Catalog ống thép Vinapipe

Catalog ống thép Vinapipe

Catalog ống thép Vinapipe – Thép Hùng Phát chuyên cung cấp các loại thép ống mang thương hiệu Vinapipe (ống thép Việt Nam).

– Các sản phẩm VinaPipe được sản xuất và mạ kẽm nhúng nóng hai mặt, có chất lượng tốt, giá cả hợp lý…

– Có đủ các size ống thông dụng từ phi 21.2 đến 219.1mm, độ dầy từ 1.6mm đến 7.92mm…

 – VinaPipe sản xuất theo tiêu chuẩn BS, ASTM A53.

Tải bản catalogue đầy đủ tại đây:  Catalog ống thép Vinapipe

Nhà máy sản xuất ống thép Vinapipe

Từ khi đi vào sản xuất (tháng 10/94) đến nay, Vinapipe đã đa dạng hóa sản phẩm, cung cấp cho thị trường trong và ngoài nước các loại ống thép đen, mạ kẽm, vuông, chữ nhật. Sản phẩm của Vinapipe luôn được đánh giá có chất lượng cao nhất trên thị trường Việt Nam hiện nay.

Vinapipe có máy thử thủy lực dùng để thử độ kín khít nước, đảm bảo ống không rò gỉ với áp lực thử 50 bar (51 kgf/ cm2).

“Lựa chọn thương hiệu VINAPIPE là giải pháp tốt nhất nhằm đảm bảo uy tín của công trình”

Sản phẩm do Vinapipe sản xuất :

Các sản phẩm ống thép do Vinapipe sản xuất đang được áp dụng theo tiêu chuẩn Anh quốc BS 1387:1985 với ống tròn đen và mạ kẽm. Tiêu chuẩn Hàn Quốc KSD 3568:1986 với ống thép hộp cạnh vuông và chữ nhật.

Ngoài hai tiêu chuẩn phổ biến trên, Vinapipe có thể sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM A53, JIS G3442/ 3452/ 3444/ 3445/ 3466,…

Ống thép mạ kẽm

Hiện Vinapipe đang cung cấp ra thị trường các chủng loại ống thép mạ kẽm có đường kính từ 1/2″ (D15) đến 4″ (D100) với các cấp hạng độ dày:

  • Vạch xanh BSM phục vụ cho cấp nước, ống cứu hoả, hệ thống điều hòa; không vạch BSA1-phục vụ cấp nước sinh hoat
  • Vạch vàng – phục vụ cho các mục đích cơ khí như: ông luồn cáp điện, ….
  • Ngoài ra còn có hạng BSL (Vạch nâu) ít được sử dụng hơn ở Việt Nam cũng được Vinapipe sản xuất cho các đơn đặt hàng cụ thể.

Bảng báo giá ống thép đen Vinapipe tại TPHCM

QUY CÁCH ĐỘ DÀY (MM) TRỌNG LƯỢNG/CÂY 6M Đơn Giá/KG Thành Tiền/cây 6m
Ống Thép Đen Vinapipe Ống 21.2

(Ống DN 15)

0.7 2.12 18,500 39,22
0.8 2.41 18,500 44,585
0.9 2.7 18,500 49,95
1 2.99 18,500 55,315
1.1 3.27 18,500 60,495
1.2 3.55 18,500 65,675
1.4 4.1 18,500 75,85
1.5 4.37 18,500 80,845
1.8 5.17 18,500 95,645
2 5.68 16,500 93,72
2.3 6.43 16,500 106,095
2.5 6.92 16,500 114,18
Ống Thép Đen Vinapipe Ống 26.65

(Ống DN 20)

0.8 3.06 18,500 56,61
0.9 3.43 18,500 63,455
1 3.8 18,500 70,3
1.1 4.16 18,500 76,96
1.2 4.52 18,500 83,62
1.4 5.23 18,500 96,755
1.5 5.58 18,500 103,23
1.8 6.62 18,500 122,47
2 7.29 16,500 120,285
2.3 8.29 16,500 136,785
2.5 8.93 16,500 147,345
Ống Thép Đen Vinapipe Ống 33.5

(Ống DN 25)

