Ống thép hàn 406 DN400 ASTM A106/ A53/ API 5L. Ống thép hàn với ưu điểm độ bền cao, giá thành thấp và nhiều tính năng ưu việt. Vì vậy được đưa vào sử dụng rông rãi trong xây dựng. Liên hệ ngay với Thép Hùng Phát để được tư vấn và báo giá chi tiết.
Thép Hùng Phát – Đại lý phân phối thép ống uy tín
✅ Giá ống thép hàn 406 cạnh tranh nhất | ⭐Giá thép luôn được cập nhật thường xuyên và chính xác tại nhà máy. Cam kết giá cạnh tranh nhất trên thị trường |
✅ Vận chuyển uy tín | ⭐Vận chuyển nhanh chóng đến tận chân công trình. Đảm bảo giao đúng số lượng, đúng quý cách, đúng thời gian. Un https://asgg.fr/ service clients à votre écoute Besoin d’informations sur votre commande ? |
✅ Ống thép hàn 406 chính hãng | ⭐Ống thép hàn 406 được nhập trực tiếp tại nhà máy. Có đầy đủ giấy tờ nguồn gốc, chứng chỉ chất lượng CO, CQ |
✅ Tư vấn miễn phí | ⭐Tư vấn chi tiết giá và các loại thép mà quý khách yêu cầu |
Tìm hiểu ống thép hàn 406 là gì?
- Ống thép hàn 406 là loại ống có cấu trúc rỗng ruột, dạng hình trụ và được thiết kế với nhiều kích thước đường kính
- Khả năng chịu lực tốt, chống chịu được bào mòn cao, không bị rỉ sét, thời gian sử dụng lâu lên đến 50 năm trong môi trường bình thường, 30 năm ở khu vực ẩm ướt.
Các ứng dụng của ống thép hàn 406 trong đời sống
- Dùng làm khung sườn xe ô tô
- Khung máy móc, hệ thống phòng cháy
- Xây dựng nhà tiền chế
- Hệ thống dẫn nước, dẫn dầu….
Tiêu chuẩn sản xuất của ống thép hàn 406
– Xuất xứ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Ấn Độ, Việt Nam…
– Tiêu chuẩn: ASTM A53/ A106/ A312/ API5L/ ASME.
– Quy cách : ống thép hàn phi 406, dn400.
– Độ dày: 6,35mm – 40,19mm.
– Chiều dài ống thép hàn: 6m, 12m.
– Ống thép hàn luôn có hóa đơn chứng chỉ CO-CQ.
Bảng quy cách ống thép hàn 406 DN400
Tên hàng hóa | Đường kính DN | Tiêu chuẩn | Độ dày (mm) |
Thép ống phi 406 | Ống thép hàn DN 400 | ASTM A53 Gr B | 3.50 |
Thép ống phi 406 | Ống thép hàn DN 400 | ASTM A53 Gr B | 3.96 |
Thép ống phi 406 | Ống thép hàn DN 400 | ASTM A53 Gr B | 4.78 |
Thép ống phi 406 | Ống thép hàn DN 400 | ASTM A53 Gr B | 5.16 |
Thép ống phi 406 | Ống thép hàn DN 400 | ASTM A53 Gr B | 5.56 |
Thép ống hàn phi 406 | Ống thép hàn DN 400 | ASTM A53 Gr B | 6.35 |
Thép ống phi 406 | Ống thép hàn DN 400 | ASTM A53 Gr B | 7.80 |
Thép ống phi 406 | Ống thép hàn DN 400 | ASTM A53 Gr B | 7.92 |
Thép ống phi 406 | Ống thép hàn DN 400 | ASTM A53 Gr B | 9.53 |
Thép ống phi 406 | Ống thép hàn DN 400 | ASTM A53 Gr B | 10.31 |
Thép ống phi 406 | Ống thép hàn DN 400 | ASTM A53 Gr B | 11.10 |
Thép ống phi 406 | Ống thép hàn DN 400 | ASTM A53 Gr B | 12.70 |
Thép ống phi 406 | Ống thép hàn DN 400 | ASTM A53 Gr B | 14.30 |
Thép ống phi 406 | Ống thép hàn DN 400 | ASTM A53 Gr B | 15.09 |
Thép ống phi 406 | Ống thép hàn DN 400 | ASTM A53 Gr B | 17.50 |
Thép ống phi 406 | Ống thép hàn DN 400 | ASTM A53 Gr B | 18.30 |
Thép ống phi 406 | Ống thép hàn DN 400 | ASTM A53 Gr B | 20.40 |
Thép ống phi 406 | Ống thép hàn DN 400 | ASTM A53 Gr B | 21.40 |
Thép ống phi 406 | Ống thép hàn DN 400 | ASTM A53 Gr B | 25.40 |
Đơn vị cung cấp sỉ lẻ ống thép hàn 406 uy tín
– Hiện nay hàng giả hàng hàng nhái đang ngày càng ngang nhiên lấn chiếm thị trường.
– Do đó, nhiều khách hàng cảm thấy hoang mang không biết mua ở đâu ống thép hàn 406, uy tín, chính hãng?
