Nội dung chính:

Đặc Điểm Thép Vuông Đặc
- Hình Dạng: Mặt cắt ngang hình vuông, kích thước đồng đều ở cả bốn cạnh.
- Độ Bền: Rất cao do không có các điểm yếu do lỗ rỗng gây ra.
- Khả Năng Chịu Lực: Tốt, đặc biệt là khi chịu nén và uốn.
- Chống Ăn Mòn: Tùy thuộc vào loại thép, nhưng thường được xử lý để chống ăn mòn.
- Dễ Gia Công: Dễ dàng trong các quá trình cắt, hàn, khoan, và tạo hình.
Ứng Dụng Của Thép Đặc Vuông
- Xây Dựng: Dùng trong cấu trúc móng, cột, dầm.
- Cơ Khí: Sản xuất máy móc, thiết bị, khung xe, linh kiện.
- Công Nghiệp: Làm thanh trượt, bàn trượt, và các bộ phận chịu lực cao.
- Nghệ Thuật và Trang Trí: Sử dụng trong các công trình nghệ thuật, điêu khắc, hoặc trang trí nội thất.
- Đóng Tàu: Dùng trong các bộ phận cấu trúc của tàu thuyền.

Quy Cách Thép Vuông Đặc
- Kích Thước: Thường được đo bằng chiều rộng của cạnh vuông, từ vài mm đến hàng trăm mm.
- Chiều Dài: Thường là 6 mét hoặc 12 mét, nhưng có thể cắt theo yêu cầu.
- Trọng Lượng: Phụ thuộc vào kích thước, loại thép và độ dày.
Bảng tổng hợp quy cách kích thước, trọng lượng, để quý khách hàng thuận tiện trong việc tính toán khối lượng tải trọng hàng hóa sẽ mua cũng như kiểm đếm khi nhận hàng.
STT | Quy cách (mm) | Trọng lượng (kg/m) | STT | Quy cách (mm) | Trọng lượng (kg/m) |
1 | vuông đặc 10 x 10 | 0.79 | 24 | vuông đặc 45 x 45 | 15.90 |
2 | vuông đặc 12 x 12 | 1.13 | 25 | vuông đặc 48 x 48 | 18.09 |
3 | vuông đặc 13 x 13 | 1.33 | 26 | vuông đặc 50 x 50 | 19.63 |
4 | vuông đặc 14 x 14 | 1.54 | 27 | vuông đặc 55 x 55 | 23.75 |
5 | vuông đặc 15 x 15 | 1.77 | 28 | vuông đặc 60 x 60 | 28.26 |
6 | vuông đặc 16 x 16 | 2.01 | 29 | vuông đặc 65 x 65 | 33.17 |
7 | vuông đặc 17 x 17 | 2.27 | 30 | vuông đặc 70 x 70 | 38.47 |
8 | vuông đặc 18 x 18 | 2.54 | 31 | vuông đặc 75 x 75 | 44.16 |
9 | vuông đặc 19 x 19 | 2.83 | 32 | vuông đặc 80 x 80 | 50.24 |
10 | vuông đặc 20 x 20 | 3.14 | 33 | vuông đặc 85 x 85 | 56.72 |
11 | vuông đặc 22 x 22 | 3.80 | 34 | vuông đặc 90 x 90 | 63.59 |
12 | vuông đặc 24 x 24 | 4.52 | 35 | vuông đặc 95 x 95 | 70.85 |
13 | vuông đặc 10 x 22 | 4.91 | 36 | vuông đặc 100 x 100 | 78.50 |
14 | vuông đặc 25 x 25 | 5.31 | 37 | vuông đặc 110 x 110 | 94.99 |
15 | vuông đặc 28 x 28 | 6.15 | 38 | vuông đặc 120 x 120 | 113.04 |
16 | vuông đặc 30 x 30 | 7.07 | 39 | vuông đặc 130 x 130 | 132.67 |
17 | vuông đặc 32 x 32 | 8.04 | 40 | vuông đặc 140 x 140 | 153.86 |
18 | vuông đặc 34 x 34 | 9.07 | 41 | vuông đặc 150 x 150 | 176.63 |
19 | vuông đặc 35 x 35 | 9.62 | 42 | vuông đặc 160 x 160 | 200.96 |
20 | vuông đặc 36 x 36 | 10.17 | 43 | vuông đặc 170 x 170 | 226.87 |
21 | vuông đặc 38 x 38 | 11.34 | 44 | vuông đặc 180 x 180 | 254.34 |
22 | vuông đặc 40 x 40 | 12.56 | 45 | vuông đặc 190 x 190 | 283.39 |
23 | vuông đặc 42 x 42 | 13.85 | 46 | vuông đặc 200 x 200 | 314.00 |
Bảng giá thép vuông đặc hôm nay
Cập nhật nhanh giá thép đặc hôm nay đang giao động từ 17.500vnd/kg – 25.000vnd/kg Tùy thuộc vào xuất xứ và size thép,
Bảng giá chỉ mang tính tham khảo nguyên do là giá thép đang biến động và lên xuống mỗi ngày liên tục nhiều phiên.