1 4.81            18,500 88,985
1.1 5.27 18,500 97,495
1.2 5.74 18,500 106,19
1.4 6.65 18,500 123,025
1.5 7.1 18,500 131,35
1.8 8.44 18,500 156,14
2 9.32 18,500 172,42
2.3 10.62 18,500 196,47
2.5 11.47 16,500 189,255
2.8 12.72 16,500 209,88
3 13.54 16,500 223,41
3.2 14.35 16,500 236,775
3.5 15.54 16,500 256,41
Ống Thép Đen Vinapipe Ống 42.2

(Ống DN 32)

1.1 6.69           18,500 123,765
1.2 7.28 18,500 134,68
1.4 8.45 18,500 156,325
1.5 9.03 18,500 167,055
1.8 10.76 18,500 199,06
2 11.9 16,500 196,35
2.3 13.58 16,500 224,07
2.5 14.69 16,500 242,385
2.8 16.32 16,500 269,28
3 17.4 16,500 287,1
3.2 18.47 16,500 304,755
3.5 20.04 16,500 330,66
3.8 21.59 16,500 356,235
Ống Thép Đen Vinapipe Ống 48.1

(Ống DN 40)

1.2 8.33 18,500 154,105
1.4 9.67 18,500 178,895
1.5 10.34 18,500 191,29
1.8 12.33 18,500 203,445
2 13.64 16,500 225,06
2.3 15.59 16,500 257,235
2.5 16.87 16,500 278,355
2.8 18.77 16,500 309,705
3 20.02 16,500 330,33
3.2 21.26 16,500 350,79
3.5 23.1 16,500 381,15
3.8 24.91 16,500 411,015
Ống Thép Đen Vinapipe Ống 59.9

(Ống DN 50)

1.4 12.12 18,500 224,22
1.5 12.96 18,500 239,76
1.8 15.47 18,500 286,195
2 17.13 16,500 282,645
2.3 19.6   16,500 323,4
2.5 21.23 16,500 350,295
2.8 23.66 16,500 390,39
3 25.26 16,500 416,79
3.2 26.85 16,500 443,025
3.5 29.21 16,500 481,965
3.8 31.54 16,500 520,41
4 33.09 16,500 545,985
Ống Thép Đen Vinapipe Ống 75.6

(Ống DN 65)

1.5 16.45 16,500 271,425
1.8 19.66 16,500 324,39
2 21.78 16,500 359,37
2.3 24.95 16,500 411,675
2.5 27.04 16,500 446,16
2.8 30.16    16,500 497,64
3 32.23 16,500 531,795
3.2 34.28 16,500 565,62
3.5 37.34 16,500 616,11
3.8 40.37 16,500 666,105
4 42.38 16,500 699,27
4.3 45.37 16,500 748,605
4.5 47.34 16,500 781,11
Ống Thép Đen Vinapipe Ống 88.3

(Ống DN 80)

1.5 19.27 16,500 317,955
1.8 23.04 16,500 380,16
2 25.54 16,500 421,41
2.3 29.27 16,500 482,955
2.5 31.74 16,500 523,71
2.8 35.42     16,500 584,43
3 37.87 16,500 624,855
3.2 40.3 16,500 664,95
3.5 43.92 16,500 724,68
3.8 47.51 16,500 783,915
4 49.9 16,500 823,35
4.3 53.45 16,500 881,925
4.5 55.8 16,500 920,7
5 61.63 16,500 1016,895
Ống Thép Đen Vinapipe Ống 113.5

(Ống DN 100)

1.8 29.75 18,500 550,375
2 33 16,500 544,5
2.3 37.84 16,500 624,36
2.5 41.06 16,500 677,49
2.8 45.86 16,500 756,69
3 49.05 16,500 809,325
3.2 52.23 16,500 861,795
3.5 56.97 16,500 940,005
3.8 61.68 16,500 1017,72
4 64.81 16,500 1069,365
4.3 69.48 16,500 1146,42
4.5 72.58 16,500 1197,57
5 80.27 16,500 1324,455
6 95.44 16,500 1574,76

CÔNG TY TNHH THÉP HÙNG PHÁT

ĐC: Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM
Hotline: 0909 938 123 – (028) 2253 5494
Email: duyen@hungphatsteel.com
MST: 0314857483

Tham khảo thêm:

Thiết bị báo cháy
Phụ kiện ren k1
Van Giacomini Italy
Phụ kiện ren Mech
Thép hộp size lớn
Tiêu chuẩn JIS
Thép hình I, H
Thép hộp đen
Hộp Inox
Thép hộp mạ kẽm

Share
admin

Published by
admin