Nội dung chính:
- 1 Thép Hùng Phát – Đại lý phân phối thép ống uy tín
- 2 Những ưu điểm nổi bật của ống thép mạ kẽm phi 559, DN550, 22 Inch tiêu chuẩn ASTM
- 3 Bảng quy cách ống thép mạ kẽm phi 559, DN550, 22 Inch tiêu chuẩn ASTM
- 4 Ứng dụng của thép ống mạ kẽm trong công trình
- 5 Địa chỉ cung cấp ống thép mạ kẽm phi 559 uy tín trên toàn quốc
- 6 Bảng báo giá ống thép mạ kẽm Hòa Phát tham khảo
Ống thép mạ kẽm phi 559, DN550, 22 Inch tiêu chuẩn ASTM có khả năng chống gỉ, chống ăn mòn cực tốt. Được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp bao gồm đường bộ, đường sắt, nhà máy năng lượng, dầu khí, nông nghiệp, nước, chất thải… Quý khách muốn biết giá bán mới nhất hôm nay hãy liên hệ ngay đến Hotline của Thép Hùng Phát.
Thép Hùng Phát – Đại lý phân phối thép ống uy tín
✅ Giá ống thép mạ kẽm phi 559 cạnh tranh nhất | ⭐Giá thép luôn được cập nhật thường xuyên và chính xác tại nhà máy. Cam kết giá cạnh tranh nhất trên thị trường |
✅ Vận chuyển uy tín | ⭐Vận chuyển nhanh chóng đến tận chân công trình. Đảm bảo giao đúng số lượng, đúng quý cách, đúng thời gian. |
✅ Ống thép mạ kẽm phi 559 chính hãng | ⭐Ống thép mạ kẽm phi 559 được nhập trực tiếp tại nhà máy. Có đầy đủ giấy tờ nguồn gốc, chứng chỉ chất lượng CO, CQ |
✅ Tư vấn miễn phí | ⭐Tư vấn chi tiết giá và các loại thép mà quý khách yêu cầu |
Những ưu điểm nổi bật của ống thép mạ kẽm phi 559, DN550, 22 Inch tiêu chuẩn ASTM
- Không bị oxy hóa hay gỉ sét trong điều kiện thời tiết bình thường.
- Giá thành khá rẻ, dễ sử dụng.
- Độ bền cao hơn so với nhiều loại thép thông thường khác
- Dễ lắp đặt, thi công, sửa chữa
- Bề mặt nhẵn mịn, sáng bóng.
Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn sản xuất ống thép mạ kẽm phi 559
- Tiêu chuẩn ASTM A106, A53, X52, X42, ….
- Đường kính: Phi 559, DN550, 22 inch
- Độ dày: 4.78mm – 53.98mm
- Chiều dài: 3m, 6m, 12m
- Lưu ý: Sản phẩm thép ống mạ kẽm phi 559 có thể cắt quy cách theo yêu cầu
- Xuất xứ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Thái Lan, Đài Loan, Trung Quốc, EU, Việt Nam …
- (Có đầy đủ hóa đơn, chứng từ, CO, CQ)
Bảng quy cách ống thép mạ kẽm phi 559, DN550, 22 Inch tiêu chuẩn ASTM
TÊN HÀNG HÓA | Đường kính danh nghĩa | INCH | OD | Độ dày (mm) | Trọng Lượng (Kg/m) |
Ống mạ kẽm phi 559 | DN550 | 22 | 559 | 4.78 | 65.33 |
