Nội dung chính:
- 1 Thép Hùng Phát – Đại lý phân phối thép ống uy tín
- 2 Thép đúc phi 49 tiêu chuẩn ASTM
- 3 Mua ống thép phi 49 tiêu chuẩn ASTM ở đâu tại khu vực Miền Nam?
- 4 Bảng quy cách ống thép đúc tham khảo các loại phi 21 đến phi 610
- 4.0.1 Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN15 phi 21.3
- 4.0.2 Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN20 phi 27
- 4.0.3 Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN25 phi 34
- 4.0.4 Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN32 phi 42
- 4.0.5 Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN40 phi 48.3
- 4.0.6 Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN50 phi 60,3
- 4.0.7 Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN65 phi 73
- 4.0.8 Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN65 phi 76
- 4.0.9 Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN80 phi 88,9
- 4.0.10 Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN90 phi 101,6
- 4.0.11 Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN100 phi 114,3
- 4.0.12 Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN120 phi 127
- 4.0.13 Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN125 phi 141,3
- 4.0.14 Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN150 phi 168,3
- 4.0.15 Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN200 phi 219,1
- 4.0.16 Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN250 phi 273,1
- 4.0.17 Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN300 phi 323,4
- 4.0.18 Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN350 phi 355,6
- 4.0.19 Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN400 phi 406,4
- 4.0.20 Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN450 phi 457,2
- 4.0.21 Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN500 phi 508
- 4.0.22 Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN600 phi 610
Công ty Thép Hùng Phát chuyên phân phối sản phẩm Thép đúc phi 49 tiêu chuẩn ASTM. Ngoài ra Công ty Thép Hùng Phát còn cung cấp các mặt hàng vật tư đường ống khác dùng chung trong hệ thống đường ống như : Co, tê , bầu giảm (côn thu) A234 , mặt bích, valve …
Thép Hùng Phát – Đại lý phân phối thép ống uy tín
✅ Giá thép đúc phi 49 cạnh tranh nhất | ⭐Giá thép luôn được cập nhật thường xuyên và chính xác tại nhà máy. Cam kết giá cạnh tranh nhất trên thị trường |
✅ Vận chuyển uy tín | ⭐Vận chuyển nhanh chóng đến tận chân công trình. Đảm bảo giao đúng số lượng, đúng quý cách, đúng thời gian. |
✅ Thép đúc phi 49 chính hãng | ⭐Thép đúc phi 49 được nhập trực tiếp tại nhà máy. Có đầy đủ giấy tờ nguồn gốc, chứng chỉ chất lượng CO, CQ |
✅ Tư vấn miễn phí | ⭐Tư vấn chi tiết giá và các loại thép mà quý khách yêu cầu |
Thép đúc phi 49 tiêu chuẩn ASTM
– Ống thép đúc là sản phẩm ống thép được sản xuất qua nung nóng, đùn ép để tạo ra sản phẩm.
– Thép có thành ống mỏng nhưng rất vững chắc, dễ vận chuyển, dễ lắp đặt, được tái sử dụng khi cần thiết. Asexual reproduction of the clickmiamibeach.com new Phalaenopsis plant by meristem tissue culture since 2014 in Bleiswijk, The Netherlands, has demonstrated that the new variety reproduces true to type with all of the characteristics, as herein described, firmly fixed and retained through successive generations.
– Thép không có mối hàn nên không bị nứt vỡ trong điều kiện nhiệt độ hoặc áp suất cao.
– Khác với các loại ống thép hàn hay ống thép mạ kẽm, ống thép đúc được sử dụng trong chế tạo nồi áp suất, đường ống dẫn khí, chịu được sự va đập cường độ lớn.
Tiêu chuẩn ống thép đúc phi 49
– Mác thép: ASTM A106/A53/API5L. GOST, DIN, JIN, EN…
– Đường kính: phi 49, DN
– Độ dày:
– Xuất xứ: Ấn Độ, Trung Quốc, Hàn Quốc, Đài Loan, Nga…
– Mọi sản phẩm có thể cắt theo quy cách và đơn đặt hàng của khách hàng.
– Có đầy đủ hóa đơn chứng từ của nhà sản xuất.
Ứng dụng:
– Trong xây dựng: Ống thép đúc phi 49 được sử dụng trong xây dựng hệ thống PCCC, hệ thống ống dẫn khí, xây dựng dàn khoan dầu, xây dựng cầu đường, đóng tàu, cầu cảng.
