Địa chỉ phân phối ống thép đen tại Bình Phước uy tín

Địa chỉ phân phối ống thép đen tại Bình Phước uy tín

Bạn đang muốn tìm đại lý phân phối ống thép đen tại Bình Phước nhưng chưa biết lựa chọn đơn vị nào. Hãy liên hệ ngay với Thép Hùng Phát, chúng tôi là đơn vị phân phối thép ống uy tín hàng đầu hiện nay. Bạn chỉ cần liên hệ đặt hàng là chúng tôi sẽ giao hàng đến tận chân công trình nhanh chóng. Cam kết giá luôn tốt nhất thị trường hiện nay.

Thép Hùng Phát – Đại lý phân phối ống thép đen tại Bình Phước uy tín

✅ Giá ống thép đen tại Bình Phước cạnh tranh nhất⭐Giá thép luôn được cập nhật thường xuyên và chính xác tại nhà máy. Cam kết giá cạnh tranh nhất trên thị trường
✅ Vận chuyển uy tín⭐Vận chuyển nhanh chóng đến tận chân công trình. Đảm bảo giao đúng số lượng, đúng quý cách, đúng thời gian.
✅ Ống thép đen chính hãng⭐Ống thép đen được nhập trực tiếp tại nhà máy. Có đầy đủ giấy tờ nguồn gốc, chứng chỉ chất lượng CO, CQ
✅ Tư vấn miễn phí⭐Tư vấn chi tiết giá và các loại thép mà quý khách yêu cầu

Địa chỉ phân phối ống thép đen tại Bình Phước uy tín

Đặc điểm của ống thép đen

Đây là tên gọi dùng để phân biệt với thép ống trắng và thép ống mạ kẽm. Vật liệu thường được sản xuất ra từ quy trình cán nóng vì vậy thép thường có màu xanh đen. Còn đối với trường hợp ống thép được sản xuất ra từ quy trình cán nguội thường sẽ có màu trắng.

Thường được chia thành hai loại thép hàn thẳng và thép hàn xoắn. Sử dụng công nghệ lốc cuộn ốc rồi ghép hàn mĩ cao tần để tạo ra được những sản phẩm thép ống bền chắc nhất.

Vật liệu có độ cứng cao, bền bỉ, cũng như có khả năng chịu lực lớn, không bị móp méo khi có va đập… Cũng vì thế mà thép ống đen thường được sử dụng ở trong nhiều những công trình quan trọng khác nhau.

Ưu điểm ống thép đen

Là loại ống thép chưa được phủ kẽm hoặc sơn bên ngoài bề mặt, Thép ống đen thường có màu đen hoặc xanh đen của lớp oxit sắt được tạo ra trong quá trình cán phôi thép nóng. Ống thép đen đạt tiêu chuẩn ASTM A53 và ASTM A106

  • Ống thép đen có độ cứng cao, khả năng chịu lực tốt, ít gỉ sét, không yêu cầu cao về bảo dưỡng.
  • Là loại ống thép đa dạng kích thước nên được sử dụng trong nhiều ngành khác nhau.
  • Giá ống thép đen thấp hơn so với các loại ống thép khác giúp tiết kiệm chi phí trong quá trình xây dựng.

Ứng dụng của ống thép đen

Ống thép đen có độ bền cứng lý tưởng, có tính ứng dụng rất cao trong các lĩnh vực như trong xây dựng, các chi tiết công trình đòi hỏi sự chắc chắn (Ống thép công trình), các đường ống dẫn (Ống dẫn khí áp suất cao, đường ống dẫn dầu hoặc Ống dẫn nước thải,…)

Lưu ý: ống thép đen có thể bị nước ăn mòn và hòa tan các kim loại nặng. Cho nên để đảm bảo sự an toàn, ống thép đen không được ứng dụng để dẫn nước uống sinh hoạt.

Ưu điểm của việc ứng dụng này chính là tiết kiệm chi phí giá thành, tận dụng sự bền chắc của ống thép đen và giảm thiểu công tác bảo trì.

