Nội dung chính:
Thép hình mạ kẽm nhúng nóng với ưu điểm chống rỉ và có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt. Là một trong những loại sản phẩm được sử dụng nhiều trong các công trình xây dựng. Sau đây Thép Hùng Phát xin gửi đến quý khách thép hình mạ kẽm mới nhất mà chúng tôi vừa cập nhật được
Thép hình mạ kẽm nhúng nóng với ưu điểm chống rỉ và có độ bền cao là một trong những loại sản phẩm được sử dụng nhiều trong các công trình xây dựng. Giá của thép mạ kẽm nhúng nóng thường hay thay đổi và đây là bảng báo giá thép hình mạ kẽm nhúng nóng chuẩn nhất gần đây.
Báo giá thép hình mạ kẽm nhúng nóng mới nhất
Giá chỉ mang tính chất tham khảo nên quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để được báo giá chính xác nhất.
>>Xem thêm bảng giá các loại ống thép khác tại đây
Báo giá thép hình I mạ kẽm mới nhất
Tên sản phẩm | Chiều dài | Trọng lượng | Giá chưa VAT |
Thép chữ I mạ kẽm nhúng nóng | m | Kg | vnđ |
Thép I 100x55x4.5 | 6m | 56.8 | 1,006,909 |
Thép I 120x64x4.8 | 6m | 69 | 1,223,182 |
Thép I 150x75x5x7 | 12m | 168 | 2,978,182 |
Thép I 194x150x6x9 | 12m | 367.2 | 6,509,455 |
Thép I 200x100x5.5×8 | 12m | 255.6 | 4,531,091 |
Thép I 250x125x6x9 | 12m | 355.2 | 6,296,727 |
Thép I 294x200x8x12 | 12m | 681.6 | 12,082,909 |
Thép I 300x150x6.5×9 | 12m | 440.4 | 7,807,091 |
Thép I 350x175x7x11 | 12m | 595.2 | 10,551,273 |
Thép I 390x300x10x16 | 12m | 1284 | 22,761,818 |
Báo giá thép hình U mạ kẽm mới nhất
Tên sản phẩm | Giá chưa VAT | Giá có VAT |
Thép U 80 x 36 x 4.0 x 6m | 749,864 | 824,850 |
Thép U 100 x 46 x 4.5 x 6m | 913,664 | 1,005,030 |
Thép U 120 x 52 x 4.8 x 6m | 1,106,182 | 1,216,800 |
Thép U 140 x 58 x 4.9 x 6m | 1,308,273 | 1,439,100 |
Thép U 150 x 75 x 6.5 x 12m | 4,116,273 | 4,527,900 |
Thép U 160 x 64 x 5 x 12m | 3,084,545 | 3,393,000 |
Thép U 180 x 74 x 5.1 x 12m | 3,701,455 | 4,071,600 |
Thép U 200 x 76 x 5.2 x 12m | 3,914,182 | 4,305,600 |
Thép U 250 x 78 x 7.0 x 12m | 5,850,000 | 6,435,000 |
Thép U 300 x 85 x 7.0 x 12m | 7,339,091 | 8,073,000 |
Thép U 400 x 100 x 10.5 x 12m | 12,550,909 | 13,806,000 |
Báo giá thép hình V mạ kẽm mới nhất
Quy cách, Kích thước | Độ dài | Trọng lượng | Trọng lượng | Đơn giá | |
Thép đen | Mạ kẽm | ||||
(mm) | (m) | (Kg/m) | (Kg/cây) | (VNĐ/Kg) | |
Thép V 30x30x3 | 6 | 1,36 | 8,14 | 13100 | 14500 |
Thép V 40x40x4 | 6 | 2,42 | 14,54 | 13100 | 14500 |
Thép V 50x50x3 | 6 | 2,42 | 14,50 | 13100 | 14500 |
Thép V 50x50x4 | 6 | 3,08 | 18,50 | 13100 | 14500 |
Thép V 50x50x5 | 6 | 3,77 | 22,62 | 13100 | 14500 |
Thép V 50x50x6 | 6 | 4,45 | 26,68 | 13100 | 14500 |
Thép V 60x60x4 | 6 | 3,63 | 21,78 | 13500 | 14500 |
Thép V 60x60x5 | 6 | 4,55 | 27,30 | 13500 | 14500 |
Thép V 63x63x5 | 6 | 4,67 | 28,00 | 13500 | 14500 |
Thép V 63x63x6 | 6 | 5,67 | 34,00 | 13500 | 14500 |
Thép V 70x70x7 | 6 | 7,33 | 44,00 | 13500 | 14500 |
Thép V 75x75x6 | 6 | 6,83 | 41,00 | 13500 | 14500 |
Thép V 75x75x7 | 6 | 7,83 | 47,00 | 13500 | 14500 |
Thép V 80x80x6 | 6 | 7,33 | 44,00 | 14700 | 14500 |
