Nội dung chính:
- 1 Thép Hùng Phát – Đại lý phân phối thép hộp mạ kẽm tại Hậu Giang uy tín
- 2 Thép hộp mạ kẽm là gì?
- 3 Ưu điểm của thép hộp mạ kẽm
- 4 Thép Hùng Phát cung cấp thép hộp mạ kẽm tại Hậu Giang giá rẻ
- 5 Tham khảo bảng báo giá thép hộp mạ kẽm tại Hậu Giang
- 6 Lý do nên chọn Thép Hùng Phát là đại lý phân phối thép hộp mạ kẽm tại Hậu Giang
- 7 CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
Bạn đang muốn mua thép hộp tại Hậu Giang và muốn tìm đại lý phân phối thép hộp mạ kẽm tại Hậu Giang uy tín. Hãy liên hệ ngay với Thép Hùng Phát, công ty phân phối thép hộp lớn nhất tại khu vực phía Nam. Không những thép chất lượng tốt, dịch vụ tốt mà giá thép luôn cạnh tranh nhất trên thị trường. Ngoài ra chúng tôi còn có đầy đủ các loại thép hộp, thép ống, thép tấm, thép hình, cóc nối…. Bạn chỉ cần liên hệ, sẽ luôn có giá tốt nhất dành cho bạn.
Do thị trường sắt thép có nhiều biến động nên giá thép hộp sẽ thay đổi thường xuyên. Vì vậy quý khách muốn biết chính xác giá thép hộp mạ kẽm tại Hậu Giang trong ngày. Liên hệ trực tiếp ngay đến Hotline: 0938 437 123 – 0938 261 123 – 0971 960 496
Thép Hùng Phát – Đại lý phân phối thép hộp mạ kẽm tại Hậu Giang uy tín
✅ Giá thép hộp mạ kẽm tại Hậu Giang cạnh tranh nhất | ⭐Giá thép luôn được cập nhật thường xuyên và chính xác tại nhà máy. Cam kết giá cạnh tranh nhất trên thị trường |
✅ Vận chuyển uy tín | ⭐Vận chuyển nhanh chóng đến tận chân công trình. Đảm bảo giao đúng số lượng, đúng quý cách, đúng thời gian. |
✅ Thép hộp mạ kẽm chính hãng | ⭐Thép hộp mạ kẽm được nhập trực tiếp tại nhà máy. Có đầy đủ giấy tờ nguồn gốc, chứng chỉ chất lượng CO, CQ |
✅ Tư vấn miễn phí | ⭐Tư vấn chi tiết giá và các loại thép mà quý khách yêu cầu |
Thép hộp mạ kẽm là gì?
Thép hộp mạ kẽm là một dạng thép được kết cấu theo dạng ống Và được trực chủ trên bề mặt một lớp mạ kẽm có độ dày phù hợp. Giúp nâng cao chất lượng cũng như, tăng tuổi thọ của ống thép. Chính vì độ bền và chất lượng như vậy mà nó được áp dụng rất nhiều trong những công trình hiện ngày nay.
Ưu điểm của thép hộp mạ kẽm
- Có khả năng chịu được áp lực lớn dù là bên trong rỗng, cũng bởi vì thiết kế tinh xảo nên ống thép có khả năng chống chịu được sự khắc nghiệt của thời tiết.
- Có khả năng chống ăn mòn cực kỳ tốt, trên bề mặt được phủ lớp mạ kẽm càng tăng tăng tính chống bào mòn chống được sự rỉ sét trên bề mặt của ống thép.
- Thép hộp mạ kẽm được sử dụng rộng rãi trong các đường ống dẫn nước, ống dầu , ống dẫn khí ga, ống dẫn chất thải.
- Với thiết kế đơn giản cho nên quá trình lắp đặt và sử dụng thép hộp mạ kẽm rất nhanh chóng không tốn nhiều thời gian là công sức.
Cũng bởi vì các ngành có nhu cầu khác nhau nên thép hộp mạ kẽm cũng được thiết kế tùy thuộc vào từng ngành nghề và lĩnh vực khác nhau.
Thép Hùng Phát cung cấp thép hộp mạ kẽm tại Hậu Giang giá rẻ
Tại Hậu Giang thì Công ty Thép Hùng Phát chúng tôi là đơn vị phân phối thép hộp uy tín hàng đầu.