Tham khảo bảng báo giá ống thép đen tại Bình Phước

Bảng giá ống thép đen mới nhất

Ống ThépĐộ DàyKg/CâyĐơn GiáThành Tiền
Phi 211.0 ly2.9916,15048,289
1.1 ly3.2716,15052,811
1.2 ly3.5516,15057,333
1.4 ly4.116,15066,215
1.5 ly4.3716,15070,576
1.8 ly5.1715,25078,843
2.0 ly5.6815,05085,484
2.5 ly7.7615,050116,788
Phi 271.0 ly3.816,15061,370
1.1 ly4.1616,15067,184
1.2 ly4.5216,15072,998
1.4 ly5.2316,15084,465
1.5 ly5.5816,15090,117
1.8 ly6.6215,250100,955
2.0 ly7.2915,050109,715
2.5 ly8.9315,050134,397
Phi 341.0 ly4.8116,15077,682
1.1 ly5.2716,15085,111
1.2 ly5.7416,15092,701
1.4 ly6.6516,150107,398
1.5 ly7.116,150114,665
1.8 ly8.4415,250128,710
2.0 ly9.3215,050140,266
2.5 ly11.4715,050172,624
2.8 ly12.7215,050191,436
3.0 ly13.5415,050203,777
3.2 ly14.3515,050215,968
Phi 421.0 ly6.116,15098,515
1.1 ly6.6916,150108,044
1.2 ly7.2816,150117,572
1.4 ly8.4516,150136,468
1.5 ly9.0316,150145,835
1.8 ly10.7615,250164,090
2.0 ly11.915,050179,095
2.5 ly14.6915,050221,085
2.8 ly16.3215,050245,616
3.0 ly17.415,050261,870
3.2 ly18.4715,050277,974
3.6 ly22.3615,050336,518
Phi 491.1 ly7.6516,150123,548
1.2 ly8.3316,150134,530
1.4 ly9.6716,150156,171
1.5 ly10.3416,150166,991
1.8 ly12.3315,250188,033
2.0 ly13.6415,050205,282
2.5 ly16.8715,050253,894
2.8 ly18.7715,050282,489
2.9 ly19.415,050291,970
3.0 ly20.0215,050301,301
3.2 ly21.2615,050319,963
3.4 ly22.4915,050338,475
3.8 ly24.9115,050374,896
Phi 601.1 ly9.5716,150154,556
1.2 ly10.4216,150156,821
1.4 ly12.1216,150195,738
1.5 ly12.9616,150209,304
1.8 ly15.4715,250235,918
2.0 ly17.1315,050257,807
2.5 ly21.2315,050319,512
2.8 ly23.6615,050356,083
2.9 ly24.4615,050368,123
3.0 ly25.2615,050380,163
3.5 ly29.2115,050439,611
3.8 ly31.5415,050474,677
4.0 ly33.0915,050498,005
Phi 761.1 ly12.1316,150195,900
1.2 ly13.2116,150213,342
1.4 ly15.3716,150248,226
1.5 ly16.4516,150265,668
1.8 ly19.6615,250299,815
2.0 ly21.7815,050327,789
2.5 ly27.0415,050406,952
2.8 ly30.1615,050453,908
2.9 ly31.215,050469,560
3.0 ly32.2315,050485,062
3.2 ly34.2815,050515,914
3.5 ly37.3415,050561,967
3.8 ly40.3715,050607,569
4.0 ly42.3815,050745,888
Phi 901.4 ly18.516,150        298,775
1.5 ly19.2716,150        311,211
1.8 ly23.0415,250        351,360
2.0 ly25.5415,050        384,377
2.5 ly31.7415,050        477,687
2.8 ly35.4215,050        533,071
2.9 ly36.6515,050        551,583
3.0 ly37.8715,050        569,944
3.2 ly40.315,050        606,515
3.5 ly43.9215,050        660,996
3.8 ly47.5115,050        715,026
4.0 ly49.915,050        750,995
4.5 ly55.815,350        856,530
Phi 1141.4 ly2316,150        371,450
1.8 ly29.7515,250        453,688
2. ly3315,050        496,650
2.4 ly39.4515,050        593,723
2.5 ly41.0615,050        617,953
2.8 ly45.8615,050        690,193
3.0 ly49.0515,050        738,203
3.8 ly61.6815,050        928,284
4.0 ly64.8115,050        975,391
4.5 ly72.5815,350     1,114,103
5.0 ly80.2715,350     1,232,145
6.0 ly95.4415,350     1,465,004
Phi 1273.5 ly63.8616,650     1,063,269
4.0 ly72.6816,650     1,210,122
Phi 1413.96 ly80.4616,650     1,339,659
4.78 ly96.5416,650     1,607,391
Phi 1683.96 ly96.2416,650     1,602,396
4.78 ly115.6216,650     1,925,073
5.16124.5616,650     2,073,924
5.56133.8616,650     2,228,769
Phi 2194.78151.5616,650     2,523,474
5.16163.3216,650     2,719,278
5.56175.6816,650     2,925,072
6.35199.8616,650     3,327,669