Thép V 80x80x7 | 6 | 8,50 | 51,00 | 14700 | 14500 |
Thép V 80x80x8 | 6 | 9,50 | 57,00 | 14700 | 14500 |
Thép V 90x90x6 | 6 | 8,33 | 50,00 | 14700 | 15000 |
Thép V 90x90x7 | 6 | 9,64 | 57,84 | 14700 | 15000 |
Thép V 100x100x8 | 6 | 12,17 | 73,00 | 14700 | 15000 |
Thép V 100x100x10 | 6 | 15,00 | 90,00 | 14700 | 15000 |
Thép V 120x120x8 | 12 | 14,67 | 176,00 | 14700 | 15000 |
Thép V 120x120x10 | 12 | 18,25 | 219,00 | 14700 | 15000 |
Thép V 120x120x12 | 12 | 21,58 | 259,00 | 14700 | 15000 |
Thép V 130x130x10 | 12 | 19,75 | 237,00 | 14700 | 15000 |
Thép V 130x130x12 | 12 | 23,33 | 280,00 | 14700 | 15000 |
Thép V 150x150x10 | 12 | 22,83 | 274,00 | 14700 | 15000 |
Thép V 150x150x12 | 12 | 27,25 | 327,00 | 14700 | 15000 |
Thép V 150x150x15 | 12 | 33,75 | 405,00 | 14700 | 15000 |
Thép V 175x175x15 | 12 | 39,33 | 472,00 | 14700 | 15000 |
Thép V 200x200x15 | 12 | 45,25 | 543,00 | 14700 | 15000 |
Thép V 200x200x20 | 12 | 59,67 | 716,00 | 14700 | 15000 |
Thép V 200x200x25 | 12 | 74,00 | 888,00 | 14700 | 15000 |
Báo giá thép hình C mạ kẽm mới nhất
Tên và quy cách sản phẩm Thép Hình | Độ dài | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(Cây) | (Kg/Cây) | (VND/Kg) | (VND/Cây) | |
Thép hình C quy cách 80x40x15x1.8 | 6m | 2.52 | 13,000 | 32,886 |
Thép hình C quy cách 80x40x15x2.0 | 6m | 3.03 | 13,000 | 39,542 |
Thép hình C quy cách 80x40x15x2.5 | 6m | 3.42 | 13,000 | 44,631 |
Thép hình C quy cách 100x50x20x1.8 | 6m | 3.40 | 13,000 | 44,370 |
Thép hình C quy cách 100x50x20x2.0 | 6m | 3.67 | 13,000 | 47,894 |
Thép hình C quy cách 100x50x20x2.5 | 6m | 4.39 | 13,000 | 57,290 |
Thép hình C quy cách 100x50x20x3.2 | 6m | 6.53 | 13,000 | 85,217 |
Thép hình C quy cách 120x50x20x1.5 | 6m | 2.95 | 13,000 | 38,498 |
Thép hình C quy cách 120x50x20x2.0 | 6m | 3.88 | 13,000 | 50,634 |
Thép hình C quy cách 120x50x20x3.2 | 6m | 6.03 | 13,000 | 78,692 |
Thép hình C quy cách 125x45x20x1.5 | 6m | 2.89 | 13,000 | 37,715 |
Thép hình C quy cách 125x45x20x1.8 | 6m | 3.44 | 13,000 | 44,892 |
Thép hình C quy cách 125x45x20x2.0 | 6m | 2.51 | 13,050 | 32,756 |
Thép hình C quy cách 125x45x20x2.2 | 6m | 4.16 | 13,050 | 54,288 |
Thép hình C quy cách 140x60x20x1.8 | 6m | 3.93 | 13,050 | 51,287 |
Thép hình C quy cách 140x60x20x2.0 | 6m | 3.38 | 13,050 | 44,109 |
Thép hình C quy cách 140x60x20x2.2 | 6m | 4.93 | 13,050 | 64,337 |
Thép hình C quy cách 140x60x20x2.5 | 6m | 5.57 | 13,050 | 72,689 |
Thép hình C quy cách 140x60x20x3.2 | 6m | 7.04 | 13,050 | 91,872 |
Thép hình C quy cách 150x65x20x1.8 | 6m | 4.35 | 13,050 | 56,768 |
Thép hình C quy cách 150x65x20x2.0 | 6m | 4.82 | 13,050 | 62,901 |
Thép hình C quy cách 150x65x20x2.2 | 6m | 5.28 | 13,050 | 68,904 |
Thép hình C quy cách 150x65x20x2.5 | 6m | 5.96 | 13,050 | 77,778 |
Thép hình C quy cách 150x65x20x3.2 | 6m | 7.54 | 13,050 | 98,397 |
Thép hình C quy cách 160x50x20x1.8 | 6m | 4.7 | 13,050 | 61,335 |
Thép hình C quy cách 160x50x20x2.0 | 6m | 4.51 | 13,050 | 58,856 |
Thép hình C quy cách 160x50x20x2.2 | 6m | 4.93 | 13,050 | 64,337 |
