Nội dung chính:
Ống thép đen phi 273 tiêu chuẩn ASTM được nhập khẩu bởi Thép Hùng Phát. Thép được nhập khẩu trực tiếp tại nhà máy, đảm bảo chất lượng tốt nhất. Liên hệ ngay để nhận được giá bán tốt nhất hôm nay
Thép Hùng Phát – Đại lý phân phối thép ống uy tín
✅ Giá ống thép đen phi 273 cạnh tranh nhất | ⭐Giá thép luôn được cập nhật thường xuyên và chính xác tại nhà máy. Cam kết giá cạnh tranh nhất trên thị trường |
✅ Vận chuyển uy tín | ⭐Vận chuyển nhanh chóng đến tận chân công trình. Đảm bảo giao đúng số lượng, đúng quý cách, đúng thời gian. |
✅ Ống thép đen phi 273 chính hãng | ⭐Ống thép đen phi 273 được nhập trực tiếp tại nhà máy. Có đầy đủ giấy tờ nguồn gốc, chứng chỉ chất lượng CO, CQ |
✅ Tư vấn miễn phí | ⭐Tư vấn chi tiết giá và các loại thép mà quý khách yêu cầu |
Ống thép đen phi 273 tiêu chuẩn ASTM
– Ống thép đen 273 là loại ống thép chịu được áp lực cao, có đường kính lớn, dễ dàng lắp đặt và tái sử dụng.
– Ống thép 273 được sử dụng làm ống dẫn khí, xây dựng hệ thống PCCC, ống thoát nước, xây dựng cầu đường…
– Các sản phẩm thép cỡ lớn phi 273 chủ yếu được nhập khẩu ở các thị trường Nhật Bản, Trung Quốc, Ấn Độ…
– Ống thép có phi cỡ lớn được sản xuất trong nước rất ít, phần lớn là các nhà máy Hòa Phát, SeAH, sản xuất các loại thép có đường kính nhỏ dưới phi 219.
– Các sản phẩm có tiêu chuẩn ASTM, như A106, A53, API 5L, GOST, EN,DIN, JIT…
– Các sản phẩm thép đều có giấy tờ xuất xứ, hóa đơn rõ ràng.
Tiêu chuẩn thành phần hóa học ống thép đen phi 273 tiêu chuẩn ASTM
- Cacbon: 0,35 %
- Mangan: 1,06 %
- Photpho (Max) : 0.035 %
- Lưu huỳnh (Max) : 0.035 %
- Silic (Min) :0.10 %
- Crom (Max) : 0.40 %
- Đồng (Max) : 0.40 %
- Molypden (Max) : 0,15 %
- Niken (Max) : 0.40 %
- Vanadi (Max) : 0.08 %
>>Xem thêm bảng giá các loại ống thép khác tại đây
Bảng quy cách ống thép đen phi 273 tiêu chuẩn ASTM
Thép ống đen phi 273 Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg/m) | Trọng lượng (Kg/cây) |
Phi 273 x 3.40 | 22.60 | 135.60 |
phi 273 x 4.20 | 27.84 | 167.04 |
phi 273 x 5.75 | 37.89 | 227.34 |
phi 273 x 6.35 | 41.75 | 250.50 |
phi 273 x 7.01 | 45.98 | 275.88 |
phi 273 x 7.80 | 51.01 | 306.06 |
phi 273 x 8.08 | 52.79 | 316.74 |
phi 273 x 9.27 | 60.29 | 361.74 |
phi 273 x 10.97 | 70.88 | 425.28 |
phi 273 x 11.13 | 81.87 | 491.22 |
phi 273 x 12.70 | 81.52 | 489.12 |
phi 273 x 13.50 | 86.39 | 518.34 |
phi 273 x 14.03 | 89.60 | 537.60 |
phi 273 x 15.09 | 95.97 | 575.82 |
phi 273 x 15.89 | 100.75 | 604.50 |
phi 273 x 17.15 | 108.20 | 649.20 |
phi 273 x 18.26 | 114.71 | 688.26 |
phi 273 x 21.44 | 133.00 | 798.00 |
phi 273 x 25.40 | 155.09 | 930.54 |
phi 273 x 28.60 | 172.37 | 1,034.22 |
Nên mua ống thép đen ở đâu tại TPHCM ?
