Nội dung chính:
Thép hình Posco là sản phẩm của tập đoàn sắt thép hàng đầu Hàn Quốc – Posco. Với quy trình sản xuất tiên tiến, thép hình Posco đảm bảo chất lượng cao, độ bền và đầy đủ các tiêu chuẩn quốc tế.
Tại Việt Nam, thép hình Posco được sử dụng rộng rãi trong các ngành xây dựng, kỹ thuật, kết cấu hạ tầng và công nghiệp. Trong đó, Thép Hùng Phát tự hào là nhà phân phối hàng đầu các sản phẩm thép hình Posco tại TPHCM.

Các Loại Thép Hình Posco Phổ Biến
Thép hình Posco bao gồm nhiều loại khác nhau, phù hợp với từng nhu cầu sử dụng:
Thép H: Được sử dụng chủ yếu trong xây dựng kết cấu nhà xưởng, cầu đường.
Thép I: Có kết cấu chắc chắn, độ chịu tải cao, thích hợp cho các công trình nhỏ.
Thép U, V, C: Được dùng trong chế tạo máy, kết cấu nhà xưởng, đồng tàu.

Quy cách trọng lượng thép hình Posco
1.Bảng quy cách trọng lượng thép H posco
Tên hàng: Thép H Posco | H (mm) | B(mm) | d(mm) | t(mm) | Chiều dài(m) | Khối lượng(kg/m) |
H100X100X6X8X12m | 100 | 100 | 6 | 8 | 12 | 17.2 |
H125x125x6.5x9x12m | 125 | 125 | 6.5 | 9 | 12 | 23.6 |
H148X100X6X9X12m | 148 | 100 | 6 | 9 | 12 | 21.7 |
H150X150X7X10X12m | 150 | 150 | 7 | 10 | 12 | 31.5 |
H194X150X6X9X12m | 194 | 150 | 6 | 9 | 12 | 30.6 |
H200X200X8X12X12m | 200 | 200 | 8 | 12 | 12 | 49.9 |
H244X175X7X11X12m | 244 | 175 | 7 | 11 | 12 | 44.1 |
H250X250X9X14X12m | 250 | 250 | 9 | 14 | 12 | 72.4 |
H294X200X8X12X12m | 294 | 200 | 8 | 12 | 12 | 56.8 |
H300X300X10X15X12m | 300 | 300 | 10 | 15 | 12 | 94 |
H390X300X10X16X12m | 390 | 300 | 10 | 16 | 12 | 107 |
2.Bảng quy cách khối lượng thép hình I Posco
Tên hàng: Thép I Posco | H (mm) | B(mm) | d(mm) | t(mm) | Chiều dài(m) | Khối lượng(kg/m) |
I150x75x5x7x12m | 150 | 75 | 5 | 7 | 12 | 14 |
I198x99x4.5x7x12m | 198 | 99 | 4.5 | 7 | 12 | 18.2 |
I200X100X5.5X8X12m | 200 | 100 | 5.5 | 8 | 12 | 21.3 |
I248X124X5X8X12m | 248 | 124 | 5 | 8 | 12 | 25.7 |
I250X125X6X9X12m | 250 | 125 | 6 | 9 | 12 | 29.6 |
I298X149X5.5X8X12m | 298 | 149 | 5.5 | 8 | 12 | 32 |
I300X150X6.5X9X12m | 300 | 150 | 6.5 | 9 | 12 | 36.7 |
I346X174X6X9X12m | 346 | 174 | 6 | 9 | 12 | 41.4 |
I350X175X7X11X12m | 350 | 175 | 7 | 11 | 12 | 49.6 |
I396X199X7X11X12m | 396 | 199 | 7 | 11 | 12 | 56.6 |
I400X200X8X13X12m | 400 | 200 | 8 | 13 | 12 | 66 |
I446X199X8X12X12m | 446 | 199 | 8 | 12 | 12 | 66.2 |
I450X200X9X14X12m | 450 | 200 | 9 | 14 | 12 | 76 |
I496x199x9x14x12m | 496 | 199 | 9 | 14 | 12 | 79.5 |
I500X200X10X16X12m | 500 | 200 | 10 | 16 | 12 | 89.6 |
I588X300X12X20X12m | 588 | 300 | 12 | 20 | 12 | 151 |
I600X200X11X17X12m | 600 | 200 | 11 | 17 | 12 | 106 |
I700x300x13x24x12m | 700 | 300 | 13 | 24 | 12 | 185 |
Bảng giá thép hình POSCO
1.Bảng giá thép hình H Posco
STT | Tên hàng | Quy cách | Chiều dài cây (m) | Khối lượng (kg/ m) | Giá (vnd/ kg) |
1 | Thép hình H100 | H100 x 6 x 8mm | 6m 12m | 17.20 | 16.000 – 22.000 |
