Categories: Tin tức thép ống

Ống thép phi 325 tiêu chuẩn ASTM A106/A53/API5L

Ống thép phi 325 tiêu chuẩn ASTM A106/A53/API5L được nhập khẩu trực tiếp tại nhà máy bới Thép Hùng Phát. Chúng tôi nhập khẩu đầy đủ các loại ống thép lớn theo yêu cầu của quý khách. Liên hệ ngay để biết thêm chi tiết.

Thép Hùng Phát – Đại lý phân phối thép ống uy tín

✅ Giá ống thép phi 325 cạnh tranh nhất ⭐Giá thép luôn được cập nhật thường xuyên và chính xác tại nhà máy. Cam kết giá cạnh tranh nhất trên thị trường
✅ Vận chuyển uy tín ⭐Vận chuyển nhanh chóng đến tận chân công trình. Đảm bảo giao đúng số lượng, đúng quý cách, đúng thời gian.
✅ Ống thép phi 325 chính hãng ⭐Ống thép phi 325 được nhập trực tiếp tại nhà máy. Có đầy đủ giấy tờ nguồn gốc, chứng chỉ chất lượng CO, CQ
✅ Tư vấn miễn phí ⭐Tư vấn chi tiết giá và các loại thép mà quý khách yêu cầu

Những ưu điểm nổi bật của ống thép phi 325

Ống thép phi 325 được biết đến với 3 loại cơ bản: Thép ống đúc, thép ống hàn và thép ống mạ kẽm.

+ Các loại thép ống được vận dụng một cách linh hoạt từ xây dựng các công trình nhỏ cho đến các công trình lớn, đẳng cấp…

+ Chúng kết hợp lại với nhau tạo nên 1 khối vững chắc cho công trình. Vì vậy, căn cứ vào từng đặc điểm cũng như công dụng khác nhau của mỗi loại mà  khách hàng có sự lựa chọn cho phù hợp nhất.

+ Ngoài ra, sản phẩm thép ống mạ kẽm còn có khả năng chống chịu được sự bào mòn vô cùng tốt, ngăn chặn được sự hình thành của lớp gỉ rét trên bề mặt nguyên liệu. Tuổi thọ cao lên đến 50 năm.

Tiêu chuẩn của ống thép phi 325 tiêu chuẨn ASTM A106/A53/API5L

  • Tiêu chuẩn : ASTM A106, A53, X52, X42, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C,,, API-5L , GOST , JIS , DIN , ANSI , EN.
  • Xuất xứ: Nhật Bản, Nga , Hàn Quốc , Châu Âu , Trung Quốc , Việt Nam…
  • Đường kính: Phi 325, DN300
  • Độ dày : 4.5mm- 25.5mm
  • Chiều dài: từ 3m-12m.

Bảng quy cách ống thép phi 325 tiêu chuẨn ASTM A106/A53/API5L

TÊN HÀNG HÓA Đường kính danh nghĩa INCH OD Độ dày (mm) Trọng Lượng  (Kg/m)
Thép ống phi 325 DN300 12 323.8 4.2 33.10
Thép ống phi 325 DN300 12 323.8 4.57 35.98
Thép ống phi 325 DN300 12 323.8 5.74 45.02
Thép ống phi 325 DN300 12 323.8 6.35 49.71
Thép ống phi 325 DN300 12 323.8 7.04 54.99
Thép ống phi 325 DN300 12 323.8 7.8 60.78
Thép ống phi 325 DN300 12 323.8 8.38 65.18
Thép ống phi 325 DN300 12 323.8 9 69.87
Thép ống phi 325 DN300 12 323.8 9.53 73.86
Thép ống phi 325 DN300 12 323.8 10.31 79.70
Thép ống phi 325 DN300 12 323.8 12.7 97.43
Thép ống phi 325 DN300 12 323.8 14.27 108.92
Thép ống phi 325 DN300 12 323.8 15.1 114.95
Thép ống phi 325 DN300 12 323.8 16.5 125.04
Thép ống phi 325 DN300 12 323.8 17.48 132.04
Thép ống phi 325 DN300 12 323.8 18.3 137.87
Thép ống phi 325 DN300 12 323.8 21.44 159.86
Thép ống phi 325 DN300 12 323.8 25.4 186.91
Thép ống phi 325 DN300 12 323.8 28.58 208.07
Thép ống phi 325 DN300 12 323.8 33.32 238.68