– Địa chỉ tin cậy và uy tín nhất khi bạn lựa chọn để mua ống thép đen cỡ lớn là Thép Hùng Phát.
– Nhà phân phối có đại lý khắp Việt Nam, chuyên cung cấp các dòng sản phẩm ống thép chất lượng cao.
– Chúng tôi có cung cấp đầy đủ vật tư để xây dựng các hệ thống ống nước, cầu đường, hệ thống chữa cháy, nhà máy…
– Giao hàng đến tận công trình, đảm bảo chất lượng và giá rẻ cho mọi khách hàng.
– Chúng tôi có nhiều đại lý gần nơi bạn ở, gọi điện thoại để nhận được hỗ trợ nhanh nhất.
Bảng báo giá ống thép đen cỡ lớn tham khảo
Sản phẩm | Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg) | Đơn giá (VNĐ/Kg) | Thành tiền (VNĐ/Cây) |
Ống thép D273 | 6.35 | 250.5 | 17,125 | 4,289,813 |
7.8 | 306.06 | 17,125 | 5,241,278 | |
9.27 | 361.68 | 17,125 | 6,193,770 | |
Ống thép D323.9 | 4.57 | 215.82 | 17,125 | 3,695,918 |
6.35 | 298.2 | 17,125 | 5,106,675 | |
8.38 | 391.02 | 17,125 | 6,696,218 | |
Ống thép D355.6 | 4.78 | 247.74 | 17,125 | 4,242,548 |
6.35 | 328.02 | 17,125 | 5,617,343 | |
7.93 | 407.52 | 17,125 | 6,978,780 | |
9.53 | 487.5 | 17,125 | 8,348,438 | |
11.1 | 565.56 | 17,125 | 9,685,215 | |
12.7 | 644.04 | 17,125 | 11,029,185 | |
Ống thép D406 | 6.35 | 375.72 | 17,125 | 6,434,205 |
7.93 | 467.34 | 17,125 | 8,003,198 | |
9.53 | 559.38 | 17,125 | 9,579,383 | |
12.7 | 739.44 | 17,125 | 12,662,910 | |
Ống thép D457.2 | 6.35 | 526.26 | 17,125 | 9,012,203 |
7.93 | 526.26 | 17,125 | 9,012,203 | |
9.53 | 630.96 | 17,125 | 10,805,190 | |
11.1 | 732.3 | 17,125 | 12,540,638 | |
Ống thép D508 | 6.35 | 471.12 | 17,125 | 8,067,930 |
9.53 | 702.54 | 17,125 | 12,030,998 | |
12.7 | 930.3 | 17,125 | 15,931,388 | |
Ống thép D610 | 6.35 | 566.88 | 17,125 | 9,707,820 |
7.93 | 846.3 | 17,125 | 14,492,888 | |
12.7 | 1121.88 | 17,125 | 19,212,195 |
*** Chú ý: Bảng báo giá chỉ mang tính chất tham khảo. Thị trường thép thay đổi liên tục nên giá ống thép đen cũng sẽ thay đổi theo. Liên hệ trực tiếp đến Hotline: 0909 938 123 để được báo giá chính xác nhất.
Chứng chỉ CO/CQ đầy đủ
Hóa đơn chứng từ hợp lệ
Báo giá và giao hàng nhanh chóng
Vui lòng liên hệ
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- Sale 1: 0971 960 496 Ms Duyên
- Sale 2: 0938 437 123 Ms Trâm
- Sale 3: 0909 938 123 Ms Ly
- Sale 4: 0938 261 123 Ms Mừng
MXH: Facebook
>>>>Xem thêm quy cách các loại phụ kiện đường ống tại đây:
- Phụ kiện hàn SCH10 SCH20 SCH40 SCH80 SCH160
- Phụ kiện ren mạ kẽm
- Phụ kiện ren inox 304 201 316
- Phụ kiện hàn ống inox 304 201 316