2 | Thép hình H125 | H125 x 6.5 x 9mm | 6m 12m | 23.80 | 16.000 – 22.000 |
3 | Thép hình H148 | H100 x 6 x 9mm | 6m 12m | 21.10 | 16.000 – 22.000 |
4 | Thép hình H150 | H150 x 7 x 10mm | 6m 12m | 31.50 | 16.000 – 22.000 |
5 | Thép hình H194 | H150 x 6 x 9mm | 6m 12m | 30.60 | 16.000 – 22.000 |
6 | Thép hình H200 | H200 x 8 x 12mm | 6m 12m | 49.90 | 16.000 – 22.000 |
7 | Thép hình H244 | H175 x 7 x 11mm | 6m 12m | 44.10 | 16.000 – 22.000 |
8 | Thép hình H250 | H250 x 9 x 14mm | 6m 12m | 72.40 | 16.000 – 22.000 |
9 | Thép hình H294 | H200 x 8 x 12mm | 6m 12m | 56.80 | 16.000 – 22.000 |
10 | Thép hình H300 | H300 x 10 x 15mm | 6m 12m | 94.00 | 16.000 – 22.000 |
11 | Thép hình H350 | H350 x 12 x 19mm | 6m 12m | 137.00 | 18.000 – 23.000 |
12 | Thép hình H340 | H250 x 9 x 14mm | 6m 12m | 79.70 | 18.000 – 23.000 |
13 | Thép hình H390 | H300 x 10 x 16mm | 6m 12m | 107.00 | 18.000 – 23.000 |
14 | Thép hình H400 | H400 x 13 x 21mm | 6m 12m | 172.00 | 18.000 – 23.000 |
15 | Thép hình H440 | H300 x 11 x 18mm | 6m 12m | 124.00 | 18.000 – 23.000 |
16 | Thép hình H482 | H300 x 11 x 15mm | 6m 12m | 114.00 | 18.000 – 23.000 |
17 | Thép hình H488 | H300 x 11 x 17mm | 6m 12m | 128.00 | 18.000 – 23.000 |
18 | Thép hình H588 | H300 x 12 x 20mm | 6m 12m | 151.00 | 18.000 – 23.000 |
2.Bảng giá thép hình i Posco
STT | Tên hàng | Quy cách chuẩn | Chiều dài cây (m) | Khối lượng (kg/ m) | Giá (vnd/ kg) |
1 | Thép hình i150 | I150 x 75 x 5 x 7mm | 6m/12m | 14.00 | 16.000 – 22.000 |
2 | Thép hình i198 | I198 x 99 x 4.5 x 7mm | 6m/12m | 18.20 | 16.000 – 22.000 |
3 | Thép hình i200 | I200 x 100 x 5.5 x 8mm | 6m/12m | 21.30 | 16.000 – 22.000 |
4 | Thép hình i248 | I248 x 124 x 5 x 8mm | 6m/12m | 25.70 | 16.000 – 22.000 |
5 | Thép hình i250 | I250 x 125 x 6 x 9mm | 6m/12m | 29.60 | 16.000 – 22.000 |
6 | Thép hình i298 | I298 x 149 x 5.5 x 8mm | 11 đến 12 | 32.00 | 16.000 – 22.000 |
7 | Thép hình i300 | I300 x 150 x 6.5 x 9mm | 6m/12m | 36.70 | 16.000 – 22.000 |
8 | Thép hình i346 | I346 x 174 x 6 x 9mm | 6m/12m | 41.40 | 16.000 – 22.000 |
9 | Thép hình i350 | I350 x 175 x 7 x 11mm | 6m/12m | 49.60 | 16.000 – 22.000 |
10 | Thép hình i396 | I396 x 199 x 7 x 11mm | 6m/12m | 56.60 | 16.000 – 22.000 |
11 | Thép hình i400 | I400 x 200 x 8 x 13mm | 6m/12m | 66.00 | 17.000 – 23.000 |
12 | Thép hình i450 | I450 x 200 x 9 x 14mm | 6m/12m | 76.00 | 17.000 – 23.000 |
13 | Thép hình i496 | I496 x 199 x 9 x 14mm | 6m/12m | 79.50 | 17.000 – 23.000 |
14 | Thép hình i500 | I500 x 200 x 10 x 16mm | 6m/12m | 89.60 | 17.000 – 23.000 |
15 | Thép hình i600 | I600 x 200 x 11 x 17mm | 6m/12m | 106.00 | 17.000 – 23.000 |
16 | Thép hình i700 | I700 x 300 x 13 x 24mm | 6m/12m | 185.00 | 17.000 – 23.000 |

Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Hình Posco
Chất Lượng Đảm Bảo: Sản xuất theo công nghệ hiện đại, đầy đủ tiêu chuẩn quốc tế.