Nên để cập nhật nhanh vui lòng gọi hotline 0938 437 123
Bảng giá thép vuông tham khảo
STT | Quy cách (mm) | Khối lượng (kg/m) | Đơn Giá tham khảo (VNĐ/Kg) |
1 | vuông đặc 10 x 10 | 0.79 | 15.500-17.500 |
2 | vuông đặc 12 x 12 | 1.13 | 15.500-17.500 |
3 | vuông đặc 13 x 13 | 1.33 | 15.500-17.500 |
4 | vuông đặc 14 x 14 | 1.54 | 15.500-17.500 |
5 | vuông đặc 15 x 15 | 1.77 | 15.500-17.500 |
6 | vuông đặc 16 x 16 | 2.01 | 15.500-17.500 |
7 | vuông đặc 17 x 17 | 2.27 | 15.500-17.500 |
8 | vuông đặc 18 x 18 | 2.54 | 15.500-17.500 |
9 | vuông đặc 19 x 19 | 2.83 | 15.500-17.500 |
10 | vuông đặc 20 x 20 | 3.14 | 15.500-17.500 |
11 | vuông đặc 22 x 22 | 3.8 | 15.500-17.500 |
12 | vuông đặc 24 x 24 | 4.52 | 15.500-17.500 |
13 | vuông đặc 10 x 22 | 4.91 | 15.500-17.500 |
14 | vuông đặc 25 x 25 | 5.31 | 15.500-17.500 |
15 | vuông đặc 28 x 28 | 6.15 | 15.500-17.500 |
16 | vuông đặc 30 x 30 | 7.07 | 15.500-17.500 |
17 | vuông đặc 32 x 32 | 8.04 | 15.500-17.500 |
18 | vuông đặc 34 x 34 | 9.07 | 15.500-17.500 |
19 | vuông đặc 35 x 35 | 9.62 | 15.500-17.500 |
20 | vuông đặc 36 x 36 | 10.17 | 15.500-17.500 |
21 | vuông đặc 38 x 38 | 11.34 | 15.500-17.500 |
22 | vuông đặc 40 x 40 | 12.56 | 15.500-17.500 |
23 | vuông đặc 42 x 42 | 13.85 | 15.500-17.500 |
24 | vuông đặc 45 x 45 | 15.9 | 15.500-17.500 |
25 | vuông đặc 48 x 48 | 18.09 | 15.500-17.500 |
26 | vuông đặc 50 x 50 | 19.63 | 15.500-17.500 |
27 | vuông đặc 55 x 55 | 23.75 | 15.500-17.500 |
28 | vuông đặc 60 x 60 | 28.26 | 15.500-17.500 |
29 | vuông đặc 65 x 65 | 33.17 | 15.500-17.500 |
30 | vuông đặc 70 x 70 | 38.47 | 15.500-17.500 |
31 | vuông đặc 75 x 75 | 44.16 | 15.500-17.500 |
32 | vuông đặc 80 x 80 | 50.24 | 15.500-17.500 |
33 | vuông đặc 85 x 85 | 56.72 | 15.500-17.500 |
34 | vuông đặc 90 x 90 | 63.59 | 15.500-17.500 |
35 | vuông đặc 95 x 95 | 70.85 | 15.500-17.500 |
36 | vuông đặc 100 x 100 | 78.5 | 15.500-17.500 |
Tiêu Chuẩn Của Thép Đặc
- ASTM (Mỹ): ASTM A36, ASTM A572, v.v.