– Trong chế tạo: Chế tạo ô tô, gia công máy công trình, khung xường ô tô, xe máy, xe đạp, thiết kế nội thất…
>>Xem thêm bảng giá các loại ống thép khác tại đây
Bảng quy cách ống thép đúc phi 49 tiêu chuẩn ASTM
Ống thép đúc phi 49 Độ dày (mm) | Đường kính danh nghĩa | Trọng Lượng (Kg/m) |
Phi 49 x 2.77 | DN40 | 3.11 |
Phi 49 x 3 | DN40 | 3.35 |
Phi 49 x 3.18 | DN40 | 3.54 |
Phi 49 x 3.5 | DN40 | 3.87 |
Phi 49 x 3.68 | DN40 | 4.05 |
Phi 49 x 4.5 | DN40 | 4.86 |
Phi 49 x 5.08 | DN40 | 5.41 |
Phi 49 x 6.28 | DN40 | 6.51 |
Phi 49 x 7.14 | DN40 | 7.25 |
Phi 49 x 9.05 | DN40 | 8.76 |
Phi 49 x 10.15 | DN40 | 9.55 |
Mua ống thép phi 49 tiêu chuẩn ASTM ở đâu tại khu vực Miền Nam?
– Công ty Thép Hùng Phát là một trong những công ty lớn chuyên cung cấp ống thép hệ thống PCCC, ống thép cho mọi dự án.
– Chúng tôi giao hàng đi khắp mọi nơi, đi khắp vùng miền trên cả nước và Cambodia.
– Đảm bảo giao hàng nhanh, đúng số lượng, đúng chất lượng giúp quý khách tiết kiệm chi phí và thời gian thi công.
Bảng quy cách ống thép đúc tham khảo các loại phi 21 đến phi 610
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN15 phi 21.3 | ||||
Ống thép | Kích thước đường kính | Độ dày | Tiêu chuẩn độ dày | Khối lượng |
Thép ống đúc | mm | mm | SCH | Kg/m |
DN15 | 21.3 | 2.11 | SCH10 | 1.00 |
DN15 | 21.3 | 2.41 | SCH30 | 1.12 |
DN15 | 21.3 | 2.77 | SCH40 | 1.27 |
DN15 | 21.3 | 2.77 | SCH.STD | 1.27 |
DN15 | 21.3 | 3.73 | SCH80 | 1.62 |
DN15 | 21.3 | 3.73 | SCH. XS | 1.62 |
DN15 | 21.3 | 4.78 | 160 | 1.95 |
DN15 | 21.3 | 7.47 | SCH. XXS | 2.55 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN20 phi 27 | ||||
Ống thép | Kích thước đường kính | Độ dày | Tiêu chuẩn độ dày | Khối lượng |
Thép ống đúc | mm | mm | SCH | Kg/m |
DN 20 | 26.7 | 1.65 | SCH5 | 1.02 |
DN 20 | 26.7 | 2.1 | SCH10 | 1.27 |
DN 20 | 26.7 | 2.87 | SCH40 | 1.69 |
DN 20 | 26.7 | 3.91 | SCH80 | 2.2 |
DN 20 | 26.7 | 7.8 | XXS | 3.63 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN25 phi 34 | ||||
Ống thép | Kích thước đường kính | Độ dày | Tiêu chuẩn độ dày | Khối lượng |
Thép ống đúc | mm | mm | SCH | Kg/m |
DN25 | 33.4 | 1.65 | SCH5 | 1.29 |
DN25 | 33.4 | 2.77 | SCH10 | 2.09 |
DN25 | 33.4 | 3.34 | SCH40 | 2.47 |
DN25 | 33.4 | 4.55 | SCH80 | 3.24 |
DN25 | 33.4 | 9.1 | XXS | 5.45 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN32 phi 42 | ||||
Ống thép | Kích thước đường kính | Độ dày | Tiêu chuẩn độ dày | Khối lượng |
Thép ống đúc | mm | mm | SCH | Kg/m |
DN32 | 42.2 | 1.65 | SCH5 | 1.65 |
DN32 | 42.2 | 2.77 | SCH10 | 2.69 |
DN32 | 42.2 | 2.97 | SCH30 | 2.87 |
DN32 | 42.2 | 3.56 | SCH40 | 3.39 |