Ống mạ kẽm phi 559 | DN550 | 22 | 559 | 5.54 | 75.61 |
Ống mạ kẽm phi 559 | DN550 | 22 | 559 | 6.35 | 86.54 |
Ống mạ kẽm phi 559 | DN550 | 22 | 559 | 7.53 | 102.40 |
Ống mạ kẽm phi 559 | DN550 | 22 | 559 | 8.2 | 111.38 |
Ống mạ kẽm phi 559 | DN550 | 22 | 559 | 9.53 | 129.13 |
Ống mạ kẽm phi 559 | DN550 | 22 | 559 | 11.15 | 150.64 |
Ống mạ kẽm phi 559 | DN550 | 22 | 559 | 12.7 | 171.09 |
Ống mạ kẽm phi 559 | DN550 | 22 | 559 | 22.23 | 294.25 |
Ống mạ kẽm phi 559 | DN550 | 22 | 559 | 28.58 | 373.83 |
Ống mạ kẽm phi 559 | DN550 | 22 | 559 | 32.54 | 422.45 |
Ống mạ kẽm phi 559 | DN550 | 22 | 559 | 34.93 | 451.42 |
Ống mạ kẽm phi 559 | DN550 | 22 | 559 | 35.01 | 452.38 |
Ống mạ kẽm phi 559 | DN550 | 22 | 559 | 36.53 | 470.66 |
Ống mạ kẽm phi 559 | DN550 | 22 | 559 | 38.1 | 489.41 |
Ống mạ kẽm phi 559 | DN550 | 22 | 559 | 39.6 | 507.21 |
Ống mạ kẽm phi 559 | DN550 | 22 | 559 | 41.28 | 527.02 |
Ống mạ kẽm phi 559 | DN550 | 22 | 559 | 44.45 | 564.02 |
Ống mạ kẽm phi 559 | DN550 | 22 | 559 | 40.49 | 517.72 |
Ống mạ kẽm phi 559 | DN550 | 22 | 559 | 47.63 | 600.63 |
Ống mạ kẽm phi 559 | DN550 | 22 | 559 | 53.98 | 672.26 |
Ứng dụng của thép ống mạ kẽm trong công trình
- Thép ống mạ kẽm được sử dụng nhiều trong xây dựng nhà thép tiền chế, sản xuất ống thép, tôn cốt pha
- Sử dụng trong công nghiệp đóng tàu, chế tạo sàn xe hơi, xe máy
- Ứng dụng trong ngành điện công nghiệp, sản xuất đồ gia dụng các loại
- Ứng dụng trong chế tạo cơ khí dân dụng: làm vách ngăn, kệ thép, mặt bàn, pano cửa, …
- Thép ống ứng dụng nhiều trong xây dựng như: mái nhà, tường nhà, cửa nhà để xe và rèm cửa sổ.
- Ứng dụng trong giao thông vận tải: làm trần xe, làm nhiệt lá chắn của ống xả, làm vách ngăn tàu, hàng rào đường cao tốc, …
Địa chỉ cung cấp ống thép mạ kẽm phi 559 uy tín trên toàn quốc
Thép Hùng Phát chuyên bán và cung cấp sỉ, lẻ ống thép mạ kẽm. Giá cạnh tranh nhất thị trường, sản phẩm ống thép đạt chuẩn chất lượng, hàng mới 100%, không gỉ sét.
Ngoài sản phẩm ống thép mạ kẽm Thép Hùng Phát còn cung cấp các loại nguyên vật liệu sau: ống thép đen, ống thép đúc, thép hộp, thép tấm, phụ kiện ren….
Hàng hóa luôn có sẵn số lượng lớn giao hàng nhanh chóng chỉ sau vài giờ báo giá quý khách sẽ có ngay sản phẩm đến công trình đúng hẹn.
