Nội dung chính:
- 1 Nhà cung cấp phụ kiện nối ren inox hàng đầu tại TPHCM
- 2 Phụ kiện ren inox là gì?
- 3 Phân loại phụ kiện ren inox theo chất liệu
- 4 Giá phụ kiện ren inox tham khảo
- 5 Đặc tính hóa học và cơ lý của phụ kiện ren inox
- 6 Tiêu chuẩn sản xuất phụ kiện ren inox
- 7 Những lưu ý khi sử dụng phụ kiện ren inox
- 8 Vì sao nên chọn phụ kiện ren inox tại Thép Hùng Phát?
- 9 Liên hệ ngay với Thép Hùng Phát
Phụ kiện nối ren inox là một trong những vật tư quan trọng trong ngành công nghiệp đường ống, đặc biệt trong các hệ thống cấp thoát nước, khí nén và dầu khí. Tại TPHCM, Thép Hùng Phát là đơn vị uy tín chuyên cung cấp các loại phụ kiện nối ren inox chất lượng cao, đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn kỹ thuật và đảm bảo độ bền theo thời gian.

Nhà cung cấp phụ kiện nối ren inox hàng đầu tại TPHCM
Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực kinh doanh và phân phối vật tư ngành thép, Thép Hùng Phát luôn cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm đạt chất lượng cao nhất. Chúng tôi cung cấp đầy đủ các loại phụ kiện nối ren inox 201, 304, 316 với đa dạng kích thước và mẫu mã như:
Măng sông ren inox
Cút ren inox
Tê ren inox
Co giảm ren inox
Bầu giảm ren inox
Rắc co ren inox
Nắp bịt ren inox
Mặt bích ren inox

Phụ kiện ren inox là gì?
Phụ kiện ren inox là các loại phụ kiện được thiết kế với các đầu ren, giúp kết nối các đường ống một cách chắc chắn và dễ dàng mà không cần hàn. Chúng thường được sử dụng trong các hệ thống cấp thoát nước, khí nén, dầu khí, hóa chất và nhiều lĩnh vực công nghiệp khác. Các phụ kiện này có thể tháo lắp linh hoạt, giúp việc bảo trì, sửa chữa và thay thế trở nên thuận tiện hơn.
Phân loại phụ kiện ren inox theo chất liệu
1. Phụ kiện ren inox 304
Phụ kiện ren inox 304 là loại phổ biến nhất, có khả năng chống ăn mòn tốt, chịu nhiệt cao, độ bền cao và dễ gia công. Chúng thích hợp sử dụng trong hệ thống nước sạch, công nghiệp thực phẩm, hóa chất nhẹ.
2. Phụ kiện ren inox 201
Phụ kiện ren inox 201 có độ bền cơ học tốt, giá thành rẻ hơn so với inox 304. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn kém hơn, phù hợp với những môi trường không quá khắc nghiệt như hệ thống dẫn nước sinh hoạt, công trình dân dụng.
3. Phụ kiện ren inox 316
Phụ kiện ren inox 316 là dòng cao cấp, có hàm lượng molypden cao giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường muối biển hoặc hóa chất mạnh. Chúng được sử dụng trong các ngành công nghiệp dầu khí, hóa chất, y tế và thực phẩm
Giá phụ kiện ren inox tham khảo
- Dưới đây là bảng giá một số phụ kiện ren inox 304
- Lưu ý giá chỉ mang tính chất tham khảo do biến động thị trường mỗi ngày và tùy vào độ dày của phụ kiện
- Vui lòng liên hệ Hotline 0938 437 123 để nhận bảng giá mới nhất
BẢNG BÁO GIÁ PHỤ KIỆN REN 304 | ||||||||
Size | Co ren (Cút) | Tê ren | Kép ren(2 đầu ren) | Rắc co | Măng sông (Nối ren trong) | Bầu giảm ren (Côn thu) | Nút ren | Nắp bịt ren |
DN 15-21 | 4.500 | 6.800 | 4.500 | 12.500 | 4.500 | – | 3.500 | 3.600 |
DN 20-27 | 7.200 | 10.500 | 5.200 | 14.800 | 6.200 | 6.100 | 3.800 | 4.500 |
DN 25-34 | 10.950 | 15.500 | 8.500 | 25.000 | 9.500 | 9.500 | 5.500 | 6.500 |
DN 32-42 | 15.900 | 23.000 | 12.500 | 31.500 | 13.500 | 13.500 | 8.000 | 9.520 |
DN 40-49 | 20.500 | 30.500 | 16.000 | 45.500 | 20.000 | 17.000 | 10.000 | 12.500 |
DN 50-60 | 34.500 | 44.000 | 25.500 | 58.000 | 25.000 | 25.500 | 14.000 | 18.000 |
DN 65-76 | 59.500 | 85.000 | 40.000 | 104.000 | 43.500 | 44.500 | 22.000 | 27.500 |
DN 80-90 | 82.000 | 117.000 | 55.500 | 128.000 | 55.950 | 64.000 | 39.800 | 43.000 |
DN 100-114 | 146.800 | 209.500 | 90.800 | 288.000 | 95.500 | 108.500 | 74.500 | 75.000 |
Size | Co lơi (Chếch) | Tê giảm | Co điếu | Rắc co hơi | Măng sông hàn | 2 đầu ren 10cm | 2 đầu ren 20cm | Cà rá ren (Lơ thu) |
DN 15-21 | 4.500 | – | 6.500 | 15.000 | 4.800 | 5.500 | 11.000 | |
DN 20-27 | 7.000 | 10.950 | 8.500 | 18.500 | 6.500 | 6.500 | 13.000 | 4.500 |
DN 25-34 | 12.000 | 16.500 | 12.500 | 30.000 | 9.000 | 8.500 | 17.000 | 8.000 |
DN 32-42 | 16.000 | 24.000 | 22.000 | 48.000 | 10.800 | 10.000 | 20.000 | 10.200 |
DN 40-49 | 24.000 | 30.500 | 26.000 | 60.000 | 12.000 | 11.500 | 23.000 | 13.500 |
DN 50-60 | 37.500 | 48.500 | 42.500 | 80.000 | 18.000 | 16.000 | 32.000 | 18.500 |
DN 65-76 | 62.000 | 92.000 | – | – | 32.000 | 64.000 | 36.000 | |
DN 80-90 | 78.000 | 112.000 | – | – | 35.000 | 70.000 | 55.000 | |
DN 100-114 | 155.000 | 215.000 | – | – | 52.000 | 84.000 | 79.000 |