Chúng tôi có kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực phân phối vật liệu xây dựng. Đã cung cấp cho rất nhiều công trình lớn nhỏ tại khu vực Hậu Giang
Kho hàng của Thép Hùng Phát luôn có hàng và có thể giao hàng cho bất cứ công trình nào nhanh chóng. Với đầy đủ các loại thép hộp khác nhau để khách hàng lựa chọn. Số lượng lớn đến đâu cũng sẽ giao đến đầy đủ cho khách hàng.
Quý khách có nhu cầu mua thép hộp vui lòng liên hệ Thép Hùng Phát để nhận bảng báo giá thép hộp mạ kẽm tại Hậu Giang tốt nhất ngay hôm nay.
Tham khảo bảng báo giá thép hộp mạ kẽm tại Hậu Giang
Bảng báo giá thép hộp Hòa Phát
STT | THÉP HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM | THÉP HỘP VUÔNG MẠ KẼM | ||||||
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | ĐVT | ĐƠN GIÁ | QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | ĐVT | ĐƠN GIÁ | |
1 | 10*20 | 0.8 | Cây 6111 | 38.900 | 14*14 | 0.8 | Cây 6111 | 31.900 |
2 | 0.9 | Cây 6111 | 41.200 | 0.9 | Cây 6111 | 36.300 | ||
3 | 1.0 | Cây 6111 | 45.000 | 1.0 | Cây 6111 | 40.700 | ||
4 | 13*26 | 0.8 | Cây 6111 | 48.900 | 16*16 | 0.8 | Cây 6111 | 38.200 |
5 | 0.9 | Cây 6111 | 57.500 | 0.9 | Cây 6111 | 42.800 | ||
6 | 1.0 | Cây 6111 | 63.800 | 1.0 | Cây 6111 | 46.000 | ||
7 | 20*40 | 0.8 | Cây 6111 | 77.800 | 20*20 | 0.8 | Cây 6111 | 46.900 |
8 | 1.0 | Cây 6111 | 86.000 | 1.0 | Cây 6111 | 59.800 | ||
9 | 1.2 | Cây 6111 | 103.100 | 1.2 | Cây 6111 | 68.900 | ||
10 | 1.4 | Cây 6111 | 119.900 | 1.4 | Cây 6111 | 80.400 | ||
11 | 1.8 | Cây 6111 | 150.900 | 1.8 | Cây 6111 | 105.000 | ||
12 | 25*50 | 1.0 | Cây 6111 | 108.000 | 25*25 | 1.0 | Cây 6111 | 71.700 |
13 | 1.2 | Cây 6111 | 118.000 | 1.2 | Cây 6111 | 85.700 | ||
14 | 1.4 | Cây 6111 | 151.200 | 1.4 | Cây 6111 | 97.400 | ||
15 | 1.8 | Cây 6111 | 196.000 | 1.8 | Cây 6111 | 132.000 | ||
16 | 2.0 | Cây 6111 | 213.800 | 2.0 | Cây 6111 | 145.600 | ||
17 | 30*60 | 1.0 | Cây 6111 | 132.200 | 30*30 | 1.0 | Cây 6111 | 86.800 |
18 | 1.2 | Cây 6111 | 157.000 | 1.2 | Cây 6111 | 101.000 | ||
19 | 1.4 | Cây 6111 | 183.900 | 1.4 | Cây 6111 | 118.000 | ||
20 | 1.8 | Cây 6111 | 250.000 | 1.8 | Cây 6111 | 168.900 | ||
21 | 2.0 | Cây 6111 | 272.000 | 2.0 | Cây 6111 | 175.200 | ||
22 | 2.5 | Cây 6111 | 338.400 | 2.5 | Cây 6111 | 225.000 | ||
23 | 40*80 | 1.0 | Cây 6111 | 177.400 | 40*40 | 1.0 | Cây 6111 | 116.800 |
24 | 1.2 | Cây 6111 | 212.000 | 1.2 | Cây 6111 | 136.900 | ||
25 | 1.4 | Cây 6111 | 248.700 | 1.4 | Cây 6111 | 161.700 | ||
26 | 1.8 | Cây 6111 | 327.600 | 1.8 | Cây 6111 | 214.500 | ||
27 | 2.0 | Cây 6111 | 363.000 | 2.0 | Cây 6111 | 239.900 | ||
28 | 2.5 | Cây 6111 | 461.200 | 2.5 | Cây 6111 | 301.700 | ||
29 | 50*100 | 1.2 | Cây 6111 | 281.800 | 50*50 | 1.2 | Cây 6111 | 172.300 |
30 | 1.4 | Cây 6111 | 320.100 | 1.4 | Cây 6111 | 190.800 | ||
31 | 1.8 | Cây 6111 | 402.000 | 1.8 | Cây 6111 | 271.500 | ||
32 | 2.0 | Cây 6111 | 445.500 | 2.0 | Cây 6111 | 298.300 | ||
33 | 2.5 | Cây 6111 | 545.900 | 2.5 | Cây 6111 | 377.000 | ||
34 | 3.0 | Cây 6111 | 629.000 | 3.0 | Cây 6111 | 455.500 | ||
35 | 60*120 | 1.4 | Cây 6111 | 387.000 | 60*60 | 1.4 | Cây 6111 | 240.800 |
36 | 1.8 | Cây 6111 | 463.000 | 1.8 | Cây 6111 | 321.600 | ||
37 | 2.0 | Cây 6111 | 539.900 | 2.0 | Cây 6111 | 348.300 | ||
38 | 2.5 | Cây 6111 | 657300 | 2.5 | Cây 6111 | 427.700 | ||
39 | 3,0 | Cây 6111 | 785200 | 3,0 | Cây 6111 | 505.000 |
Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm Hoa Sen
Tên sản phẩm | Độ dài | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(Cây) | (Kg/Cây) | (VND/Kg) | (VND/Cây) | |
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.0 | 6m | 3.45 | 16,500 | 56,925 |
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.1 | 6m | 3.77 | 16,500 | 62,205 |
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.2 | 6m | 4.08 | 16,500 | 67,320 |
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.4 | 6m | 4.70 | 16,500 | 77,550 |
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.0 | 6m | 2.41 | 16,500 | 39,765 |
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.1 | 6m | 2.63 | 16,500 | 43,395 |
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.2 | 6m | 2.84 | 16,500 | 46,860 |
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.4 | 6m | 3.25 | 16,500 | 53,625 |
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.0 | 6m | 2.79 | 16,500 | 46,035 |
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.1 | 6m | 3.04 | 16,500 | 50,160 |
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.2 | 6m | 3.29 | 16,500 | 54,285 |