DN32 | 42.2 | 4.8 | SCH80 | 4.42 |
DN32 | 42.2 | 9.7 | XXS | 7.77 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN40 phi 48.3 | ||||
Ống thép | Kích thước đường kính | Độ dày | Tiêu chuẩn độ dày | Khối lượng |
Thép ống đúc | mm | mm | SCH | Kg/m |
DN40 | 48.3 | 1.65 | SCH5 | 1.9 |
DN40 | 48.3 | 2.77 | SCH10 | 3.11 |
DN40 | 48.3 | 3.2 | SCH30 | 3.56 |
DN40 | 48.3 | 3.68 | SCH40 | 4.05 |
DN40 | 48.3 | 5.08 | SCH80 | 5.41 |
DN40 | 48.3 | 10.1 | XXS | 9.51 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN50 phi 60,3 | ||||
Ống thép | Kích thước đường kính | Độ dày | Tiêu chuẩn độ dày | Khối lượng |
Thép ống đúc | mm | mm | SCH | Kg/m |
DN50 | 60.3 | 1.65 | SCH5 | 2.39 |
DN50 | 60.3 | 2.77 | SCH10 | 3.93 |
DN50 | 60.3 | 3.18 | SCH30 | 4.48 |
DN50 | 60.3 | 3.91 | SCH40 | 5.43 |
DN50 | 60.3 | 5.54 | SCH80 | 7.48 |
DN50 | 60.3 | 6.35 | SCH120 | 8.44 |
DN50 | 60.3 | 11.07 | XXS | 13.43 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN65 phi 73 | ||||
Ống thép | Kích thước đường kính | Độ dày | Tiêu chuẩn độ dày | Khối lượng |
Thép ống đúc | mm | mm | SCH | Kg/m |
DN65 | 73 | 2.1 | SCH5 | 3.67 |
DN65 | 73 | 3.05 | SCH10 | 5.26 |
DN65 | 73 | 4.78 | SCH30 | 8.04 |
DN65 | 73 | 5.16 | SCH40 | 8.63 |
DN65 | 73 | 7.01 | SCH80 | 11.4 |
DN65 | 73 | 7.6 | SCH120 | 12.25 |
DN65 | 73 | 14.02 | XXS | 20.38 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN65 phi 76 | ||||
Ống thép | Kích thước đường kính | Độ dày | Tiêu chuẩn độ dày | Khối lượng |
Thép ống đúc | mm | mm | SCH | Kg/m |
DN65 | 76 | 2.1 | SCH5 | 3.83 |
DN65 | 76 | 3.05 | SCH10 | 5.48 |
DN65 | 76 | 4.78 | SCH30 | 8.39 |
DN65 | 76 | 5.16 | SCH40 | 9.01 |
DN65 | 76 | 7.01 | SCH80 | 11.92 |
DN65 | 76 | 7.6 | SCH120 | 12.81 |
DN65 | 76 | 14.02 | XXS | 21.42 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN80 phi 88,9 | ||||
Ống thép | Kích thước đường kính | Độ dày | Tiêu chuẩn độ dày | Khối lượng |
Thép ống đúc | mm | mm | SCH | Kg/m |
DN80 | 88.9 | 2.11 | SCH5 | 4.51 |
DN80 | 88.9 | 3.05 | SCH10 | 6.45 |
DN80 | 88.9 | 4.78 | SCH30 | 9.91 |
DN80 | 88.9 | 5.5 | SCH40 | 11.31 |
DN80 | 88.9 | 7.6 | SCH80 | 15.23 |
DN80 | 88.9 | 8.9 | SCH120 | 17.55 |
DN80 | 88.9 | 15.2 | XXS | 27.61 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN90 phi 101,6 | ||||
Ống thép | Kích thước đường kính | Độ dày | Tiêu chuẩn độ dày | Khối lượng |
Thép ống đúc | mm | mm | SCH | Kg/m |
DN90 | 101.6 | 2.11 | SCH5 | 5.17 |
DN90 | 101.6 | 3.05 | SCH10 | 7.41 |
DN90 | 101.6 | 4.78 | SCH30 | 11.41 |
DN90 | 101.6 | 5.74 | SCH40 | 13.56 |
DN90 | 101.6 | 8.1 | SCH80 | 18.67 |
DN90 | 101.6 | 16.2 | XXS | 34.1 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN100 phi 114,3 | ||||
