Ống thép 273 DN250, OD 273 ASTM A106/ A53/ API 5L GR.B được sản xuất theo dây chuyền công nghệ tiên tiến và hiện đại. Với ưu điểm nổi bật có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, chống bào mòn và ít bị gỉ sét. Liên hệ ngay đến Thép Hùng Phát nếu quý khách đang có nhu cầu tìm mua loại thép này.
Thép Hùng Phát – Đại lý phân phối thép ống uy tín
✅ Giá ống thép 273 DN250 cạnh tranh nhất | ⭐Giá thép luôn được cập nhật thường xuyên và chính xác tại nhà máy. Cam kết giá cạnh tranh nhất trên thị trường |
✅ Vận chuyển uy tín | ⭐Vận chuyển nhanh chóng đến tận chân công trình. Đảm bảo giao đúng số lượng, đúng quý cách, đúng thời gian. |
✅ Ống thép 273 DN250 chính hãng | ⭐Ống thép 273 DN250 được nhập trực tiếp tại nhà máy. Có đầy đủ giấy tờ nguồn gốc, chứng chỉ chất lượng CO, CQ |
✅ Tư vấn miễn phí | ⭐Tư vấn chi tiết giá và các loại thép mà quý khách yêu cầu |
Đặc điểm và tính chất của ống thép 273 DN250
- Tiêu chuẩn: ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L, GOST, JIS, DIN, GB/T…
- Đường kính: DN250, Phi 273
- Độ dày: 3.5mm – 17mm
- Tiêu chuẩn độ dày: SCH10; SCH20; SCH30; SCH40; SCH80; SCH120; SCH160
- Chiều dài: 6m – 12m
- Xuất xứ: Trung Quốc, Việt Nam, Đài Loan, Nhật, Nga, Châu Âu, Thái Lan…
Bảng quy cách ống thép 273 DN250
Tên sản phẩm | Đường kính DN | Đường kính thực OD | Tiêu chuẩn | Độ dày (mm) |
ống thép 273 | DN 250 | 273.1 | ASTM A53 | 3.5 |
ống thép 273 | DN 250 | 273.1 | ASTM A53 | 3,96 |
ống thép 273 | DN 250 | 273.1 | ASTM A53 | 4,78 |
ống thép 273 | DN 250 | 273.1 | ASTM A53 | 5.16 |
ống thép 273 | DN 250 | 273.1 | ASTM A53 | 5,56 |
ống thép 273 | DN 250 | 273.1 | ASTM A53 | 6,35 |
ống thép 273 | DN 250 | 273.1 | ASTM A53 | 7.8 |
ống thép 273 | DN 250 | 273.1 | ASTM A53 | 7.92 |
ống thép 273 | DN 250 | 273.1 | ASTM A53 | 8.18 |
ống thép 273 | DN 250 | 273.1 | ASTM A53 | 9.27 |
ống thép 273 | DN 250 | 273.1 | ASTM A53 | 9.53 |
ống thép 273 | DN 250 | 273.1 | ASTM A53 | 10,31 |
ống thép 273 | DN 250 | 273.1 | ASTM A53 | 11.1 |
ống thép 273 | DN 250 | 273.1 | ASTM A53 | 12,7 |
ống thép 273 | DN 250 | 273.1 | ASTM A53 | 14.3 |
ống thép 273 | DN 250 | 273.1 | ASTM A53 | 15.09 |
ống thép 273 | DN 250 | 273.1 | ASTM A53 | 16,00 |
ống thép 273 | DN 250 | 273.1 | ASTM A53 | 17.49 |
Những tính năng nổi bật của ống thép phi 273 DN250
- Khả năng chịu lực tốt không bị nứt vỡ, méo mó khi có những tác động mạnh của ngoại lực hay khi phải chịu một lực lớn đè nén lên.
- Dễ vận chuyển và lắp đặt, thép ống được sản xuất với nhiều kích thước dầy mỏng khác nhau, phù hợp với nhu cầu và các công trình khác nhau
- Ống thép phi 273 có ưu điểm là độ bền cao, có khả năng chịu lực tốt, đồng thời sản phẩm này còn có khả năng chịu bào mòn và ít bị gỉ sét.
Các ứng dụng của thép ống phi 273 DN250 trong công trình
- Hệ thống dẫn nước trong các tòa nhà cao tầng
- Sử dụng làm cột đèn giao thông
- Hệ thống nồi hơi công nghiệp
- Nhà máy lọc dầu
- Làm hệ thống cọc siêu âm….
Đơn vị cung cấp ống thép 273 uy tín
– Thép Hùng Phát là đơn vị cung cấp sản phẩm ống thép 273 xây dựng uy tín nhất hiện nay. Với kinh nghiệm hơn 10 năm trong ngành phân phối ống thép các loại, quý khách hàng sẽ có được sản phẩm chất lượng giá thành tốt nhất.
– Các sản phẩm ống thép của chúng tôi được nhập từ chính những nhà sản xuất uy tín, nổi tiếng số 1 trên thị trường.
– Sản phẩm chúng tôi cung cấp trên thị trường như: ống thép đen, ống thép mạ kẽm, ống thép size lớn…. Ngoài ra chúng tôi còn nhận cắt ống thép theo yêu cầu của quý khách hàng
– Các sản phẩm trước khi được đưa vào kho đều được kiểm tra nghiêm ngặt, đảm bảo hàng chất lượng, mẫu mã và tem mác của mỗi sản phẩm.