Bảng báo giá ống thép đen cỡ lớn

Sản phẩmĐộ dày (mm)Trọng lượng (Kg)Đơn giá (VNĐ/Kg)Thành tiền (VNĐ/Cây)
Ống thép D2736.35250.517,1254,289,813
7.8306.0617,1255,241,278
9.27361.6817,1256,193,770
Ống thép D323.94.57215.8217,1253,695,918
6.35298.217,1255,106,675
8.38391.0217,1256,696,218
Ống thép D355.64.78247.7417,1254,242,548
6.35328.0217,1255,617,343
7.93407.5217,1256,978,780
9.53487.517,1258,348,438
11.1565.5617,1259,685,215
12.7644.0417,12511,029,185
Ống thép D4066.35375.7217,1256,434,205
7.93467.3417,1258,003,198
9.53559.3817,1259,579,383
12.7739.4417,12512,662,910
Ống thép D457.26.35526.2617,1259,012,203
7.93526.2617,1259,012,203
9.53630.9617,12510,805,190
11.1732.317,12512,540,638
Ống thép D5086.35471.1217,1258,067,930
9.53702.5417,12512,030,998
12.7930.317,12515,931,388
Ống thép D6106.35566.8817,1259,707,820
7.93846.317,12514,492,888
12.71121.8817,12519,212,195

Bảng giá ống thép đen Hòa Phát

Sản phẩmĐộ dày (mm)Trọng lượng (Kg)Đơn giá (VNĐ/Kg)Thành tiền (VNĐ/Cây)
Ống thép D12.711.7314,55025,172
1.11.8914,55027,500
1.22.0414,55029,682
Ống thép D15.912.214,55032,010
1.12.4114,55035,066
1.22.6114,55037,976
1.4314,55043,650
1.53.214,55046,560
1.83.7614,55054,708
Ống thép D21.212.9914,55043,505
1.13.2714,55047,579
1.23.5514,55051,653
1.44.114,55059,655
1.54.3714,55063,584
1.85.1714,55075,224
25.6814,55082,644
2.36.4314,55093,557
2.56.9214,550100,686
Ống thép D26.6513.814,55055,290
1.14.1614,55060,528
1.24.5214,55065,766
1.45.2314,55076,097
1.55.5814,55081,189
1.86.6214,55096,321
27.2914,550106,070
2.38.2914,550120,620
2.58.9314,550129,932
Ống thép D33.514.8114,55069,986
1.15.2714,55076,679
1.25.7414,55083,517
1.46.6514,55096,758
1.57.114,550103,305
1.88.4414,550122,802
29.3214,550135,606
2.310.6214,550154,521
2.511.4714,550166,889
2.812.7214,550185,076
313.5414,550197,007
3.214.3514,550208,793
Ống thép D38.115.4914,55079,880
1.16.0214,55087,591
1.26.5514,55095,303
1.47.614,550110,580
1.58.1214,550118,146
1.89.6714,550140,699
210.6814,550155,394
2.312.1814,550177,219
2.513.1714,550191,624
2.814.6314,550212,867
315.5814,550226,689
3.216.5314,550240,512
Ống thép D42.21.16.6914,55097,340
1.27.2814,550105,924
1.48.4514,550122,948
1.59.0314,550131,387
1.810.7614,550156,558
211.914,550173,145
2.313.5814,550197,589
2.514.6914,550213,740
2.816.3214,550237,456
317.414,550253,170
3.218.4714,550268,739
Ống thép D48.11.28.3314,550121,202
1.49.6714,550140,699
1.510.3414,550150,447
1.812.3314,550179,402
213.6414,550198,462
2.315.5914,550226,835
2.516.8714,550245,459
2.818.7714,550273,104
320.0214,550291,291
3.221.2614,550309,333
Ống thép D59.91.412.1214,550176,346
1.512.9614,550188,568
1.815.4714,550225,089
217.1314,550249,242
2.319.614,550285,180
2.521.2314,550308,897
2.823.6614,550344,253
325.2614,550367,533
3.226.8514,550390,668
Ống thép D75.61.516.4514,550239,348
1.849.6614,550722,553
221.7814,550316,899
2.324.9514,550363,023
2.527.0414,550393,432
2.830.1614,550438,828
332.2314,550468,947
3.234.2814,550498,774
Ống thép D88.31.519.2714,550280,379
1.823.0414,550335,232
225.5414,550371,607
2.329.2714,550425,879
2.531.7414,550461,817
2.835.4214,550515,361
337.8714,550551,009
3.240.314,550586,365
Ống thép D108.01.828.2914,550411,620
231.3714,550456,434
2.335.9714,550523,364
2.539.0314,550567,887
2.845.8614,550667,263
346.6114,550678,176
3.249.6214,550721,971
Ống thép D113.51.829.7514,550432,863
23314,550480,150
2.337.8414,550550,572
2.541.0614,550597,423
2.845.8614,550667,263
349.0514,550713,678
3.252.2314,550759,947
464.8114,550942,986
Ống thép D126.81.833.2914,550484,370
236.9314,550537,332
2.342.3714,550616,484
2.545.9814,550669,009
2.854.3714,550791,084
354.9614,550799,668
3.258.5214,550851,466

