Thép hình tiêu chuẩn

Thép hình tiêu chuẩn

Thép hình tiêu chuẩn – Bảng tra Thép hình U, I, V, H  chi tiết nhất dành cho quý khách hàng. Thông tin bảng tra sẽ bao gồm quy cách và trọng lượng thép hình các loại.

Công ty thép Hùng Phát cung cấp sản phẩm thep hinh U, I, V, H chất lượng cao, đạt tiêu chuẩn, có chứng chỉ CO/CQ và nguồn gốc xuất xứ hàng hóa rõ ràng với giá thành hợp lý. Mác thép cho chúng ta biết tiêu chuẩn để sản xuất nên sản phẩm này là gì? Nơi sản xuất sản phẩm ra sao. Hiện tại có khá nhiều mac thép tương ứng với từng quốc gia khác nhau. Dưới đây là các mác thép tương ứng:

Thép hình tiêu chuẩn

Tiêu chuẩn và bảng tra trọng lượng thép hình C

Tiêu chuẩn thép hình C

  • Mác thép của Mỹ:  A36 thép hình C đạt tiêu chuẩn là ATSM A36
  • Mác thép Trung Quốc: Q235B, SS400 .. thep hinh C đạt tiêu chuẩn JIS G3101, 3010, SB410
  • Mác thép của Nhật:  SS400 thép hình C đạt tiêu chuẩn quốc tế: JISG3101, 3010, SB410.
  • Mác thép của Nga: CT3 … thep hinh C đạt tiêu chuẩn GOST 380 – 88

Thép hình lắp ghép

Bảng tra khối lượng thép hình C

Quy cáchĐộ dày (mm)
1.51.61.82.02.22.32.42.52.83.0
C 80 x 40 x 152.172.312.582.863.133.263.403.533.934.19
C 100 x 50 x 152.642.813.153.493.823.994.154.324.815.13
C 120 x 50 x 152.873.063.433.804.174.354.534.715.255.60
C 150 x 50 x 203.343.564.004.434.865.075.285.506.136.55
C 150 x 65 x 203.703.944.424.905.375.615.856.086.797.25
C 180 x 50 x 203.703.944.424.905.375.615.856.086.797.25
C 180 x 65 x 204.054.324.845.375.896.156.416.677.457.96
C 200 x 50 x 203.934.194.705.215.725.976.226.487.237.72
C 200 x 65 x 204.294.575.135.686.246.516.797.077.898.43
C 250 x 65 x 204.875.195.836.477.107.427.738.058.999.61
C 250 x 75 x 205.115.456.126.787.457.788.118.449.4310.08
C 300 x 75 x 205.706.076.827.578.318.689.059.4210.5211.26
C 300 x 85 x 205.936.337.107.888.669.049.439.8110.9611.73

Tiêu chuẩn và bảng tra trọng lượng thép hình V

Tiêu chuẩn thép hình V

  • Mác thép của Nga: CT3 theo tiêu chuẩn Gost 380-38
  • Mác thép của Nhật:  SS400 , Mác thép Q235B, Q345B theo tiêu chuẩn JIS G3101, SB410, 3030,…
  • Mác thép Trung Quốc: Q235B, SS400 .. đạt tiêu chuẩn JIS G3101, 3010, SB410
  • Mác thép của Mỹ: A36 theo tiêu chuẩn ATSM A36, A572 Gr50, SS400,…

Thép hình nhập khẩu

Bảng tra trọng lượng thép hình V

Chú thích:

H: Chiều cao

B: Chiều rộng

t1: Bề dày

L: Chiều dài cạnh bo

W: trọng lượng

H(mm)B(mm)T(mm)L (mm)W(kg/m)
2020360.382
2525361.12
252546145
3030361.36
3030461.78
4040361.85
4040462.42
4040562.97
5050362.5
5050462.7
5050563.6
6060564.3
6363463.8
6363564.6
6363665.4
6565665.7
7070565.2
7070666.1
7575666.4
7575868.7
8080667.0
8080768.51
8080869.2
90908610.90
10010076/9/1210.48
10010086/9/1211.83
100100106/9/1215.0
100100126/9/1217.8
12012086/9/1214.7
12512596/9/1217,24
125125106/9/1219.10
125125126/9/1222.70
13013096/9/1217.9
130130126/9/1223.4
130130156/9/1236.75
150150126/9/1227.3
150150159/1233.60
175175129/1231.8
175175159/1239.4
200200159/1245.3
200200209/1259.7
200200259/1273.6
250250259/1293.7
250250359/12129

Tiêu chuẩn và bảng tra trọng lượng thép hình chữ H

Tiêu chuẩn thép hình H

  • Mác thép của nước Nga: CT3 , … theo tiêu chuẩn : GOST 380 – 88.
  • Mác thép của nước Nhật: SS400, …theo tiêu chuẩn: JIS G 3101, SB410, 3010.
  • Mác thép của Trung Hoa: SS400, Q235B….theo tiêu chuẩn: JIS G3101, SB410, 3010.
  • Mác thép của Hoa Kỳ: A36,…theo tiêu chuẩn : ATSM A36.