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.4 | 6m | 3.78 | 16,500 | 62,370 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.0 | 6m | 3.54 | 16,500 | 58,410 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.1 | 6m | 3.87 | 16,500 | 63,855 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.2 | 6m | 4.20 | 16,500 | 69,300 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.4 | 6m | 4.83 | 16,500 | 79,695 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.5 | 6m | 5.14 | 16,500 | 84,810 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.8 | 6m | 6.05 | 16,500 | 99,825 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.0 | 6m | 5.43 | 16,500 | 89,595 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.1 | 6m | 5.94 | 16,500 | 98,010 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.2 | 6m | 6.46 | 16,500 | 106,590 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.4 | 6m | 7.47 | 16,500 | 123,255 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.5 | 6m | 7.97 | 16,500 | 131,505 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.8 | 6m | 9.44 | 16,500 | 155,760 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.0 | 6m | 10.40 | 16,500 | 171,600 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.3 | 6m | 11.80 | 16,500 | 194,700 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.5 | 6m | 12.72 | 16,500 | 209,880 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.0 | 6m | 4.48 | 16,500 | 73,920 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.1 | 6m | 4.91 | 16,500 | 81,015 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.2 | 6m | 5.33 | 16,500 | 87,945 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.4 | 6m | 6.15 | 16,500 | 101,475 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x1.5 | 6m | 6.56 | 16,500 | 108,240 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.8 | 6m | 7.75 | 16,500 | 127,875 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 2.0 | 6m | 8.52 | 16,500 | 140,580 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.0 | 6m | 6.84 | 16,500 | 112,860 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.1 | 6m | 7.50 | 16,500 | 123,750 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.2 | 6m | 8.15 | 16,500 | 134,475 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.4 | 6m | 9.45 | 16,500 | 155,925 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.5 | 6m | 10.09 | 16,500 | 166,485 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.8 | 6m | 11.98 | 16,500 | 197,670 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.0 | 6m | 13.23 | 16,500 | 218,295 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.3 | 6m | 15.06 | 16,500 | 248,490 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.5 | 6m | 16.25 | 16,500 | 268,125 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.0 | 6m | 5.43 | 16,500 | 89,595 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.1 | 6m | 5.94 | 16,500 | 98,010 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.2 | 6m | 6.46 | 16,500 | 106,590 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.4 | 6m | 7.47 | 16,500 | 123,255 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.5 | 6m | 7.97 | 16,500 | 131,505 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.8 | 6m | 9.44 | 16,500 | 155,760 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.0 | 6m | 10.40 | 16,500 | 171,600 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.3 | 6m | 11.80 | 16,500 | 194,700 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.5 | 6m | 12.72 | 16,500 | 209,880 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.0 | 6m | 8.25 | 16,500 | 136,125 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.1 | 6m | 9.05 | 16,500 | 149,325 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.2 | 6m | 9.85 | 16,500 | 162,525 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.4 | 6m | 11.43 | 16,500 | 188,595 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.5 | 6m | 12.21 | 16,500 | 201,465 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.8 | 6m | 14.53 | 16,500 | 239,745 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.0 | 6m | 16.05 | 16,500 | 264,825 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.3 | 6m | 18.30 | 16,500 | 301,950 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.5 | 6m | 19.78 | 16,500 | 326,370 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.8 | 6m | 21.79 | 16,500 | 359,535 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 3.0 | 6m | 23.40 | 16,500 | 386,100 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 0.8 | 6m | 5.88 | 16,500 | 97,020 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.0 | 6m | 7.31 | 16,500 | 120,615 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.1 | 6m | 8.02 | 16,500 | 132,330 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.2 | 6m | 8.72 | 16,500 | 143,880 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.4 | 6m | 10.11 | 16,500 | 166,815 