*** Lưu ý: Bảng báo giá ống thép đen ở trên chỉ mang tính tham khảo vì giá thép thường xuyên thay đổi. Quý khách liên hệ trực tiếp đến Hotline: 0938 437 123 – 0938 261 123 – 0971 960 496 để được báo giá chính xác nhất.

Địa chỉ phân phối ống thép đen tại Bình Phước uy tín

Thép Hùng Phát là đơn vị có nhiều năm hoạt động trong ngành sắt thép, chuyên phân phối các loại thép ống, thép hộp, thép hình, thép tấm, …. Chúng tôi là đơn vị phân phối ống thép đen tại Bình Phước uy tín nhất hiện nay vì:

– Thép được nhập trực tiếp tại nhà máy, có đầy đủ chứng nhận CO/CQ từ nhà sản xuất.

– Giá thép luôn cạnh tranh nhất trên thị trường, chất lượng thép tốt nhất.

– Có đầy đủ các size ống thép khác nhau để đáp ứng nhu cầu của mọi khách hàng

– Có chiết khấu cao khi khách hàng mua với số lượng lớn.

– Giao hàng nhanh chóng đến tận công trình, đủ số lượng cũng như quy cách mà quý khách yêu cầu.

– Được nhân viên tư vấn nhiệt tình, chuyên nghiệp.

Đến với Thép Hùng Phát quý khách hoàn toàn an tâm về sản phẩm cũng như dịch vụ mà chúng tôi mang lại. Nếu quý khách có nhu cầu mua ống thép đen tại Bình Phước hãy liên hệ ngay với chúng tôi.

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

Trụ sở chính :Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM
Chi nhánh 1 :117/6 đường Nguyễn Thị Đặng, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, Tp HCM

LIÊN HỆ MUA HÀNG : 0938 437 123 – 0938 261 123 – 0971 960 496

Thép Hùng Phát chuyên phân phối thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm, thép hình U, thép hình I, H, ống thép mạ kẽm, ống thép đúc, ống thép đen, ống thép mạ kẽm Hòa Phát, thép tấm, van chất lượng cao, thiết bị chữa cháy, phụ kiện hàn, phụ kiện ren, phụ kiện mặt bích, cóc nối lồng thép…. Liên hệ ngay để được tư vấn và báo giá.

Đối tác thu mua phế liệu của chúng tôi như: Thu mua phế liệu Nhật Minh, Thu mua phế liệu Phúc Lộc Tài, Thu mua phế liệu Phát Thành Đạt, Thu mua phế liệu Hải Đăng, thu mua phế liệu Hưng Thịnh, Mạnh tiến Phát, Tôn Thép Sáng Chinh, Thép Trí Việt, Kho thép trí Việt, thép Hùng Phát, giá cát san lấp, khoan cắt bê tông, dịch vụ taxi nội bài
Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
0971 960 496 0938 261 123 Hotline (24/7)
0938 437 123

Đối tác của vật liệu xây dựng Trường Thịnh Phát Thép hộp, Thép hình, Thép tấm, xà gồ, Thép trí việt

Translate »