- JIS (Nhật Bản): JIS G3101, JIS G3106, v.v.
- EN (Châu Âu): EN 10025-2, EN 10025-3, v.v.
- TIS (Thái Lan): TIS 1227, v.v.

Địa Chỉ Bán Thép Vuông Đặc Uy Tín Giá Rẻ – Thép Hùng Phát
1. Chất Lượng Sản Phẩm
- Thép Hùng Phát luôn cam kết cung cấp thép vuông đặc với chất lượng cao nhất. Sản phẩm của chúng tôi được sản xuất từ những nguyên liệu thép chất lượng, đảm bảo độ bền, chống ăn mòn và khả năng chịu lực tốt.
- Mỗi thanh thép vuông đặc đều trải qua quy trình kiểm tra nghiêm ngặt trước khi đến tay khách hàng.
2. Giá Cả Cạnh Tranh
- Một trong những ưu điểm nổi bật của Thép Hùng Phát là giá cả cạnh tranh. Chúng tôi hiểu rằng giá cả là yếu tố quan trọng trong quyết định mua hàng của khách hàng.
- Vì vậy, chúng tôi luôn nỗ lực tối ưu hóa quy trình sản xuất và phân phối để đưa ra mức giá tốt nhất cho khách hàng mà không ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
3. Dịch Vụ Hỗ Trợ Khách Hàng
- Thép Hùng Phát không chỉ cung cấp sản phẩm mà còn chú trọng đến dịch vụ hỗ trợ khách hàng.
- Đội ngũ nhân viên của chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn, giải đáp mọi thắc mắc về sản phẩm, cũng như hỗ trợ trong việc vận chuyển và lắp đặt nếu khách hàng có nhu cầu.
- Sự hài lòng của khách hàng chính là mục tiêu hàng đầu của chúng tôi.
4. Đa Dạng Kích Thước Thép Vuông Đặc
- Chúng tôi cung cấp thép vuông đặc với nhiều kích thước khác nhau, từ nhỏ đến lớn, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng trong các lĩnh vực xây dựng, cơ khí, công nghiệp…
- Điều này giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu cụ thể của mình.
5. Vị Trí Địa Lý Thuận Lợi
- Thép Hùng Phát có hệ thống kho bãi và cửa hàng phân phối rộng khắp, giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận sản phẩm. Chúng tôi cũng cung cấp dịch vụ giao hàng tận nơi, đảm bảo tiết kiệm thời gian và chi phí cho khách hàng.
Kết Luận
- Nếu bạn cần một địa chỉ bán thép vuông đặc uy tín, giá cả cạnh tranh và dịch vụ hỗ trợ tốt, Thép Hùng Phát là lựa chọn hàng đầu. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và nhận báo giá chi tiết cho nhu cầu của bạn.
- Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn những sản phẩm thép vuông đặc chất lượng nhất với mức giá tốt nhất trên thị trường hiện nay.
Chứng chỉ CO/CQ đầy đủ
Hóa đơn chứng từ hợp lệ
Báo giá và giao hàng nhanh chóng
Vui lòng liên hệ
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- Sale1: 0971 887 888 Ms Duyên – Tư vấn khách hàng
- Sale2: 0909 938 123 Ms Ly – Nhân viên kinh doanh
- Sale3: 0938 261 123 Ms Mừng – Nhân viên kinh doanh
- Sale4: 0938 437 123 Ms Trâm – Trưởng phòng kinh doanh
- Sale5: 0971 960 496 Ms Duyên – Hỗ trợ kỹ thuật
Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q12, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN
>>>>>Xem thêm bảng giá các loại thép phân phối bởi Hùng Phát tại đây