Thép hình C quy cách 160x50x20x2.5 | 6m | 5.57 | 13,050 | 72,689 |
Thép hình C quy cách 160x50x20x3.2 | 6m | 7.04 | 13,050 | 91,872 |
Thép hình C quy cách 180x65x20x1.8 | 6m | 4.78 | 13,050 | 62,379 |
Thép hình C quy cách 180x65x20x2.0 | 6m | 5.29 | 13,050 | 69,035 |
Thép hình C quy cách 180x65x20x2.2 | 6m | 5.96 | 13,050 | 77,778 |
Thép hình C quy cách 180x65x20x2.5 | 6m | 6.55 | 13,050 | 85,478 |
Thép hình C quy cách 180x65x20x3.2 | 6m | 8.30 | 13,050 | 108,315 |
Thép hình C quy cách 200x70x20x1.8 | 6m | 5.20 | 13,050 | 67,860 |
Thép hình C quy cách 200x70x20x2.0 | 6m | 5.76 | 13,050 | 75,168 |
Thép hình C quy cách 200x70x20x2.2 | 6m | 6.31 | 13,050 | 82,346 |
Thép hình C quy cách 200x70x20x2.5 | 6m | 7.14 | 13,050 | 93,177 |
Thép hình C quy cách 200x70x20x3.2 | 6m | 9.05 | 13,050 | 118,103 |
Thép hình C quy cách 220x75x20x2.0 | 6m | 6.23 | 13,050 | 81,302 |
Thép hình C quy cách 220x75x20x2.3 | 6m | 7.13 | 13,050 | 93,047 |
Thép hình C quy cách 220x75x20x2.5 | 6m | 7.73 | 13,050 | 100,877 |
Thép hình C quy cách 220x75x20x3.0 | 6m | 8.53 | 13,050 | 111,317 |
Thép hình C quy cách 220x75x20x3.2 | 6m | 9.81 | 13,050 | 128,021 |
Thép hình C quy cách 250x80x20x2.0 | 6m | 6.86 | 13,050 | 89,523 |
Thép hình C quy cách 250x80x20x2.3 | 6m | 7.85 | 13,050 | 102,443 |
Thép hình C quy cách 250x80x20x2.5 | 6m | 8.59 | 13,050 | 112,100 |
Thép hình C quy cách 250x80x20x3.0 | 6m | 10.13 | 13,050 | 132,197 |
Thép hình C quy cách 250x80x20x3.2 | 6m | 10.81 | 13,050 | 141,071 |
Thép hình C quy cách 300x80x20x2.0 | 6m | 7.44 | 13,050 | 97,092 |
Thép hình C quy cách 300x80x20x2.3 | 6m | 8.76 | 13,050 | 114,318 |
Thép hình C quy cách 300x80x20x2.5 | 6m | 9.49 | 13,050 | 123,845 |
Thép hình C quy cách 300x80x20x3.0 | 6m | 11.31 | 13,050 | 147,596 |
Thép hình C quy cách 300x80x20x3.2 | 6m | 12.07 | 13,050 | 157,514 |
Báo giá thép hình H mạ kẽm mới nhất
Tên sản phẩm | Trọng lượng | Giá chưa VAT | Giá có VAT |
Thép H 100 x 100 | 206.4 | 3,658,909 | 4,024,800 |
Thép H 125 x 125 | 285.6 | 5,062,909 | 5,569,200 |
Thép H 150 x 150 | 378 | 6,700,909 | 7,371,000 |
Thép H 175 x 175 | 484.8 | 8,594,182 | 9,453,600 |
Thép H 200 x 200 | 598.8 | 10,615,091 | 11,676,600 |
Thép H 250 x 250 | 868.8 | 15,401,455 | 16,941,600 |
Thép H 300 x 300 | 1128 | 12,818,182 | 14,100,000 |
Thép H 340 x 250 | 956.4 | 16,954,364 | 18,649,800 |
Thép H 350 x 350 | 1644 | 29,143,636 | 32,058,000 |
Thép H 400 x 400 | 2064 | 36,589,091 | 40,248,000 |
Thép H 440 x 300 | 1488 | 26,378,182 | 29,016,000 |
Chứng chỉ CO/CQ đầy đủ
Hóa đơn chứng từ hợp lệ
Báo giá và giao hàng nhanh chóng
Vui lòng liên hệ
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- Sale 1: 0971 960 496 Ms Duyên
- Sale 2: 0938 437 123 Ms Trâm
- Sale 3: 0909 938 123 Ms Ly
- Sale 4: 0938 261 123 Ms Mừng
>>>>Xem thêm quy cách các loại phụ kiện đường ống tại đây:
- Phụ kiện hàn SCH10 SCH20 SCH40 SCH80 SCH160
- Phụ kiện ren mạ kẽm
- Phụ kiện ren inox 304 201 316
- Phụ kiện hàn ống inox 304 201 316