Ống thép | Kích thước đường kính | Độ dày | Tiêu chuẩn độ dày | Khối lượng |
Thép ống đúc | mm | mm | SCH | Kg/m |
DN100 | 114.3 | 2.11 | SCH5 | 5.83 |
DN100 | 114.3 | 3.05 | SCH10 | 8.36 |
DN100 | 114.3 | 4.78 | SCH30 | 12.9 |
DN100 | 114.3 | 6.02 | SCH40 | 16.07 |
DN100 | 114.3 | 7.14 | SCH60 | 18.86 |
DN100 | 114.3 | 8.56 | SCH80 | 22.31 |
DN100 | 114.3 | 11.1 | SCH120 | 28.24 |
DN100 | 114.3 | 13.5 | SCH160 | 33.54 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN120 phi 127 | ||||
Ống thép | Kích thước đường kính | Độ dày | Tiêu chuẩn độ dày | Khối lượng |
Thép ống đúc | mm | mm | SCH | Kg/m |
DN120 | 127 | 6.3 | SCH40 | 18.74 |
DN120 | 127 | 9 | SCH80 | 26.18 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN125 phi 141,3 | ||||
Ống thép | Kích thước đường kính | Độ dày | Tiêu chuẩn độ dày | Khối lượng |
Thép ống đúc | mm | mm | SCH | Kg/m |
DN125 | 141.3 | 2.77 | SCH5 | 9.46 |
DN125 | 141.3 | 3.4 | SCH10 | 11.56 |
DN125 | 141.3 | 6.55 | SCH40 | 21.76 |
DN125 | 141.3 | 9.53 | SCH80 | 30.95 |
DN125 | 141.3 | 14.3 | SCH120 | 44.77 |
DN125 | 141.3 | 18.3 | SCH160 | 55.48 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN150 phi 168,3 | ||||
Ống thép | Kích thước đường kính | Độ dày | Tiêu chuẩn độ dày | Khối lượng |
Thép ống đúc | mm | mm | SCH | Kg/m |
DN150 | 168.3 | 2.78 | SCH5 | 11.34 |
DN150 | 168.3 | 3.4 | SCH10 | 13.82 |
DN150 | 168.3 | 4.78 | SCH40 | 19.27 |
DN150 | 168.3 | 5.16 | SCH80 | 20.75 |
DN150 | 168.3 | 6.35 | SCH120 | 25.35 |
DN150 | 168.3 | 7.11 | SCH40 | 28.25 |
DN150 | 168.3 | 11 | SCH80 | 42.65 |
DN150 | 168.3 | 14.3 | SCH120 | 54.28 |
DN150 | 168.3 | 18.3 | SCH160 | 67.66 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN200 phi 219,1 | ||||
Ống thép | Kích thước đường kính | Độ dày | Tiêu chuẩn độ dày | Khối lượng |
Thép ống đúc | mm | mm | SCH | Kg/m |
DN200 | 219.1 | 2.769 | SCH5 | 14.77 |
DN200 | 219.1 | 3.76 | SCH10 | 19.96 |
DN200 | 219.1 | 6.35 | SCH20 | 33.3 |
DN200 | 219.1 | 7.04 | SCH30 | 36.8 |
DN200 | 219.1 | 8.18 | SCH40 | 42.53 |
DN200 | 219.1 | 10.31 | SCH60 | 53.06 |
DN200 | 219.1 | 12.7 | SCH80 | 64.61 |
DN200 | 219.1 | 15.1 | SCH100 | 75.93 |
DN200 | 219.1 | 18.2 | SCH120 | 90.13 |
DN200 | 219.1 | 20.6 | SCH140 | 100.79 |
DN200 | 219.1 | 23 | SCH160 | 111.17 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN250 phi 273,1 | ||||
Ống thép | Kích thước đường kính | Độ dày | Tiêu chuẩn độ dày | Khối lượng |
Thép ống đúc | mm | mm | SCH | Kg/m |
DN250 | 273.1 | 3.4 | SCH5 | 22.6 |
DN250 | 273.1 | 4.2 | SCH10 | 27.84 |
DN250 | 273.1 | 6.35 | SCH20 | 41.75 |