– Thép Hùng Phát là một trong những đơn vị cung cấp hàng đầu về sản phẩm ống thép hàn 406 nói riêng, và tất cả các loại ống thép nói chung.
– Cam kết toàn bộ các loại ống thép xây dựng mà chúng tôi cung cấp đều chính hãng và đạt điểm 10 cho chất lượng
– Các sản phẩm ống thép tại công ty của chúng tôi luôn đáp ứng được mọi nhu cầu khách hàng.
– Khi đến với đại lý chúng tôi các bạn sẽ được tư vấn về các sản phẩm sắt thép một cách tốt nhất.
– Các sản phẩm ống thép đều được nhập khẩu trực tiếp không thông qua bất kỳ đơn vị trung gian nào nên giá thép xây dựng rẻ nhất cũng như cạnh tranh theo giá thị trường.
– Đội ngũ nhân viên nhiệt tình sẽ giúp cho bạn có được những thông tin bổ ích cũng như lựa chọn được sản phẩm chất lượng, phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình.
– Miễn phí vận chuyển giúp quý khách tiết kiệm chi phí tối đa, chúng tôi có hệ thống xe chuyên dụng nên hàng hóa luôn đến công trình nhanh nhất, hàng hóa luôn có sẵn số lượng lớn
– Quý khách có thể đến mua hàng trực tiếp tại kho hoặc có thể đặt hàng qua hotline.
Tham khảo bảng giá ống thép size lớn mới nhất
Thép Ống đen cỡ lớn | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(Kg) | (VNĐ/Kg) | (VNĐ/Cây) | |
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 3.96 | 80.46 | 14,591 | 1,173,992 |
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 4.78 | 96.54 | 14,591 | 1,408,615 |
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 5.56 | 111.66 | 14,591 | 1,629,231 |
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 6.35 | 130.62 | 14,591 | 1,905,876 |
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 3.96 | 96.24 | 14,591 | 1,404,238 |
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 4.78 | 115.62 | 14,591 | 1,687,011 |
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 5.56 | 133.86 | 14,591 | 1,953,151 |
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 6.35 | 152.16 | 14,591 | 2,220,167 |
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 4.78 | 151.56 | 14,591 | 2,211,412 |
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.16 | 163.32 | 14,591 | 2,383,002 |
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.56 | 175.68 | 14,591 | 2,563,347 |
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 6.35 | 199.86 | 14,591 | 2,916,157 |
Ống đen cỡ lớn D273 x 6.35 | 250.50 | 14,591 | 3,655,046 |
Ống đen cỡ lớn D273 x 7.8 | 306.06 | 14,591 | 4,465,721 |
Ống đen cỡ lớn D273 x 9.27 | 361.68 | 14,591 | 5,277,273 |
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 4.57 | 215.82 | 14,591 | 3,149,030 |
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 6.35 | 298.20 | 14,591 | 4,351,036 |
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 8.38 | 391.02 | 14,591 | 5,705,373 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 4.78 | 247.74 | 14,591 | 3,614,774 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35 | 328.02 | 14,591 | 4,786,140 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 7.93 | 407.52 | 14,591 | 5,946,124 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 9.53 | 487.50 | 14,591 | 7,113,113 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 11.1 | 565.56 | 14,591 | 8,252,086 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 12.7 | 644.04 | 14,591 | 9,397,188 |
Ống đen cỡ lớn D406 x 6.35 | 375.72 | 14,591 | 5,482,131 |
Ống đen cỡ lớn D406 x 7.93 | 467.34 | 14,591 | 6,818,958 |
Ống đen cỡ lớn D406 x 9.53 | 559.38 | 14,591 | 8,161,914 |
Ống đen cỡ lớn D406 x 12.7 | 739.44 | 14,591 | 10,789,169 |
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 6.35 | 526.26 | 14,591 | 7,678,660 |
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 7.93 | 526.26 | 14,591 | 7,678,660 |
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 9.53 | 630.96 | 14,591 | 9,206,337 |
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 11.1 | 732.30 | 14,591 | 10,684,989 |
Ống đen cỡ lớn D508 x 6.35 | 471.12 | 14,591 | 6,874,112 |
Ống đen cỡ lớn D508 x 9.53 | 702.54 | 14,591 | 10,250,761 |
Ống đen cỡ lớn D508 x 12.7 | 930.30 | 14,591 | 13,574,007 |
Ống đen cỡ lớn D610 x 6.35 | 566.88 | 14,591 | 8,271,346 |
Ống đen cỡ lớn D610 x 9.53 | 846.30 | 14,591 | 12,348,363 |
Ống đen cỡ lớn D610 x 12.7 | 1121.88 | 14,591 | 16,369,351 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35 | 328.02 | 14,591 | 4,786,140 |
*** Chú ý: Bảng báo giá chỉ mang tính chất tham khảo. Thị trường thép thay đổi liên tục nên giá ống thép size lớn cũng sẽ thay đổi theo. Liên hệ trực tiếp đến Hotline: 0909 938 123 để được báo giá chính xác nhất.
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
ĐC: Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM
Hotline: 0909 938 123 – (028) 2253 5494
Email: duyen@hungphatsteel.com
MST: 0314857483
MXH: Facebook