúng tôi là đại lý lớn chuyên phân phối thép cho các tỉnh phía Nam

– Khi bạn mua hàng tại các tỉnh, chúng tôi sẽ có dịch vụ giao nhận tới tại công trường.

– Giá cả tùy thuộc vào số lượng sản phẩm cũng như quãng đường bạn cần giao xa hay gần.

– Khi giao hàng cho dự án lớn chúng tôi sẽ hỗ trợ tùy thuộc vào dự án.

– Hãy gọi điện thoại cho chúng tôi sẽ nhận được bản báo giá chi tiết nhất.

Bảng giá ống thép đúc tham khảo

STT   Đường Kính OD    Dày T.Lượng (Kg/mét)Tiêu chuẩn    Đơn Giá vnđ/kg)
1DN1521.32.771.266ASTM-A53/A10622,100
2DN2027.12.871.715ASTM A53/A10622,400
3DN2533.43.382.502ASTM A53/A10621,300
4DN2533.43.402.515ASTM A53/A10621,600
5DN2533.44.603.267ASTM A53/A10621,500
6DN3242.23.203.078ASTM A53/A10621,300
7DN3242.23.503.340ASTM A53/A10621,500
8DN4048.33.203.559ASTM A53/A10621,300
9DN4048.33.553.918ASTM A53/A10621,200
10DN4048.35.105.433ASTM A53/A10621,500
11DN5060.33.915.437ASTM A53/A10621,600
12DN5060.35.507.433ASTM A53/A10621,500
13DN6576.04.007.102ASTM A53/A10621,500
14DN6576.04.507.934ASTM A53/A10621,500
15DN6576.05.169.014ASTM A53/A10621,500
16DN8088.94.008.375ASTM A53/A10621,500
17DN8088.95.5011.312ASTM A53/A10621,500
18DN8088.97.6015.237ASTM A53/A10621,500
19DN100114.34.5012.185ASTM A53/A10621,500
20DN100114.36.0216.075ASTM A53/A10621,700
21DN100114.38.6022.416ASTM A53/A10621,700
22DN125141.36.5521.765ASTM A53/A10621,700
23DN125141.37.1123.528ASTM A53/A10621,700
24DN125141.38.1826.853ASTM A53/A10621,700
25DN150168.37.1128.262ASTM A53/A10621,700
26DN150168.38.1832.299ASTM A53/A10621,700
27DN200219.18.1842.547ASTM A53/A10621,700
28DN200219.19.5549.350ASTM A53/A10621,700
29DN250273.19.2760.311ASTM A53/A10621,800
30DN250273.110.3066.751ASTM A53/A10621,800
31DN300323.99.2771.924ASTM A53/A10621,800
32DN300323.910.3079.654ASTM A53/A10621,800

*** Chú ý: Bảng báo giá chỉ mang tính chất tham khảo. Thị trường thép thay đổi liên tục nên giá ống thép đúc cũng sẽ thay đổi theo. Liên hệ trực tiếp đến Hotline: 0909 938 123 để được báo giá chính xác nhất.

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT 

ĐC: Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM
Hotline: 0909 938 123 – (028) 2253 5494
Email: duyen@hungphatsteel.com
MST: 0314857483
MXH: Facebook

Đối tác thu mua phế liệu của chúng tôi như: tôn sàn decking, Thu mua phế liệu Nhật Minh, Thu mua phế liệu Phúc Lộc Tài, Thu mua phế liệu Phát Thành Đạt, Thu mua phế liệu Hải Đăng, thu mua phế liệu Hưng Thịnh, Mạnh tiến Phát, Tôn Thép Sáng Chinh, Thép Trí Việt, Kho thép trí Việt, thép Hùng Phát, giá cát san lấp, khoan cắt bê tông, dịch vụ taxi nội bài
Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
0971 960 496 0938 261 123 Hotline (24/7)
0938 437 123

Đối tác của vật liệu xây dựng Trường Thịnh Phát Thép hộp, Thép hình, Thép tấm, xà gồ, Thép trí việt

Translate »