DN250 | 273.1 | 7.8 | SCH30 | 51.01 |
DN250 | 273.1 | 9.27 | SCH40 | 60.28 |
DN250 | 273.1 | 12.7 | SCH60 | 81.52 |
DN250 | 273.1 | 15.1 | SCH80 | 96.03 |
DN250 | 273.1 | 18.3 | SCH100 | 114.93 |
DN250 | 273.1 | 21.4 | SCH120 | 132.77 |
DN250 | 273.1 | 25.4 | SCH140 | 155.08 |
DN250 | 273.1 | 28.6 | SCH160 | 172.36 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN300 phi 323,4 | ||||
Ống thép | Kích thước đường kính | Độ dày | Tiêu chuẩn độ dày | Khối lượng |
Thép ống đúc | mm | mm | SCH | Kg/m |
DN300 | 323.9 | 4.2 | SCH5 | 33.1 |
DN300 | 323.9 | 4.57 | SCH10 | 35.97 |
DN300 | 323.9 | 6.35 | SCH20 | 49.7 |
DN300 | 323.9 | 8.38 | SCH30 | 65.17 |
DN300 | 323.9 | 10.31 | SCH40 | 79.69 |
DN300 | 323.9 | 12.7 | SCH60 | 97.42 |
DN300 | 323.9 | 17.45 | SCH80 | 131.81 |
DN300 | 323.9 | 21.4 | SCH100 | 159.57 |
DN300 | 323.9 | 25.4 | SCH120 | 186.89 |
DN300 | 323.9 | 28.6 | SCH140 | 208.18 |
DN300 | 323.9 | 33.3 | SCH160 | 238.53 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN350 phi 355,6 | ||||
Ống thép | Kích thước đường kính | Độ dày | Tiêu chuẩn độ dày | Khối lượng |
Thép ống đúc | mm | mm | SCH | Kg/m |
DN350 | 355.6 | 3.962 | SCH5s | 34.34 |
DN350 | 355.6 | 4.775 | SCH5 | 41.29 |
DN350 | 355.6 | 6.35 | SCH10 | 54.67 |
DN350 | 355.6 | 7.925 | SCH20 | 67.92 |
DN350 | 355.6 | 9.525 | SCH30 | 81.25 |
DN350 | 355.6 | 11.1 | SCH40 | 94.26 |
DN350 | 355.6 | 15.062 | SCH60 | 126.43 |
DN350 | 355.6 | 12.7 | SCH80S | 107.34 |
DN350 | 355.6 | 19.05 | SCH80 | 158.03 |
DN350 | 355.6 | 23.8 | SCH100 | 194.65 |
DN350 | 355.6 | 27.762 | SCH120 | 224.34 |
DN350 | 355.6 | 31.75 | SCH140 | 253.45 |
DN350 | 355.6 | 35.712 | SCH160 | 281.59 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN400 phi 406,4 | ||||
Ống thép | Kích thước đường kính | Độ dày | Tiêu chuẩn độ dày | Khối lượng |
Thép ống đúc | mm | mm | SCH | Kg/m |
DN400 | 406.4 | 4.2 | ACH5 | 41.64 |
DN400 | 406.4 | 4.78 | SCH10S | 47.32 |
DN400 | 406.4 | 6.35 | SCH10 | 62.62 |
DN400 | 406.4 | 7.93 | SCH20 | 77.89 |
DN400 | 406.4 | 9.53 | SCH30 | 93.23 |
DN400 | 406.4 | 12.7 | SCH40 | 123.24 |
DN400 | 406.4 | 16.67 | SCH60 | 160.14 |
DN400 | 406.4 | 12.7 | SCH80S | 123.24 |
DN400 | 406.4 | 21.4 | SCH80 | 203.08 |
DN400 | 406.4 | 26.2 | SCH100 | 245.53 |
DN400 | 406.4 | 30.9 | SCH120 | 286 |
DN400 | 406.4 | 36.5 | SCH140 | 332.79 |
DN400 | 406.4 | 40.5 | SCH160 | 365.27 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN450 phi 457,2 | ||||
Ống thép | Kích thước đường kính | Độ dày | Tiêu chuẩn độ dày | Khối lượng |
Thép ống đúc | mm | mm | SCH | Kg/m |
DN450 | 457.2 | 4.2 | SCH 5s | 46.9 |