Bảng báo giá ống thép mạ kẽm Hòa Phát tham khảo
Sản phẩm | Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg) | Đơn giá (VNĐ/Kg) | Thành tiền (VNĐ/Cây) |
Ống thép D12.7 | 1 | 1.73 | 14,950 | 25,864 |
1.1 | 1.89 | 14,950 | 28,256 | |
1.2 | 2.04 | 14,950 | 30,498 | |
Ống thép D15.9 | 1 | 2.2 | 14,950 | 32,890 |
1.1 | 2.41 | 14,950 | 36,030 | |
1.2 | 2.61 | 14,950 | 39,020 | |
1.4 | 3 | 14,950 | 44,850 | |
1.5 | 3.2 | 14,950 | 47,840 | |
1.8 | 3.76 | 14,950 | 56,212 | |
Ống thép D21.2 | 1 | 2.99 | 14,950 | 44,701 |
1.1 | 3.27 | 14,950 | 48,887 | |
1.2 | 3.55 | 14,950 | 53,073 | |
1.4 | 4.1 | 14,950 | 61,295 | |
1.5 | 4.37 | 14,950 | 65,332 | |
1.8 | 5.17 | 14,950 | 77,292 | |
2 | 5.68 | 14,950 | 84,916 | |
2.3 | 6.43 | 14,950 | 96,129 | |
2.5 | 6.92 | 14,950 | 103,454 | |
Ống thép D26.65 | 1 | 3.8 | 14,950 | 56,810 |
1.1 | 4.16 | 14,950 | 62,192 | |
1.2 | 4.52 | 14,950 | 67,574 | |
1.4 | 5.23 | 14,950 | 78,189 | |
1.5 | 5.58 | 14,950 | 83,421 | |
1.8 | 6.62 | 14,950 | 98,969 | |
2 | 7.29 | 14,950 | 108,986 | |
2.3 | 8.29 | 14,950 | 123,936 | |
2.5 | 8.93 | 14,950 | 133,504 | |
Ống thép D33.5 | 1 | 4.81 | 14,950 | 71,910 |
1.1 | 5.27 | 14,950 | 78,787 | |
1.2 | 5.74 | 14,950 | 85,813 | |
1.4 | 6.65 | 14,950 | 99,418 | |
1.5 | 7.1 | 14,950 | 106,145 | |
1.8 | 8.44 | 14,950 | 126,178 | |
2 | 9.32 | 14,950 | 139,334 | |
2.3 | 10.62 | 14,950 | 158,769 | |
2.5 | 11.47 | 14,950 | 171,477 | |
2.8 | 12.72 | 14,950 | 190,164 | |
3 | 13.54 | 14,950 | 202,423 | |
3.2 | 14.35 | 14,950 | 214,533 | |
Ống thép D38.1 | 1 | 5.49 | 14,950 | 82,076 |
1.1 | 6.02 | 14,950 | 89,999 | |
1.2 | 6.55 | 14,950 | 97,923 | |
1.4 | 7.6 | 14,950 | 113,620 | |
1.5 | 8.12 | 14,950 | 121,394 | |
1.8 | 9.67 | 14,950 | 144,567 | |
2 | 10.68 | 14,950 | 159,666 | |
2.3 | 12.18 | 14,950 | 182,091 | |
2.5 | 13.17 | 14,950 | 196,892 | |
2.8 | 14.63 | 14,950 | 218,719 | |
3 | 15.58 | 14,950 | 232,921 | |
3.2 | 16.53 | 14,950 | 247,124 | |
Ống thép D42.2 | 1.1 | 6.69 | 14,950 | 100,016 |
1.2 | 7.28 | 14,950 | 108,836 | |
1.4 | 8.45 | 14,950 | 126,328 | |
1.5 | 9.03 | 14,950 | 134,999 | |
1.8 | 10.76 | 14,950 | 160,862 | |
2 | 11.9 | 14,950 | 177,905 | |
2.3 | 13.58 | 14,950 | 203,021 | |
2.5 | 14.69 | 14,950 | 219,616 | |
2.8 | 16.32 | 14,950 | 243,984 | |
3 | 17.4 | 14,950 | 260,130 | |
3.2 | 18.47 | 14,950 | 276,127 | |
Ống thép D48.1 | 1.2 | 8.33 | 14,950 | 124,534 |
Ống thép D48.1 | 1.4 | 9.67 | 14,950 | 144,567 |
Ống thép D48.1 | 1.5 | 10.34 | 14,950 | 154,583 |
1.8 | 12.33 | 14,950 | 184,334 | |