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.5 | 6m | 10.80 | 16,500 | 178,200 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.8 | 6m | 12.83 | 16,500 | 211,695 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.0 | 6m | 14.17 | 16,500 | 233,805 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.3 | 6m | 16.14 | 16,500 | 266,310 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.5 | 6m | 17.43 | 16,500 | 287,595 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.8 | 6m | 19.33 | 16,500 | 318,945 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 3.0 | 6m | 20.57 | 16,500 | 339,405 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.1 | 6m | 12.16 | 16,500 | 200,640 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.2 | 6m | 13.24 | 16,500 | 218,460 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.4 | 6m | 15.38 | 16,500 | 253,770 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.5 | 6m | 16.45 | 16,500 | 271,425 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.8 | 6m | 19.61 | 16,500 | 323,565 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.0 | 6m | 21.70 | 16,500 | 358,050 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.3 | 6m | 24.80 | 16,500 | 409,200 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.5 | 6m | 26.85 | 16,500 | 443,025 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.8 | 6m | 29.88 | 16,500 | 493,020 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.0 | 6m | 31.88 | 16,500 | 526,020 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.2 | 6m | 33.86 | 16,500 | 558,690 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.4 | 6m | 16.02 | 16,500 | 264,330 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.5 | 6m | 19.27 | 16,500 | 317,955 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.8 | 6m | 23.01 | 16,500 | 379,665 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.0 | 6m | 25.47 | 16,500 | 420,255 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.3 | 6m | 29.14 | 16,500 | 480,810 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.5 | 6m | 31.56 | 16,500 | 520,740 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.8 | 6m | 35.15 | 16,500 | 579,975 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.0 | 6m | 37.35 | 16,500 | 616,275 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.2 | 6m | 38.39 | 16,500 | 633,435 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.1 | 6m | 10.09 | 16,500 | 166,485 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.2 | 6m | 10.98 | 16,500 | 181,170 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.4 | 6m | 12.74 | 16,500 | 210,210 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.5 | 6m | 13.62 | 16,500 | 224,730 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.8 | 6m | 16.22 | 16,500 | 267,630 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.0 | 6m | 17.94 | 16,500 | 296,010 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.3 | 6m | 20.47 | 16,500 | 337,755 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.5 | 6m | 22.14 | 16,500 | 365,310 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.8 | 6m | 24.60 | 16,500 | 405,900 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.0 | 6m | 26.23 | 16,500 | 432,795 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.2 | 6m | 27.83 | 16,500 | 459,195 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.4 | 6m | 19.33 | 16,500 | 318,945 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.5 | 6m | 20.68 | 16,500 | 341,220 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.8 | 6m | 24.69 | 16,500 | 407,385 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.0 | 6m | 27.34 | 16,500 | 451,110 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.3 | 6m | 31.29 | 16,500 | 516,285 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.5 | 6m | 33.89 | 16,500 | 559,185 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.8 | 6m | 37.77 | 16,500 | 623,205 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.0 | 6m | 40.33 | 16,500 | 665,445 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.2 | 6m | 42.87 | 16,500 | 707,355 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.1 | 6m | 12.16 | 16,500 | 200,640 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.2 | 6m | 13.24 | 16,500 | 218,460 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.4 | 6m | 15.38 | 16,500 | 253,770 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.5 | 6m | 16.45 | 16,500 | 271,425 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.8 | 6m | 19.61 | 16,500 | 323,565 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.0 | 6m | 21.70 | 16,500 | 358,050 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.3 | 6m | 24.80 | 16,500 | 409,200 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.5 | 6m | 26.85 | 16,500 | 443,025 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.8 | 6m | 29.88 | 16,500 | 493,020 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.0 | 6m | 31.88 | 16,500 | 526,020 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.2 | 6m | 33.86 | 16,500 | 558,690 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.5 | 6m | 20.68 | 16,500 | 341,220 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.8 | 6m | 24.69 | 16,500 | 407,385 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.0 | 6m | 27.34 | 16,500 | 451,110 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.3 | 6m | 31.29 | 16,500 | 516,285 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.5 | 6m | 33.89 | 16,500 | 559,185 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.8 | 6m | 37.77 | 16,500 | 623,205 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.0 | 6m | 40.33 | 16,500 | 665,445 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.2 | 6m | 42.87 | 16,500 | 707,355 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.5 | 6m | 24.93 | 16,500 | 411,345 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.8 | 6m | 29.79 | 16,500 | 491,535 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.0 | 6m | 33.01 | 16,500 | 544,665 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.3 | 6m | 37.80 | 16,500 | 623,700 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.5 | 6m | 40.98 | 16,500 | 676,170 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.8 | 6m | 45.70 | 16,500 | 754,050 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.0 | 6m | 48.83 | 16,500 | 805,695 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.2 | 6m | 51.94 | 16,500 | 857,010 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.5 | 6m | 56.58 | 16,500 | 933,570 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.8 | 6m | 61.17 | 16,500 | 1,009,305 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 4.0 | 6m | 64.21 | 16,500 | 1,059,465 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 1.8 | 6m | 29.79 | 16,500 | 491,535 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.0 | 6m | 33.01 | 16,500 | 544,665 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.3 | 6m | 37.80 | 16,500 | 623,700 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.5 | 6m | 40.98 | 16,500 | 676,170 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.8 | 6m | 45.70 | 16,500 | 754,050 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.0 | 6m | 48.83 | 16,500 | 805,695 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.2 | 6m | 51.94 | 16,500 | 857,010 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.5 | 6m | 56.58 | 16,500 | 933,570 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.8 | 6m | 61.17 | 16,500 | 1,009,305 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 4.0 | 6m | 64.21 | 16,500 | 1,059,465 |
*** Lưu ý: Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm ở trên chỉ mang tính tham khảo vì giá thép thường xuyên thay đổi. Quý khách liên hệ trực tiếp đến Hotline: 0938 437 123 – 0938 261 123 – 0971 960 496 để được báo giá chính xác nhất.
Lý do nên chọn Thép Hùng Phát là đại lý phân phối thép hộp mạ kẽm tại Hậu Giang
Thép Hùng Phát là đơn vị có nhiều năm hoạt động trong ngành sắt thép, chuyên phân phối các loại thép ống, thép hộp, thép hình, thép tấm, …. Chúng tôi là đơn vị phân phối thép hộp mạ kẽm tại Hậu Giang uy tín nhất hiện nay vì:
– Thép được nhập trực tiếp tại nhà máy, có đầy đủ chứng nhận CO/CQ từ nhà sản xuất.
– Giá thép luôn cạnh tranh nhất trên thị trường, chất lượng thép tốt nhất.
– Có đầy đủ các size ống thép khác nhau để đáp ứng nhu cầu của mọi khách hàng
– Có chiết khấu cao khi khách hàng mua với số lượng lớn.
– Giao hàng nhanh chóng đến tận công trình, đủ số lượng cũng như quy cách mà quý khách yêu cầu.
– Được nhân viên tư vấn nhiệt tình, chuyên nghiệp.
Đến với Thép Hùng Phát quý khách hoàn toàn an tâm về sản phẩm cũng như dịch vụ mà chúng tôi mang lại. Nếu quý khách có nhu cầu mua thép hộp mạ kẽm tại Hậu Giang hãy liên hệ ngay với chúng tôi.
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
Trụ sở chính :Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM
Chi nhánh 1 :117/6 đường Nguyễn Thị Đặng, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, Tp HCM
LIÊN HỆ MUA HÀNG : 0938 437 123 – 0938 261 123 – 0971 960 496
Thép Hùng Phát chuyên phân phối thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm, thép hình U, thép hình I, H, ống thép mạ kẽm, ống thép đúc, ống thép đen, ống thép mạ kẽm Hòa Phát, thép tấm, van chất lượng cao, thiết bị chữa cháy, phụ kiện hàn, phụ kiện ren, phụ kiện mặt bích, cóc nối lồng thép…. Liên hệ ngay để được tư vấn và báo giá.