Đặc tính hóa học và cơ lý của phụ kiện ren inox
1. Đặc tính hóa học
Inox 304: Thành phần gồm 18-20% Crom, 8-10.5% Niken, có khả năng chống gỉ tốt.
Inox 201: Chứa 16-18% Crom, 3.5-5.5% Niken, ít chống ăn mòn hơn inox 304.
Inox 316: Chứa 16-18% Crom, 10-14% Niken, 2-3% Molypden giúp tăng khả năng chống ăn mòn vượt trội.
2. Đặc tính cơ lý
Độ bền kéo: Inox 304 (~515 MPa), Inox 201 (~520 MPa), Inox 316 (~515 MPa).
Độ cứng: Inox 316 có độ cứng cao hơn inox 304 và inox 201.
Khả năng chịu nhiệt: Inox 316 chịu nhiệt tốt nhất, phù hợp với môi trường có nhiệt độ cao.
Tiêu chuẩn sản xuất phụ kiện ren inox
Các phụ kiện ren inox tại Thép Hùng Phát được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như:
ASTM A312, A403 – Tiêu chuẩn Mỹ về inox.
JIS G3459 – Tiêu chuẩn Nhật Bản.
EN 10216-5 – Tiêu chuẩn châu Âu.
GB/T 14976 – Tiêu chuẩn Trung Quốc.
Những lưu ý khi sử dụng phụ kiện ren inox
Lựa chọn đúng loại inox: Chọn inox 304, 201, 316 phù hợp với môi trường sử dụng để tối ưu chi phí và độ bền.
Kiểm tra ren trước khi lắp đặt: Đảm bảo ren khớp với hệ thống ống để tránh rò rỉ.
Không sử dụng trong môi trường axit mạnh nếu không chọn inox 316: Inox 201 và 304 có thể bị ăn mòn nhanh hơn.
Bảo trì định kỳ: Kiểm tra và vệ sinh phụ kiện để kéo dài tuổi thọ và đảm bảo an toàn vận hành.
Vì sao nên chọn phụ kiện ren inox tại Thép Hùng Phát?
1. Chất lượng sản phẩm đảm bảo
- Tất cả các phụ kiện nối ren inox do Thép Hùng Phát cung cấp đều được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo khả năng chịu lực, chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt trong môi trường khắc nghiệt.
2. Đa dạng chủng loại, kích thước
- Chúng tôi luôn có sẵn số lượng lớn với nhiều kích thước khác nhau để đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
3. Giá cả cạnh tranh
- Thép Hùng Phát cam kết mang đến mức giá tốt nhất trên thị trường, giúp khách hàng tiết kiệm chi phí nhưng vẫn đảm bảo chất lượng sản phẩm.
4. Giao hàng nhanh chóng
- Chúng tôi có hệ thống kho bãi rộng lớn và đội ngũ vận chuyển chuyên nghiệp, đảm bảo giao hàng nhanh chóng đến tay khách hàng tại TPHCM và các tỉnh lân cận.
5. Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật
- Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm sẵn sàng hỗ trợ tư vấn, giúp khách hàng lựa chọn đúng loại phụ kiện nối ren inox phù hợp với nhu cầu sử dụng.
Liên hệ ngay với Thép Hùng Phát
Nếu bạn đang tìm kiếm địa chỉ cung cấp phụ kiện nối ren inox uy tín tại TPHCM, hãy liên hệ ngay với Thép Hùng Phát để được báo giá và tư vấn tốt nhất:
Chứng chỉ CO/CQ đầy đủ
Hóa đơn chứng từ hợp lệ
Báo giá và giao hàng nhanh chóng
Vui lòng liên hệ
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- Sale1: 0971 887 888 Ms Duyên – Tư vấn khách hàng
- Sale2: 0909 938 123 Ms Ly – Nhân viên kinh doanh
- Sale3: 0938 261 123 Ms Mừng – Nhân viên kinh doanh
- Sale4: 0938 437 123 Ms Trâm – Trưởng phòng kinh doanh
- Sale5: 0971 960 496 Ms Duyên – Hỗ trợ kỹ thuật
Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q12, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN
>>>>>Xem thêm bảng giá các loại thép phân phối bởi Hùng Phát tại đây
- Ống thép đúc liền mạch
- Ống thép mạ kẽm
- Ống inox 304 201 316
- Ống thép gia công theo yêu cầu
- thép ống, thép hộp, thép hình, thép tấm