2 | 13.64 | 14,950 | 203,918 | |
2.3 | 15.59 | 14,950 | 233,071 | |
2.5 | 16.87 | 14,950 | 252,207 | |
2.8 | 18.77 | 14,950 | 280,612 | |
3 | 20.02 | 14,950 | 299,299 | |
3.2 | 21.26 | 14,950 | 317,837 | |
Ống thép D59.9 | 1.4 | 12.12 | 14,950 | 181,194 |
1.5 | 12.96 | 14,950 | 193,752 | |
1.8 | 15.47 | 14,950 | 231,277 | |
2 | 17.13 | 14,950 | 256,094 | |
2.3 | 19.6 | 14,950 | 293,020 | |
2.5 | 21.23 | 14,950 | 317,389 | |
2.8 | 23.66 | 14,950 | 353,717 | |
3 | 25.26 | 14,950 | 377,637 | |
3.2 | 26.85 | 14,950 | 401,408 | |
Ống thép D75.6 | 1.5 | 16.45 | 14,950 | 245,928 |
1.8 | 19.66 | 14,950 | 293,917 | |
2 | 21.78 | 14,950 | 325,611 | |
2.3 | 24.95 | 14,950 | 373,003 | |
2.5 | 27.04 | 14,950 | 404,248 | |
2.8 | 30.16 | 14,950 | 450,892 | |
3 | 32.23 | 14,950 | 481,839 | |
3.2 | 34.28 | 14,950 | 512,486 | |
Ống thép D88.3 | 1.5 | 19.27 | 14,950 | 288,087 |
1.8 | 23.04 | 14,950 | 344,448 | |
2 | 25.54 | 14,950 | 381,823 | |
2.3 | 29.27 | 14,950 | 437,587 | |
2.5 | 31.74 | 14,950 | 474,513 | |
2.8 | 35.42 | 14,950 | 529,529 | |
3 | 37.87 | 14,950 | 566,157 | |
3.2 | 40.3 | 14,950 | 602,485 | |
Ống thép D108.0 | 1.8 | 28.29 | 14,950 | 422,936 |
2 | 31.37 | 14,950 | 468,982 | |
2.3 | 35.97 | 14,950 | 537,752 | |
2.5 | 39.03 | 14,950 | 583,499 | |
2.8 | 43.59 | 14,950 | 651,671 | |
3 | 46.61 | 14,950 | 696,820 | |
3.2 | 49.62 | 14,950 | 741,819 | |
Ống thép D113.5 | 1.8 | 29.75 | 14,950 | 444,763 |
2 | 33 | 14,950 | 493,350 | |
2.3 | 37.84 | 14,950 | 565,708 | |
2.5 | 41.06 | 14,950 | 613,847 | |
2.8 | 45.86 | 14,950 | 685,607 | |
3 | 49.05 | 14,950 | 733,298 | |
3.2 | 52.23 | 14,950 | 780,839 | |
Ống thép D126.8 | 1.8 | 33.29 | 14,950 | 497,686 |
2 | 36.93 | 14,950 | 552,104 | |
2.3 | 42.37 | 14,950 | 633,432 | |
2.5 | 45.98 | 14,950 | 687,401 | |
2.8 | 51.37 | 14,950 | 767,982 | |
3 | 54.96 | 14,950 | 821,652 | |
3.2 | 58.52 | 14,950 | 874,874 | |
Ống thép D113.5 | 3.2 | 52.23 | 14,950 | 780,839 |
*** Chú ý: Bảng báo giá chỉ mang tính chất tham khảo. Thị trường thép thay đổi liên tục nên giá ống thép mạ kẽm cũng sẽ thay đổi theo. Liên hệ trực tiếp đến Hotline: 0909 938 123 để được báo giá chính xác nhất.
Chứng chỉ CO/CQ đầy đủ
Hóa đơn chứng từ hợp lệ
Báo giá và giao hàng nhanh chóng
Vui lòng liên hệ
Sale 1: 0971 960 496 Ms Duyên
Sale 2: 0938 437 123 Ms Trâm
Sale 3: 0909 938 123 Ms Ly
Sale 4: 0938 261 123 Ms Mừng
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
Trụ sở : Lô G21, KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Q12, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN