Bảng giá ống thép đúc ASTM A106 – API 5L SCH40/SCH80 mới nhất

Bảng giá ống thép đúc ASTM A106 – API 5L SCH40/SCH80 mới nhất

Thép Hùng Phát chuyên cung cấp và phân sỉ lẻ số lượng lớn cho mọi công trình ống thép đúc ASTM A106 – API 5L SCH40/SCH80, ống thép mạ kẽm. Sản phẩm chất lượng đã được kiểm định đúng tiêu chuẩn, chất lượng của các nhà sản xuất uy tín, có đầy đủ các loại giấy tờ xuất xứ, giấy tờ chất lượng.

Bảng giá ống thép đúc ASTM A106 – API 5L SCH40/SCH80 mới nhất

Thông tin về ống thép đúc ASTM A106 – API 5L SCH40/SCH80

Tiêu chuẩn kỹ thuật

Thép ống đúc ASTM A106 Grade B, ASTM A53-Grade B, API 5L, GOST, JIS, DIN, GB/T, ANSI, EN

Độ dầy: ống đúc có độ dày 3.68 mm – 30.5mm

Chiều dài: ống đúc từ 6m – 12 m

Xuất sứ : Trung Quốc, Nhật, nga, hàn quốc, Châu Âu…

Bảng quy cách các loại ống thép đúc

Dưới đây là bảng quy cách đường kính và độ dày các loại ống thép đúc. Ống đúc SCH40, SCH80, SCH160…

Bảng giá ống thép đúc ASTM A106 – API 5L SCH40/SCH80 mới nhất

Ứng dụng

Ống thép đúc ASTM A106 – API 5L SCH40/SCH80 được sử dụng rộng rãi trên nhiều lĩnh vực như: xăng dầu, thực phẩm, năng lượng, dụng cụ y tế, dược phẩm, hàng không, ống dẫn nhiệt, hàng hải, khí hóa lỏng, chất lỏng, hóa học, công nghệ sinh học, công nghệ hạt nhân, xây dựng, môi trường, vận tải…

Bảng giá ống thép đúc ASTM A106 – API 5L SCH40/SCH80 mới nhất

Công Ty TNHH Thép Hùng Phát gửi đến quý khách hàng và đối tác Bảng báo giá ống thép đúc ASTM A106 – API 5L SCH40/SCH80 cập nhật mới nhất hiện nay.

Giá chỉ mang tính chất tham khảo nên quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để được báo giá chính xác nhất.

KÍCH THƯỚC
(DN)
ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI
(MM)
ĐỘ DÀY
(MM)
T.LƯỢNG
(KG/CÂY 6M)
 ĐƠN GIÁ
VNĐ/KG)
DN15 21.3 2.77 7.596 23000
DN20 27.1 2.87 10.29 22000
DN25 33.4 3.38 15.012 21500
3.4 15.09 21500
4.6 19.602 21500
DN32 42.2 3.2 18.468 21000
3.5 20.04 21000
DN40 48.3 3.2 21.354 21000
3.55 23.508 21000
5.1 32.598 21000
DN50 60.3 3.91 32.622 20000
5.5 44.598 20000
DN65 76 4 42.612 19000
4.5 47.604 19000
5.16 54.084 19000
DN80 88.9 4 50.25 19000
5.5 67.872 19000
7.6 91.422 19000
DN100 114.3 4.5 73.11 19000
6.02 96.45 19000
8.6 134.496 19000
DN125 141.3 6.55 130.59 19000
7.11 141.168 19000
8.18 161.118 19000
DN150 168.3 7.11 169.572 19000
8.18 193.794 19000
DN200 219.1 8.18 255.282 19000
9.55 296.1 19000
DN250 273.1 9.27 361.866 19000
10.3 400.506 19000
DN300 323.9 9.27 431.544 19000
10.3 477.924 19000

Hiện tại bảng báo giá ống thép đúc này chỉ mang tính chất tham khảo. Bảng giá có thể được chiết khấu thêm, miễn phí vận chuyển cho đơn hàng trên 500Kg trong khu vực nội thành TP Hồ Chí Minh.

CÔNG TY TNHH THÉP HÙNG PHÁT

ĐC: Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM
Hotline: 0938 437 123 – (028) 2253 5494
Email: duyen@hungphatsteel.com
MST: 0314857483

Đối tác thu mua phế liệu của chúng tôi như: Thu mua phế liệu Nhật Minh, Thu mua phế liệu Phúc Lộc Tài, Thu mua phế liệu Phát Thành Đạt, Thu mua phế liệu Hải Đăng, thu mua phế liệu Hưng Thịnh, Mạnh tiến Phát, Tôn Thép Sáng Chinh, Thép Trí Việt, Kho thép trí Việt, thép Hùng Phát, giá cát san lấp, khoan cắt bê tông, dịch vụ taxi nội bài
Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
0971 960 496 0938 261 123 Hotline (24/7)
0938 437 123

Đối tác của vật liệu xây dựng Trường Thịnh Phát Thép hộp, Thép hình, Thép tấm, xà gồ, Thép trí việt

Translate »