Ứng dụng của ống thép phi 325 trong đời sống

  • Làm đường ống dẫn nước trong các tòa nhà cao tầng
  • Để xây dựng khung nhà ở, khung nhà xưởng.
  • Làm khung sườn ô tô, xe máy, xe tải…

Đơn vị cung cấp ống thép phi 325 uy tín chính hãng

— Công ty Thép Hùng Phát là đại lý cung cấp sản phẩm ống thép lâu năm trên thị trường. Quý khách hàng sẽ hoàn toàn yên tâm về chất lượng sản phẩm cũng như mức giá mà chúng tôi cung cấp.

— Ngoài cung cấp ống thép phi 325 thì Thép Hùng Phát còn cung cấp thép hộp, phụ kiện ống thép … với chất lượng đạt chuẩn cũng như mức giá phải chăng..

— Hàng luôn có sẵn số lượng lớn, quý khách hàng có thể mua hàng tại kho hoặc đặt mua online. Sau vài phút chúng tôi sẽ báo giá, và vận chuyển đến tận nơi. Chúng tôi có xe chuyên dụng đảm bảo vận chuyển nhanh chóng kịp tiến độ công trình

— Giá thành thấp so với mặt bằng chung trên thị trường vì sản phẩm được nhập trực tiếp không qua trung gian

Bảng báo giá ống thép đen cỡ lớn tham khảo

Sản phẩm Độ dày (mm) Trọng lượng (Kg) Đơn giá (VNĐ/Kg) Thành tiền (VNĐ/Cây)
Ống thép D273 6.35 250.5 17,125 4,289,813
7.8 306.06 17,125 5,241,278
9.27 361.68 17,125 6,193,770
Ống thép D323.9 4.57 215.82 17,125 3,695,918
6.35 298.2 17,125 5,106,675
8.38 391.02 17,125 6,696,218
Ống thép D355.6 4.78 247.74 17,125 4,242,548
6.35 328.02 17,125 5,617,343
7.93 407.52 17,125 6,978,780
9.53 487.5 17,125 8,348,438
11.1 565.56 17,125 9,685,215
12.7 644.04 17,125 11,029,185
Ống thép D406 6.35 375.72 17,125 6,434,205
7.93 467.34 17,125 8,003,198
9.53 559.38 17,125 9,579,383
12.7 739.44 17,125 12,662,910
Ống thép D457.2 6.35 526.26 17,125 9,012,203
7.93 526.26 17,125 9,012,203
9.53 630.96 17,125 10,805,190
11.1 732.3 17,125 12,540,638
Ống thép D508 6.35 471.12 17,125 8,067,930
9.53 702.54 17,125 12,030,998
12.7 930.3 17,125 15,931,388
Ống thép D610 6.35 566.88 17,125 9,707,820
7.93 846.3 17,125 14,492,888
12.7 1121.88 17,125 19,212,195

*** Chú ý: Bảng báo giá chỉ mang tính chất tham khảo. Thị trường thép thay đổi liên tục nên giá ống thép đen cũng sẽ thay đổi theo. Liên hệ trực tiếp đến Hotline: 0909 938 123 để được báo giá chính xác nhất.

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

ĐC: Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM
Hotline: 0909 938 123 – (028) 2253 5494
Email: duyen@hungphatsteel.com
MST: 0314857483
MXH: Facebook

Share
admin

Published by
admin