– Hàng được nhập khẩu trực tiếp không qua trung gian vì vậy giá ống thép chúng tôi cung cấp luôn thấp nhất so với mặt bằng chung trên thị trường
– Đội ngũ nhân viên nhiệt tình sẽ giúp cho bạn có được những thông tin bổ ích cũng như lựa chọn được sản phẩm chất lượng, phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình.
– Miễn phí vận chuyển giúp quý khách tiết kiệm chi phí tối đa, chúng tôi có hệ thống xe chuyên dụng. Hàng luôn luôn đến công trình một cách nhanh nhất kịp tiến độ thi công
– Quý khách có thể đến mua hàng trực tiếp tại kho hoặc đặt hàng qua hotline. Chỉ vài phút sau khi đặt hàng chúng tôi sẽ vận chuyển cho các bạn, hàng luôn có sẵn tại kho số lượng lớn
Tham khảo bảng giá ống thép đúc mới nhất
STT | Đường Kính OD | Dày | T.Lượng (Kg/mét) | Tiêu chuẩn | Đơn Giá vnđ/kg) | |
1 | DN15 | 21.3 | 2.77 | 1.266 | ASTM-A53/A106 | 22,100 |
2 | DN20 | 27.1 | 2.87 | 1.715 | ASTM A53/A106 | 22,400 |
3 | DN25 | 33.4 | 3.38 | 2.502 | ASTM A53/A106 | 21,300 |
4 | DN25 | 33.4 | 3.40 | 2.515 | ASTM A53/A106 | 21,600 |
5 | DN25 | 33.4 | 4.60 | 3.267 | ASTM A53/A106 | 21,500 |
6 | DN32 | 42.2 | 3.20 | 3.078 | ASTM A53/A106 | 21,300 |
7 | DN32 | 42.2 | 3.50 | 3.340 | ASTM A53/A106 | 21,500 |
8 | DN40 | 48.3 | 3.20 | 3.559 | ASTM A53/A106 | 21,300 |
9 | DN40 | 48.3 | 3.55 | 3.918 | ASTM A53/A106 | 21,200 |
10 | DN40 | 48.3 | 5.10 | 5.433 | ASTM A53/A106 | 21,500 |
11 | DN50 | 60.3 | 3.91 | 5.437 | ASTM A53/A106 | 21,600 |
12 | DN50 | 60.3 | 5.50 | 7.433 | ASTM A53/A106 | 21,500 |
13 | DN65 | 76.0 | 4.00 | 7.102 | ASTM A53/A106 | 21,500 |
14 | DN65 | 76.0 | 4.50 | 7.934 | ASTM A53/A106 | 21,500 |
15 | DN65 | 76.0 | 5.16 | 9.014 | ASTM A53/A106 | 21,500 |
16 | DN80 | 88.9 | 4.00 | 8.375 | ASTM A53/A106 | 21,500 |
17 | DN80 | 88.9 | 5.50 | 11.312 | ASTM A53/A106 | 21,500 |
18 | DN80 | 88.9 | 7.60 | 15.237 | ASTM A53/A106 | 21,500 |
19 | DN100 | 114.3 | 4.50 | 12.185 | ASTM A53/A106 | 21,500 |
20 | DN100 | 114.3 | 6.02 | 16.075 | ASTM A53/A106 | 21,700 |
21 | DN100 | 114.3 | 8.60 | 22.416 | ASTM A53/A106 | 21,700 |
22 | DN125 | 141.3 | 6.55 | 21.765 | ASTM A53/A106 | 21,700 |
23 | DN125 | 141.3 | 7.11 | 23.528 | ASTM A53/A106 | 21,700 |
24 | DN125 | 141.3 | 8.18 | 26.853 | ASTM A53/A106 | 21,700 |
25 | DN150 | 168.3 | 7.11 | 28.262 | ASTM A53/A106 | 21,700 |
26 | DN150 | 168.3 | 8.18 | 32.299 | ASTM A53/A106 | 21,700 |
27 | DN200 | 219.1 | 8.18 | 42.547 | ASTM A53/A106 | 21,700 |
28 | DN200 | 219.1 | 9.55 | 49.350 | ASTM A53/A106 | 21,700 |
29 | DN250 | 273.1 | 9.27 | 60.311 | ASTM A53/A106 | 21,800 |
30 | DN250 | 273.1 | 10.30 | 66.751 | ASTM A53/A106 | 21,800 |
31 | DN300 | 323.9 | 9.27 | 71.924 | ASTM A53/A106 | 21,800 |
32 | DN300 | 323.9 | 10.30 | 79.654 | ASTM A53/A106 | 21,800 |
*** Chú ý: Bảng báo giá chỉ mang tính chất tham khảo. Thị trường thép thay đổi liên tục nên giá ống thép đúc cũng sẽ thay đổi theo. Liên hệ trực tiếp đến Hotline: 0909 938 123 để được báo giá chính xác nhất.
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
ĐC: Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM
Hotline: 0909 938 123 – (028) 2253 5494
Email: duyen@hungphatsteel.com
MST: 0314857483
MXH: Facebook