Bảng báo giá ống thép đúc tiêu chuẩn ASTM A106 GrB

Bảng báo giá ống thép đúc tiêu chuẩn ASTM A106 GrB

Bảng báo giá ống thép đúc tiêu chuẩn ASTM A106 GrB – Công ty Thép Hùng Phát chuyên phân phối các sản phẩm ống thép đúc với đầy đủ chủng loại và kích thước khác nhau. Tất cả ống thép đúc do Thép Hùng Phát nhập khẩu về đều có đầy đủ các loại chứng chỉ chất lượng, xuất xứ rõ ràng.

Ống thép đúc được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế ASTM A106 GrB, API 5L, ASTM A53. Được ứng dụng trong dẫn dầu, dẫn khí, gas, xăng, dẫn nước và các hệ thống đường ống cần áp lực cao.

Bảng báo giá ống thép đúc tiêu chuẩn ASTM A106 GrB

Bảng báo giá ống thép đúc tiêu chuẩn ASTM A106 GrB mới nhất

Công Ty Thép Hùng Phát đúc xin gửi tới quý khách hàng bảng báo giá ống thép đúc tiêu chuẩn ASTM A106 GrB mà chúng tôi cập nhật mới nhất.

Thép Hùng Phát chuyên cung cấp và phân sỉ lẻ số lượng lớn cho mọi công trình. Sản phẩm chất lượng đã được kiểm định đúng tiêu chuẩn, chất lượng của các nhà sản xuất uy tín. Có đầy đủ các loại giấy tờ xuất xứ, giấy tờ chất lượng.

Giá chỉ mang tính chất tham khảo nên quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để được báo giá chính xác nhất.

TT    Đường Kính OD     Dày  T.Lượng (Kg/mét) Tiêu chuẩn     Đơn Giá vnđ/kg)
1 DN15 21.3 2.77 1.266 ASTM-A53/A106  22,100
2 DN20 27.1 2.87 1.715 ASTM A53/A106 22,400
3 DN25 33.4 3.38 2.502 ASTM A53/A106 21,300
4 DN25 33.4 3.40 2.515 ASTM A53/A106 21,600
5 DN25 33.4 4.60 3.267 ASTM A53/A106 21,500
6 DN32 42.2 3.20 3.078 ASTM A53/A106 21,300
7 DN32 42.2 3.50 3.340 ASTM A53/A106 21,500
8 DN40 48.3 3.20 3.559 ASTM A53/A106 21,300
9 DN40 48.3 3.55 3.918 ASTM A53/A106 21,200
10 DN40 48.3 5.10 5.433 ASTM A53/A106 21,500
11 DN50 60.3 3.91 5.437 ASTM A53/A106 21,600
12 DN50 60.3 5.50 7.433 ASTM A53/A106 21,500
13 DN65 76.0 4.00 7.102 ASTM A53/A106 21,500
14 DN65 76.0 4.50 7.934 ASTM A53/A106 21,500
15 DN65 76.0 5.16 9.014 ASTM A53/A106 21,500
16 DN80 88.9 4.00 8.375 ASTM A53/A106 21,500
17 DN80 88.9 5.50 11.312 ASTM A53/A106 21,500
18 DN80 88.9 7.60 15.237 ASTM A53/A106 21,500
19 DN100 114.3 4.50 12.185 ASTM A53/A106 21,500
20 DN100 114.3 6.02 16.075 ASTM A53/A106 21,700
21 DN100 114.3 8.60 22.416 ASTM A53/A106 21,700
22 DN125 141.3 6.55 21.765 ASTM A53/A106 21,700
23 DN125 141.3 7.11 23.528 ASTM A53/A106 21,700
24 DN125 141.3 8.18 26.853 ASTM A53/A106 21,700
25 DN150 168.3 7.11 28.262 ASTM A53/A106 21,700
26 DN150 168.3 8.18 32.299 ASTM A53/A106 21,700
27 DN200 219.1 8.18 42.547 ASTM A53/A106 21,700
28 DN200 219.1 9.55 49.350 ASTM A53/A106 21,700
29 DN250 273.1 9.27 60.311 ASTM A53/A106 21,800
30 DN250 273.1 10.30 66.751 ASTM A53/A106 21,800
31 DN300 323.9 9.27 71.924 ASTM A53/A106 21,800
32 DN300 323.9 10.30 79.654 ASTM A53/A106 21,800

Quý khách hàng liên hệ Thép Hùng Phát để được tư vấn chi tiết về sản phẩm và báo giá tốt nhất về các loại ống thép đúc trên thị trường. Chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn giúp khách hàng chọn được sản phẩm phù hợp với các công trình mà khách hàng đang thi công nhất.

CÔNG TY TNHH THÉP HÙNG PHÁT

Đối tác thu mua phế liệu của chúng tôi như: Thu mua phế liệu Nhật Minh, Thu mua phế liệu Phúc Lộc Tài, Thu mua phế liệu Phát Thành Đạt, Thu mua phế liệu Hải Đăng, thu mua phế liệu Hưng Thịnh, Mạnh tiến Phát, Tôn Thép Sáng Chinh, Thép Trí Việt, Kho thép trí Việt, thép Hùng Phát, giá cát san lấp, khoan cắt bê tông, dịch vụ taxi nội bài
Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
0971 960 496 0938 261 123 Hotline (24/7)
0938 437 123

Đối tác của vật liệu xây dựng Trường Thịnh Phát Thép hộp, Thép hình, Thép tấm, xà gồ, Thép trí việt

Translate »