Báo giá thép hình mạ kẽm

Bảng tra trọng lượng thép hình chữ H

Chú thích:

H: Chiều cao

B: Chiều rộng

t1: Bề dày

L: Chiều dài cạnh bo

W: trọng lượng

H (mm)B (mm)t1(mm)t2 (mm)L (mm)W (kg/m)
100100681217,2
1251256.591223,8
1501507101231,5
1751757.5111240.2
2002008121249,9
2942008121256.8
2502509141272,4
30030010151294
350350121912137
400400132112172
588300122012151

Tiêu chuẩn và trọng lượng thép hình chữ I

Tiêu chuẩn thép hình I

  • Mác thép của Cộng Hòa Liên Bang Nga: CT3, … theo tiêu chuẩn : GOST 380 – 88.
  • Mác thép của nước Nhật: SS400, …theo tiêu chuẩn: JIS G 3101, SB410, 3010.
  • Mác thép của Trung Hoa: SS400, Q235A,B,C….theo tiêu chuẩn: JIS G3101, SB410, 3010
  • Mác thép của Hoa Kỳ: A36,…theo tiêu chuẩn : ATSM A36.

Thép hình nhập khẩu

Bảng khối lượng thép hình I tiêu chuẩn chính xác nhất

Chú thích:

H: Chiều cao

B: Chiều rộng

t1: Bề dày

L: Chiều dài cạnh bo

W: trọng lượng

H (mm)B (mm)t1(mm)t2 (mm)L (mm)W (kg/m)
100554.56.569.46
120644.86.5611.50
15075571214
198994.571218,2
2001005,581221,3
250125691229,6
2981495.581232
3001506,591236,7
346174691241,4
3501757111249,6
3961997111256,6
4002008131266
4461998131266,2
4502009141276
4961999141279,5
50020010161289,6
500300111812128
59619910151294,6
600200111712106
600300122012151
700300132412185
800300142612210
900300162812240

Tiêu chuẩn và trọng lượng thép hình chữ U

Tiêu chuẩn thép hình U

  • Mác thép của Cộng Hòa Liên Bang Nga: CT3, … theo tiêu chuẩn : GOST 380 – 88.
  • Mác thép của nước Nhật: SS400, …theo tiêu chuẩn: JIS G 3101, SB410, 3010.
  • Mác thép của Trung Hoa: SS400, Q235A,B,C….theo tiêu chuẩn: JIS G3101, SB410, 3010
  • Mác thép của Hoa Kỳ: A36,…theo tiêu chuẩn : ATSM A36.

Báo giá thép hình mạ kẽm

Bảng tra trọng lượng thép hình U

Chú thích:

H: Chiều cao

B: Chiều rộng

t1: Bề dày

L: Chiều dài cạnh bo

W: Trọng lượng

H (mm)B (mm)t1(mm)L (mm)W (kg/m)
5064,48
6563,10
80393.064,33
100453,465,83
120503,967,5
140555610,49
150736,5618,6
1606/9/1213,46
180705,11216.30
200695,41217,30
2007591224,60
200765,21218,40
2507661222,80
280859,91234,81
3008271230,20
3208881238,10

Trên đây là bảng tra trọng lượng thép hình H, U, I, V tiêu chuẩn, áp dụng cho các loại thép hình thông dụng được sử dụng phổ biến trên thị trường hiện nay.

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

ĐC: Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM
Hotline: 0938 437 123 – (028) 2253 5494
Email: duyen@hungphatsteel.com
MST: 0314857483

Đối tác thu mua phế liệu của chúng tôi như: tôn sàn decking, Thu mua phế liệu Nhật Minh, Thu mua phế liệu Phúc Lộc Tài, Thu mua phế liệu Phát Thành Đạt, Thu mua phế liệu Hải Đăng, thu mua phế liệu Hưng Thịnh, Mạnh tiến Phát, Tôn Thép Sáng Chinh, Thép Trí Việt, Kho thép trí Việt, thép Hùng Phát, giá cát san lấp, khoan cắt bê tông, dịch vụ taxi nội bài
Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
0971 960 496 0938 261 123 Hotline (24/7)
0938 437 123

Đối tác của vật liệu xây dựng Trường Thịnh Phát Thép hộp, Thép hình, Thép tấm, xà gồ, Thép trí việt

Translate »