Độ Bền Cao: Chống ăn mòn, kháng oxy hóa tốt trong môi trường khác nghiệt.
Khả Năng Gia Công Tốt: Linh hoạt trong các ứng dụng xây dựng và kỹ thuật.
Tính ốn định Cao: Không bị biến dạng dưới áp lực làm việc lâu dài.
Ứng Dụng Của Thép Hình Posco
Xây dựng kết cấu nhà xưởng, cây cầu, tòa nhà cao tầng.
Chế tạo khung xe, tàu thuyền, các công trình ngoài khơi.
Ngành công nghiệp nặng, đóng tàu, khai thác dầu khí.
Đặc Điểm Nổi Bật Của Đơn Vị Phân Phối Thép Hình Posco
Uy Tín & Kinh Nghiệm: Thép Hùng Phát có nhiều năm kinh nghiệm trong ngành thép, cung cấp sản phẩm chất lượng cao.
Hệ Thống Phân Phối Rộng Khắp: Giao hàng nhanh chóng trên toàn khu vực TPHCM và các tỉnh lân cận.
Chính Sách Hỗ Trợ Tốt: Linh hoạt trong thanh toán, tư vấn tận tình và hỗ trợ vận chuyển.
Đội Ngũ Kỹ Thuật Giỏi: Hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu công trình.
Tại Sao Nên Chọn Thép Hình POSCO Tại Thép Hùng Phát?
Nhà Phân Phối Uy Tín: Thép Hùng Phát là đối tác của Posco, cung cấp hàng chính hãng.
Giá Cả Hợp Lý: Cam kết mức giá tốt nhất tại TPHCM.
Kho Hàng Lớn, Giao Hàng Nhanh: Hệ thống kho bãi rộng lớn, đáp ứng nhanh chóng nhu cầu khách hàng.
Tư Vấn Chuyên Nghiệp: Đội ngũ nhân viên giỏi, hỗ trợ khách hàng từ A-Z.
Liên Hệ Với Thép Hùng Phát
Quý khách hàng quan tâm đến thép hình Posco, vui lòng liên hệ Thép Hùng Phát để nhận báo giá chi tiết và ưu đãi tốt nhất!
Chứng chỉ CO/CQ đầy đủ
Hóa đơn chứng từ hợp lệ
Báo giá và giao hàng nhanh chóng
Vui lòng liên hệ
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- Sale1: 0971 887 888 Ms Duyên – Tư vấn khách hàng
- Sale2: 0909 938 123 Ms Ly – Nhân viên kinh doanh
- Sale3: 0938 261 123 Ms Mừng – Nhân viên kinh doanh
- Sale4: 0938 437 123 Ms Trâm – Trưởng phòng kinh doanh
- Sale5: 0971 960 496 Ms Duyên – Hỗ trợ kỹ thuật
Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q12, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN
>>>>>Xem thêm bảng giá các loại thép phân phối bởi Hùng Phát tại đây
- Ống thép đúc liền mạch
- Ống thép mạ kẽm
- Ống inox 304 201 316
- Ống thép gia công theo yêu cầu
- thép ống, thép hộp, thép hình, thép tấm