DN450 | 457.2 | 4.2 | SCH 5 | 46.9 |
DN450 | 457.2 | 4.78 | SCH 10s | 53.31 |
DN450 | 457.2 | 6.35 | SCH 10 | 70.57 |
DN450 | 457.2 | 7.92 | SCH 20 | 87.71 |
DN450 | 457.2 | 11.1 | SCH 30 | 122.05 |
DN450 | 457.2 | 9.53 | SCH 40s | 105.16 |
DN450 | 457.2 | 14.3 | SCH 40 | 156.11 |
DN450 | 457.2 | 19.05 | SCH 60 | 205.74 |
DN450 | 457.2 | 12.7 | SCH 80s | 139.15 |
DN450 | 457.2 | 23.8 | SCH 80 | 254.25 |
DN450 | 457.2 | 29.4 | SCH 100 | 310.02 |
DN450 | 457.2 | 34.93 | SCH 120 | 363.57 |
DN450 | 457.2 | 39.7 | SCH 140 | 408.55 |
DN450 | 457.2 | 45.24 | SCH 160 | 459.39 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN500 phi 508 | ||||
Ống thép | Kích thước đường kính | Độ dày | Tiêu chuẩn độ dày | Khối lượng |
Thép ống đúc | mm | mm | SCH | Kg/m |
DN500 | 508 | 4.78 | SCH 5s | 59.29 |
DN500 | 508 | 4.78 | SCH 5 | 59.29 |
DN500 | 508 | 5.54 | SCH 10s | 68.61 |
DN500 | 508 | 6.35 | SCH 10 | 78.52 |
DN500 | 508 | 9.53 | SCH 20 | 117.09 |
DN500 | 508 | 12.7 | SCH 30 | 155.05 |
DN500 | 508 | 9.53 | SCH 40s | 117.09 |
DN500 | 508 | 15.1 | SCH 40 | 183.46 |
DN500 | 508 | 20.6 | SCH 60 | 247.49 |
DN500 | 508 | 12.7 | SCH 80s | 155.05 |
DN500 | 508 | 26.2 | SCH 80 | 311.15 |
DN500 | 508 | 32.5 | SCH 100 | 380.92 |
DN500 | 508 | 38.1 | SCH 120 | 441.3 |
DN500 | 508 | 44.45 | SCH 140 | 507.89 |
DN500 | 508 | 50 | SCH 160 | 564.46 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN600 phi 610 | ||||
Ống thép | Kích thước đường kính | Độ dày | Tiêu chuẩn độ dày | Khối lượng |
Thép ống đúc | mm | mm | SCH | Kg/m |
DN600 | 610 | 5.54 | SCH 5s | 82.54 |
DN600 | 610 | 5.54 | SCH 5 | 82.54 |
DN600 | 610 | 6.35 | SCH 10s | 94.48 |
DN600 | 610 | 6.35 | SCH 10 | 94.48 |
DN600 | 610 | 9.53 | SCH 20 | 141.05 |
DN600 | 610 | 14.3 | SCH 30 | 209.97 |
DN600 | 610 | 9.53 | SCH 40s | 141.05 |
DN600 | 610 | 17.45 | SCH 40 | 254.87 |
DN600 | 610 | 24.6 | SCH 60 | 354.97 |
DN600 | 610 | 12.7 | SCH 80s | 186.98 |
DN600 | 610 | 30.9 | SCH 80 | 441.07 |
DN600 | 610 | 38.9 | SCH 100 | 547.6 |
DN600 | 610 | 46 | SCH 120 | 639.49 |
DN600 | 610 | 52.4 | SCH 140 | 720.2 |
DN600 | 610 | 59.5 | SCH 160 | 807.37 |
Chứng chỉ CO/CQ đầy đủ
Hóa đơn chứng từ hợp lệ
Báo giá và giao hàng nhanh chóng
Vui lòng liên hệ
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- Sale 1: 0971 960 496 Ms Duyên
- Sale 2: 0938 437 123 Ms Trâm
- Sale 3: 0909 938 123 Ms Ly
- Sale 4: 0938 261 123 Ms Mừng
MXH: Facebook
>>>>Xem thêm quy cách các loại phụ kiện đường ống tại đây:
- Phụ kiện hàn SCH10 SCH20 SCH40 SCH80 SCH160
- Phụ kiện ren mạ kẽm
- Phụ kiện ren inox 304 201 316
- Phụ kiện hàn ống inox 304 201 316